Tủ y tế đầu giường
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
STT
|
Tên hóa chất
|
Quy cách đóng gói
|
Đơn vị
|
Đơn Giá
|
1
|
Glucose
|
4x100ml
|
Hộp
|
|
2
|
Triglyserid
|
9x15ml
|
Hộp
|
|
3
|
Cholesterol
|
4x100ml
|
Hộp
|
|
4
|
URE
|
8x50ml
|
Hộp
|
|
5
|
CRE
|
200ml
|
Hộp
|
|
6
|
GPT
|
8x50ml
|
Hộp
|
|
7
|
GOT
|
8x50ml
|
Hộp
|
|
8
|
ACID Uric
|
4x100ml
|
Hộp
|
|
9
|
Protein
|
4x100ml
|
Hộp
|
|
10
|
BiliruBil TL
|
2x100ml
|
Hộp
|
|
11
|
BiliruBil TL
|
1x100ml
|
Hộp
|
|
12
|
HDL
|
|||
13
|
LDL
|
2. Cholesterol; Triglycerid; HDL-C; LDL-C
Bệnh tăng Lipid máu, nguy cơ vữa xơ động mạch, tăng huyết áp nhồi máu cơ tim,thận hư nhiễm mỡ, gan nhiễm mỡ…
3. Ure; Creatinin; Ure nước tiểu 24 giờ; Creatinin nước tiểu 24 giờ
Bệnh lý về thận: Thiểu năng thận, viêm cầu thận cấp, mạn, suy thận…
4. Protein toàn phần; Albumin; Điện di protein
Đau tuỷ xương, suy nhược cơ thể, gan, viêm thận, suy thận …
5. Acid uric:
Bệnh Gout (thống phong), bệnh thận.
6. Bilirubin toàn phần; Bilirubin trực tiếp; Bilirubin gián tiếp
Các trường hợp vàng da do: tan huyết, viêm gan, tắc mật
7. LDH; CK-MB;
Nhồi máu cơ tim
8. SGOT (ALAT); SGPT (ASAT); g GT (Gama GT)
Các bệnh về gan: viêm gan cấp, mạn, tổn thương nhu mô gan (viêm gan siêu vitrùng, viêm gan do uống rượu…)
9. ALP (Phosphataza kiềm)
Rối loạn chuyển hoá xương, còi xương, nhuyễn xương, tắc ống mật, ung thư tiềnliệt tuyến…
10. Amylase
Viêm tụy cấp, mạn, quai bị, viêm tuyến nước bọt
11. Điện giải đồ (Na+, K+, CL-, Ca+)
Các rối loạn điện giải trong bệnh thận, tim mạch, co giật, mất nước bệnh hạcanxi máu
12. Fibrinogen
Bệnh rối loạn đông máu, gan, khớp
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : Hóa chất sinh hóa HUMAN
Giá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 1.800.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 300.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 700.000 VNĐ/ Cái
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: 2.200.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: 2.720.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 10.000.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 1.600.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 1.860.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 150.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 1.300.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 3.000.000 VNĐ/ Máy
Chi tiếtGiá: 1.040.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 330.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 220.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 110.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 2.400.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: 1.500.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 8.000 VNĐ/ Cái
Chi tiết