Thiết bị khoa học

Tên: Thiết bị khoa học

Mã:

Giá: Theo danh mục

Giảm giá:

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

DANH MỤC SẢN PHẨM 

STT Tên sản phẩm Thông số Model  Đơn giá
1 Bếp đun bình cầu 2000ml          750,000
1000ml          640,000
500ml          540,000
250ml          500,000
2 Bếp cách thủy 2 chỗ HH-S2       1,800,000
Nhiệt độ cài đặt tối đa: 99oC 4 chỗ HH-S4       2,550,000
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC 6 chỗ HH-S6       2,950,000
Công suất: 2 chỗ 500W; 4 chỗ 800W, 6 chỗ 1500W
Chế độ bảo vệ tự động ngắt khi quá nhiệt
Thiết kế mặt trong làm bằng niox
3 Cân điện tử KD-NBC 1000g       2,800,000
Trọng lượng cân tối đa: 600g; 1200g 600g       2,600,000
Độ phân giải: 0.01g
Đĩa cân bằng inox
Chức năng: cân, trừ bì, đếm số lượng
Tự động báo sắp hết pin; tắt khi không sử dụng
Nguồn: pin hoặc adapter AC/DC.
4 Cân điện tử G&G JJ200       2,700,000
(Liên doanh Mỹ) JJ1000       5,500,000
Trọng lượng cân tối đa: 600g; 1200g
Độ phân giải: 0.01g
Đĩa cân bằng inox
Chức năng: cân, trừ bì, đếm số lượng
Tự động báo sắp hết pin; tắt khi không sử dụng
Nguồn: pin hoặc adapter AC/DC.
5 Cân phân tích (quang học) 0,1mg TG328A       5,900,000
Trọng lượng cân tối đa: 210g 0,001g TG628A       3,900,000
Độ chính xác: 0.1mg
Điện áp: 220V
6 Giá ống nghiệm nhựa            80,000
7 Giá ống nghiệm inox            80,000
8 Giá pipet nhựa            80,000
9 Giấy đo pH 1-14              15,000
10 Giấy lọc 60×60              15,000
11 Giấy lọc định lượng fi 15cm          280,000
fi 11cm          160,000
fi 9cm            97,000
12 Giấy lọc định tính fi 15cm            105,000
fi 11cm            75,000
fi 9cm            62,000
13 Giấy quỳ đỏ            55,000
tím            55,000
xanh            55,000
14 Giấy phenolphthalein            55,000
15 Giấy công gô đỏ            55,000
16 Khúc xạ kế độ ngọt Singapore 0-32       2.300,000
Hãng sx: Trans Singapore 0-80       2.300,000
Dải đo: 0-32; 0-80% Brix
Khúc xạ kế độ mặn Singapore 0-100       2.300,000
Dải đo: 0-100%
17 Kìm kẹp chén nung 50cm            100,000
30cm            55,000
18 Kiềng đèn cồn            48,000
19 Kính hiển vi 2 mắt L1100A       9,300,000
20 Kính hiển vi soi nổi 7-45 lần XTC-2AI       6,000,000
20 Lò nung 1.9 lít SX2-2.5-10       6,000,000
7.2 lít SX2-4-10       5,960,000
1.9 lít SX2-2.5-12       6,300,000
7.2 lít SX2-5-12       7,500,000
3.75 lít SRJx-4-13
3.75 lít SRJx-6-13
16 lít SRJx-8-13
21 Micropipet 10-100µl       1,400,000
100-1000µl       1,400,000
22 Máy cất nước 1 lần                      220V; 4.5kW 5 lít/giờ       2,580,000
380V; 7.5kW 10 lít/giờ       3,230,000
380V; 15kW 20 lít/giờ       4,250,000
23 Máy cất nước 2 lần 1.6 lít/giờ SZ-93       7,900,000
Hệ cất thủy tinh
Công suất: 3kW
Nguồn điện: 220V/50Hz
Kích thước: 70x34x80cm
24 Máy đo pH pH-S25       2,800,000
Dải đo: 0.00 ~ 14.00pH; -1999 ~ 1999mV
Độ chính xác: ± 0.05pH; ± 1mV
Nguồn điện: 9VDC/300mA
Cung cấp gồm: máy chính, điện cực, dung dịch chuẩn, dung dịch rửa điện cực
25 Máy ly tâm 12 lỗ x 20ml 80-2B       5,700,000
Tốc độ ly tâm: 4000vòng/phút
  6 lỗ x 20ml 800B       5,200,000
 
 
26 Máy lắc tròn phi 200mm       3,500,000
27 Máy lắc ngang HY-4       3,800,000
Tần suất tối đa: 300lần/phút
Biên độ lắc: 20mm
Trọng lượng: 20kg
Kích thước: 43x26x23cm
28 Máy khuấy đũa 25W JJ-1       2,380,000
Tốc độ khuấy: 0 ~ 3000vòng/phút 40W JJ-1       2,350,000
Thời gian cài đặt: 0 ~ 120phút 60W JJ-1       2,725,000
Nguồn điện: 220V/50Hz
29 Máy khuấy từ gia nhiệt 85-2       1,485,000
Tốc độ khuấy: 0 ~ 2400vòng/phút
Nhiệt độ cài đặt tối đa: 100oC
Công suất: 300W
Bề mặt làm việc: đường kính 125mm
Kích thước: 24x19x13cm
30 Máy khuấy từ gia nhiệt 6 vị trí
31 Máy nghiền rung 1MZ-100     22,500,000
Số cối: 01 cối
Tốc độ vòng quay tối đa: 2860vòng/phút
Khối lượng mẫu nghiền tối đa: 100g
Kích thước hạt vào tối đa: 12mm
Kích thước hạt ra: 0.075 ~ 0.125mm
Thời gian nghiền 1 mẫu: 1 ~ 3 phút
Công suất: 1.1kW
Điện áp: 380V/50Hz
Kích thước: 55x55x82mm
32 Máy nghiền hàm 60×100     14,300,000
Kích thước hạt vào: ≤ 12mm
Kích thước hạt ra: 0.125 ~ 0.074mm
Công suất động cơ: 1.5kW
Điện áp: 380V/50Hz
33 Máy so màu UV722N     15,500,000
34 Máy phân tích C-S
35 Máy cất đạm KDN-04
36 Máy đo độ rã thuốc viên
37 Máy đo độ nhớt
38 Phân cực kế WXG-4
39 Nồi hấp inox 18 lít YMS II – 280B       2,900,000
50 lít LS-B50L     32,000,000
50 lít YXQ-LS 50SII     43,000,000
40 Tủ ấm hiện số 32.4 lít 303-0A       3,950,000
Nhiệt độ cài đặt tối đa: 60oC 54.4 lít 303-1A       4,250,000
Độ chính xác nhiệt độ: ≤ ±1oC 88.2 lít 303-2A       7,500,000
Công suất (tương ứng): 0.2; 0.4; 0.4; 0.6kW
Nguồn điện: 220V 150 lít 303-3A       7,900,000
41 Tủ cấy vi sinh đơn SW-CJ-1FD     26,500,000
Hãng sản xuất: Airtech
Xuất xứ: TQ
Tốc độ gió: 0.3 – 0.6m/s
Độ ồn: ≤ 62 dB
Điện áp: 220V/50HZ, 0.4kW
Kích thước buồng làm việc: 870 x 700 x 520mm
Kích thước ngoài: 990 x 720 x 1600mm
Khối lượng: 150kg
42 Tủ cấy vi sinh đôi SW-CJ-2FD     43,500,000
Hãng sản xuất: Airtech
Xuất xứ: TQ
Tốc độ gió: 0.3 – 0.6m/s
Ánh sáng: ≥ 300Lx
Độ ồn: ≤ 62 dB
Điện áp: 220V/50HZ, 0.8kW
Kích thước buồng làm việc: 1360 x 700 x 520mm
Kích thước ngoài: 1480 x 720 x 1600mm
Có đèn chiếu sáng và đèn UV
Khối lượng: 350kg
43 Tủ sấy hiện số 42 lít 101-0A       4,950,000
Nhiệt độ cài đặt: 50 ~ 300oC 70lít 101-1A       5,850,000
Độ chính xác nhiệt độ: ±1oC 136 lít 101-2A       7,000,000
Nguồn điện: 220V (101-4A: 380V) 225lít 101-3A       7,550,000
44 Tủ sấy hiện kim 42 lít 101-0       4,550,000
Nhiệt độ cài đặt: 50 ~ 300oC 70lít 101-1       5,600,000
Độ chính xác nhiệt độ: ±1oC 136 lít 101-2       6,640,000
Nguồn điện: 220V (101-4A: 380V) 225lít 101-3       7,800,000
640 lít 101-4     16,000,000
45 Tủ hút độc CHG-01     35,500,000
CHG-02     47,000,000
46 Rây tiêu chuẩn các cỡ fi 200mm          290,000
47 Bộ rây tiêu chuẩn fi 200mm       2,300,000

Ý KIẾN BẠN ĐỌC

Sản phẩm : Thiết bị khoa học

Fields marked with an * are required
1943 lượt xem
Ngày 14 - 04, 2016

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI