
MŨ GIẤY Y TẾ ĐÃ TIỆT TRÙNG
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Tên: Danh mục vật tư trang thiết bị y tế có sẵn
Mã: Mã trong danh mục
Giá: Liên hệ kèm số lượng đặt hàng
Giảm giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Đặt hàngDANH MỤC VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
| GT022-200 | Sond Foley 2 nhánh – thông tiểu 2 nhánh
Size: 8;10 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT022-200 | Sond Foley 2 nhánh – thông tiểu 2 nhánh
Size:12;14;16;18;20;22 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT022-200 | Sond Foley 2 nhánh – thông tiểu 2 nhánh
Size: 24;26;28;30 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT022-300 | Sond Foley 3 nhánh – thông tiểu 3 nhánh
Size:16;18;20;22;24 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT2022-900 | Sond Foley 2 nhánh – SILICON
Size:12;14;16;18;20;22;24 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT023-100 | Sond Pezzer – Malecot
Size:14;16;18;20;22;24;26;28 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT025-100 | Sond T – Drainage tube 20*40cm
Size:14;16;18;20;22;24 |
Sợi | Hộp/20 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT020-100 | Sond Rectal – sond hậu môn
Size:14;16;18;20;22;24;26;28;30. |
Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 500 sợi |
| GT019-100 | Sond dạ dày – dây cho ăn
Size:6;8;10;12;14;16;18 |
Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 600 sợi |
| GT018-100 | Sond dạ dày có nắp – dây cho ăn có nắp
Size:6;8;10;12;14;16;18 |
Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 600 sợi |
| GT031-100 | Túi cho ăn có trọng lực 1.000ml | Cái | Th/ 24 cái |
| GT032-300 | Catheter Mount | Cái | Th/ 200 cái |
| GT039-200 | Nút chặn kim luồn
Heparin cap – màu vàng |
Cái | Hộp/250 cái
Th/ 2.500 cái |
| GT039-100 | Khóa ba chia – màu xanh | Cái | Hộp/50 cái |
| GT033-100 | Khóa ba chia + dây 25cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 1.000 sợi |
| GT033-100 | Khóa ba chia + dây 35cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 1.000 sợi |
| GT033-100 | Khóa ba chia + dây 50cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 1.000 sợi |
| GT033-100 | Khóa ba chia + dây 100cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/ 1.000 sợi |
| GT014-100 | Ống đặt nội khí quản
Không bóng Size:2;2,5;3;3,5;4;4,5;5;5,5;6;6,5;7;7,5. |
Cái | Hộp/10 cái
Th/ 100 cái |
| GT014-100 | Ống đặt nội khí quản
Có bóng Size:2,5;3;3,5;4;4,5;5;5,5;6; 6,5;7;7,5;8;8,5. |
Cái | Hộp/10 cái
Th/ 100 cái |
| GT014-300 | Ống đặt nội khí quản đường mũi – hình chữ S
Có bóng Size:4;4,5;5;5,5;6; 6,5;7;7,5;8;. |
Cái | Hộp/10 cái
Th/ 100 cái |
| GT014-700 | Ống đặt nội khí quản
Lò xo – có bóng Size: 5;5,5;6;6,5;7;7,5. |
Cái | Hộp/10 cái
Th/ 100 cái |
| GT015-100 | Khai mở khí quản – có bóng
Size: 4;4,5;5;5,5;6;6,5;7;7,5. |
Cái | Hộp/10 cái
Th/ 100 cái |
| GT028-200 | Túi nước tiểu van xả, 2000ml | Cái | Th/250 cái |
| GT028-200 | Túi nước tiểu có van xả + dây treo 2000ml | Cái | Th/250 cái |
| GT028-210 | Túi nước tiểu van T, 2000ml | Cái | Th/250 cái |
| GT028-210 | Túi nước tiểu có van T + dây treo, 2000ml | Cái | Th/250 cái |
| GT026-100 | Capot tiểu – bao câu tiểu
Size S – 25mm Size M – 30mm Size L – 35mm |
Cái | Hộp/100cái |
| GTBRDDL | Bộ rửa dạ dày
Size nhỏ – 22mm Size lớn – 28mm |
Bộ | Thùng/50 cái |
| GT092-100 | Bột bó 3 in, 7,5cm x 4,5m | Cuộn | Th/144 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 4 in, 10cm x 4,5m | Cuộn | Th/72 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 5 in, 12,5cm x 4,5m | Cuộn | Th/72 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 6 in, 15cm x 4,5m | Cuộn | Th/72 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 3 in, 7,5cm x 2,7m | Cuộn | Th/240 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 4 in, 10cm x 2,7m | Cuộn | Th/120 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 5 in, 12,5cm x 2,7m | Cuộn | Th/120 cuộn |
| GT092-100 | Bột bó 6 in, 15cm x 2,7m | Cuộn | Th/120 cuộn |
| GT104-100 | Chườm lạnh vải tròn, nhỏ, 6in | Cái | Th/100 cái |
| GT104-100 | Chườm lạnh vải tròn, lớn, 9in | Cái | Th/50 cái |
| GT104-100 | Chườm lạnh cao su, oval | Cái | Th/100 cái |
| GT103-100 | Chườm nóng cao su, 2000cc | Cái | Th/50 cái |
| GT001-404 | Bo huyết áp kế | Cái | Th/500 cái |
| GT001-405 | Val huyết áp kế | Cái | H/20 cái |
| GT001-403 | Túi hơi huyết áp kế | Cái | Th/250 cái |
| GT001-402 | Bao vải huyết áp kế | Cái | Th/250 cái |
| GT012-403 | Bao vải có túi hơi ( Bộ ba nhi )
Bao nhi nhỏ – 28*8cm Bao nhi trung – 34,5*11cm Bao nhi lớn – 50*14cm |
Bộ | Th/250 bộ |
| GT001-300C | Ampu – bóp bóng giúp thở
Infant – sơ sinh – 150ml:<10kg Child -trẻ em – 350ml:10-30kg Adult-người lớn -350ml:>30kg |
Bộ | Th/24 bộ |
| GT012-300A | Ampu – SILICONE
Infant – sơ sinh – 150ml:<10kg Child -trẻ em – 350ml:10-30kg Adult-người lớn -350ml:>30kg |
Bộ | Th/24 bộ |
| GT015- W6 | Đồng hồ oxy | Bộ | Th/10 bộ |
| W6 | Bình tạo ẩm oxy
Nút kim loại |
Bộ | Th/100 bộ |
| W3 | Bình tạo ẩm oxy
Nút nhựa |
Bộ | Th/100 bộ |
| GT630-200 | Túi đựng oxy – 42 lít | Cái | Th/50 cái |
| GTxxx-BL | Ballon – cao su – màu xanh
Size: 1 lít; 2 lít; 3 lít |
Cái | Th/50 cái |
| GT105-100 | Phao chống loét – 35cm
Cao su – Nỉ |
Cái | Th/50 cái |
| GT097-100 | Băng keo giấy
Size: 1,25cm*10y |
Cuộn | Hộp/24 cuộn
Th/ 600 cuộn |
| GT097-100 | Băng keo giấy
Size: 2,5cm*10y |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/ 600 cuộn |
| GT099-100 | Băng keo lụa – silktape
Size: 1,25cm*5y |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/ 360 cuộn |
| GT099-100 | Băng keo lụa – silktape
Size: 2,5cm*5y |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/ 360 cuộn |
| GT099-100 | Băng keo lụa – silktape
Size: 5cm*5y |
Cuộn | Hộp/6 cuộn
Th/ 180 cuộn |
| BDCT45 | Bóng đèn cực tím 45cm
Size:45cm – 26,5uw/cm2 |
Bóng | Hộp/5 bóng
Th/50 bóng |
| BDCT60 | Bóng đèn cực tím 60cm
Size:60cm – 36,5uw/cm2 |
Bóng | Hộp/5 bóng
Th/25 bóng |
| BDCT45 | Bóng đèn cực tím 90cm
Size:90cm – 54,5uw/cm2 |
Bóng | Hộp/5 bóng
Th/25 bóng |
| BDCT1M2 | Bóng đèn cực tím 1,2m
Size:120cm – 68,5uw/cm2 |
Bóng | Hộp/5 bóng
Th/25 bóng |
| KKGM | Kim khâu – các size
Size:5×14 ( tròn – tam giác ) Size:7×17 ( tròn – tam giác ) Size: 8×20 ( tròn – tam giác ) Size: 9×24 ( tròn – tam giác ) Size: 10×34 ( tròn – tam giác ) Size: 11×34 ( tròn – tam giác ) Size: 13×34 ( tròn – tam giác ) |
Gói | Gói/10 cây Hộp/50gói
|
| GT600-100 | Kim châm cứu đã tiệt trùng
Dạng vỉ/ 10 cây Size:1 – 0,30*13mm Size:2 – 0,30*25mm Size:3 – 0,30*30mm Size:4 – 0,30*40mm Size:5 – 0,30*50mm Size:6 – 0,30*60mm Size:7 – 0,30*70mm |
Hộp | Hộp/100 cây
Th/ 100 hộp |
| GT600-100 | Kim châm cứu đã tiệt trùng
Dạng gói/10 cây, Hộp/50 gói Size:1 – 0,30*13mm Size:2 – 0,30*25mm Size:3 – 0,30*30mm Size:4 – 0,30*40mm Size:5 – 0,30*50mm Size:6 – 0,30*60mm Size:7 – 0,30*70mm |
Cây | Hộp/500 cây
Th/50.000cây |
| GT059-302A | Khẩu trang N95
Tròn – màu xám – 12*13cm |
Cái | Hộp/20 cái
Th/ 200 cái |
| GT059-304 | Khẩu trang N95
Tròn – màu trắng – 12*13cm |
Cái | Hộp/20 cái
Th/ 200 cái |
| GT059-101 | Khẩu trang em bé-hình thú 2lớp vài+1 lớp lọc 99,7%
Size: 16,5*9cm |
Hộp | Hộp/50 cái
Th/40 hộp |
| GT059-101 | Khẩu trang y tế 3lớp: 2lớp vài+1 lớp lọc 99,7%
Size: 17,5*9,5cm |
Hộp | Hộp/50 cái
Th/40 hộp |
| GT068-100 | Khẩu trang than hoạt tính 4lớp: 1lớp than carbon + 3 lớp vải
Size: 17,5*9,5cm |
Hộp | Hộp/50 cái
Th/40 hộp |
| GT058-201 | Nón giấy y tế – nón sâu | Gói | Gói/100 cái Th/ 10 gói |
| GT068-100 | Gạc tẩm cồn – 65*30mm | Hộp | Hộp/100m
Th/100 hộp |
| GT100-100 | Băng cá nhân hình thú – 72*19mm | Hộp | Hộp/100m
Th/100 hộp |
| GT114-100 | Dây đeo tay bệnh nhân
Trè em:17cm, màu hồng, xanh Người lớn:24cm, hồng, xanh |
Sợi | Hộp/100 sợi
th/1000 sợi |
| GT003-300 | Búa phản xạ
Đầu búa: hình tam giác Thân búa: inox Có nhiều màu: vàng, tím, đen |
Cái | Hộp/1cái Thùng/50 cái |
| GT032-200 | Bông lọc khuẩn thường | Cái | Bịch/100 cái
Th/200 cái |
| HME | Bông lọc khuẩn có lọc ẩm + cổng CO2 | Cái | Bịch/100 cái
Th/200 cái |
| GT111-100 | Kẹp rốn – màu trắng | Cái | Hộp/100 cái
Th/5.000 cái |
| GT107-100 | Hút sữa | Cái | Hộp/ 24cái
Th/144 cái |
| GT106-100 | Bo đỏ cao su
Có vòi liền – 90ml |
Cái | Th/360 cái |
| GT-A001 | Dây garo có khóa nhựa | Cái | Hộp/50cái
Th/1.000 cái |
| GT011-100 | Dụng cụ ngán miệng
Chống cắn lưỡi |
Cái | Hộp/100 cái |
| GT039-400 | Dụng cụ ngán miệng, có dây đeo – Chống cắn lưỡi | Cái | Hộp/100 cái |
| BCM | Bàn chải rửa tay trước phẩu thuật – có thể hấp được | Cái | H/12 cái Th/144 cái |
| BTP | Bình thông phổi – 1.600ml | Cái | Th/20 cái |
| GT161-200 | Bình hút áp lực âm
Size: 400ml |
Cái | Th/20 cái |
| BDHN | Bóng đèn hồng ngoại 250W | Cái | Th/20 cái |
| GT006-100 | Đèn bút – ánh sáng vàng
Có kèm 2 viên pin AAA |
Cây | Th/20 cái |
| Gt040-500 | Tay dao đốt điện | Bộ | Th/20 cái |
| GT004-100 | Nhiệt kế thủy ngân
Size: M – hộp/ cây |
Cây | Hộp/12 cây
Th/720 cây |
| GT128-100 | Đè lưỡi gỗ
Size: người lớn – hộp/100 cây |
Hộp | Th/50 hộp |
| GT141-101 | Bó cổ hơi | Bộ | Hộp/ bộ
Th/50 bộ |
| KLDD | Kính lúp đội đầu
Sử dụng bằng pin Bào hành: 6 tháng |
Bộ | Hộp/ bộ
Th/50 bộ |
| GT-L-302 | Máy đo SPO2 – kẹp ngón tay
Màu: xanh Đèn màn hình: màu đỏ Tự động tắt sau 8 giây Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Hộp/ bộ |
| GT-TTNT | Máy trợ thính nhét tai
XM – 900A Bộ lọc âm chất lượng cao Nhò gọn, tiện dụng, thời trang Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Hộp/ bộ |
| GT-TTMT | Máy trợ thính không dây
XM – 909E ( móc tai ) Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Hộp/ bộ |
| GT-TT2D | Máy trợ thính 2 dây– XM 919T
Bộ lọc âm chất lượng cao Nhò gọn, tiện dụng, thời trang Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Hộp/ bộ |
| GT-TT1D | Máy trợ thính 1 dây– XM 999E
Nhò gọn, tiện dụng. Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Hộp/ bộ
( hộp nhung ) |
| GT001-101 | Huyết áp kế | Bộ | Hộp/bộ |
| GT002-200 | Ống nghe huyết áp kế | cái | Hộp/cái |
| LC604 | Máy massager chân có đèn hồng ngoại
Hỗ trợ, điều trị cho bệnh nhân bị suy giãn tĩnh mạch Model: LC-604 Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Th/4 cái |
| GT-131-200 | Cân sức khỏe có thước đo chiều cao
Trọng lượng tối đa: 120kg Bảo hành: 1 năm |
Bộ | Th/ bộ |
| GT007-200 | Thước đo chiều cao dán tường | Cái | Hộp/ cái
Th/20 cái |
| GT207-502 | Que gòn lấy bệnh phẩm Nữ
Dài 16cm Thân que bằng nhựa, một đầu gòn, đựng trong ống nghiệm |
Cây | Gói/100 cây
Th/2000c |
| GT207-114 | Que cước lấy bệnh phẩm Nữ
Dài 16cm Thân que bằng nhựa, một đầu cước, tiệt trùng từng cây |
Cây | Gói/100 cây
Th/2000c |
| GT207-103 | Que chổi nhựa lấy bệnh phẩm Nữ – Dài 16cm
Thân que bằng nhựa, một đầu cước nhựa, tiệt trùng từng cây |
Cây | Gói/100 cây
Th/2000c |
| GT 007-200 | Que lấy bệnh phẩm Nam
Dài 10cm Thân que bằng sắt, một đầu gòn, đựng trong ống nghiệm |
Cây | Gói/100 cây
Th/2.000c |
| GT042-404 | Bút gắn kim lấy máu
Dùng trong máy đường huyết |
Cây | H/10 cây
Th/100 hộp |
| GT038-900 | Kim bánh ú – chích Insulin
Size: 31G – 6mm |
Cây | H/100 cây
Th/100 hộp |
| GT032-302 | Kim lấy máu an toàn
Dùng một lần, tự hủy |
Cây | H/100 cây |
| GT042-200 | Kim lancet Ontouch
Màu xanh, size 30G |
Cây | H/100 cây
Thùng/100h |
| GT042-202 | Kim lancet Active
Màu trắng, size 30G |
Cây | H/100 cây
Thùng/100h |
| GT042-100 | Kim lancet tay
Vỉ giấy, đã tiệt trùng |
Hộp | H/200 cây
Thùng/100h |
| GT205-619 | Ống nhỏ giọt – pippet 1ml
Dài 16cm, giọt: 42ul |
Cây | H/500 cây
Thùng/5.000 |
| GT205-622 | Ống nhỏ giọt – pippet 3ml
Dài 16cm, giọt: 52ul |
Cây | H/500 cây
Th/ 10 hộp |
| GT205-404 | Đầu col trắng có khía
Thân ngắn, 0-10ul |
Cái | Gói/1000c
Th/100gói |
| GT205-415 | Đầu col trắng không khía
Thân dài, 0-10ul |
Cái | Gói/1000cái
Th/100gói |
| GT205-403 | Đầu col vàng có khía
0-200ul |
Cái | Gói/1000cái
Th/50gói |
| GT205-413 | Đầu col vàng không khía
0-200ul |
Cái | Gói/1000cái
Th/50gói |
| GT205-402 | Đầu col xanh có khía
0-1000ul |
Cái | Gói/500cái
Th/30gói |
| GT205-412 | Đầu col xanh không khía 0-1000ul | Cái | Gói/500cái
Thùng/30gói |
| GT205-814C | Hộp đựng đầu col trắng, 96 lỗ | Cái | Thùng/70 cái |
| GT205-814B | Hộp đựng đầu col vàng, 96 lỗ | Cái | Thùng/70 cái |
| GT205-814A | Hộp đựng đầu col xanh, 100 lỗ | Cái | Thùng/70 cái |
| GT202-211 | Sample cup – cốc đựng mẫu
Size: 16*38mm Chạy máy Hitachi: 7020,7150 |
Cái | Gói/500 cái
Th/5.000c |
| CVT | Cuvet tóp – 1,5ml | Cái | Hộp/100 cái
Th/1.000 cái |
| CVT | Cuvet vuông – 4,5ml | Cái | Hộp/100 cái
Th/1.000 cái |
| EPD | Eppendoff – 1,5ml | Cái | Bịch/1000c
Thùng/ 30gói |
| GT204-324 | Centrifuge tube – 15ml
Ống Facol,nắp xanh, đáy nhọn |
Cái | Gói/ 50 ống |
| GT204-326 | Centrifuge tube – 50ml
Ống Facol,nắp xanh, đáy nhọn |
Cái | Gói/ 50 ống |
| GT203-0005PS | Ống nghiệm 5ml, không nắp
12*75mm PS |
Cái | Gói/500
Th/5000c |
| GT203-0005PS | Ống nghiệm 5ml, có nắp
12*75mm PS |
Cái | Gói/500
Th/5000c |
| GT203-0007PS | Ống nghiệm 7ml, không nắp
12*100mm PS |
Cái | Gói/350
Th/3.500c |
| GT203-0007PS | Ống nghiệm 7ml, có nắp
12*100mm PS |
Cái | Gói/350
Th/3.500c |
| GT203-0010PS | Ống nghiệm 10ml, không nắp
16*100mm PS |
Cái | Gói/150
Th/3000c |
| GT203-0010PS | Ống nghiệm 10ml, có nắp
16*100mm PS |
Cái | Gói/150
Th/3000c |
| GDONNGM | Gía để ống nghiệm – nhựa dẻo
90 lỗ – phi 13mm 60 lỗ – phi 17mm 40 lỗ – phi 21mm |
Cái | Hộp/cái
Thùng/ 50c |
| GGPP | Giá gác pipet – từ 1đến 5 cây | Cái | Hộp/cái |
| GT201-2222 | Lammen 22×22 | Hộp | Hộp/100m
Vỉ/10 hộp |
| GT201-7102 | Lam kính 7102, lam trơn | Hộp | Hộp/72m
Thùng/50hộp |
| GT201-7105 | Lam kính 7105, lam nhám | Hộp | Hộp/72m
Thùng/50hộp |
| GT201-2050G | Hộp đựng 50 lam | Cái | Thùng/50 cái |
| GT201-2100AG | Hộp đựng 100 lam | Cái | Thùng/50 cái |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
PAKISTAN ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| 211-0011 | Cán dao mổ số 3 | Cây | Hộp/80 cái |
| 211-0008 | Cán dao mổ số 4 | Cây | Hộp/80 cái |
| 211-0003 | Cán dao mổ số 7 | Cây | Hộp/80 cái |
| 206-0005 | Kéo 10cm thẳng, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 50 cái |
| 206-0006 | Kéo 10cm, cong, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 50 cái |
| 206-0001 | Kéo 12cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 50 cái |
| 206-0002 | Kéo 12cm, cong, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 50 cái |
| 103-0042 | Kéo 14cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0037 | Kéo 14cm, thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0032 | Kéo 14cm, thẳng, 2 đầu tù | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 207-0016 | Kéo 14cm, cong, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0037 | Kéo 14cm, cong, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0032 | Kéo 14cm, cong, 2 đầu tù | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0043 | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0038 | Kéo 16cm thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0033T | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu tù | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0043 | Kéo 16cm,cong, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0038 | Kéo 16cm cong, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0033C | Kéo 16cm, cong, 2 đầu tù | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0044 | Kéo 18cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0039 | Kéo 18cm thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0044 | Kéo 18cm, cong, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0039 | Kéo 18cm, cong, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0045 | Kéo 20cm, thẳng, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0040 | Kéo 20cm, thẳng, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0045 | Kéo 20cm, cong, 2 đầu nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 103-0040 | Kéo 20cm, cong, 1 tù, 1 nhọn | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 207-0005 | Pen 12cm thẳng, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 207-0007 | Pen 12cm thẳng, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 207-0006 | Pen 12cm cong, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 207-0008 | Pen 12cm cong, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0089 | Pen 14cm, thẳng, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0057 | Pen 14cm, thẳng, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0096 | Pen 14cm, cong, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0064 | Pen 14 cm cong, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0090 | Pen 16cm, thẳng, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0058 | Pen 16cm, thẳng, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0097 | Pen 16cm, cong, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0065 | Pen 16cm, cong, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 106-0091 | Pen 18cm, thẳng, không mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0059 | Pen 18cm, thẳng, có mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0098 | Pen 18cm, cong, không mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0066 | Pen 18cm, cong, có mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0092 | Pen 20cm, thẳng, không mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0060 | Pen 20cm, thẳng, có mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0099 | Pen 20cm, cong, không mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0067 | Pen 20cm, cong, có mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0094 | Pen 24cm thẳng | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 106-0101 | Pen 24cm cong | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 107-0036 | Pen kẹp kim 14cm | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 212-0008 | Pen kẹp kim 16cm | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 212-0009 | Pen kẹp kim 18cm | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 212-0031 | Pen kẹp kim 20cm | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 107-0072 | Pen tim 25cm, thẳng, có răng | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 105-0074 | Pen tim 25cm, cong, có răng | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 112-0001 | Pen kẹp col 25cm | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 104-0064 | Kẹp săn mổ 14cm | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 100-001 | Nhíp nha 16cm | cây | Hộp/50 cây |
| 100-002 | Cán nha | cây | Hộp/ 50 cây |
| 100-003 | Gương nha | Cái | Hộp/ 12 cái |
| 104-0016 | Nhíp 12cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0077 | Nhíp 12cm, đầu tù, có mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0017 | Nhíp 14cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0078 | Nhíp 14cm, đầu tù, có mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0024 | Nhíp 16cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0080 | Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0019 | Nhíp 16cm, nhọn, không mấu | Cây | Hộp/50 cái |
| 104-0025 | Nhíp 18cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 104-0081 | Nhíp 18cm, đầu tù, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 104-0026 | Nhíp 20cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 104-0082 | Nhíp 20cm, đầu tù, có mấu | Cây | Hộp/ 25 cái |
| 104-0027 | Nhíp 25cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 104-0083 | Nhíp 25cm, đầu tù, có mấu | Cây | Hộp/ 20 cái |
| 104-0028 | Nhíp 30cm, đầu tù, không mấu | Cây | Hộp/40 cái |
| 113-0040 | Panh mũi Size : S | Cây | Hộp/10 cái |
| 113-0039 | Panh mũi Size : M | Cây | Hộp/10 cái |
| 113-0038 | Panh mũi Size : L | Cây | Hộp/10 cái |
| 122-0015 | Bộ tiểu phẫu 11 khoản | Bộ | Thùng/2bộ |
| 101-0002 | Bộ khám tai – mũi | Bộ | Thùng/18 bộ |
| 101-0001 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | Thùng/10 bộ |
| 101-00063 | Bộ đặt nội khí quản cong 3 lưỡi | Bộ | Thùng/9 bộ |
| 101-00064 | Bộ đặt nội khí quản cong 4 lưỡi | Bộ | Thùng/12 bộ |
| BDD6K | Bộ đỡ đẻ 6 khoản | Bộ | Hộp/bộ |
| 112-0001 | Kẹp col 25cm | Cái | Pakistan |
| 106-0090 | Pen 16cm, thẳng, không mấu | Cái | Pakistan |
| 106-0058 | Pen 16cm, thẳng, có mấu | Cái | Pakistan |
| 106-0094 | Pen 24cm, thẳng, không mấu | Cái | Pakistan |
| 103-0039 | Kéo 18cm , thẳng, tù | Cái | Pakistan |
| HCNĐ | Hộp chữ nhật đại | Cái | Inox 301-VN (33x19x7cm) |
| BKPK7K | Bộ khám phụ khoa | Bộ | Hộp/bộ |
| MVN | Mỏ vịt nhỏ | Cái | Pakistan |
| MVT | Mỏ vịt trung | Cái | Pakistan |
| 107-0072 | Pen tim 25cm, thẳng, có răng | Cái | Pakistan |
| TDTC | Thước đo tử cung | Cái | Việt Nam |
| 106-0090 | Pen 16cm , thẳng, không mấu | Cái | Pakistan |
| HCNĐ | Hộp chữ nhật đại | Cái | Inox 301-VN (33x19x7cm) |
| BĐV7K | Bộ đặt vòng 7 khoản | Bộ | Hộp/bộ |
| KCNM35 | Khay chữ nhật | Cái | Inox 301VN (35x50x2cm) |
| MVT | Mỏ vịt trung | Cái | Pakistan |
| 107-0072 | Pen tim 25cm, thẳng, có răng | Cái | Pakistan |
| 212-0008 | Pen kẹp kim 16 cm | Cái | Pakistan |
| DMA10 | Dao mổ số 10 | Cây | Ấn Độ |
| DMA20 | Dao mổ số 20 | Cây | Ấn Độ |
| HCNL | Hộp chữ nhật lớn | Cái | Inox 301-VN (33x19x7cm) |
| CTC12K | Bộ phẩu thuật cắt tử cung | Hộp/bộ | |
| 106-0094 | Pen 24cm, thẳng, không mấu | cái | Pakistan |
| 106-0090 | Pen 20cm, thẳng, có mấu | cái | Paskitan |
| 106-0097 | Pen 16cm, cong, không mấu | cái | Paskitan |
| 103-0043 | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn | cái | Paskitan |
| MOT17 | Kéo Mayo 17cm, thẳng | cái | Paskitan |
| MOC17 | Kéo Mayo 17cm, cong | cái | Paskitan |
| 104-0024 | Nhíp 16cm, đầu tù, không mấu | cái | Paskitan |
| 104-0027 | Nhíp 25cm, đầu tù, không mấu | cái | Paskitan |
| 112-001 | Kẹp Col 25cm | cái | Paskitan |
| PVM | Panh vết mổ | cái | Paskitan |
| 212-0008 | Pen kẹp kim 16cm | cái | Paskitan |
| VAD | Van âm đạo | cái | Paskitan |
| HCNĐ | Hộp chữ nhật đại | Cái | Inox 301-VN (33x19x7cm) |
| BMKQ8K | Bộ mở khí quản 8 khoản | Bộ | Hộp/bộ |
| 211-0008 | Cán dao số 4 | Cái | Paskitan |
| BVM | Banh vết mổ | Cái | Paskitan |
| 104-0080 | Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu | Cái | Paskitan |
| 207-0006 | Pen 12cm, cong, không mấu | Cái | Paskitan |
| 212-0008 | Pen kẹp kim 16cm | Cái | Paskitan |
| 206-0005 | Kéo 10cm,thẳng, 2 nhọn | Cái | Paskitan |
| HCNĐ | Hộp chữ nhật | Cái | Inox 301-VN (23x17x7cm) |
| TSM9K | Bộ cắt khâu tầng sinh môn | Bộ | Hộp/bộ |
| 106-0094 | Pen 24cm,thẳng, không mấu | Cái | Paskitan |
| 103-0043 | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn | cái | Paskitan |
| 206-0005 | Kéo 10cm, thẳng, 2 nhọn | Cái | Paskitan |
| VAD | Van âm đạo | Cái | Paskitan |
| 104-0080 | Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu | Cái | Paskitan |
| 212-0008 | Pen kẹp kim 16cm | Cái | Paskitan |
| KKT | Kim khâu tròn 9×24 | Gói | Paskitan |
| KKTG | Kim khâu tam giác 9×24 | Gói | Paskitan |
| HCNĐ | Hộp chữ nhật đại | Cái | Inox 301-VN (33x19x7cm) |
| DCCC8K | Bộ dụng cụ cắt chỉ | Bộ | Hộp/bộ |
| KĐC | Khai đậu cạn | Cái | Inox 301-VN
(300ml) |
| 106-0091 | Pen 18cm, thẳng, không mấu | Cái | Paskitan |
| 103-0033T | Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu tù | Cái | Paskitan |
| 103-0033C | Kéo 16cm,cong, 2 đầu tù | Cái | Paskitan |
| 103-0040 | Kéo 20cm, thẳng, tù | Cái | Paskitan |
| HCNL | Hộp chữ nhật lớn | Cái | Inox 301-VN (23x11x5cm) |
| HGT | Hộp gòn trung | Cái | Inox 301- VN( Phi 10 cao 11) |
| MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | ĐVT | HSX | GHI CHÚ |
| BTMPV1CC | Bơm tiêm1cc kim 26 ´ ½” | Cây | MPV-VN | Thùng/4.200cây |
| BTMPV3CC | Bơm tiêm 3cc
Size: Kim 23´ 1” Size: Kim 25´ 1” Size: Kim 25 ´ 5/8” |
Cây | MPV-VN | Thùng/3.000 cây |
| BTMPV5CC | Bơm tiêm 5cc
Size: Kim 23 ´ 1” Size: Kim 25 ´ 1” Size: Kim 25 ´ 5/8” |
Cây | MPV-VN | Thùng/2.000 cây |
| BTMPV10CC | Bơm tiêm10cc
Size:Kim 23 ´ 1”;Kim 25 ´ 1” |
Cây | MPV-VN | Thùng/1.200 cây |
| BTMPV20CC | Bơm tiêm 20cc kim 23´ 1” | Cây | MPV-VN | Thùng/800 cây |
| BTMPV50T | Bơm tiêm 50cc (Đầu lệch ) | Cây | MPV-VN | Thùng/400 cây |
| BTMPV50A | Bơm 50cc cho ăn | Cây | MPV-VN | Thùng/400 cây |
| KTMPV | Kim tiêm các số | Cây | MPV-VN | Thùng/10.000 cây |
| KBMPV | Kim cánh bướm các số | Cây | MPV-VN | Thùng/2.000 cây |
| BTMPV1CCINS | 1cc Isulin Kim 29´ ½” | Cây | MPV-VN | Thùng/4.200 cây |
| KRMPV | Kẹp rốn MPV | Cái | MPV-VN | Thùng/2.000c |
| MVNMPV | Mỏ vịt nhựa MPV | Cái | MPV-VN | Thùng/250cái |
| DTDMPV | Dây truyền dịch MPV | Sợi | MPV-VN | Thùng/500sợi |
| MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | ĐVT | HSX | GHI CHÚ |
| BT1CCVN | Bơm tiêm 1cc – Các size | Cây | Vinahanhkook | Thùng/4.200 cây |
| BT3CCVN | Bơm tiêm 3cc – Các size | Cây | Vinahanhkook | Thùng/3.000 cây |
| BT5CCVN | Bơm tiêm 5cc – Các size | Cây | Vinahanhkook | Thùng/2.000 cây |
| BT10CCVN | Bơm tiêm 10cc – Các size | Cây | Vinahanhkook | Thùng/1.200 cây |
| BT20CCVN | Bơm tiêm 20cc – Kim 23 | Cây | Vinahanhkook | Thùng/800 cây |
| BT50CCVN | Bơm 50cc – ăn/tiêm | Cây | Vinahanhkook | Thùng/400 cây |
| KTVN | Kim tiêm – các size | Cây | Vinahanhkook | Thùng/10.000 cây |
| KCBGVN | Kim cách bướm giấy
Size: 23, 24, 25, 26 |
Cây | Vinahanhkook | Thùng/2.000 cây |
| KCBNVN | Kim cánh bướm nylon
Size: 23, 24, 25, 26 |
Cây | Vinahanhkook | Thùng/2.000 cây |
| BT1CISLVN | 1cc Isulin – Kim 29´ ½” | Cây | Vinahanhkook | Thùng/4.200 cây |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| DTDAM | Dây truyền dịch AM | TQ | Sợi | Thùng/500 sợi |
| DTDAP | Dây truyền dịch AP | VN | Sợi | Thùng/500 sợi |
| DO2NLAP | Dây oxy 2 nhánh
Size: trè em ; người lớn |
VN | Sợi | Thùng/600 sợi |
| DOX1NAP | Dây thở oxy 1 nhánh AP
Size:8;10;12;14;16. |
VN | Sợi | Thùng/400 sợi |
| DHNAP | Dây hút nhớt AP
Size: 6;8;10;12;14;16;18 |
VN | Sợi | Thùng/400 sợi |
| DCAAP | Dây cho ăn AP
Size: 6;8;10;12;14;16;18 |
VN | Sợi | Thùng/100 sợi |
| TTTAP | Túi đựng nước tiểu 2000ml – AP
Val xả thẳng |
VN | Cái | Thùng/200 cái |
| TTTDAP | Túi đựng nước tiểu 2000ml – AP
Val xả thẳng + có dây |
VN | Cái | Thùng/200 cái |
| TTVTAP | Túi đựng nước tiểu 2000ml – AP
Val xả chữ T |
VN | Cái | Thùng/200 cái |
| TTVTDAP | Túi đựng nước tiểu 2000ml – AP
Val xả chữ T +có dây |
VN | Cái | Thùng/200 cái |
| BCASSZ | Bao cao su Susuza | VN | Cái | Gói/120 cái
Thùng/720 cái |
| BCSRM | Bao cao su Romax | VN | Cái | Gói/120 cái
Thùng/720 cái |
| BCSHK8 | Bao cao su Hong Kong
( hộp nhỏ/ 8cái – hộp lớn/12 hộp nhỏ = 96 cái ) |
VN | Hộp | Hộp/96 cái
Thùng/36 hộp |
| BCSHK10 | Bao cao su Hong Kong
( hộp nhỏ/10cái – hộp lớn/12 hộp nhỏ = 120 cái) |
VN | Hộp | Hộp/120 cái
Thùng/36 hộp |
| BCSNO | Bao cao su Number One ( hộp/144 cái ) | VN | Hộp | Thùng/40 hộp |
| BCSG | Bao cao su GOOD
( hộp nhỏ/3cái – hộp lớn/48 hộp nhỏ = 144 cái ) |
VN | Hộp | Hộp/144 cái Thùng/24 hộp |
| BCSDM | Bao cao su DUMAN – cao cấp
( hộp nhỏ/3cái – hộp lớn/12hộp nhỏ = 36cái ) |
VN | Hộp | Hộp/ 36 cái
Thùng/84 hộp |
| BKL1,25*4AP | Băng keo lụa Silktape 1,25cm*4m | VN | Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/360 cuộn |
| BKL1,25*5AP | Băng keo lụa Silktape 1,25cm*5m | VN | Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/360 cuộn |
| BKL2,5*4AP | Băng keo lụa Silktape 2,5cm*4m | VN | Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/360 cuộn |
| BKL2,5*5AP | Băng keo lụa Silktape 2,5cm*5m | VN | Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/360 cuộn |
| BKL5*4AP | Băng keo lụa Silktape 5cm*4m | VN | Cuộn | Hộp/6 cuộn
Th/180 cuộn |
| BKL5*4AP | Băng keo lụa Silktape 5*5m | VN | Cuộn | Hộp/6 cuộn
Th/180 cuộn |
| BKV1,25*2AP | Băng keo vải 1,25cm*2m | VN | Cuộn | Hộp/100 cuộn
Th/1.000 cuộn |
| BKV2,5*4AP | Băng keo vài 2,5cm*4m | VN | Cuộn | Hộp/12 cuộn
Th/360 cuộn |
| BKV5*4AP | Băng keo vài 5cm*4m | VN | Cuộn | Hộp/6 cuộn
Th/180 cuộn |
| BCNER | Băng cá nhân EUROMED | VN | Hộp | Hộp/100 cái
Thùng/100 hộp |
| BCNCT | Băng cá nhân ( chữ thập ) | VN | Hộp | Hộp/100 cái
Thùng/100 hộp |
| KT3LTT | Khẩu trang y tế 3lớp,đã tiệt trùng từng cái
2lớp vài+ 1 lớp lọc 99,7% Size: 17,5*9,5cm |
VN | cái | gói/50 cái
Th /2.000cái |
| KT3LPA | Khẩu trang y tế 3lớp
2lớp vài+ 1 lớp lọc 99,7% Size: 17,5*9,5cm |
VN | Hộp | Hộp/50 cái
Th /2.000cái |
| KT4LPA | Khẩu trang y tế 4lớp
3lớp vài+ 1 lớp lọc 99,7% Size: 17,5*9,5cm |
VN | Hộp | Hộp/50 cái
Th /2.000cái |
| KTTHT | Khẩu trang than hoạt tính 4lớp: 2lớp vài+ 1lớp carbon+ lớp lọc 99,7%
Size: 17,5*9,5cm |
VN | Hộp | Hộp/50 cái
Th /2.000cái |
| DLGCTTAP | Đè lưỡi gỗ | VN | Hộp | Hộp/100 cây
Thùng/50 hộp |
| DLGTTAP | Đè lưỡi gỗ, tiệt trùng từng cây | VN | Hộp | Hộp/100 cây
Thùng/50 hộp |
| GSASSN | Gel siêu âm – STAR SONOG
Gel màu xanh |
VN | Can | Can/5 lít
Thùng/4 can |
| GSAER | Gel siêu âm – EURO
Gel màu trắng |
VN | Can | Can/5 lít
Thùng/4 can |
| HMD | Hút mũi 2 dây | VN | Cái | Th/230 cái |
| NL1TQ | Chỉ Nylon 1/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| NL2TQ | Chỉ Nylon 2/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| NL3TQ | Chỉ Nylon 3/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| NL4TQ | Chỉ Nylon 4/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| NL5TQ | Chỉ Nylon 5/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| S1TQ | Chỉ Silk 1/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| S2TQ | Chỉ Silk 2/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| S3TQ | Chỉ Silk 3/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| S4TQ | Chỉ Silk 4/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| S5TQ | Chỉ Silk 5/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| CRM1TQ | Chỉ Chromic 1/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| CRM1TQ | Chỉ Chromic 2/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| CRM1TQ | Chỉ Chromic 3/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| CRM1TQ | Chỉ Chromic 4/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
| CRM1TQ | Chỉ Chromic 5/0 – hộp/ 12 tép | TQ | Hộp | Hộp/12 tép
Thùng/ 50 hộp |
.
GIÁM ĐỐC
Đvt: Vnđ
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| GTPTCB | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng từng đôi, có bột
Size: 6,5 ; 7 ; 7,5 ; 8 |
Malaysia | Đôi | Hộp/ 50đôi |
| GTPTKB | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng từng đôi, không bột
Size: 6,5 ; 7 ; 7,5 ; 8 |
Malaysia | Đôi | Hộp/ 50đôi |
| GTKLCB | Găng tay khám cao su, có bột
Size: XS, S, M, L |
Malaysia | H/50 đôi | Thùng/ 10hộp |
| GTKLKB | Găng tay khám cao su, không bột Size: XS, S, M, L | Malaysia | H/50 đôi | Thùng/ 10hộp |
| GTNKB | Găng tay Nitrin, màu xanh, không bột Size: XS, S, M, L | Malaysia | H/50 đôi | Thùng/ 10hộp |
| GTVKB | Găng tay Vinyl, màu trắng đục, không bột Size: S, M, L | T.Quốc | H/50 đôi | Thùng/ 10hộp |
| GTSDTT | Găng tay sản dài, đã tiệt trùng | Việt Nam | Đôi | Hộp/ 50đôi |
| GTBH | Găng tay bảo hộ , dày, dài: màu xanh, vàng, hồng | Malaysia | Đôi | Thùng/ 200đôi |
| GTNL | Găng tay Nylon | Việt Nam | G/50 đôi | Thùng/ 50 gói |
| MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | HSX – NSX | ĐVT | GHI CHÚ | ||||||||||
| R0040S | HbsAg
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B, dạng que 2 vạch GPLH: QLSP-0742-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 50t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0040C | HbsAg, casset
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B, dạng khay 2 vạch GPLH: QLSP-0742-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0023S | HCV Ab
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan C, dạng que 2 vạch GPLH: QLSP-0744-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 50t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0023C | HCV Ab, casset
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan C, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0030S | Syphilis Ab
Test thử nhanh phát hiện kháng thể giang mai, dạng que 2 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0064-14 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 50t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0030C | Syphilis Ab, casset
Test thử nhanh phát hiện kháng thể giang mai, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0053C* | TB IgG/IgM, casset
Test thử nhanh phát hiện kháng thể Lao, dạng khay 3 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| R2011C | FOP
Test thử nhanh phát hiện máu ẩn trong phân người, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 25t
Mẫu phẩm: Phân |
||||||||||
| R3001C* | Tropomin I
Test thử nhanh phát hiện nhồi máu cơ tim, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0184S* | Strep A
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn A, dạng que 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 25t
Mẫu phẩm: dịch họng |
||||||||||
| R0187S* | Influenza A/B
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus cúm A/B, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 25t
Mẫu phẩm: dịch mũ, họng |
||||||||||
| R0194C* | Rotavirus Ag
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên vius Rota, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 25t
Mẫu phẩm: Phân |
||||||||||
| R0196C* | Rota/Adeno Ag
Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên virus Rota/Adeno, dạng khay 2 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 25t
Mẫu phẩm: Phân |
||||||||||
| R0191C | H. Pylori Ab
Test thử nhanh phát hiện kháng thể viêm loét dạ dày chủng H.Pylori, dạng khay 2 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0062-14 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| R0192C | H. Pylori Ag, Phân
Test thử nhanh phát hiện kháng thể viêm loét dạ dày chủng H.Pylori, dạng khay 2 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0061-14 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: phân |
||||||||||
| R0090C | HAV IgM
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus viêm gan A, dạng khay 2 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0060-14 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0095C | HEV IgM
Test thử nhanh phát hiện kháng thể viêm gan E, dạng khay 2 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0063-14 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| R0061C | Dengue IgG/IgM
Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/ IgM virus sốt xuất huyết, dạng khay 3 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0059-14 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| R0069C* | Duo Dengue IgG/IgM – CHIK IgM
Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/ IgM và kháng thể IgM Chikungunya, dạng khay 3 vạch |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| R0063C | Dengue Ag
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên ( NS1) virus sốt xuất huyết, dạng khay 2 vạch GPLH: QLSP-0741-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| R0062C* | Duo Dengue Ag-IgG/IgM
Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/IgM virus sốt xuất huyết, dạng khay 3 vạch GPLH: QLSP-0741-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| R0112C* | Malaria Pf/Pv Ag
Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên sốt rét chủng Pf / Pv, dạng khay 3 vạch GPLH: QLSP-0743-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: máu toàn phần |
||||||||||
| R0113C | Malaria Pf/Pan Ag
Test thủ nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên sốt rét chủng Pf/Pan, dạng khay 3 vạch GPLH: QLSP-0743-13 |
CTK – Biotech USA | Test | Hộp / 30t
Mẫu phẩm: máu toàn phần |
||||||||||
| ITP 01001 DS50 | Hbsag – que
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B, dạng que 3mm. GPLH: QLSP-0621-13 |
Intec Inc
China |
Test | Hộp / 50t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương |
||||||||||
| ITP 02006 TC40 | HIV – casset
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus HIV 1&2, dạng khay 2 vạch. GPLH: QLSP-0563-12 |
Intec Inc
China |
Test | Hộp / 40t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| ITP 02006 DS50 | HIV – que
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus HIV 1&2, dạng que 2 vạch. GPLH: QLSP-0563-12 |
Intec Inc
China |
Test | Hộp / 50t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| ITP 08001 TC40 | Tropomin – casset
Test thử nhanh phát hiện nhanh nhồi máu cơ tim, dạng khay. GPLH: QLSP-0620-13 |
Intec Inc
China |
Test | Hộp / 40t
Mẫu phẩm: huyết thanh, huyết tương máu toàn phần |
||||||||||
| TÊN HÀNG | HSX – NSX | ĐVT | GHI CHÚ | |||||||||||||
| Test HBSAg 3mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HBSAg 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HBSAb 3mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HBSAb 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HCV 3mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HCV 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test Syphilic 3mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test Syphilic 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HIV 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test HIV casset | Que | Abon_TQ | Hộp/40 que | |||||||||||||
| Test H.Pylori 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test thử lao – TB, 3mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test thử nhồi máu cơ tim Troponin – dạng khay | Que | Abon_TQ | Hộp/20 que | |||||||||||||
| Test thử Heroin/ Mor 3mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50que | |||||||||||||
| Test thử Heroin/ Mor 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test thử THC – bồ đà 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test thử Amphetamine 5mm | Que | Abon_TQ | Hộp/50 que | |||||||||||||
| Test thử MetAmphetamine | Que | Abon_TQ | Hộp 50 que | |||||||||||||
| Test thử Heroin 4 chân
( Met+THC +MDMA+MOP ) |
Que | Abon_TQ | Hộp/ 20 que | |||||||||||||
| Test HBSAg 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test HBSAb 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test HCV 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test Syphilic 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test H.Pylori 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test H.Pylori Casset | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 40 que | |||||||||||||
| Test HIV 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử lao – TB, 4mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử Heroin/ Mor 5mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử THC – bồ đà 5mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử Amphetamin 5mm | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử MetAmphetamin | Que | Fastep_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử Heroin 4 chân
( Met+THC+MDMA+MOP ) |
Que | Fastep_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test HBSAg 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test HBSAb 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test HCV 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test Syphilic 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test H.Pylori 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test HIV 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử lao – TB, 3mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 50 que | |||||||||||||
| Test thử nhồi máu cơ tim Troponin, dạng khay | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test thử sốt xuất huyết – Denge NS1 | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test Hbeag – dạng khay | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test Hbeab – dạng khay | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test Hbcab – dạng khay | Que | Healgen_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test PSA, thử ung thư tiền liệt tuyến, que 4mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/100que | |||||||||||||
| Test CEA, tầm soát ung thư, que 4mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/100que | |||||||||||||
| Test AFP, que 4mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/100que | |||||||||||||
| Test FOB, que 4mm | Que | Healgen_TQ | Hộp/100que | |||||||||||||
| Test HBV – Ung thư tử cung | Que | Serocheck-TQ | Hộp/50que | |||||||||||||
| Test thử sốt xuất huyết – Denge NS1 | Que | Bios_TQ | Hộp/ 25 que | |||||||||||||
| Test thử Heroin 3mm | Que | Clongene Biotech – TQ | Gói/100 que | |||||||||||||
| Test thử Heroin 4 chân
( Met+THC+MDMA + MOR) |
Que | Diagnos – TQ | Hộp/ 20 que | |||||||||||||
| Test thử rụng trứng 3mm | Que | Zone Biotech – TQ | Gói/100 que | |||||||||||||
| Test thử thai hộp 2mm
Amestick |
Que | Tanaphar-VN | Gói/100 que | |||||||||||||
| Test thử thai hộp 2mm
Quicktest |
Que | Runbio Biotech TQ | Gói/100 que | |||||||||||||
| Test thử thai hộp 2mm
Quickstrip |
Que | Runbio Biotech TQ | Hộp/24que
Th/480que |
|||||||||||||
| Test thử thai hộp 5mm Cali | Que | Runbio Biotech TQ | Thùng/200 que | |||||||||||||
| Test thử thai hộp 5mm
Quickstick |
Que | Pharmatech – Mỹ | Gói /25que
Th/500que |
|||||||||||||
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| URIT3 | Que thử nước tiểu 3TS Uritest | Mebi – VN | Hộp | Hộp/ 50que |
| QTNTAC3TS | Que thử nước tiểu 3 TS Acon | Acon –Mỹ | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTCB3TS | Que thử nước tiểu 3 TS – CYBOW | Hàn Quốc | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTAC10TS | Que thử nước tiểu 10 TS – MISSING | Acon –Mỹ | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTTC10TS | Que thử nước tiểu 10 TS -TECHCO | Techo – Mỹ | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTCB10TS | Que thử nước tiểu 10 TS – CYBOW | Hàn Quốc | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTSM10TS | Que thử nước tiểu 10 TS – SIEMENS MULTISTIX | Mỹ | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTCB10TS | Que thử nước tiểu 10 TS –COMBUTEST 10 | Roche – Đức | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTAC11TS | Que thử nước tiểu 11TS – MISSING | Acon –Mỹ | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTUR11TS | Que thử nước tiểu 11TS – URIT 11A | URIT – Anh | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTUS11TS | Que thử nước tiểu 11TS –
URI SCREEN |
Đức | Hộp | Hộp/ 100que |
| QTNTCB11TS | Que thử nước tiểu 11TS – CYBOW | Hàn Quốc | Hộp | Hộp/ 100que |
| GRA – 0.100.4 | Bộ nhuộm Gram 100ml*4 | Bộ | 4 lọx100ml |
| GRA – 0.500.4 | Bộ nhuộm Gram 500ml*4 | Bộ | 4 lọx500ml |
| GRA – 6.500.5 | Bộ nhuộm Gram 500ml | Bộ | 3 chx100ml |
| BKD – 0.100 | Bộ nhuộm BK đàm 100ml | Bộ | 5 lọx500ml |
| BKD – 0.500 | Bộ nhuộm BK đàm 500ml | Bộ | 3 chx500ml |
| BKD – 0.1000 | Bộ nhuộm BK đàm 1000ml | Bộ | 3chx1000ml |
| LUG – 0.1 | Lugol 1% 500ml | Chai | 500 ml/chai |
| LUG – 0.3 | Lugol 3% 500ml | Chai | 500 ml/chai |
| LUG – 0.5 | Lugol 5% 500ml | Chai | 500ml/chai |
| LUG – 0.7 | Lugol 7% 500ml | Chai | 500ml/chai |
| LUG – 0.10 | Lugol 10% 500ml | Chai | 500ml/chai |
| ACT – 0.3 | Acid Acetic 3% 500ml | Chai | 500ml/chai |
| ACT – 0.10 | Acid Acetic 10% 500ml | Chai | 500ml/chai |
| ACH-0.100 | Acid alcohol 0.25% 100ml | Chai | 100 ml/chai |
| ACH-0.500 | Acid alcohol 0.25% 500ml | Chai | 500 ml/chai |
| ACH-0.0,5 | Acid Alcohol 0.5% | Chai | 500ml/chai |
| ACH-0.1 | Acid Alcohol 1.0% | Chai | 500ml/chai |
| ACH-0.2 | Acid Alcohol 2% | Chai | 500ml/chai |
| ACH-0.3 | Acid Alcohol 3% | Chai | 500ml/chai | ||||||
| ACH-0.5 | Acid Alcohol 5% | Chai | 500ml/chai | ||||||
| ACH-0.10 | Acid Alcohol 10% | Chai | 500ml/chai | ||||||
| DTM-0 | Dung dịch tẩy màu | Chai | 100ml/chai | ||||||
| NHUỘM PAP’S | |||||||||
| POG – 6 | Papanicolaous 2a ( OG – 6) | Chai | 500 ml/chai | ||||||
| PEA – 50 | Papanicolaous 3b ( EA – 50) | Chai | 500 ml/chai | ||||||
| HEM – 6.2 | Hematoxyline Gill 2 | Chai | 500 ml/chai | ||||||
| GEM – 6.500 | Thuốc nhuộm Giemsa 500ml | Chai | 500 ml/chai | ||||||
| GEM – 0.100 | Thuốc nhuộm Giemsa 100ml | Chai | 100ml/chai | ||||||
| GEM – 0.500 | Thuốc nhuộm Giemsa 500ml | Chai | 500 ml/chai | ||||||
| DẦU SOI KÍNH HIỂN VI | |||||||||
| DAU – 6.500 | Dầu soi kính 500ml | Chai | 500 ml/chai | ||||||
| LATEX | |||||||||
| ASO – 2.100 | ASO Latex Atlas 100T | Hộp | 100 test/hộp | ||||||
| CRP – 2.100 | CRP Latex Atlas 100T | Hộp | 100 test/hộp | ||||||
| RF – 2.100 | RF Latex Atlas 100T | Hộp | 100 test/hộp | ||||||
| TPH – 2.100 | TPHA Kit 100T | Hộp | 100 test/hộp | ||||||
| SLE – 2.100 | SLE Latex Kit 100T | Hộp | 100 test/hộp | ||||||
| ỐNG NGHIỆM CÓ HÓA CHẤT | |||||||||
| EDT – 2* | Ống nghiệm EDTA K2 HTM | Ống | 2.400 ống/thùng | ||||||
| HEP – 2 * | Ống nghiệm Heparin lithium HTM | Ống | 2.400 ống/thùng | ||||||
| CIT – 2* | Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM | Ống | 2.400 ống/thùng | ||||||
| CHI – 2* | Ống nghiệm Chimigly HTM | Ống | 2.400 ống/thùng | ||||||
| SER – 2 | Ống nghiệm Serum HTM | Ống | 2.500 ống/thùng | ||||||
| EDT-2.0.5 | Ống nghiệm EDTA K3 0.5ml HTM | Ống | 100 ống/hộp | ||||||
| EDT-2.1 | Ống nghiệm EDTA K2 nắp cao su bọc nhựa HTM | Ống | 2.400 ống/thùng | ||||||
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| NKTNAU | Nhiệt kế thủy ngân – Aurora | TQ | Cây | Hộp/12 cây Thùng /720 cái |
| NKTNAM | Nhiệt kế thủy ngân – Amrus | TQ | Cây | Hộp/12 cây Thùng /720 cái |
| NKDTS | Nhiệt kế đo thân nhiệt – điện tử Sika ( bảo hành 1 năm ) | TQ | Cây | Hộp/10 cây
Thùng/ 300 cây |
| NKDTS | Nhiệt kế điện tử – Laica
Đo bằng tia hồng ngoại Đo thân nhiệt ( đo trán ) Đo nhiệt độ phòng Đo nhiệt độ nước ( bảo hành 1 năm ) |
TQ | Cây | Hộp/01 cây |
| NKAKTLI | Nhiệt kế + ẩm kế tròn lớn
Vành inox |
HQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKAKTLn | Nhiệt kế + ẩm kế tròn lớn
Vành nhựa |
TQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKAKTN | Nhiệt kế + ẩm kế tròn nhỏ | TQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKAKDT00 | Nhiệt kế + ẩm kế điện tử JR 900 | TQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKAKDT13 | Nhiệt kế + ẩm kế điện tử JR 913 | TQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKTLN | Nhiệt kế tủ lạnh, loại nhỏ | TQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKTLDT | Nhiệt kế tủ lạnh điện tử, có đầu dò TA 238 (-50 độ đến 300 độ ) | TQ | Cái | Hộp/ cái |
| NKA1N | Nhiệt kế thời tiết A1 – bảng nhựa | TQ | Cây | Th/150cây |
| NKA1G | Nhiệt kế thời tiết A1 – bảng gỗ | TQ | Cây | Th/288cây |
| NHDDS1 | Nhiệt kế đo dộ sôi 100 độ C | TQ | Cây | Hộp/20 cây |
| NHDDS2 | Nhiệt kế đo dộ sôi 200 độ C | TQ | Cây | Hộp/20 cây |
| NHDDS3 | Nhiệt kế đo dộ sôi 300 độ C | TQ | Cây | Hộp/20 cây |
| KLP50 | Kính lúp phi 50 | TQ | Cái | Hộp/12 cái |
| KLP60 | Kính lúp phi 60 | TQ | Cái | Hộp/12 cái |
| KLP75 | Kính lúp phi 75 | TQ | Cái | Hộp/12 cái |
| KLP80 | Kính lúp phi 80 | TQ | Cái | Hộp/12 cái |
| KLP90 | Kính lúp phi 90 | TQ | Cái | Hộp/12 cái |
| KLP100 | Kính lúp phi 100 | TQ | Cái | Hộp/12 cái |
| CCLC | Cân sức khỏe Laica ( cân cơ – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/6 cái |
| CDTLC | Cân sức khỏe Laica ( cân điện tử – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/6 cái |
| CCTNT | Cân sức khỏe Tanita ( cân cơ – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/4 cái |
| CDTTNT | Cân sức khỏe Tanita ( cân điện tử – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/4 cái |
| CCNH | Cân sức khỏe Nhơn Hòa ( cân cơ – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/6 cái |
| CDTNH | Cân sức khỏe Nhơn Hòa ( cân điện tử – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/6 cái |
| CSSNH | Cân sơ sinh Nhơn Hòa ( cân cơ 40 kg ) | TQ | Cái | Thùng/6 cái |
| CDNH | Cân sức khỏe Microlife ( cân điện tử – 120 kg ) | TQ | Cái | Thùng/6 cái |
| TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| Băng thun co giãn 1 móc – MQ
Size: 5cm*5,5m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun co giãn 2 móc – MQ
Size: 7,5cm*5,5m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun co giãn 3 móc – MQ
Size: 10cm*5,5m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun co giãn 4 móc – MQ
Size: 17,5cm*5,5m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun co giãn 1 móc – BT
Size: 5cm*3m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun co giãn 2 móc – BT
Size: 7,5cm*3m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun co giãn 3 móc – BT
Size: 10cm*3m |
Việt Nam | Cuộn | Hộp/12 cuộn |
| Băng thun 2 móc – HSP
Size: 7,5cm*1,8m |
Việt Nam | Cuộn | Bao/100 cuộn |
| Băng thun 3 móc – HSP
Size: 7,5cm*1,8m |
Việt Nam | Cuộn | Bao/100 cuộn |
| Gòn thấm nước y tế 5gr | Việt Nam | Gói | Gói/50 cuộn |
| Gòn thấm nước y tế 10gr | Việt Nam | Gói | Gói/25 cuộn |
| Gòn thấm nước y tế 25gr | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Gòn thấm nước y tế 100gr | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Gòn thấm nước y tế 1kg | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Gòn không thấm nước 1kg | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Gòn viên 100gr | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Gòn viên 500gr | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Gòn viên 1kg | Việt Nam | Gói | Gói/1 cuộn |
| Que gòn rái tai, gói ( người lớn ) | Việt Nam | Gói | Gói/12 tép |
| Que gòn rái tai, gói ( trẻ em ) | Việt Nam | Gói | Gói/12 tép |
| Que gòn rái tai, hủ nhựa (người lớn) | Việt Nam | Lốc | Lốc/12 hủ |
| Que gòn rái tai, hủ nhựa ( trẻ em ) | Việt Nam | Lốc | Lốc/12 hủ |
| Băng cuộn vải 0,85*1,2m | Việt Nam | Gói | Gói/40 cuộn |
| Băng cuộn vải 0,85*1,8m | Việt Nam | Gói | Gói/50 cuộn |
| Gạc y tế đã tiệt trùng nhỏ
5*6*6 lớp – Đông pha |
Việt Nam | Gói | Gói/10 miếng |
| Gạc y tế đã tiệt trùng lớn 5*8*6 lớp – Đông pha | Việt Nam | Gói | Gói/10 miếng |
| Gạc y tế chưa tiệt trùng
10*10*8lớp – Đông pha |
Việt Nam | Gói | Gói/100 miếng |
| Nón giấy sâu | Việt Nam | Gói | Gói/100 cái |
| Nón giấy phẩu thuật đã tiệt trùng | Việt Nam | Gói | Gói/100 cái |
| Băng rốn | Việt Nam | Hộp | Hộp/3 miếng |
| Gạc rơ lưỡi | Việt Nam | Hộp | Hộp/5 miếng |
| Gạc dẫn lưu 0.01*2*4 lớp đã tiệt trùng | Việt Nam | Cuộn | Gói/ 50 cuộn |
| Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 50*50 | Việt Nam | Cái | Gói/5 cái |
| Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 60*80 | Việt Nam | Cái | Gói/5 cái |
| Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 80*80 | Việt Nam | Cái | Gói/5 cái |
| Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 80*120 | Việt Nam | Cái | Gói/5 cái |
| Tấm lót sản khoa đã tiệt trùng 60*90cm | Việt Nam | Cái | Gói/5 cái |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| BGLC | Bó gối có lỗ – đơn – 916 – đen | TQ | Chiếc | Hộp/ chiếc |
| BGKLX | Bó gối không lỗ – đôi – 1381 -xanh | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| BGKLD | Bó gối không lỗ – đôi – 9381 – màu da | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| BGPJ | Bó gối PJ – đơn – 601 – xanh | TQ | Chiếc | Hộp/ chiếc |
| BGOTDX | Bó gót – đôi – 1382 – xanh | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| BGOTDD | Bó gót – đôi – 9382 – da | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| BGOTPJ | Bó gót PJ – đơn – 604 – da | TQ | Chiếc | Hộp/ chiếc |
| VBTCX | Vớ bàn tay – đôi – 957 – xanh | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| VCTDX | Vớ cổ tay – đôi – 1309 – xanh | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| VCTDXAM | Vớ cổ tay – đôi – 209 – xám | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| VCTQD | Bó cổ tay, quấn dán – đôi – 633 – màu da | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| KTCX | Khủy tay – đôi – 1320 – xanh | TQ | Đôi | Hộp/ đôi |
| DBXC | Đai bụng – đơn – 1922 – xanh | TQ | Chiếc | Hộp/ chiếc |
| TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| Nệm hơi có mô tơ ( Nệm chống loét )
– Kích thước: 200 x 90 x 7cm. – Múi nệm hình thoi. – Tải trọng tối đa 130 – 135 kg. – Mô tơ: 29,5 x 10,5 x 9,5cm. – Vòng đảo khí 5,6 giây, máy chạy êm. ( Bảo hành mô tơ máy: 1 năm ) |
TQ | Bộ | Thùng / 4 cái |
| Nệm hơi không mô tơ ( Nệm chống loét )
– Kích thước: 200 x 90 x 7cm. – Múi nệm hình thoi. – Tải trọng tối đa 130 – 135 kg. |
TQ | Cái | Thùng / 10 cái |
| Máy tạo oxy 3 lít
Bảo hành 1 năm |
TQ | Bộ | Thùng/ bộ |
| Máy tạo oxy 5 lít
Bảo hành 1 năm |
TQ | Bộ | Thùng/ bộ |
| Huyết áp cơ ALPK2+ ống nghe | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Huyết áp cơ Yamasu + ống nghe | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager cá heo ( nút từ)
MS : SQ – B03 Bảo hành 1 năm |
TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Gối massager 4 bi lăn + đèn hồng ngoại | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager trị liệu 4 miếng dán (dùng pin và điện, tặng kèm cục sạc) – SKY | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager trị liệu 8 miếng dán ( dùng pin và điện, tặng kèm cục sạc) – SKY | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager mắt – dùng pin | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager tan mỡ bụng – Vibroaction | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager quấn nóng tan mỡ bụng – Sauna Belt | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager đầu bò – 10 đầu thay thế | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager vai gáy | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| Máy massager mặt 5 đầu thay – Relax and tone | TQ | Bộ | Hộp/ bộ |
| TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ | ||||
| Túi hấp tiệt trùng tự dán (57mm * 100+30mm) | Phần Lan | Hộp | 200 cái/ hộp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng tự dán
(90mm * 230+30mm) |
Phần Lan | Hộp | 200 cái/ hộp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng tự dán
(135mm * 255+30mm) |
Phần Lan | Hộp | 200 cái/ hộp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng tự dán
(190mm * 330+30mm) |
Phần Lan | Hộp | 200 cái/ hộp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng tự dán
(250mm * 370+30mm) |
Phần Lan | Hộp | 200 cái/ hộp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng tự dán
(300mm * 460+30mm) |
Phần Lan | Hộp | 200 cái/ hộp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
50mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
75mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
100mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
150mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
200mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
250mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
300mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
350mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
400mm x 200m |
Phần Lan | Cuộn | Loại dẹp | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
75mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
100mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
150mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
200mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
250mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
300mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
350mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng
400mm x 100m |
Phần Lan | Cuộn | Loại phồng | ||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
75mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
100mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
150mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
200mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
250mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
300mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Túi hấp tiệt trùng Tyvek
350mm x 70m |
Phần Lan | Cuộn | Dành cho máy
Sterrad |
||||
| Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt
1,25cm x 50m |
Phần Lan | Cuộn | MPACK | ||||
| Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt
1,9cm x 50m |
Phần Lan | Cuộn | MPACK | ||||
| Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt
1,25cm x 50m – sọc xanh |
Đức | Cuộn | STERIKING | ||||
| Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt
1,9cm x 50m – sọc xanh |
Đức | Cuộn | STERIKING | ||||
| Băng chỉ thị nhiệt hấp khí EO
1,25cm x 50m |
Phần Lan | Cuộn | MPACK | ||||
| Test strip kiểm soát gói đồ vải bằng hơi nước AC 250 | Đức | Hộp/250 miếng | STERIKING | ||||
| Test strip kiểm soát gói dụng cụ bằng hơi nước AC 6 | Đức | Hộp/250 miếng | STERIKING | ||||
| Test lò hấp DT50 | Đức | Hộp/50 miếng | STERIKING | ||||
| Giấy gói dụng cụ hấp ướt 75x75cm | Phần Lan | Tờ | Hộp/250 tờ | ||||
| Giấy gói dụng cụ hấp ướt 90x90cm | Phần Lan | Tờ | Hộp/250 tờ | ||||
| Giấy gói dụng cụ hấp ướt 120x120cm | Phần Lan | Tờ | Hộp/125 tờ | ||||
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| NIS | Nẹp nhôm Iselin
Size: 25cm/ 50cm |
Việt Nam | Cái | 1 bịch / 10 cái |
| N3C | Nẹp nhóm ngón tay 3 chấu | Việt Nam | Cái | 1 bịch / 10 cái |
| N4C | Nẹp nhóm ngón tay 4 chấu | Việt Nam | Cái | 1 bịch / 10 cái |
| NCT | Nẹp cẳng tay ngắn (trái – phải)
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCBTAY | Nẹp cẳng bàn tay (trái – phải)
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCTGG | Nẹp cẳng tay gân gấp
( trái – phải ) |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCTGD | Nẹp cẳng tay gân duỗi ( T– P ) | Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NNTONC | Nẹp cẳng tay ôm ngón cái ( Trái – Phải ) | Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NDN | Nẹp đùi ngắn
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NDD | Nẹp đùi dài
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCC | Nẹp cẳng chân ( T-P ) | Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCX | Nẹp chống xoay ngắn
Size: 1 – 2 – 3 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCXD | Nẹp chống xoay dài
Size: 1 – 2 – 3 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCM | Nẹp cổ mềm
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NCCUNG | Nẹp cổ cứng
Size: 1 – 2 – 3 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| NHCO | Nâng cổ hơi | Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| DKC | Đai kéo cổ | Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| DCS | Đai cột sống thấp
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| DCSLC | Đai cột sống cao
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| DCSOR | Đai cột sống Ortho
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 cái / hộp |
| DLOS | Đai cột sống Osaka
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 cái / hộp |
| ACS | Áo cột sống
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 cái / hộp |
| DDES | Đai desault (trái – phải)
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| DXD | Đai xương đòn
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| TTT | Túi treo tay
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| TTTTG | Túi treo tay tam giác
Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9 |
Việt Nam | Cái | 1 bịch/ cái |
| BTLX | Bóp tay lò xo, thân gỗ | Việt Nam | Cặp | 1 bịch/ cặp |
| LBT | Lăn bi tay inox | Việt Nam | Cặp | 1 hộp/ cặp |
| NGO | Nẹp gỗ | Việt Nam | Bộ/10 | 1 bó/ 5 bộ |
| NGKS | Nạng gỗ không đánh vani | Việt Nam | Cặp | 1 bó/ 5 cặp |
| NGS | Nạng gỗ có đánh vani | Việt Nam | Cặp | 1 bó/ 5 cặp |
| NNHOM | Nạng nhôm | Việt Nam | Cặp | 1 bó/ 5 cặp |
| NIN | Nạng inox | Việt Nam | Cặp | 1 bó/ 5 cặp |
| G1C | Gậy 1 chân inox | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| G1CN | Gậy 1 chân nhôm, xếp được | T.Quốc | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| G3C | Gậy 3 chân inox | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| G4C | Gậy 4 chân inox | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| CTIVN | Cây tó inox | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| CTNTQ | Cây tó nhôm | T.Quốc | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| KTD | Khung tập đi inox | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| GBKBX | Ghế bô không có bánh xe | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| GBCBX | Ghế bô có bánh xe | Việt Nam | Cái | 1 bó/ 5 cái |
| GBIKBX | Ghế bô inox không có bánh xe | T.Quốc | Cái | 1thùng/cái |
| GBICBX | Ghế bô inox có bánh xe | T.Quốc | Cái | 1thùng/cái |
| XL | Xe lăn thường | T.Quốc | Cái | 1thùng/cái |
| XLB | Xe lăn có bộ vệ sinh | T.Quốc | Cái | 1thùng/cái |
| XLBCBA | Xe lăn có bộ vệ sinh + bàn ăn | T.Quốc | Cái | 1thùng/cái |
| XLBCBANL | Xe lăn có bộ vệ sinh + bàn ăn + ngã lưng | T.Quốc | Cái | 1thùng/cái |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ | |||||||||
| FF18 | Phim X – Quang Fujifilm
Size: 18 x 24cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FF24 | Phim X – Quang Fujifilm
Size: 24 x 30cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FF30 | Phim X – Quang Fujifilm
Size: 30 x 40cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FF35 | Phim X – Quang Fujifilm
Size: 35 x 35cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FF35 | Phim X – Quang Fujifilm
Size: 35 x43cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHT20 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HT
Size: 20 x 25cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHT25 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HT
Size: 25 x 30cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHT26 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HT
Size: 26 x 36cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHT35 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HT
Size: 35 x 43cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHL20 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HL
Size: 20 x 25cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/150 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHL25 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HL
Size: 25 x 30cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/150 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHL26 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HL
Size: 26 x 36cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/150 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FDIHL35 | Phim X – Quang Fujifilm DI-HL
Size: 35 x 43cm |
Fuji – Nhật | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR18 | Phim X – Quang Retina
Size: 18 x 24cm |
Retina – Xoe
Đức |
Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR24 | Phim X – Quang Retina
Size: 24 x 30cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR30 | Phim X – Quang Retina
Size: 30 x 40cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR35 | Phim X – Quang Retina
Size: 35 x 35cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR35X43 | Phim X – Quang Retina
Size: 35 x43cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR15 | Phim X – Quang Retina
Size: 15 x 30cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FR25 | Phim X – Quang Retina
Size 25 x 30cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FM18X24 | Phim X – Quang Mammo
Size 18 x 24cm |
Retina – Xoe Đức | Hộp | H/100 tấm Thùng/ 5hộp | |||||||||
| FN | Phim X – Quang Nha khoa | Retina – Xoe Đức | Hộp | H/150 tấm | |||||||||
| NRPDR | Thuốc rửa phim Retina Developer auto ( Pha 20L ) | Retina – Xoe Đức | Bộ | Thùng/ 2can | |||||||||
| NRPFR | Thuốc rửa phim Retina Fixer Auto ( Pha 20L ) | Retina – Xoe Đức | Bộ | Thùng/ 2can |
| NRPFT | Thuốc rửa phim Fuji
( rửa bằng tay ) |
Fuji – Nhật | Bộ | Thùng/ 2can |
| NRPFM | Thuốc rửa phim Fuji
( rửa bằng máy ) |
Fuji – Nhật | Bộ | Thùng/ 2can |
| CS18X24 | Cassette
Size: 18 x 24cm |
JPI – Hàn Quốc | Cái | Hộp / cái |
| CS24X30 | Cassette
Size: 24 x 30cm |
JPI – Hàn Quốc | Cái | Hộp / cái |
| CS30X40 | Cassette
Size: 30 x 40cm |
JPI – Hàn Quốc | Cái | Hộp / cái |
| CS35X35 | Cassette
Size: 35 x 35cm |
JPI – Hàn Quốc | Cái | Hộp / cái |
| CS35X43 | Cassette
Size: 35 x 43cm |
JPI – Hàn Quốc | Cái | Hộp / cái |
| MTS18X24 | Màn tăng sáng
Size: 18 x 24cm |
Toshiba Nhật | Bộ | Hộp / cái |
| MTS24X30 | Màn tăng sáng
Size: 24 x 30cm |
Toshiba Nhật | Bộ | Hộp / cái |
| MTS30X40 | Màn tăng sáng
Size: 30 x 40cm |
Toshiba Nhật | Bộ | Hộp / cái |
| MTS35X35 | Màn tăng sáng
Size: 35 x 35cm |
Toshiba Nhật | Bộ | Hộp / cái |
| MTS35X43 | Màn tăng sáng
Size: 35 x 43cm |
Toshiba Nhật | Bộ | Hộp / cái |
| TG18X24 | Grid Size: 18 x 24cm, line 85, Ratio 5: 1 | JPI – Hàn Quốc | Tấm | Hộp / cái |
| TG24X30 | Grid Size: 24 x 30cm, line 85, Ratio 5: 1 | JPI – Hàn Quốc | Tấm | Hộp / cái |
| TG30X40 | Grid Size: 30 x 40cm, line 85, Ratio 5: 1 | JPI – Hàn Quốc | Tấm | Hộp / cái |
| TG35X35 | Grid Size: 35 x 35cm, line 85, Ratio 5: 1 | JPI – Hàn Quốc | Tấm | Hộp / cái |
| TG35X43 | Grid Size: 35 x 43cm, line 85, Ratio 5: 1 | JPI – Hàn Quốc | Tấm | Hộp / cái |
| ACCC | Áo chì có cổ – 0.5mm | Trung Quốc | Cái | Gói / cái |
| ACKC | Áo chì không cổ | Trung Quốc | Cái | Gói / cái |
| YC | Yếm chì che cổ | Trung Quốc | Cái | Gói / cái |
| GTCH | Găng tay chì | Trung Quốc | Hộp | Gói / cái |
| TC | Tấm chì | Việt Nam | Mét vuông | Gói / cái |
| TRP | Thùng rửa Film 20L
Size: 50 x 40 x 10cm |
Việt Nam | Cái | Gói / cái |
| KP18X24 | Kẹp phim X – Quang
Size: 18 x 24cm |
Việt Nam | Hộp | Gói / cái |
| KP24X30 | Kẹp phim X – Quang
Size: 24 x 30cm |
Việt Nam | Hộp | Gói / cái |
| KP30X40 | Kẹp phim X – Quang
Size: 30 x 40cm |
Việt Nam | Hộp | Gói / cái |
| KP35X35 | Kẹp phim X – Quang
Size: 35 x 35cm |
Việt Nam | Hộp | Gói / cái |
| KP35X43 | Kẹp phim X – Quang
Size: 35 x 43cm |
Việt Nam | Hộp | Gói / cái |
| TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| Hộp chữ nhật đại | Việt Nam | Cái | ( 33x19x7cm ) |
| Hộp chữ nhật lớn | Việt Nam | Cái | ( 23x11x5cm ) |
| Hộp chữ nhật trung | Việt Nam | Cái | ( 19x9x4cm ) |
| Hộp chữ nhật nhỏ | Việt Nam | Cái | ( 16x7x3cm ) |
| Hộp chữ nhật ( 5cc ) | Việt Nam | Cái | ( 11x4x3cm ) |
| Hộp chữ nhật ( 10cc ) | Việt Nam | Cái | ( 14x6x3cm ) |
| Hộp chữ nhật đúc ( có quai nắp ) | Việt Nam | Cái | ( 24x12x5cm ) |
| Hộp chữ nhật đúc ( có quai nắp ) | Việt Nam | Cái | ( 19x9x4cm ) |
| Hộp chữ nhật đúc ( 30cc) | Việt Nam | Cái | ( 19x9x4cm ) |
| Hộp chữ nhật đúc ( 20cc ) | Việt Nam | Cái | ( 18x8x4cm ) |
| Hộp đúc ( 5cc) đầu tròn | Việt Nam | Cái | ( 11x4x3cm ) |
| Hộp đúc ( 5cc ) chữ nhật | Việt Nam | Cái | ( 12x4x3cm ) |
| Khay đậu sâu lớn | Việt Nam | Cái | ( 800ml ) |
| Khay đậu sâu trung | Việt Nam | Cái | ( 400ml ) |
| Khay đậu cạn | Việt Nam | Cái | ( 300ml ) |
| Khay chữ nhật ( M 9 ) | Việt Nam | Cái | ( 9x18x2cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 13 ) | Việt Nam | Cái | ( 13x22x2cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 17 ) | Việt Nam | Cái | ( 17x22x2cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 17 sâu ) | Việt Nam | Cái | ( 17x22x3cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 22 ) | Việt Nam | Cái | ( 22x32x2cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 22 sâu ) | Việt Nam | Cái | ( 22x32x4cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 30 ) | Việt Nam | Cái | ( 30x40x2cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 30 sâu ) | Việt Nam | Cái | ( 30x40x4cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 35 ) | Việt Nam | Cái | ( 35x50x2cm ) |
| Khay chữ nhật ( M 35 sâu ) | Việt Nam | Cái | ( 35x50x4cm ) |
| Hộp gòn đại | Việt Nam | Cái | ( phi 13*cao15 ) |
| Hộp gòn đại thấp | Việt Nam | Cái | ( phi 13*cao12 ) |
| Hộp gòn trung | Việt Nam | Cái | ( phi 10*cao11 ) |
| Hộp gòn trung thấp | Việt Nam | Cái | ( phi 10*cao8 ) |
| Hộp gòn nhỏ đúc | Việt Nam | Cái | ( phi 7.5 *cao 6 ) |
| Hộp gòn trung đúc | Việt Nam | Cái | ( phi 8.5 *cao7 ) |
| Hộp gòn đúc | Việt Nam | Cái | ( phi 10*cao8 ) |
| Khay đếm thuốc lớn | Việt Nam | Cái | ( 18x13x1cm ) |
| Khay đếm thuốc nhỏ | Việt Nam | Cái | ( 14x9x1cm ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 20*cao13 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 22*cao13 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 22*cao20 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 26*cao13 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 26*cao20 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi30*cao15 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 30*cao20 ) |
| Hộp hấp tròn | Việt Nam | Cái | ( phi 35*cao20 ) |
| Hộp hấp tròn` | Việt Nam | Cái | ( phi 40*cao20 ) |
| Hộp hấp chữ nhật | Việt Nam | Cái | ( 34x18x12cm ) |
| Hộp lưu 2 mẫu | Việt Nam | Cái | ( 16x8x7cm ) |
| Hộp lưu 4 mẫu | Việt Nam | Cái | ( 16x16x7cm ) |
| Hộp lưu 6 mẫu | Việt Nam | Cái | ( 24x16x7cm ) |
| Hộp lưu 8 mẫu | Việt Nam | Cái | ( 32x16x7cm ) |
| Ống cắm pen cao | Việt Nam | Cái | ( phi 5* cao16 ) |
| Ống cắm pen trung | Việt Nam | Cái | ( phi 5* cao14 ) |
| Ống cắm pen thấp | Việt Nam | Cái | ( phi 5* cao12 ) |
| Gía để ống nghiệm | Việt Nam | Cái | ( 2cmx20 ống ) |
| Gía để ống nghiệm | Việt Nam | Cái | ( 1,5cmx33 ống ) |
| Chén inox số 2 | Việt Nam | Cái | ( phi 4*cao2 ) |
| Chén inox số 3 | Việt Nam | Cái | ( phi 8*cao5 ) |
| Hộp rút khăn | Việt Nam | Cái | ( 27x23x12cm ) |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| GND | Giường nâng đầu
+ Kích thước:195 x 90 x 55cm + Có nệm: 195 x 90 x 7cm + 2 thanh chắn + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| G1TQ | Giường 1 tay quay
+ Kích thước:195 x 90 x 55cm + Có nệm: 195 x 90 x 7cm + 2 thanh chắn + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| G2TQCBX | Giường 2 tay quay
+ Kích thước:195 x 90 x 55cm + Có nệm: 195 x 90 x 7cm + 2 thanh chắn + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| G2TQCB | Giường 2 tay quay
+ Kích thước:195 x 90 x 55cm + Có nệm: 195 x 90 x 7cm + 2 thanh chắn + 4 bánh xe + Bô vệ sinh |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| GMSA | Giường massa
+ Kích thước:190 x 70 x 70cm + Có nệm: 190 x 70 x 7cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| NEM | Nệm giường bệnh nhân
+ Khích thước: 190 x 90 x 7cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, BH 1 năm |
| GSS | Giường trẻ sơ sinh
+ Kích thước: 45 x 72 x 87cm + Có nệm: 45 x 72 x 7cm + 2 thanh chắn + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, BH 1 năm |
| GX | Ghế xoay
+ Mặt ghế đường kính 32 cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| BS | Bàn sanh
+ Kích thước: 180 x 71 x 75cm + Có nệm: 180 x 71 x 7cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| BKPK | Bàn khám phụ khoa
+ Kích thước: 180 x 71 x 75cm + Có nệm: 180 x 71 x 7cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| BMY | Bàn major
+ Kích thước: 35 x 50cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| BTPHAU | Bàn tiểu phẩu
+Kích thước: 180 x 60 x 75cm + Có nệm:180 x 60 x 7cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XDBC | Xe băng ca
+ Kích thước: 180 x 60 x 50cm + Có nệm: 180 x 60 x 7cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD30X40KH2T | Xe 30 x 40 không hộc
+ 2 tầng + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
|
XD30X40CH2T |
Xe 30 x 40 có hộc
+ 2 tầng + 1 hộc có khóa + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD30X40KH3T | Xe 30 x 40 không hộc
+ 3 tầng + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD35X50KH2T | Xe 35 x 50 không hộc
+ 2 tầng + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
|
XD30X50CH2T |
Xe 35 x 50 có hộc
+ 2 tầng + 1 hộc có khóa + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD40X60KH2T | Xe 40 x 60, không hộc
+ 2 tầng + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
|
XD40X60CH2T |
Xe 40 x 60, có hộc
+ 2 tầng + 1 hộc có khóa + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD40X60KH3T | Xe 40 x 60, không hộc
+ 3 tầng + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD50X80KH2T | Xe 50 x 80, không hộc
+ 2 tầng + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
|
XD50X80CH2T |
Xe 50 x 80, có hộc
+ 2 tầng + 1 hộc có khóa + 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm |
| XD50X80KH3T | Xe 50 x 80, không hộc
+ 3 tầng ; 4 bánh xe |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| XDOX6K | Xe đẩy oxy 6 khối | Việt Nam | Cái | Inox không rỉ |
| XDOX2K | Xe đẩy oxy 2 khối | Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| XDQAN | Xe đẩy quần áo song sọc nhỏ
+ Kích thước: 80 x 55 x 70 cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| XDQAL | Xe đẩy quần áo song sọc lớn
+ Kích thước: 110 x 60 x75 cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| TTKNDAB | Tủ Inox không ngăn độc AB
+ Kích thước: 80 x 40 x160 cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| TTCNDAB | Tủ thuốc Inox có ngăn độc AB
+ Kích thước: 80 x 40 x160 cm |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| TDG | Tủ đầu giường
+ Kích thước: 35 x 40 x86 cm + 2 hộc có khóa |
Việt Nam | Cái | Inox không rỉ bảo hành 1 năm |
| CTDICH | Cây treo dịch truyền | Việt Nam | Cái | Inox không rỉ sét. |
| B1T | Bục 1 tầng | Việt Nam | Cái | Inox không rỉ |
| B2T | Bục 2 tầng | Việt Nam | Cái | Inox không rỉ |
| BKHSBN | Bảng kẹp hồ sơ bệnh nhân | Việt Nam | Cái | Inox không rỉ |
| HUYẾT ÁP KẾ / Sphygmomanometers Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Huyết áp kế thủy ngân để bàn | DIPLOMAT-PRESAMETER | 1002 : xám 1010-108 : xanh |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế thủy ngân để bàn | NOVA-PRESAMETER | 1032 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế thủy ngân dạng xe đẩy | NOVA-PRESAMETER | 1052 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ | R1 shock | 1250-150 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ (2 dây) | EXACTA | 1350 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) | PRECISA N | 1360-107 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) | E-MEGA | 1375-150 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ trẻ em-trẻ sơ sinh gồm 3 bao đo | BABYPHON | 1441 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ dạng để bàn | BIG BEN | 1453 (tròn) 1456 (vuông) |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ dạng treo tường | BIG BEN | 1459 (tròn) 1465 (vuông) |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, không gồm rổ đựng dụng cụ | BIG BEN | 1468 (tròn) 1478 (vuông) |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, có rổ đựng dụng cụ lớn | BIG BEN | 1468 (tròn) 1478 (vuông) + 10393 (rổ) |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế đồng hồ (Van xả khí bằng nút nhấn) 1512: xám; 1517: xanh; 1522: vàng; 1527: xanh lá |
RI-SAN | 1512 / 1517 1522 / 1527 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế điện tử để bàn có phần mềm kết nối vi tính (dùng cho phòng khám-bệnh viện) | RI-MEDIC ( Model mới ) |
1781 | 1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế điện tử di động có phần mềm kết nối vi tính (dùng cho phòng khám-bệnh viện) | RI-MEDIC ( Model mới ) |
1783 | 1 | |||||||||||||||||||
| ỐNG NGHE / Stethoscopes Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Ống nghe tim mạch (chiều dài : 71cm) Tặng : 2 cặp đầu tai nghe, 1 màng thay thế, 1 bảng tên. |
CARDIOPHON 2.0 | 4240-01: đen 4240-03: xanh dương |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe người lớn (chiều dài : 74cm) | DUPLEX 2.0 | 4200-01: đen 4200-04: đỏ 4200-03: xanh dương |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe trẻ em (chiều dài : 69cm) | DUPLEX 2.0 BABY | 4220-04: đỏ 4220-05: xanh lá |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe trẻ sơ sinh (chiều dài : 69cm) | DUPLEX 2.0 NEONATAL | 4230-04 : đỏ 4230-05: xanh lá |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe người lớn (chiều dài : 77cm) | DUPLEX | 4001-01: đen 4031-03: xanh |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe trẻ em | DUPLEX BABY | 4041 | 1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe trẻ sơ sinh | DUPLEX NEONATAL | 4051 | 1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe 3 mặt: người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh | TRISTAR | 4093: xanh dương | 1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe dùng trong giảng dạy (chiều dài:115cm) | DUPLEX TEACHING | 4002-02 | 1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe một mặt (chiều dài : 77cm) | ANESTOPHON | 4177-01: đen 4177-02: xám |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe 2 dây (chiều dài: 80cm) | RI-RAP | 4155-01: đen 4155-02: xám |
1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe tim thai nhựa | PINARD | 4190 | 1 | |||||||||||||||||||
| Ống nghe tim thai nhôm | PINARD | 4191 | 1 | |||||||||||||||||||
| BỘ HUYẾT ÁP KẾ – ỐNG NGHE / Sphygmomanometers – Stethoscopes Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe người lớn | EXACTA DUPLEX |
1350 4001-01 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn | PRECISA N DUPLEX |
1360-107 4001-01 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn | E-MEGA DUPLEX |
1375-150 4001-01 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn | EXACTA ANESTOPHON |
1350 4177-01 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn | PRECISA N ANESTOPHON |
1360-107 4177-01 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn | E-MEGA ANESTOPHON |
1375-150 4177-01 |
1 | |||||||||||||||||||
| Huyết áp kế trẻ em-trẻ sơ sinh (3 bao đo) – ống nghe trẻ em Duplex Baby | BABYPHON | 1441-501 | 1 | |||||||||||||||||||
| HỆ THỐNG HOLTER HUYẾT ÁP 24 GiỜ / ri-cardio 24h ABPM Xuất xứ: Mỹ | ||||||||||||||||||||||
| Máy đo huyết áp theo dõi 24 giờ | RI-CARDIO | 1760 | 1 | |||||||||||||||||||
| NHIỆT KẾ / Thermometers Xuất xứ: Trung Quốc | ||||||||||||||||||||||
| Nhiệt kế hồng ngoại | RI-THERMO N | 1805 | 1 | |||||||||||||||||||
| Nhiệt kế điện tử – chống thấm nước | RI-GITAL | 1850 | 1 | |||||||||||||||||||
| Nắp chụp cho nhiệt kế điện tử (100 cái = 4×25 cái/gói) | 12701 | 1 | ||||||||||||||||||||
| MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU / Pulse oximeter Xuất xứ : Trung Quốc | ||||||||||||||||||||||
| Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu dạng kẹp ngón tay | RI-FOX N | 1905 | 1 | |||||||||||||||||||
| MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN / Patient Monitor Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ | RI-VITAL | 1951-107 | 1 | |||||||||||||||||||
| Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ | RI-VITAL | 1956-107 | 1 | |||||||||||||||||||
| Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy | RI-VITAL | 1951-107 12660 |
1 | |||||||||||||||||||
| Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy | RI-VITAL | 1956-107 12660 |
1 | |||||||||||||||||||
| Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại | RI-VITAL | 1951-107 12660 12667 |
1 | |||||||||||||||||||
| Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại | RI-VITAL | 1956-107 12660 12667 |
1 | |||||||||||||||||||
| BỘ KHÁM NGŨ QUAN – ĐÈN KHÁM MẮT – ĐÈN KHÁM TAI – ĐÈN KHÁM KHÚC XẠ / Diagnostic – Ophlthalmoscope – Otoscope – Retinoscope Xuất xứ: Đức | ||||||||||||||||||||||
| Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng chân không Vac. 2.7V – đèn khám mắt: ánh sáng xenon XL 2.5V) | ECONOM | 2050 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng xenon XL 2.5V) | ECONOM | 2050-201 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) | RI-MINI | 3010 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) | RI-MINI | 3011 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng xenon XL 2.5V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) | e-scope Model mới |
2111-202 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) | e-scope Model mới |
2111-203 (đen) 2110-203 (trắng) |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt ánh sáng xenon XL 2.5V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường |
e-scope Model mới |
2123-201 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường |
e-scope Model mới |
2123-203 (đen) 2122-203 (trắng) |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai L2 Fiber-optics ánh sáng Xenon XL 2.5V, kính phóng đại 3 lần, 1 bóng dự phòng, cán pin trung | ri-scope L | 3716 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai L3 Fiber-optics ánh sáng xenon XL 2.5V, kính phóng đại 4 lần, 1 bóng dự phòng, có nút bấm tháo loa soi tai, cán pin trung | ri-scope L | 3701 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 2.5V, cán pin trung (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3704 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 3.5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3704-550 + 10708 (mới) |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt L2, ánh sáng xenon XL 2,5V, 1 bóng dự phòng, cán pin trung | ri-scope L | 3723 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt L2, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3725-203 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt L3, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3726-203 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt L2, LED 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3811-203 + 10708 (mới) |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và bộ sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3812-203 + 10708 (mới) |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3812-203 +10691 +10705 |
1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng Xenon 2,5V, cán pin trung | ri-scope | 3759 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng LED 2,5V, pin trung alkaline | ri-scope | 3760 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), HL 2,5V, pin trung | ri-scope | 3410 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V, pin Lithium | ri-scope | 3782 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V | ri-scope | 3782-550 + 10708 (mới) |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin | ri-scope | 3782-550 +10691 +10705 |
1 | |||||||||||||||||||
| Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng xenon 2,5V, pin trung | ri-scope de luxe | 3771 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng LED 2,5V, pin trung | ri-scope de luxe | 3772 | 1 | |||||||||||||||||||
| Trạm khám tai Fibre-optics L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám tai L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) | RI-FORMER | 3650 10567-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Trạm khám mắt L3, ánh sáng xenon 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) | RI-FORMER | 3650 10573-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Trạm khám mắt L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) | RI-FORMER | 3650 10596-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Trạm soi bóng đồng tử (khám khúc xạ) (slit retinoscope) ánh sáng xenon 3.5V(đèn khám khúc xạ dạng treo tường, 220V,50Hz) | RI-FORMER | 3650 10544-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng xenon 3,5V-LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) | RI-FORMER | 3650-300 10567-301 10573-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3,5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) | RI-FORMER | 3650-300 10596-301 10567-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Trạm khám mắt L3 – khám tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) – huyết áp treo tường big ben – nhiệt kế hồng ngoại treo tường ri-thermo N – giá để loa soi tai – và các phụ kiện loa soi tai, nắp chụp nhiệt kế | RI-FORMER | 3650-300 10596-301 10567-301 3655-109 3656-301 3654 |
1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám cây viết | FORTELUX N | 5071-526:xanh 5072-526 : xanh lá 5074-526: bạc 5075-526: đen 5077-526: xám |
1 | |||||||||||||||||||
| Bóng đèn chân không 2.2V-đèn khám cây viết Fortelux N | 11177 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn chân không 2.7V-đèn soi tai Econom | 10421 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn chân không 2.7V-đèn khám mắt Econom | 10424 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn soi tai Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope | 10600 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn khám mắt Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope/ Ri-derma | 10605 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn khám tai LED 3.7V cho đèn khám tai e-scope | 14041 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn khám mắt LED 3.7V cho đèn mắt e-scope | 14051 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn halogen HL2.5V-đèn soi bóng đồng tử (slit-light) Ri-scope | 10615 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi tai-loa soi mũi-cán soi thanh đè lưỡi Ri-scope L2-L3 | 10607 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL3.5V-đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3 | 10608 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi bóng đồng tử slit-light Ri-scope | 10610 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám tai Ri-scope L2-L3 | 10625 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3 | 10627 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 2.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3 | 10624 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 2.5V, cho đèn khám tai ri-scope L2-L3 | 10626 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Loa soi tai 2-2,5-3-4-5mm cho đèn soi tai Ri-mini /Ri-scope L1-L2 / e-scope (loại dùng nhiều lần), gói:10 cái | 10775 – 10779 – 10783 – 10789 – 10795 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Loa soi tai 2-3-4-5-9mm cho đèn soi tai Ri-scope L3 (loại dùng nhiều lần), gói : 10 cái | 10800-532 10800-533 10800-534 10800-535 10800-539 |
1 | ||||||||||||||||||||
| ĐÈN SOI DA / Dermatological Instruments Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Đèn soi da ánh sáng xenon XL 2,5V, cán pin trung | RI-DERMA | 3390 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn soi da ánh sáng LED 2,5V, cán pin trung | RI-DERMA | 3777 | ||||||||||||||||||||
| Trạm soi da, ánh sáng LED 3,5V (đèn soi da dạng treo tường, 220V,50Hz) | RI-FORMER | 3650 10577-301 |
1 | |||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 2,5V-đèn soi da ri-derma | 10605 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 2,5V-đèn soi da ri-derma | 10626 | 1 | ||||||||||||||||||||
| ĐÈN KHÁM TMH-MẮT- SOI DA CÓ HỆ THỐNG CAMERA KỸ THUẬT SỐ / Multifunctional digital camera system Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Đèn khám tai có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970 +12370 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt (thấu kính 25o) có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970+12371 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt (thấu kính 40o) có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970+12372 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn soi da có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970+12373 | 1 | |||||||||||||||||||
| KÍNH LÚP PHẪU THUẬT / Binocular loupes Xuất xứ: Anh | ||||||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu Galilean | 3960-620/ 3962-620 + 12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu Galilean | 3960-620/ 3962-620 + 12771 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu Galilean | 3960-625 / 3961-625 / 3962-625 / 3963-625 + 12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Galilean | 3960-625 / 3961-625 / 3962-625 / 3963-625 + 12771 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu Galilean | 3960-630 / 3961-630 / 3962-630 / 3963-630 + 12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Galilean | 3960-630 / 3961-630 / 3962-630 / 3963-630 + 12771 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Hi-Res Galilean | 3970-630 / 3971-630 / 3972-630 / 3973-630 + 12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Hi-Res Galilean | 3970-630 / 3971-630 / 3972-630 / 3973-630 + 12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu XL Advantage | 3980-635 / 3981-635 / 3982-635 +12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu XL Advantage | 3980-635 / 3981-635 / 3982-635 +12771 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu XL Advantage | 3980-645 / 3981-645 / 3982-645 / +12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu XL Advantage | 3980-645 / 3981-645 / 3982-645 / +12771 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu XL Advantage | 3980-655 / 3981-655 / 3982-655 / + 12770 |
1 | |||||||||||||||||||
| Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu XL Advantage | 3980-655 / 3981-655 / 3982-655 / + 12771 |
1 | |||||||||||||||||||
| Hệ thống đèn K-LED có bộ sạc điện, độ sáng 18,000Lux, vận hành trong vòng 4 giờ | K-L.E.D | 12765 | 1 | |||||||||||||||||||
| Nắp chụp bảo vệ cho kính lúp phẩu thuật | 12760 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Gọng kính đeo mắt (không kính lúp) | 12770 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Vòng đeo đầu (không kính lúp) | 12771 | 1 | ||||||||||||||||||||
| ĐÈN KHÁM MẮT GIÁN TIẾP / Indirect Ophthalmoscopes Xuất xứ : Anh | ||||||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng Xenon | All Pupil II | 3997 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng LED | All Pupil II | 3998 | 1 | |||||||||||||||||||
| BÚA PHẢN XẠ / hammers Xuất xứ: Pakistan | ||||||||||||||||||||||
| Búa phản xạ Taylor | TAYLOR | 5030 | 1 | |||||||||||||||||||
| Búa phản xạ Buck, có kim và bàn chải | BUCK | 5035 | 1 | |||||||||||||||||||
| Búa phản xạ Babinsky | BABINSKY | 5052 | 1 | |||||||||||||||||||
| BỘ ĐO NHÃN ÁP / Schiotz Tonometer Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Bộ đo nhãn áp (4 quả cân: 5.5g, 7.5g, 10g, 15g) | SCHIOTZ C | 5114 (5112+quả cân15g) |
1 | |||||||||||||||||||
| ÂM THOA / Turnimg Forks Xuất xứ: Mỹ | ||||||||||||||||||||||
| Âm thoa bằng thép, C 64Hz | 5160 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Âm thoa bằng thép, C 128Hz | 5161 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Âm thoa bằng nhôm, C 128Hz | 5162 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Âm thoa bằng thép, C1 256 Hz | 5164 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Âm thoa bằng nhôm, C1 256 Hz | 5165 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Âm thoa bằng nhôm, C2 512 Hz | 5167 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bộ âm thoa 8 cái bằng thép : 32Hz, 64Hz, 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz, 4096Hz (5163, 5160, 5161, 5164, 5166, 5168, 5170, 5172) | 5140 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bộ âm thoa 5 cái bằng thép : 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5161, 5164, 5166, 5168, 5170) | 5141 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bộ âm thoa 5 cái bằng nhôm: 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5162, 5165, 5167, 5169, 5171) | 5142 | 1 | ||||||||||||||||||||
| DỤNG CỤ PHỤ KHOA / Gynaecological Instrument Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Bộ dụng cụ theo dõi chẩn đoán vô sinh và thông vòi trứng | SALPINGOGRAPH | 5250 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bơm thủy tinh 10ml | 11211 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Đồng hồ áp kế dùng cho bộ dụng cụ thông vòi trứng | 11217 | 1 | ||||||||||||||||||||
| GARO HƠI / Tourniquet Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Garo hơi (gồm có 2 bao đo : 57x9cm – 96x13cm) | KOMPRIMETER | 5255 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bao đo trẻ em 38x8cm | 11219 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Ống bơm dùng cho garo hơi | 11220 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Đồng hồ áp kế dùng cho garo hơi | 11221 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bao đo bắp tay người lớn 57x9cm | 11222 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bao đo bắp đùi người lớn 96x13cm | 11223 | 1 | ||||||||||||||||||||
| PHẾ DUNG KẾ / Pulmonary pressure measuring devices Xuất xứ: Nhật |
||||||||||||||||||||||
| Phế dung kế và 50 ống ngậm miệng dùng 1 lần | SPIROTEST | 5260 | 1 | |||||||||||||||||||
| Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 50cái | 11230 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 1000cái | 11232 | 1 | ||||||||||||||||||||
| TÚI TĂNG TỐC DỊCH TRUYỀN / Pressure infusion instruments Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Túi tăng tốc dịch truyền 500ml | METPAK | 5270 | 1 | |||||||||||||||||||
| Túi tăng tốc dịch truyền 1000ml | METPAK | 5275 | 1 | |||||||||||||||||||
| Túi tăng tốc dịch truyền 3000ml | METPAK | 5270-536 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đồng hồ áp kế cho túi tăng tốc dịch truyền | 11241 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bao đo 500ml | 11239 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bao đo 1000ml | 11240 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bao đo 3000ml | 11239-536 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng bóp cho túi tăng tốc dịch truyền | 11242 | 1 | ||||||||||||||||||||
| BỘ VALY THĂM KHÁM TỔNG QUÁT / Doctor’s bags and cases Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Bộ valy thăm khám tồng quát | MED-KIT III | 5282 | 1 | |||||||||||||||||||
| ĐÈN CLAR KHÁM TAI MŨI HỌNG-ĐÈN KHÁM BỆNH / Head Mirror-Head Light-Examination Light Xuất xứ : Đức | ||||||||||||||||||||||
| Đèn clar khám TMH, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V | RI-FOCUS LED | 6091 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn clar khám TMH, bóng đèn LED, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V | CLAR N | 6073 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh | RI-FOCUS CL | 6303 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh | RI-CLAR CL | 6304 | 1 | |||||||||||||||||||
| Nguồn sáng lạnh halogen HL 150, 220V-50Hz | Projector HL 150 |
6300 | 1 | |||||||||||||||||||
| Nguồn sáng lạnh xenon XL 100, 220V-50Hz | Projector XL100 | 6302 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng,220V-50Hz | ri-magic LED/HPLED | 6250 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng, 220V-50Hz (adapter được gắn trên thân đế) |
ri-magic HPLED | 6252 | 1 | |||||||||||||||||||
| Đầu đèn ri-clar 55 | 11335 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Chụp bóng đèn của đèn Ri-clar 55 | 11525 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Gương 55mm | 11315 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED-đèn khám Clar N | 11302 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn 7V-đèn khám Ri-clar 55 | 11320 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn halogen 150W-nguồn sáng lạnh HL150 | 12132 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon 24W – nguồn sáng lạnh XL 24 | 12133 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon 100W – nguồn sáng lạnh XL100 | 12134 | 1 | ||||||||||||||||||||
| BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN / Laryngoscopes Xuất xứ: Pakistan | ||||||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ người lớn: 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung | RI-STANDARD MACINTOSH | 7040 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ người lớn : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung | RI-STANDARD MACINTOSH | 7040,012 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-STANDARD MACINTOSH | 7050 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-STANDARD MILLER | 7070 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu | RI-STANDARD MILLER | 7070,001 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung | RI-STANDARD MACINTOSH | 7040,001 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung | RI-STANDARD MILLER -MACINTOSH |
7040,002 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8040 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8040,015 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V) : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8040,002 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8050 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MILLER F.O. | 8070 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenonXL2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MILLER F.O. | 8070,001 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V) : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung | RI-INTERGRAL MILLER BABY F.O. -MACINTOSH F.O. |
8040,016 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8040,006 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8040,012 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8040,008 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V): 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8041 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. BABY | 8053 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MILLER F.O. | 8073 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ khó người lớn (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8041,006 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8041,005 | 1 | |||||||||||||||||||
| Bóng đèn chân không 2.7V loại nhỏ-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 00/0/1 | 11380 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn chân không 2.7V loại lớn-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 2/3/4, lưỡi cong Macintosh số 0/1/2/3/4 | 11381 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 11428 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn xenon XL 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 11429 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 12320 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Bóng đèn LED 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 12321 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 0-1-2-3-4 | 12210-12211-12212-12213-12214 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller số 00-0-1-2-3-4 | 12220-12221-12222-12223-12224-12225 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh Fibre-optics số 0-1-2-3-4 | 12230-12231-12232-12233-12234 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller Fibre-optics số 00-0-1-2-3-4 | 12240-12241-12242-12243-12244-12245 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Lưỡi đèn đặt NKQ khó Flex Macintosh Fibre-optics số 3-4 | 12250-12251 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA) | 12307-12308 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng LED 2.5V | 12311 – 12312 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 2.5V | 12305-12306 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C), ánh sáng Xenon XL 2.5V | 12300 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C)/pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 3.5V | 12301-12318 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Hộp nhựa cho bộ đặt nội khí quản | 1 | |||||||||||||||||||||
| Túi đựng simili cho bộ đặt nội khí quản | 11389 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Đế sạc ri-charger L + pin Li-ion | 10705+10691 | 1 | ||||||||||||||||||||
| Adapter cắm dây sạc kèm pin sạc Li-Ion3.5V ri-accu L (dùng cho các đèn ri-scope L, bộ đặt NKQ, econom sử dụng pin Li-ion ru-accu L 3.5V) | NEW | 10708 | 1 | |||||||||||||||||||
| Adapter cắm dây sạc | NEW | 10707 | 1 | |||||||||||||||||||
| Pin sạc Li-Ion 3.5V ri-accu® L dùng cho adapter cắm dây sạc | NEW | 10694 | 1 | |||||||||||||||||||
| HÃNG SẢN XUẤT AIRSEP | ||
| Máy tạo oxy 5 lít/phút (1 ngõ ra – 1 người sử dụng) | Mỹ | Visionaire AS098-5 |
| Máy tạo oxy 5 lít/phút (1ngõ ra – 1 người sử dụng) | Mỹ | NewLife Elite AS005-555 |
| Máy tạo oxy 10 lít/phút (2 ngõ ra – 2 người sử dụng) | Mỹ | NewLifeIntensity 10 AS099-7 |
| Máy tạo oxy 3 lít/phút dùng điện 220V-50Hz và pin sạc (1 ngõ ra – 1 người sử dụng ) | Mỹ | FreeStyle AS095-2 |
| HÃNG SẢN XUẤT SUMMIT | ||
| Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, đầu dò 3MHz | Mỹ | L250 |
| Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz | Mỹ | L250R |
| Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, máy ghi âm, đầu dò 3MHz | Mỹ | L250AR |
| Máy nghe tim thai để bàn có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz | Mỹ | L350R |
| HÃNG SẢN XUẤT INFINIUM | ||
| Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 | Mỹ | OMNI |
| Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 | Mỹ | OMNI II |
| Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 | Mỹ | OMNI III |
| HÃNG SẢN XUẤT NEW TECH | ||
| Máy điện tim 1 cần | Mỹ-TQ | ECG 1501 |
| Máy điện tim 3 cần | Mỹ-TQ | ECG 1503 |
| Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ | ECG 1503 |
| Máy điện tim 3 cần | Mỹ-TQ | Neu Cardio E3 |
| Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ | Neu Cardio E3 |
| Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ | Neu Cardio E6 |
| Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ | Neu Cardio E12 |
| HÀNG SẢN XUẤT NATIONAL THERAPY | ||
| Gel siêu âm 5 lít | Canada | WAVELENGTH |
| Gel siêu âm 250ml | Canada | WAVELENGTH |
| HÃNG SẢN XUẤT SKINTACT | ||
| Điện cực dán người lớn Ø50mm (gói : 30 cái) | Áo | F-TB1 |
| Điện cực dán trẻ em Ø35mm (gói : 30 cái) | Áo | FS-TC1 |
| Điện cực dán 32x45mm dùng cho máy điện não | Áo | F-REC |
| Điện cực dán người lớn Ø50mm dùng trong X-quang, MRI | Áo | FS-50C |
| Điện cực dán người lớn 36x53mm dùng trong điện tim gắng sức và ECG holter | Áo | FS-VB01 |
| Gel điện tim 260 gr | Áo | KL-01 |
| Dây kẹp tấm lắc dùng nhiều lần, tiệt trùng được | Áo | NEK300D |
| Tấm lắc đơn/đôi người lớn dùng 1 lần cho máy cắt đốt | Áo | RS05 / RS25 |
| Tấm lắc đơn/đôi trẻ em dùng 1 lần cho máy cắt đốt | Áo | RS06 / RS26 |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Medtronic | Áo | DF20N |
| Tấm điện cực dương dùng cho máyxốctim SchillerFRED | Áo | DF25N |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Codemaster | Áo | DF26N |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Heartstart | Áo | DF27N |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Zoll | Áo | DF28N |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Welch Allyn | Áo | DF29N |
| HÃNG SẢN XUẤT YAMADA – SHARP – APEL | ||
| Bình bốc hơi ISOFLUANCE | Nhật | |
| Đồng hồ oxy Sharp | Nhật | PS-302 |
| Máy xông khí dung siêu âm COMFORT 2000 KU-400 | Nhật | COMFORT 2000 KU-400 |
| Máy xông khí dung siêu âm COMFORT OASIS KU-200 | COMFORT OASIS KU-200 |
|
| Máy ủ ấm máu | Nhật | AM-301-5AF |
| Valy cấp cứu | Nhật | P-102A |
| Valy cấp cứu | Nhật | P-103 |
| Máy gây mê giúp thở Soft Lander | Nhật | SL-210 & SS-1200 |
| HÃNG SẢN XUẤT INAMI | ||
| Hộp kinh thử thị lực có gọng kính | Nhật | K-350 + K-0391 |
| Hộp kinh thử thị lực có gọng kính | Nhật | K-350A + K-0391 |
| HÃNG SẢN XUẤT DAIWHA | ||
| Máy cắt đốt cao tần 200W | NTT | MEDITOM 200Basic |
| Máy cắt đốt cao tần 300W | NTT | MEDITOM 300Basic |
| Máy cắt đốt cao tần 300W | NTT | DT-300P |
| Máy cắt đốt cao tần 400W | NTT | DT-400P |
| Forcep lưỡng cực | NTT | S1 |
| Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần | NTT | S2 |
| Forcep và dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần | NTT | S1 – S2 |
| Dây nối đơn cực dùng nhiều lần | NTT | S3 |
| Bộ đầu đơn cực dùng cho máy đốt (bộ : 6 cái) | NTT | S 5 |
| Dây nối tấm điện cực | NTT | S 9 |
| Tấm điện cực inox dùng cho máy cắt đốt | NTT | S 10 |
| Tấm điện cực cao su có dây nối dùng cho máy cắt đốt | NTT | B7 |
| Dây cáp nội soi | NTT | |
| HÃNG SẢN XUẤT BISTOS | ||
| Máy nghe tim thai Hi-bebe | NTT | BT-200L |
| Monitor sản khoa, song thai | NTT | BT-300 |
| Monitor sản khoa, song thai, màn hình LCD | NTT | BT-330 |
| Đèn chiếu trị bệnh vàng da trẻ sơ sinh, ánh sáng LED | NTT | BT-400 |
| Đèn clar khám TMH | NTT | BT-410 |
| HÃNG SẢN XUẤT CENTRON | ||
| Máy hàn túi máu để bàn | NTT | SE 250 |
| Maáy hàn dây túi máu để bàn | NTT | SE 160
|
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : Danh mục vật tư trang thiết bị y tế có sẵn

Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.570.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 180.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 1.400.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.700.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 2.100.000 VNĐ/ Cái
Chi tiết
Giá: 400.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 1.490.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 850.000 VNĐ/ Bộ
Chi tiết
Giá: 2.500.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 24.000.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 14.500 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 2.055.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: 257.000 VNĐ/ Cái
Chi tiết
Giá: 440.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.000.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: 2.800 VNĐ/ Cái
Chi tiết