Máy soi ngực Radium BD-508
Giá: 19.500.000 VNĐ
Chi tiết
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SẢN PHẨM |
GIÁ VNĐ |
PANH – (KỀM) | |||
1 |
Panh cong không mấu 10cm |
17-122 |
26,000 |
2 |
Panh cong không mấu 12cm PHỔ THÔNG |
17-260 |
20,000 |
3 |
Panh cong không mấu 12cm ĐẸP |
17-260 |
28,000 |
4 |
Panh thẳng không mấu 12cm PHỔ THÔNG |
17-250 |
25,000 |
5 |
Panh thẳng không mấu 12cm ĐẸP |
17-250 |
28,000 |
6 |
Panh cong không mấu 14cm |
17-261 |
22,000 |
7 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 14cm |
17-371 |
26,000 |
8 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 16cm |
17-373 |
38,000 |
9 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 18cm |
17-374 |
32,000 |
10 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 20cm |
17-375 |
39,000 |
11 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 23cm |
17-376 |
48,000 |
12 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 26cm |
17-377 |
48,000 |
13 |
Panh KOCHER cong có mấu 14cm |
17-380 |
20,000 |
14 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 16cm |
17-383 |
29,000 |
15 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 18cm |
17-384 |
29,000 |
16 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 20cm |
17-385 |
39,000 |
17 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 23cm |
17-386 |
47,000 |
18 |
Panh KOCHER thẳng có mấu 26cm |
17-387 |
49,000 |
19 |
Panh POCHESTER thẳng không mấu 14cm |
17-250 |
20,000 |
20 |
Panh POCHESTER thẳng không mấu 16cm |
17-252 |
22,000 |
21 |
Panh POCHESTER thẳng không mấu 18cm |
17-253 |
28,000 |
22 |
Panh POCHESTER thẳng không mấu 20cm |
17-254 |
39,000 |
23 |
Panh POCHESTER thẳng không mấu 23cm |
17-255 |
48,000 |
24 |
Panh POCHESTER thẳng không mấu 26cm |
17-256 |
49,000 |
25 |
Panh POCHESTER cong không mấu 14cm |
17-260 |
22,000 |
26 |
Panh POCHESTER cong không mấu 16cm |
17-262 |
24,000 |
27 |
Panh POCHESTER cong không mấu 18cm |
17-263 |
24,000 |
28 |
Panh POCHESTER cong không mấu 20cm |
17-264 |
38,000 |
29 |
Panh POCHESTER cong không mấu 23cm |
17-265 |
48,000 |
30 |
Panh POCHESTER cong không mấu 26cm |
17-266 |
49,000 |
31 |
Panh thẳng không mấu 25cm |
49,000 |
|
KÌM KẸP (MANG) KIM | |||
1 |
Kìm kẹp (mang) kim 12cm không răng |
Goldsun |
170,000 |
2 |
Kìm kẹp (mang) kim 14cm |
25-130 |
28,000 |
3 |
Kìm kẹp (mang) kim 16cm |
25-131 |
29,000 |
4 |
Kìm kẹp (mang) kim 18cm |
25-132 |
33,000 |
5 |
Kìm kẹp (mang) kim 20cm |
25-133 |
39,000 |
6 |
Kìm kẹp (mang) kim 24cm |
25-134 |
49,000 |
KÉO | |||
1 |
Kéo cong nhọn (cắt chỉ) 11 cm |
13-532 |
17,000 |
2 |
Kéo thẳng nhọn (cắt chỉ) 11 cm |
13-530 |
17,000 |
3 |
Kéo thẳng nhọn 14 cm |
13-122 |
28,000 |
4 |
Kéo cong nhọn 14 cm |
13-152 |
26,000 |
5 |
Kéo cong tù 14 cm |
13-102 |
29,000 |
6 | Kéo thẳng tù 14 cm | 13-132 | 32,000 |
7 |
Kéo cong tù 14 cm |
13-102 |
34,000 |
8 |
Kéo cong nhọn tù 14 cm |
13-142 |
35,000 |
9 |
Kéo thẳng nhọn tù 14 cm |
13-112 |
29,000 |
10 |
Kéo thẳng nhọn 16 cm |
13-124 |
38,000 |
11 |
Kéo cong nhọn 16 cm |
13-154 |
32,000 |
12 |
Kéo cong tù 16 cm |
13-134 |
28,000 |
13 |
Kéo thẳng tù 16 cm |
13-104 |
28,000 |
14 |
Kéo cong nhọn tù 16 cm |
13-144 |
27,000 |
15 |
Kéo thẳng nhọn tù 16 cm |
13-114 |
28,000 |
16 |
Kéo thẳng nhọn 18 cm |
13-126 |
29,000 |
17 |
Kéo cong nhọn 18cm |
13-156 |
32,000 |
18 |
Kéo thẳng tù 18 cm |
13-106 |
31,000 |
19 |
Kéo cong tù 18 cm |
13-136 |
29,000 |
20 |
Kéo cong nhọn tù 18 cm |
13-146 |
29,000 |
21 |
Kéo thẳng nhọn tù 18 cm |
13-116 |
29,000 |
22 |
Kéo thẳng nhọn 20 cm |
13-128 |
30,000 |
23 |
Kéo cong nhọn 20 cm |
13-158 |
30,000 |
24 |
Kéo cong tù 20 cm |
13-138 |
30,000 |
25 |
Kéo thẳng tù 20 cm |
13-108 |
30,000 |
26 |
Kéo cắt băng 18 cm |
27-106 |
42,000 |
27 |
Kéo cắt băng 20 cm |
27-108 |
48,000 |
28 |
Kéo phẫu thuật thân tròn FINO cong nhọn 14 cm |
3-275 |
170,000 |
29 |
Kéo phẫu thuật thân tròn FINO thẳng nhọn 14cm |
3-270 |
170,000 |
30 |
Kéo phẫu thuật thân tròn FINO cong nhọn 18cm |
3-280 |
170,000 |
31 |
Kéo phẫu thuật thân tròn FINO thẳng nhọn 18cm |
3-285 |
170,000 |
32 |
Kéo phẫu thuật thân tròn FINO cong nhọn 23cm |
3-205 |
2 |
33 |
Kéo phẫu thuật thân tròn cong tù 28cm |
3-315 |
290,000 |
34 |
Kéo vi phẫu thẳng 18cm |
20-553 |
320,000 |
35 |
Kéo vi phẫu cong 18cm |
20-555 |
290,000 |
NỈA – (KẸP PHẪU TÍCH ) | |||
1 |
Nỉa đầu nhỏ 12cm có mấu ADSON hàng đẹp đầu nhỏ |
15-330 |
90,000 |
2 |
Nỉa (kẹp phẫu tích ) 12cm ko mấu |
28,000 |
|
3 |
Nỉa (kẹp phẫu tích ) 12cm có mấu |
15-141 |
24,000 |
4 |
Nỉa (kẹp phẫu tích ) 14cm có mấu hàng đẹp |
15-142 |
29,000 |
5 |
Nỉa (Kẹp phẫu tích ) 14cm không mấu hàng đẹp |
15-122 |
33,000 |
6 |
Nỉa (Kẹp phẫu tích ) 16cm có mấu |
15-143 |
28,000 |
7 |
Nỉa (Kẹp phẫu tích ) 16cm không mấu hàng đẹp đầu nhỏ |
15-123 |
34,000 |
8 |
Nỉa ( Kẹp phẫu tích ) 18cm có mấu |
15-260 |
29,000 |
9 |
Nỉa ( Kẹp phẫu tích ) 18cm không mấu |
15-200 |
29,000 |
10 |
Nỉa ( Kẹp phẫu tích ) 20cm có mấu |
15-240 |
30,000 |
11 |
Nỉa ( Kẹp Phẫu tích ) 20cm không mấu |
15-202 |
30,000 |
12 |
Nỉa (Kẹp phẫu tích) 22cm có mấu |
15-262 |
30,000 |
13 |
Nỉa ( kẹp phẫu tích ) 22cm không mấu |
15-202 |
34,000 |
14 |
Nỉa đầu nhỏ 15cm có mấu hàng đẹp |
15-340 |
46,000 |
15 |
Nỉa (Kẹp phẫu tích ) 25cm có mấu |
15-164 |
45,000 |
16 |
Nỉa đầu nhỏ 16cm có mấu |
15-352 |
45,000 |
17 |
Nỉa đầu nhỏ 16cm không mấu hàng đẹp |
15-322 |
34,000 |
18 |
Nỉa đầu nhỏ 18cm có mấu |
15-280 |
26,000 |
19 |
Nỉa đầu nhỏ 18cm không mấu |
28,000 |
|
20 |
Nỉa đầu nhỏ 20cm không mấu |
15-180 |
30,000 |
21 |
Nỉa đầu nhỏ 20cm có mấu |
30,000 |
|
22 |
Nỉa khủy 12cm không mấu |
35,0 |
23 |
Nỉa khuỷ 18cm không mấu |
41-180 |
34,000 |
24 |
Nỉa đầu nhỏ 10cm có mấu |
120,000 |
|
25 | Nỉa đầu nhỏ 10cm không mấu | 120,000 | |
DỤNG CỤ CHUYÊN KHOA | |||
DỤNG CỤ KHOA SẢN | |||
1 |
Mỏ vịt đại, INOX, hàng đẹp |
61-124 |
65,000 |
2 |
Mỏ vịt trung, INOX, hàng đẹp |
61-122 |
62,000 |
3 |
Mỏ vịt tiểu, INOX, hàng đẹp |
61-120 |
60,000 |
4 |
Mỏ vịt trung cusco, INOX, hàng đẹp |
61-102 |
72,000 |
5 |
Mỏ vịt tiểu cusco, INOX, hàng đẹp |
61-100 |
80,000 |
6 |
Kẹp đầu rắn (kẹp bông) 25cm |
19-920 |
62,000 |
7 |
Dụng cụ móc vòng 30cm |
63-410 |
125,000 |
8 |
Panh chữ S 26cm |
19-926 |
82,000 |
9 |
Kẹp buzi (kẹp tử cung) 25cm |
61-450 |
62,000 |
10 |
Kẹp hình tim 25cm |
19-1020 |
62,000 |
11 |
Thước đo tử cung mạ bạc, có vạch chia độ |
61-390 |
65,000 |
12 |
Thước đo Khung xương chậu |
63-440 |
410,000 |
13 |
Dụng cụ đỡ đẻ SIMPSON 33cm |
63-140 |
1200,000 |
14 |
Kìm sinh khiết cổ tử cung WTTNER 23cm |
61-770 |
780,000 |
15 |
Thông tiểu nam |
57-110 |
75,000 |
16 |
Thông tiểu nữ, bơm thuốc tử cung |
57-120 |
180,000 |
17 |
Vam quả tạ |
61-220 |
480,000 |
18 |
Vam âm đạo, hàng đẹp |
61-190 |
160,000 |
19 |
Cần nạo thai đầu rỗng nhỏ |
63-574 |
270,000 |
20 |
DC bơm thuốc cổ tử cung |
61-822 |
125,000 |
21 |
Cần nạo thai đặc |
61-870 |
190,000 |
22 |
Kẹp răng chuột 4×5 răng 16cm |
51-240 |
52,000 |
23 |
Kẹp răng chuột 4×5 răng 18cm |
51-241 |
64,000 |
24 |
Kẹp răng chuột 4×5 răng 20cm |
51-242 |
66,000 |
25 |
Bộ nong tử cung loại 8số |
61-280 |
540,000 |
26 |
Kẹp khăn mổ 2 răng 10cm |
17-902 |
42,000 |
27 |
Kẹp khăn mổ 13cm |
17-904 |
42,000 |
28 |
Hộp đựng sản 20 x 30 x 7cm |
80-1500 |
640,000 |
29 |
Các Bộ dụng cụ Phẫu Thuật chuyên khoa sản |
Liên hệ với cấu hình theo yêu cầu |
|
30 |
Mỏ vịt CUSCO khám phụ khoa có nguồn sáng
(Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB
ĐỨC |
3,200,000 |
31 |
Bộ dụng cụ theo dõi chuẩn đoán vô sinh và thông vòi trứng (Bộ cần bơm thuốc cổ tử cung) (Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB ĐỨC |
9,500,000 |
32 |
Monitor theo dõi sản khoa |
Đức, Mỹ,
Nhật |
Liên hệ |
33 |
Bộ giác hút thai sản khoa inox (3 giác hút số 4.5.6) |
Đài Loan |
Liên hệ |
34 |
Bộ giác hút thai sản khoa silicon (2 giác hút số 5.6) |
Trung Quốc |
Liên hệ |
35 |
Thiết bị Dropper nghe tim thai |
Mỹ, Nhật,
Hàn Quốc |
Liên hệ |
36 |
Thiết bị điều trị vàng da |
Nhật, Trung
Quốc, Việt Nam |
Liên hệ |
37 |
Các thiết bị, dụng cụ, máy móc, khác liên quan đến sản khoa. | Liên hệ | |
DỤNG CỤ KHOA TAI-MŨI-HỌNG | |||
1 |
Loa soi tai bộ 3 chiếc |
39-100 |
62,000 |
2 |
lấy dị vật tai, mũi, họng 8,5cm |
39-290 |
530,000 |
3 |
Lấy dị vật 14cm |
39-291 |
420,000 |
4 |
Đục mũi đuôi én |
41-450 |
190,000 |
5 |
Panh khám mũi |
41-230 |
520,000 |
6 | Panh khám mũi | 41-255 | 540,000 |
7 |
Panh khám mũi trẻ Em |
41-100 |
122,000 |
8 |
Panh khám mũi người lớn |
41-102 |
112,000 |
9 |
Panh mở miệng chữ T |
43-170 |
210,000 |
10 |
Bộ banh miệng DAVIS-BOYLE 5 lưỡi |
43-190 |
1020,000 |
11 |
Panh kéo lưỡi 16cm |
17-450 |
105,000 |
12 |
Đè lưỡi cong 15cm |
43-230 |
62,000 |
13 |
Gắp bong khám amiđan |
45-150 |
220,000 |
14 |
Panh tai đầu rắn 20 cm |
41-210 |
152,000 |
15 |
Dụng cụ nạo amidan không rổ (VA) |
41-520 |
215,000 |
16 |
Dụng cụ nạo amidan có rổ (VA) |
41-530 |
450,000 |
17 |
Dụng cụ thắt amiđan |
45-210 |
280,000 |
18 |
Bộ dao cắt Amiđan SLUDER 3 lưỡi |
45-
250.1.2.3 |
1200,000 |
19 |
Bộ lấy dị vật họng 4 chiều |
47-110,112, |
2,880,000 |
20 |
Lấy di vật 20cm |
39-290 |
490,000 |
21 |
Panh lấy dị vật tai 18cm |
39-291 |
490,000 |
22 |
Panh họng 3 trạc 14cm |
49-130 |
290,000 |
23 |
Ông khí quản (Canuyn) bạc , các số |
49-140 |
120,000 |
24 |
Ông hút Tai, Mũi, Họng P#6,8,10 |
35-110-112-114 |
95,000 |
25 |
Kẹp xoang LISTER 15cm |
19-795 |
98,000 |
26 |
Lấy dị vật mũi 8.5cm |
39-295 |
490,000 |
27 |
Lấy dị vật tai 8.5cm đầu nhỏ |
Goldsun |
490,000 |
28 |
Bộ banh thận (4 chiếc) |
55-160,162, |
790,000 |
29 |
Bộ đặt nội khí quản sơ sinh 3 lưỡi thẳng Miller |
Goldsun |
730,000 |
30 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn 4 lưỡi cong McIntosh |
3-160 |
750,000 |
31 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn 3 lưỡi cong McIntosh |
3-150 |
690,000 |
32 |
Bộ đặt nội khí quản trẻ em 3 lưỡi cong McIntosh |
Goldsun |
680,000 |
33 |
Bộ khám ngũ quan |
1-100 |
690,000 |
34 |
Bộ khám tai mũi họng |
1-110 |
490,000 |
35 |
Bộ đèn Clar khám Tai, Mũi, Họng. Ấn Độ
220V-50Hz (Hàng GPC-INDIA sản xuất) |
ẤN ĐỘ |
790,000 |
36 |
Bộ đèn Clar bóng Halogen khám Tai, Mũi, Họng.
GERMANY 220v-50Hz + Adapter nguồn (Hàng PRO-MED-GERMANY sản xuất) |
CHLB ĐỨC |
13,500,000 |
37 |
Bộ đèn Clar khám Tai, Mũi, Họng. GERMANY
220v-50Hz (Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB
ĐỨC |
9,500,000 |
38 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn 3 lưỡi cong McIntosh
(Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB
ĐỨC |
4,200,000 |
39 |
Bộ đặt nội khí quản sơ sinh 3 lưỡi thẳng Miller
(Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB
ĐỨC |
3,800,000 |
40 |
Bộ khám ngũ quan – ECONOM 2050 (Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) | CHLB
ĐỨC |
3,900,000 |
41 |
Huyết áp kế, ống nghe trẻ em, trẻ sơ sinh
(Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB
ĐỨC |
2,900,000 |
42 |
Huyết áp kế, ống nghe người lớn (Hàng RIESTER-GERMANY sản xuất) |
CHLB
ĐỨC |
1,950,000 |
44 |
Các Bộ dụng cụ Phẫu Thuật chuyên khoa Tai-Mũi- Họng |
Liên hệ
Liên hệ điện thoại |
|
45 |
Các thiết bị, dụng cụ, máy móc TMH | ||
DỤNG CỤ KHOA MẮT | |||
1 |
Nỉa Bishop micro có mấu |
8-161 |
120,000 |
2 |
Nỉa Adson có mấu |
8-650 |
60,000 |
3 |
Nỉa Adson không mấu |
8-651 |
60,000 |
4 |
Nỉa Adson chuôi vàng có mấu |
8-650TC |
150,000 |
5 |
Kéo mắt cong đầu nhọn |
37-960 |
115,000 |
6 |
Kéo mắt cong 45 độ |
20-551 |
170,000 |
7 |
Kéo mắt thẳng |
37-940 |
115,000 |
8 |
Kìm kẹp kim có khoá cong |
6-175 |
230,000 |
9 | Kìm kẹp kim có khoá thẳng | 6-170 | 170,000 |
10 |
Kìm kẹp lưỡi dao mổ TROUMAN |
Goldsun |
500,000 |
11 |
Bồ cào mắt 4 răng nhọn |
20-045 |
140,000 |
12 |
Dụng cụ vành mi tự động |
37-180 |
235,000 |
13 |
Dụng cụ vành mi một đầu 12 cm |
37-190 |
45,000 |
14 |
Dụng cụ vành mi kiểu bồ cào 4 răng |
37-370 |
85,000 |
15 |
Dụng cụ móc lác |
37-310 |
85,000 |
16 |
Dụng cụ đặt thủy tinh nhân tạo |
37-390 |
180,000 |
17 |
Đè mi |
37-460 |
45,000 |
18 |
Dao mổ mắt liền cán lưỡi mác |
37-200 |
32,000 |
19 |
Dao mổ mắt liền cán lưỡi lá lúa |
37-110 |
32,000 |
20 |
Dụng cụ lật mi mắt có khoá hãm (Kẹp chắp) |
37-900 |
85,000 |
21 |
Nỉa mắt đầu nhỏ có mấu cong 7 cm |
37-670 |
100,000 |
22 |
Nỉa mắt thẳng có mấu 10 cm |
37-610 |
95,000 |
23 |
Nỉa mắt cong có mấu 9 cm |
37-613 |
85,000 |
24 |
Nỉa TWEEZER 11cm mống mắt |
10-170 |
120,000 |
25 |
Bộ thông lệ đạo 11 chi tiết |
Goldsun |
680,000 |
26 |
Thước đo mắt hình (compa mắt) |
37-470 |
180,000 |
27 |
Panh giác mác |
37-670 |
95,000 |
28 |
Hộp đựng dụng cụ mắt |
71-141 |
650,000 |
29 |
Bộ khám mắt đơn giản 12 chi tiết |
1,200,000 |
|
30 |
Bộ mổ chích chắp 16 chi tiết |
1,500,000 |
|
31 |
Bộ mổ mộng, quặm mắt 16 chi tiết |
1,700,000 |
|
32 |
Các Bộ dụng cụ Phẫu thuật . |
Liên hệ điện thoại |
33 |
Các thiết bị, dụng cụ, máy móc, khác liên quan đến khoa Mắt. | Liên hệ điện thoại | |
DỤNG CỤ KHOA RĂNG HÀM MẶT | |||
1 |
Bộ kìm khám và nhổ răng người lớn 7 chiếc
|
520,000 |
|
2 |
Bộ khám và nhổ răng trẻ em 7 chiếc |
490,000 |
|
3 |
Kìm nhổ răng các loại, kiểu |
75,000 |
|
4 |
Bẩy hàm các kiểu |
720/20 |
40,000 |
5 |
Châm khám răng các kiểu |
22,000 |
|
6 |
Lấy cao răng các kiểu |
22,000 |
|
7 |
Gương nha khoa + cán |
2275/2 |
17,000 |
8 |
Nỉa nha 16cm |
3233 |
15,000 |
9 |
Bộ khuôn răng 08 chiếc (Lấy dấu răng ) |
786-018 |
451,000 |
10 |
Bộ khuôn răng 10 chiếc (Lấy dấu răng ) |
786-010 |
495,000 |
11 |
Móc giật chụp |
3008 |
352,000 |
12 |
Đục răng nhỏ |
840/3 |
85,000 |
13 |
Xi lanh nha khoa 1.8 ml |
786-1037 |
95,000 |
14 |
Kìm uốn nẹp răng |
1,800,000 |
|
15 |
Các thiết bị, dụng cụ, máy móc, khác liên quan đến khoa Răng. |
Liên hệ điện thoại | |
DỤNG CỤ ĐA KHOA | |||
1 |
Cán dao mổ số 4 |
7-104 |
10,000 |
2 |
Cán dao mổ số 3 |
7-103 |
10,000 |
3 |
Cán dao mổ số 7 |
7-107 |
12,000 |
4 |
Dao mổ liền cán 24 cm |
7-110 |
32,000 |
5 |
Dao cắt đoạn, mổ tử thi 22 cm |
9-210 |
345,000 |
6 |
Bộ Farabeuf 13.5 cm /bộ |
21-110 |
95,000 |
7 |
Bộ Farabeuf 15 cm /bộ |
16-170 |
95,000 |
8 |
Banh Farabeuf kiểu ARMY 21 cm |
21-120 |
1,350,000 |
9 |
Banh Farabeuf 21 cm |
16-190 |
120,000 |
10 |
Banh vết mổ bồ cào 4 răng tù 22 cm |
16-300 |
220,000 |
11 |
Banh vết mổ 1 đầu kiểu LANGENBECK 21 cm |
21-240 |
185,000 |
12 |
Dao chích nhĩ |
39-170 |
85,000 |
13 |
Thông vòi nhĩ WOAKES |
39-160 |
65,000 |
14 |
Banh MAGILL 20 cm |
3-142 |
90,000 |
15 |
Banh BOBCOCK, (kẹp vòi trứng) 14cm |
51-300 |
95,000 |
16 |
Nạo xương hai đầu 20cm |
29-264 |
68,000 |
17 |
Nạo xương 1 đầu WOLKMANN , |
29-240 |
180,000 |
18 |
Dụng cụ tách xương, bẩy xương |
29-320 |
120,000 |
19 |
Dụng cụ tuốt sườn |
29-361 |
120,000 |
20 |
Dụng cụ nâng xương 8mm |
29-388 |
450,000 |
21 |
Dụng cụ nâng xương 18mm |
29-381 |
450,000 |
22 |
Dụng cụ nâng xương 43mm |
29-384 |
450,000 |
23 |
Dụng cụ nâng xương 70mm |
29-387 |
450,000 |
24 |
Kìm giữ xương mõm cá sấu 26cm |
29-432 |
680,000 |
25 |
Kìm cắt đinh chuôi vàng 23cm |
910 |
1,450,000 |
26 |
Kìm cắt đinh chuôi vàng 48cm |
Goldsun |
7,600,000 |
27 |
Kìm cắt đinh chuôi vàng 56cm |
Goldsun |
8,900,000 |
28 |
Bàn nắn nẹp |
Goldsun |
8,600,000 |
29 |
Vặn vít chuôi vàng |
Goldsun |
680,000 |
30 |
Dụng cụ dẫn đinh |
Goldsun |
680,000 |
31 |
Kim sinh thiết xương 18cm |
Goldsun |
1,800,000 |
32 |
Kim sinh thiết xương 20cm |
Goldsun |
2,000,000 |
33 |
Banh bụng tự động BALFOUR |
21-500 |
1,200,000 |
34 |
Panh kẹp ruột cong |
51-362 |
150,000 |
35 |
Panh kẹp ruột thẳng |
51-300 |
150,000 |
36 |
Banh bụng DOYEN |
21-360 |
250,000 |
37 |
Cưa xương bản liền 20cm |
27-120 |
380,000 |
38 |
Cưa xương hình bán nguyệt |
27-200 |
230,000 |
39 |
Cưa xương bản rời 35cm |
29-130 |
380,000 |
40 |
Đục xương thẳng 13cm |
29-156 |
85,000 |
41 |
Đục xương thẳng 20cm |
29-180 |
85,000 |
42 |
Đục xương cong 20cm |
29-190 |
85,000 |
43 |
Búa xương 4 gram |
29-200 |
230,000 |
44 |
Kẹp tam giác 20cm |
33-160 |
185,000 |
45 |
Kìm giữ xương có khoá 17cm |
29-480 |
380,000 |
46 |
Kìm giữ xương có khoá 21cm |
29-482 |
420,000 |
47 |
Kìm giữ xương k có khóa 21cm |
29-472 |
420,000 |
48 |
Kìm giữ xương LAMBOTTE 26cm |
29-494 |
820,000 |
49 |
Kìm giữ xương cong có chốt 19cm |
19-100 |
680,000 |
50 |
Kìm giữ xương cong có chốt 24cm |
19-110 |
820,000 |
51 |
Kìm giữ xương mõm cá sấu FARABEUF 26cm |
29-432 |
680,000 |
52 |
Gu gặm xương cộng lực SAUERBRUT 30 cm |
29-580 |
850,000 |
53 |
Gu gặm xương cộng lực LEKSELL-STILLE |
29-550 |
850,000 |
54 |
Kìm bấn xương cộng lực lưỡi cong LISTON-KEY |
29-590 |
820,000 |
55 |
Kìm bấm xương cộng lực lưỡi thẳng |
29-630 |
220,000 |
56 |
Kìm bấm xương lưỡi thẳng LISTON 17cm |
29-604 |
600,000 |
57 |
Kìm bấm xương lưỡi cong LISTON 17cm |
29-614 |
600,000 |
58 |
Kìm bấm xương cộng lực 18 cm lưỡi thẳng |
29-620 |
700,000 |
59 |
Kìm bấm xươ ng cộng lực 18 cm lưỡi cong |
29-622 |
700,000 |
60 |
Lấy DV Xương COLCLOUGH 27 cm |
35-170 |
1,200,000 |
61 |
Bộ dụng cụ banh xương sườn |
31-160 |
2,200,000 |
62 |
Dụng cụ giữ xương đùi gà 20 cm |
33-214 |
650,000 |
63 |
Kìm cắt bột STILLE 26 cm cộng lực |
27-192 |
900,000 |
64 |
Kìm cắt bột STILLE 37cm cộng lực |
27-194 |
920,000 |
65 |
Kìm bẻ bột dạng nhỏ mõm cá sấu WOLEE |
27-234 |
480,000 |
66 |
Kìm phá bột mõm chữ V BEESON 30 cm |
27-250 |
540,000 |
67 |
Cưa bột bán nguyệt ENGEL |
27-200 |
230,000 |
68 | Dao dạch bột REINEE 18 cm | 27-210 | 230,000 |
69 |
Ông thông hậu môn |
53-140 |
260,000 |
70 |
Mở hậu môn dạng kìm |
53-100 |
230,000 |
71 |
Mở hậu môn rạng kìm 3 chạc |
53-120 |
250,000 |
72 |
Luồn chỉ Trái /Phải DUPUY WEISS 22cm |
45-120-122 |
120,000 |
73 |
Hộp đựng, hấp DC 31 X 20 X 6cm |
80-1503 |
620,000 |
74 |
Hộp đựng DC Bộ tiểu phẫu 23 x13 x5cm |
80-1504 |
520,000 |
75 |
Các Bộ dụng cụ Phẫu Thuật Đa khoa
|
Liên hệ điện thoại |
|
DỤNG CỤ MẠ CÁN VÀNG | |||
1 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 12cm |
6-200TC |
240,000 |
2 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 14cm |
6-210TC |
250,000 |
3 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 16cm |
6-230TC |
260,000 |
4 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 18cm |
6-231TC |
280,000 |
5 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 20cm |
6-232TC |
320,000 |
6 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 22cm |
TC.786-127 |
360,000 |
7 |
Kìm kẹp kim chuôi vàng 26cm |
TC .786-
128 |
385,000 |
8 |
Kìm kẹp kim mắt thẳng 13cm |
TC.786-131 |
300,000 |
9 |
Kìm kẹp kim mắt cong 13cm |
TC.786-132 |
300,000 |
10 |
Kẹp lưỡi dao lam 13cm |
TC.786-134 |
480,000 |
11 |
Kìm bấm xương chuôi vàng 18cm |
TC.786-166 |
1,650,000 |
12 |
Kìm bấm xương cộng lực chuôi vàng 23cm |
TC.786-165 |
2,200,000 |
14 |
Kéo cong nhọn chuôi vàng 11cm |
3-340TC |
215,000 |
15 |
Kéo thẳng nhọn chuôi vàng 11cm |
3-425TC |
215,000 |
16 |
Kéo cong tù than tròn chuôi vàng nhỏ 11cm |
TC.786-27 |
215,000 |
17 |
Kéo thẳng tù chuôi vàng 11cm |
TC.786-26 |
215,000 |
18 |
Kéo phẫu thuật Mayo thẳng chuôi vàng 18cm |
3-815TC |
280,000 |
19 |
Kéo phẫu thuật cong chuôi vàng 14cm |
TC.786-23 |
280,000 |
20 |
Kéo phẫu thuật cong chuôi vàng cong 16cm |
TC.786-28 |
290,000 |
21 |
Kéo phẫu thuật cong chuôi vàng cong 18cm |
3-815TC |
310,000 |
22 |
Kéo bấm gân đầu nhỏ chuôi vàng 14cm |
TC.786-45 |
320,000 |
23 |
Kéo bóc tách chuôi vàng 14cm |
3-485TC |
390,000 |
BỘ PHẪU THUẬT HOÀN CHỈNH | |||
1 |
Các Bộ dụng cụ Phẫu Thuật |
Liên hệ điện thoại
|
|
2 |
Bộ đại phẫu 60 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
39,000,000 |
3 |
Bộ trung phẫu 31 chi tiết | Goldsun/
Pakistan |
19,000,000 |
4 |
Bộ tiểu phẫu 24 chi tiết
|
Goldsun/
Pakistan |
1,500,000 |
5 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Sọ Não 54 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
42,000,000 |
6 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh 57 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
35,000,000 |
7 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu 22 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
8,500,000 |
8 |
Bộ bộc lộ tĩnh mạch 28 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
2,400,000 |
9 |
Bộ phẫu thuật cắt dạ dầy 29 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
3,200,000 |
10 | Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật 33 chi tiêt | Goldsun/ |
Pakistan | 2,800,000 | ||
11 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng 45 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
45,000,000 |
12 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu 32 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
17,600,000 |
13 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tiền liệt tuyến 15 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
2,800,000 |
14 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp 25 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
35,000,000 |
15 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bộc trĩ 12 chi tiết |
Goldsun/ Pakistan |
1,600,000 |
16 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực 33 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
26,000,000 |
17 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng 19 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
2,600,000 |
18 |
Bộ vi phẫu tai 22 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
2,400,000 |
19 |
Bộ phẫu thuật thanh quản 45 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
45,000,000 |
20 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt amiđan 15 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
1,600,000 |
21 |
Bộ phẫu thuật xoang 25 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
2,600,000 |
22 |
Bộ dụng cụ mở khí quản 14 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
1,800,000 |
23 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
185 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
62,000,000 |
24 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật triệt sản nam 7 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
1,200,000 |
25 |
Bộ dung cụ đỡ đẻ 12 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
1,200,000 |
26 |
Bộ dụng cụ móc tháo vòng 14 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
950,000 |
27 |
Bộ dụng cụ cắt tần sinh môn 16 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
1,800,000 |
28 |
Bộ dụng cụ khám phụ khoa 12 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
820,000 |
29 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ xác 25 chi tiết |
Goldsun/
Pakistan |
6,500,000 |
30 |
Các bộ dụng cụ phẫu thuật khác | Liên hệ điện thoại | |
HỘP – KHAY | |||
1 | Hôp đựng tiểu phẫu có chân 22x15x7cm | 71-141 | 550,000 |
2 | Hôp đựng dụng cụ có lỗ hấp dụng cụ | 71-100 | 550,000 |
3 | Hộp đựng sản 31x20xcm | 71-142 | 650,000 |
4 | Hộp đựng đại phẫu có khay để hấp dụng cụ | 71-142 | 1,500,000 |
5 | Khay quả đậu 180ml | 71-144 | 150,000 |
6 | Hộp đựng dụng cụ có nắp 30x25x7cm | 71-140 | 350,000 |
NHÓM SP | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (vnđ/chiếc) | ĐÓNG GÓI |
KIM LUỒN
TĨNH MẠCH (Nước sx: Ấn Độ) |
Kim luồn Healflon số 18, 20, 22G | Có cánh định vị (cánh bướm) và van bơm thuốc giúp cho kim không bị dịch chuyển và dễ dàng bơm thuốc vào khi cần thiết | 3,600 | 100 chiếc/hộp |
Kim luồn Healflon số 14, 24, 26G | 4,200 | 100 chiếc/hộp | ||
Kim luồn Veincath số 18, 20, 22G | 3,800 | 100 chiếc/hộp | ||
Kim luồn Veincath số 24G | 4,200 | 100 chiếc/hộp | ||
Kim luồn Vivon số 18, 20, 22G | 3,800 | 100 chiếc/hộp | ||
Kim luồn Vivon số 24G | 4,300 | 100 chiếc/hộp | ||
Kim luồn Healcath (kim Bút)
Số 18, 20, 22G |
Dạng bút tròn, không có cánh và van bơm thuốc | 5,000 | 100 chiếc/hộp | |
Kim luồn Healcath (kim Bút)
Số 14, 24, 26G |
5,600 |
100 chiếc/hộp | ||
Kim luồn an toàn “Autosaf” các số | Kim có đầu bảo vệ an toàn sau khi chích
|
9,900 | 100 chiếc/hộp | |
BỘ VI CHỈNH LƯU LƯỢNG DỊCH TRUYỀN
(Nước sx: Ấn Độ) |
Bộ vi chỉnh lưu lượng dịch truyền từ 0-250ml/giờ | Có 2 đầu nối và van bơm thuốc bổ sung | 35,000 | 100 chiếc/hộp |
Bộ vi chỉnh lưu lượng dịch truyền từ 0-250ml/giờ | 36.000 | 100 chiếc/hộp | ||
KHOÁ VÀ DÂY NÔI
(Nước sx: Ấn Độ) |
Khóa đôi (Combi luer lock) | 800 | ||
Khóa đơn (Luer cap) | 800 | |||
Nút đậy kim luồn cao su(Injection Stopper) | Màng cao su và màng silicone | 950 | ||
Nút đậy kim luồn silicone (Injection Stopper) | 1,050 | |||
Khóa ba chạc không dây | Làm bằng nhựa y tế chất lượng cao chuyên dùng cho y tế. Không tương tác với Lipid, không độc, không gây sốt, gẫy gập, chảy nước, dễ tháo nối, …
|
6,000 | 500 chiếc/thùng | |
Khóa 3 chạc có dây nối dài 10-75cm | 7,000 | 500 chiếc/thùng | ||
Khóa 3 chạc có dây nối dài 75-150cm | 7,500 | 500 chiếc/thùng | ||
Khóa 3 chạc có dây nối dài 150-250cm | 8.000 | 500 chiếc/thùng | ||
Dây nối áp lực thấp dài 10-75cm | 5,000 | 500 chiếc/thùng | ||
Dây nối dài áp lực thấp 75-150cm+ | 5.500 | 500 chiếc/thùng | ||
Dây nối dài áp lực thấp 150-250cm | 5,500 | 500 chiếc/thùng | ||
Dây dẫn máu lọc thận A,V Fistula – Các số kim 15,16,17 | -Dài 30cm, tráng phủ Silicone | 6,000 | 500 chiếc/thùng | |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT
Nước sx: Pakistan
|
Pank phẫu thuật 16cm HMP® | – Sản xuất theo tiêu chuẩn
ISO 9001/2000 – Chất liệu thép không gỉ – Mẫu mã đồng nhất, chất lượng cao |
19.000 | 25 cái/hộp |
Kéo phẫu thuật 16cm HMP® | 18,500 | 25 cái/hộp | ||
Kìm kẹp kim | 19,000 | 25 cái/hộp | ||
Pank phẫu thuật 16cm SIKA® | 19,000 | 25 cái/hộp | ||
Kéo phẫu thuật 16cm SIKA® | 18,500 | 25 cái/hộp | ||
Bộ khám ngũ quan HMP® | 750,000 | 25 cái/hộp | ||
Kẹp phẫu tích loại nhỏ HMP® | 6,800 | 25 cái/hộp | ||
Kẹp phẫu tích loại to HMP® | 7,500 | 25 cái/hộp | ||
Cán dao mổ số 3 | 8,000 | 25 cái/hộp | ||
Cán dao mổ số 4 | 8,500 | 25 cái/hộp | ||
Kìm gặm xương số 18 HMP® | 800,000 | 25 cái/hộp | ||
Kìm gặm xương số 19 HMP® | 850,000 | 25 cái/hộp | ||
HUYẾT ÁP CƠ | Máy đo huyết áp cơ KAWAMOTO | Gồm máy + tai nghe | 290,000 | 30 bộ/thùng |
Máy đo huyết áp cơ FOCAL | Gồm máy + tai nghe
– Made in Japan |
480,000 | 30 bộ/thùng | |
NHIỆT KẾ THUỶ NGÂN | Nhiệt kế thuỷ ngân AURORA | Loại to | 9.700 | 12 chiếc/hộp |
Nhiệt kế thuỷ ngân SIKA, TOKYO | Loại to | 34.000 | 12 chiếc/hộp | |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ | Nhiệt kế điện tử MT801 | Đầu mềm | 34,000 | 20 chiếc/hộp |
Nhiệt kế điện tử MT811 | Đầu cứng | 20,000 | 20 chiếc/hộp | |
Nhiệt kế điện tử ECT1 | Đầu cứng | 22,000 | 20 chiếc/hộp | |
Nhiệt kế điện tử MT518 | Đầu cứng | 24,000 | 20 chiếc/hộp | |
KHẨU TRANG Y TẾ | Khẩu trang y tế | Màng than hoạt tính 3 lớp | 1,900 | 50 chiếc/hộp |
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : Dụng cụ phẫu thuật Pakistan
Giá: 19.500.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 200.000 VNĐ/ Cái
Chi tiếtGiá: 220.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: 9.10.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 2.900.000 VNĐ/ Bộ
Chi tiếtGiá: 5.000.000 VNĐ/ Máy
Chi tiếtGiá: 800.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 2.080.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Giá bán sỉ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 810.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 5.000.000 VNĐ/ Máy
Chi tiếtGiá: 1.164.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 1.300.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 1.450.000 VNĐ/ Máy
Chi tiếtGiá: 140.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: Liên hệ
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 940.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 1.900.000 VNĐ
Chi tiết