Danh mục vật tư trang thiết bị y tế có sẵn

Tên: Danh mục vật tư trang thiết bị y tế có sẵn

Mã: Mã trong danh mục

Giá: Liên hệ kèm số lượng đặt hàng

Giảm giá: Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

DANH MỤC VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 

GT022-200 Sond  Foley 2 nhánh  –  thông tiểu 2 nhánh

Size: 8;10

Sợi Hộp/10 sợi

Th/ 500 sợi

GT022-200 Sond  Foley 2 nhánh  –  thông tiểu 2 nhánh

Size:12;14;16;18;20;22

Sợi Hộp/10 sợi

Th/ 500 sợi

GT022-200 Sond  Foley 2 nhánh  –  thông tiểu 2 nhánh

Size: 24;26;28;30

Sợi Hộp/10 sợi

Th/ 500 sợi

GT022-300 Sond  Foley 3 nhánh  –  thông tiểu 3 nhánh

Size:16;18;20;22;24

Sợi Hộp/10 sợi

Th/ 500 sợi

GT2022-900 Sond  Foley 2 nhánh  –  SILICON

Size:12;14;16;18;20;22;24

Sợi Hộp/10 sợi

Th/ 500 sợi

GT023-100 Sond Pezzer – Malecot

Size:14;16;18;20;22;24;26;28

Sợi Hộp/10 sợi

Th/ 500 sợi

GT025-100 Sond  T – Drainage tube 20*40cm

Size:14;16;18;20;22;24

Sợi Hộp/20 sợi

Th/ 500 sợi

GT020-100 Sond  Rectal  – sond hậu môn

Size:14;16;18;20;22;24;26;28;30.

Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 500 sợi

GT019-100 Sond dạ dày – dây cho ăn

Size:6;8;10;12;14;16;18

Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 600 sợi

GT018-100 Sond dạ dày có nắp – dây cho ăn có nắp

Size:6;8;10;12;14;16;18

Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 600 sợi

GT031-100 Túi cho ăn có trọng lực 1.000ml Cái Th/ 24 cái
GT032-300 Catheter Mount Cái Th/ 200 cái
GT039-200 Nút chặn kim luồn

Heparin cap – màu vàng

Cái Hộp/250 cái

Th/ 2.500 cái

GT039-100 Khóa ba chia – màu xanh Cái Hộp/50 cái
GT033-100 Khóa ba chia + dây 25cm Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 1.000 sợi

GT033-100 Khóa ba chia + dây 35cm Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 1.000 sợi

GT033-100 Khóa ba chia + dây 50cm Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 1.000 sợi

GT033-100 Khóa ba chia + dây 100cm Sợi Hộp/100 sợi

Th/ 1.000 sợi

GT014-100 Ống đặt nội khí quản

Không bóng

Size:2;2,5;3;3,5;4;4,5;5;5,5;6;6,5;7;7,5.

Cái Hộp/10 cái

Th/ 100 cái

GT014-100 Ống đặt nội khí quản

Có bóng

Size:2,5;3;3,5;4;4,5;5;5,5;6; 6,5;7;7,5;8;8,5.

Cái Hộp/10 cái

Th/ 100 cái

GT014-300 Ống đặt nội khí quản đường mũi – hình chữ S

Có bóng

Size:4;4,5;5;5,5;6; 6,5;7;7,5;8;.

Cái Hộp/10 cái

Th/ 100 cái

GT014-700 Ống đặt nội khí quản

Lò xo – có bóng

Size: 5;5,5;6;6,5;7;7,5.

Cái Hộp/10 cái

Th/ 100 cái

GT015-100 Khai mở khí quản – có bóng

Size: 4;4,5;5;5,5;6;6,5;7;7,5.

Cái Hộp/10 cái

Th/ 100 cái

GT028-200 Túi nước tiểu van xả, 2000ml Cái Th/250 cái
GT028-200 Túi nước tiểu có van xả + dây treo 2000ml Cái Th/250 cái
GT028-210 Túi nước tiểu van T, 2000ml Cái Th/250 cái
GT028-210 Túi nước tiểu có van T + dây treo, 2000ml Cái Th/250 cái
GT026-100 Capot tiểu  – bao câu tiểu

Size S – 25mm

Size M – 30mm

Size L – 35mm

Cái Hộp/100cái
GTBRDDL Bộ rửa dạ dày

Size nhỏ – 22mm

Size lớn – 28mm

Bộ Thùng/50 cái
GT092-100 Bột bó 3 in, 7,5cm x 4,5m Cuộn Th/144 cuộn
GT092-100 Bột bó 4 in, 10cm x 4,5m Cuộn Th/72 cuộn
GT092-100 Bột bó 5 in, 12,5cm x 4,5m Cuộn Th/72 cuộn
GT092-100 Bột bó 6 in, 15cm x 4,5m Cuộn Th/72 cuộn
GT092-100 Bột bó 3 in, 7,5cm x 2,7m Cuộn Th/240 cuộn
GT092-100 Bột bó 4 in, 10cm x 2,7m Cuộn Th/120 cuộn
GT092-100 Bột bó 5 in, 12,5cm x 2,7m Cuộn Th/120 cuộn
GT092-100 Bột bó 6 in, 15cm x 2,7m Cuộn Th/120 cuộn
GT104-100 Chườm lạnh vải tròn, nhỏ, 6in Cái Th/100 cái
GT104-100 Chườm lạnh vải tròn, lớn, 9in Cái Th/50 cái
GT104-100 Chườm lạnh cao su, oval Cái Th/100 cái
GT103-100 Chườm nóng cao su, 2000cc Cái Th/50 cái
GT001-404 Bo huyết áp kế Cái Th/500 cái
GT001-405 Val huyết áp kế Cái H/20 cái
GT001-403 Túi hơi huyết áp kế Cái Th/250 cái
GT001-402 Bao vải huyết áp kế Cái Th/250 cái
GT012-403 Bao vải có túi hơi ( Bộ ba nhi )

Bao nhi nhỏ – 28*8cm

Bao nhi trung – 34,5*11cm

Bao nhi lớn  – 50*14cm

Bộ Th/250 bộ
GT001-300C Ampu – bóp bóng giúp thở

Infant – sơ sinh – 150ml:<10kg

Child -trẻ em – 350ml:10-30kg

Adult-người lớn -350ml:>30kg

Bộ Th/24 bộ
GT012-300A Ampu – SILICONE

Infant – sơ sinh – 150ml:<10kg

Child -trẻ em – 350ml:10-30kg

Adult-người lớn -350ml:>30kg

Bộ Th/24 bộ
GT015- W6 Đồng hồ oxy Bộ Th/10 bộ
W6 Bình tạo ẩm oxy

Nút kim loại

Bộ Th/100 bộ
W3 Bình tạo ẩm oxy

Nút nhựa

Bộ Th/100 bộ
GT630-200 Túi đựng oxy – 42 lít Cái Th/50 cái
GTxxx-BL Ballon – cao su – màu xanh

Size: 1 lít; 2 lít; 3 lít

Cái Th/50 cái
GT105-100 Phao chống loét – 35cm

Cao su – Nỉ

Cái Th/50 cái
GT097-100 Băng  keo giấy

Size: 1,25cm*10y

Cuộn Hộp/24 cuộn

Th/ 600 cuộn

GT097-100 Băng  keo giấy

Size: 2,5cm*10y

Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/ 600 cuộn

GT099-100 Băng  keo lụa – silktape

Size: 1,25cm*5y

Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/ 360 cuộn

GT099-100 Băng  keo lụa – silktape

Size: 2,5cm*5y

Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/ 360 cuộn

GT099-100 Băng  keo lụa – silktape

Size: 5cm*5y

Cuộn Hộp/6 cuộn

Th/ 180 cuộn

BDCT45 Bóng đèn cực tím  45cm

Size:45cm  – 26,5uw/cm2

Bóng Hộp/5 bóng

Th/50 bóng

BDCT60 Bóng đèn cực tím  60cm

Size:60cm  – 36,5uw/cm2

Bóng Hộp/5 bóng

Th/25 bóng

BDCT45 Bóng đèn cực tím  90cm

Size:90cm  – 54,5uw/cm2

Bóng Hộp/5 bóng

Th/25 bóng

BDCT1M2 Bóng đèn cực tím 1,2m

Size:120cm  – 68,5uw/cm2

Bóng Hộp/5 bóng

Th/25 bóng

KKGM Kim khâu – các size

Size:5×14 ( tròn – tam giác )

Size:7×17 ( tròn – tam giác )

Size: 8×20 ( tròn – tam giác )

Size: 9×24 ( tròn – tam giác )

Size: 10×34 ( tròn – tam giác )

Size: 11×34 ( tròn – tam giác )

Size: 13×34 ( tròn – tam giác )

Gói Gói/10 cây Hộp/50gói

 

GT600-100 Kim châm cứu đã tiệt trùng

Dạng vỉ/ 10 cây

Size:1 – 0,30*13mm

Size:2 – 0,30*25mm

Size:3 – 0,30*30mm

Size:4 – 0,30*40mm

Size:5 – 0,30*50mm

Size:6 – 0,30*60mm

Size:7 – 0,30*70mm

Hộp Hộp/100 cây

Th/ 100 hộp

GT600-100 Kim châm cứu đã tiệt trùng

Dạng gói/10 cây, Hộp/50 gói

Size:1 – 0,30*13mm

Size:2 – 0,30*25mm

Size:3 – 0,30*30mm

Size:4 – 0,30*40mm

Size:5 – 0,30*50mm

Size:6 – 0,30*60mm

Size:7 – 0,30*70mm

Cây Hộp/500 cây

Th/50.000cây

GT059-302A Khẩu trang  N95

Tròn – màu xám  – 12*13cm

Cái Hộp/20 cái

Th/ 200 cái

GT059-304 Khẩu trang  N95

Tròn – màu trắng – 12*13cm

Cái Hộp/20 cái

Th/ 200 cái

GT059-101 Khẩu trang em bé-hình thú         2lớp vài+1 lớp lọc 99,7%

Size: 16,5*9cm

Hộp Hộp/50 cái

Th/40 hộp

GT059-101 Khẩu trang y tế 3lớp:          2lớp vài+1 lớp lọc 99,7%

Size: 17,5*9,5cm

Hộp Hộp/50 cái

Th/40 hộp

GT068-100 Khẩu trang than hoạt tính 4lớp: 1lớp than carbon + 3 lớp vải

Size: 17,5*9,5cm

Hộp Hộp/50 cái

Th/40 hộp

GT058-201 Nón giấy y tế – nón sâu Gói Gói/100 cái Th/ 10 gói
GT068-100 Gạc tẩm cồn – 65*30mm Hộp Hộp/100m

Th/100 hộp

GT100-100 Băng cá nhân hình thú  – 72*19mm Hộp Hộp/100m

Th/100 hộp

GT114-100 Dây đeo tay bệnh nhân

Trè em:17cm, màu hồng, xanh

Người lớn:24cm, hồng, xanh

Sợi Hộp/100 sợi

th/1000 sợi

GT003-300 Búa phản xạ

Đầu búa: hình tam giác

Thân búa: inox

Có nhiều màu: vàng, tím, đen

Cái Hộp/1cái   Thùng/50 cái
GT032-200 Bông lọc khuẩn thường Cái Bịch/100 cái

Th/200 cái

HME Bông lọc khuẩn có lọc ẩm + cổng CO2 Cái Bịch/100 cái

Th/200 cái

GT111-100 Kẹp rốn – màu trắng Cái Hộp/100 cái

Th/5.000 cái

GT107-100 Hút sữa Cái Hộp/ 24cái

Th/144 cái

GT106-100 Bo đỏ cao su

Có vòi liền –  90ml

Cái Th/360 cái
GT-A001 Dây garo có khóa nhựa Cái Hộp/50cái

Th/1.000 cái

GT011-100 Dụng cụ  ngán miệng

Chống cắn lưỡi

Cái Hộp/100 cái
GT039-400 Dụng cụ  ngán miệng, có dây đeo  –  Chống cắn lưỡi Cái Hộp/100 cái
BCM Bàn chải rửa tay trước phẩu thuật  –  có thể hấp được Cái H/12 cái Th/144 cái
BTP Bình thông phổi – 1.600ml Cái Th/20 cái
GT161-200 Bình hút áp lực âm

Size: 400ml

Cái Th/20 cái
BDHN Bóng đèn hồng ngoại 250W Cái Th/20 cái
GT006-100 Đèn bút – ánh sáng vàng

Có kèm 2 viên pin AAA

Cây Th/20 cái
Gt040-500 Tay dao đốt điện Bộ Th/20 cái
GT004-100 Nhiệt kế thủy ngân

Size: M – hộp/ cây

Cây Hộp/12 cây

Th/720 cây

GT128-100 Đè lưỡi gỗ

Size: người lớn – hộp/100 cây

Hộp Th/50 hộp
GT141-101 Bó cổ hơi Bộ Hộp/ bộ

Th/50 bộ

KLDD Kính lúp đội đầu

Sử dụng bằng pin

Bào hành: 6 tháng

Bộ Hộp/ bộ

Th/50 bộ

GT-L-302 Máy đo SPO2 – kẹp ngón tay

Màu: xanh

Đèn màn hình: màu đỏ

Tự động tắt sau 8 giây

Bảo hành: 1 năm

Bộ Hộp/ bộ
GT-TTNT Máy trợ thính nhét tai

XM – 900A

Bộ lọc âm chất lượng cao

Nhò gọn, tiện dụng, thời trang

Bảo hành: 1 năm

Bộ Hộp/ bộ
GT-TTMT Máy trợ thính không dây

XM – 909E ( móc tai )

Bảo hành: 1 năm

Bộ Hộp/ bộ
GT-TT2D Máy trợ thính 2 dây– XM 919T

Bộ lọc âm chất lượng cao

Nhò gọn, tiện dụng, thời trang

Bảo hành: 1 năm

Bộ Hộp/ bộ
GT-TT1D Máy trợ thính 1 dây– XM 999E

Nhò gọn, tiện dụng.

Bảo hành: 1 năm

Bộ Hộp/ bộ

( hộp nhung )

GT001-101 Huyết áp kế Bộ Hộp/bộ
GT002-200 Ống nghe huyết áp kế cái Hộp/cái
LC604 Máy massager chân có đèn hồng ngoại

Hỗ trợ, điều trị cho bệnh  nhân bị suy giãn tĩnh mạch

Model: LC-604

Bảo hành: 1 năm

Bộ Th/4 cái
GT-131-200 Cân sức khỏe có thước đo chiều cao

Trọng lượng tối đa: 120kg

Bảo hành: 1 năm

Bộ Th/ bộ
GT007-200 Thước đo chiều cao dán tường Cái Hộp/ cái

Th/20 cái

GT207-502 Que gòn lấy bệnh phẩm Nữ

Dài 16cm

Thân que bằng nhựa, một đầu gòn, đựng trong ống nghiệm

Cây Gói/100 cây

Th/2000c

GT207-114 Que cước lấy bệnh phẩm Nữ

Dài 16cm

Thân que bằng nhựa, một đầu cước, tiệt trùng từng cây

Cây Gói/100 cây

Th/2000c

GT207-103 Que chổi nhựa lấy bệnh phẩm Nữ  – Dài 16cm

Thân que bằng nhựa, một đầu cước nhựa, tiệt trùng từng cây

Cây Gói/100 cây

Th/2000c

GT 007-200 Que lấy bệnh phẩm  Nam

Dài 10cm

Thân que bằng sắt, một đầu gòn, đựng trong ống nghiệm

Cây Gói/100 cây

Th/2.000c

GT042-404 Bút gắn kim lấy máu

Dùng trong máy đường huyết

Cây H/10 cây

Th/100 hộp

GT038-900 Kim bánh ú – chích Insulin

Size: 31G – 6mm

Cây H/100 cây

Th/100 hộp

GT032-302 Kim lấy máu an toàn

Dùng một lần, tự hủy

Cây H/100 cây
GT042-200 Kim lancet Ontouch

Màu xanh, size 30G

Cây H/100 cây

Thùng/100h

GT042-202 Kim lancet Active

Màu trắng, size 30G

Cây H/100 cây

Thùng/100h

GT042-100 Kim lancet tay

Vỉ giấy, đã tiệt trùng

Hộp H/200 cây

Thùng/100h

GT205-619 Ống nhỏ giọt – pippet 1ml

Dài 16cm, giọt: 42ul

Cây H/500 cây

Thùng/5.000

GT205-622 Ống nhỏ giọt – pippet 3ml

Dài 16cm, giọt: 52ul

Cây H/500 cây

Th/ 10 hộp

GT205-404 Đầu col trắng  có khía

Thân ngắn, 0-10ul

Cái Gói/1000c

Th/100gói

GT205-415 Đầu col trắng  không khía

Thân dài, 0-10ul

Cái Gói/1000cái

Th/100gói

GT205-403 Đầu col vàng  có khía

0-200ul

Cái Gói/1000cái

Th/50gói

GT205-413 Đầu col vàng  không  khía

0-200ul

Cái Gói/1000cái

Th/50gói

GT205-402 Đầu col xanh  có khía

0-1000ul

Cái Gói/500cái

Th/30gói

GT205-412 Đầu col xanh  không  khía       0-1000ul Cái Gói/500cái

Thùng/30gói

GT205-814C Hộp đựng đầu col trắng, 96 lỗ Cái Thùng/70 cái
GT205-814B Hộp đựng đầu col vàng, 96 lỗ Cái Thùng/70 cái
GT205-814A Hộp đựng đầu col xanh, 100 lỗ Cái Thùng/70 cái
GT202-211 Sample cup – cốc đựng mẫu

Size: 16*38mm

Chạy máy Hitachi: 7020,7150

Cái Gói/500 cái

Th/5.000c

CVT Cuvet tóp – 1,5ml Cái Hộp/100 cái

Th/1.000 cái

CVT Cuvet vuông  – 4,5ml Cái Hộp/100 cái

Th/1.000 cái

EPD Eppendoff – 1,5ml Cái Bịch/1000c

Thùng/ 30gói

GT204-324 Centrifuge tube – 15ml

Ống Facol,nắp xanh, đáy nhọn

Cái Gói/ 50 ống
GT204-326 Centrifuge tube – 50ml

Ống Facol,nắp xanh, đáy nhọn

Cái Gói/ 50 ống
GT203-0005PS Ống nghiệm 5ml, không nắp

12*75mm PS

Cái Gói/500

Th/5000c

GT203-0005PS Ống nghiệm 5ml, có nắp

12*75mm PS

Cái Gói/500

Th/5000c

GT203-0007PS Ống nghiệm 7ml, không nắp

12*100mm PS

Cái Gói/350

Th/3.500c

GT203-0007PS Ống nghiệm 7ml, có nắp

12*100mm PS

Cái Gói/350

Th/3.500c

GT203-0010PS Ống nghiệm 10ml, không nắp

16*100mm PS

Cái Gói/150

Th/3000c

GT203-0010PS Ống nghiệm 10ml, có nắp

16*100mm PS

Cái Gói/150

Th/3000c

GDONNGM Gía để ống nghiệm – nhựa dẻo

90 lỗ – phi 13mm

60 lỗ – phi 17mm

40 lỗ – phi 21mm

Cái Hộp/cái

Thùng/ 50c

GGPP Giá gác pipet –  từ 1đến 5 cây Cái Hộp/cái
GT201-2222 Lammen 22×22 Hộp Hộp/100m

Vỉ/10 hộp

GT201-7102 Lam kính 7102, lam trơn Hộp Hộp/72m

Thùng/50hộp

GT201-7105 Lam kính 7105, lam nhám Hộp Hộp/72m

Thùng/50hộp

GT201-2050G Hộp đựng 50 lam Cái Thùng/50 cái
GT201-2100AG Hộp đựng 100 lam Cái Thùng/50 cái

 

 

                      

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG

    PAKISTAN )

ĐVT GHI CHÚ
211-0011 Cán dao mổ số 3 Cây Hộp/80 cái
211-0008 Cán dao mổ số 4 Cây Hộp/80 cái
211-0003 Cán dao mổ số 7 Cây Hộp/80 cái
206-0005 Kéo 10cm thẳng, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 50 cái
206-0006 Kéo 10cm, cong, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 50 cái
206-0001 Kéo 12cm, thẳng, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 50 cái
206-0002 Kéo 12cm, cong, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 50 cái
103-0042 Kéo 14cm, thẳng, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0037 Kéo 14cm, thẳng, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0032 Kéo 14cm, thẳng, 2 đầu tù Cây Hộp/ 25 cái
207-0016 Kéo 14cm, cong, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0037 Kéo 14cm, cong, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0032 Kéo 14cm, cong, 2 đầu tù Cây Hộp/ 25 cái
103-0043 Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0038 Kéo 16cm thẳng, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0033T Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu tù Cây Hộp/ 25 cái
103-0043 Kéo 16cm,cong, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0038 Kéo 16cm cong, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0033C Kéo 16cm, cong, 2 đầu tù Cây Hộp/ 25 cái
103-0044 Kéo 18cm, thẳng, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0039 Kéo 18cm thẳng, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0044 Kéo 18cm, cong, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0039 Kéo 18cm, cong, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0045 Kéo 20cm, thẳng, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0040 Kéo 20cm, thẳng, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0045 Kéo 20cm, cong, 2 đầu nhọn Cây Hộp/ 25 cái
103-0040 Kéo 20cm, cong, 1 tù, 1 nhọn Cây Hộp/ 25 cái
207-0005 Pen 12cm thẳng, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
207-0007 Pen 12cm thẳng, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
207-0006 Pen 12cm cong, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
207-0008 Pen 12cm cong, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0089 Pen 14cm, thẳng, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0057 Pen 14cm, thẳng, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0096 Pen 14cm, cong, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0064 Pen 14 cm cong, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0090 Pen 16cm, thẳng, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0058 Pen 16cm, thẳng, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0097 Pen 16cm, cong, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0065 Pen 16cm, cong, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
106-0091 Pen 18cm, thẳng, không mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0059 Pen 18cm, thẳng, có mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0098 Pen 18cm, cong, không mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0066 Pen 18cm, cong, có mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0092 Pen 20cm, thẳng, không mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0060 Pen 20cm, thẳng, có mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0099 Pen 20cm, cong, không mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0067 Pen 20cm, cong, có mấu Cây Hộp/ 20 cái
106-0094 Pen 24cm thẳng Cây Hộp/ 20 cái
106-0101 Pen 24cm cong Cây Hộp/ 20 cái
107-0036 Pen kẹp kim 14cm Cây Hộp/ 25 cái
212-0008 Pen kẹp kim 16cm Cây Hộp/ 25 cái
212-0009 Pen kẹp kim 18cm Cây Hộp/ 20 cái
212-0031 Pen kẹp kim 20cm Cây Hộp/ 20 cái
107-0072 Pen tim 25cm, thẳng, có răng Cây Hộp/ 20 cái
105-0074 Pen tim 25cm, cong, có răng Cây Hộp/ 20 cái
112-0001 Pen kẹp col 25cm Cây Hộp/ 25 cái
104-0064 Kẹp săn mổ 14cm Cây Hộp/ 25 cái
100-001 Nhíp nha 16cm cây Hộp/50 cây
100-002 Cán nha cây Hộp/ 50 cây
100-003 Gương nha Cái Hộp/ 12 cái
104-0016 Nhíp 12cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/50 cái
104-0077 Nhíp 12cm, đầu tù, có mấu Cây Hộp/50 cái
104-0017 Nhíp 14cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/50 cái
104-0078 Nhíp 14cm, đầu tù, có mấu Cây Hộp/50 cái
104-0024 Nhíp 16cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/50 cái
104-0080 Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu Cây Hộp/50 cái
104-0019 Nhíp 16cm, nhọn, không mấu Cây Hộp/50 cái
104-0025 Nhíp 18cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
104-0081 Nhíp 18cm, đầu tù, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
104-0026 Nhíp 20cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/ 25 cái
104-0082 Nhíp 20cm, đầu tù, có mấu Cây Hộp/ 25 cái
104-0027 Nhíp 25cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/ 20 cái
104-0083 Nhíp 25cm, đầu tù, có mấu Cây Hộp/ 20 cái
104-0028 Nhíp 30cm, đầu tù, không mấu Cây Hộp/40 cái
113-0040 Panh mũi  Size : S Cây Hộp/10 cái
113-0039 Panh mũi  Size : M Cây Hộp/10 cái
113-0038 Panh mũi   Size : L Cây Hộp/10 cái
122-0015 Bộ tiểu phẫu 11 khoản Bộ Thùng/2bộ
101-0002 Bộ khám tai – mũi Bộ Thùng/18 bộ
101-0001 Bộ khám ngũ quan Bộ Thùng/10 bộ
101-00063 Bộ đặt nội khí quản cong 3 lưỡi Bộ Thùng/9 bộ
101-00064 Bộ đặt nội khí quản cong 4 lưỡi Bộ Thùng/12 bộ
BDD6K Bộ đỡ đẻ 6 khoản Bộ Hộp/bộ
112-0001 Kẹp col 25cm Cái     Pakistan
106-0090 Pen 16cm, thẳng, không mấu Cái Pakistan
106-0058 Pen 16cm, thẳng, có mấu Cái Pakistan
106-0094 Pen 24cm, thẳng, không mấu Cái Pakistan
103-0039 Kéo 18cm , thẳng, tù Cái Pakistan
HCNĐ Hộp chữ nhật đại Cái Inox 301-VN (33x19x7cm)
BKPK7K Bộ khám phụ  khoa  Bộ Hộp/bộ
MVN Mỏ vịt nhỏ Cái Pakistan
MVT Mỏ vịt trung Cái Pakistan
107-0072 Pen tim 25cm, thẳng, có răng Cái Pakistan
    TDTC Thước đo tử cung Cái Việt Nam
106-0090 Pen 16cm , thẳng, không mấu Cái Pakistan
HCNĐ Hộp chữ nhật đại Cái Inox 301-VN (33x19x7cm)
BĐV7K Bộ đặt vòng 7 khoản Bộ Hộp/bộ
KCNM35 Khay chữ nhật Cái Inox 301VN (35x50x2cm)
MVT Mỏ vịt trung Cái Pakistan
107-0072 Pen tim 25cm, thẳng, có răng Cái Pakistan
212-0008 Pen  kẹp kim 16 cm Cái Pakistan
DMA10 Dao mổ số 10 Cây Ấn Độ
DMA20 Dao mổ số 20 Cây Ấn Độ
HCNL Hộp chữ nhật lớn Cái Inox 301-VN (33x19x7cm)
CTC12K Bộ phẩu thuật cắt tử cung   Hộp/bộ
106-0094 Pen 24cm, thẳng, không mấu cái Pakistan
106-0090 Pen 20cm, thẳng, có mấu cái Paskitan
106-0097 Pen 16cm, cong, không mấu cái Paskitan
103-0043 Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn cái Paskitan
MOT17 Kéo Mayo 17cm, thẳng cái Paskitan
MOC17 Kéo Mayo 17cm, cong cái Paskitan
104-0024 Nhíp 16cm, đầu tù, không mấu cái Paskitan
104-0027 Nhíp 25cm, đầu tù, không mấu cái Paskitan
112-001 Kẹp Col 25cm cái Paskitan
PVM Panh vết mổ cái Paskitan
212-0008 Pen kẹp kim 16cm cái Paskitan
VAD Van âm đạo cái Paskitan
HCNĐ Hộp chữ nhật đại Cái Inox 301-VN (33x19x7cm)
BMKQ8K Bộ mở khí quản 8 khoản Bộ Hộp/bộ
211-0008 Cán dao  số  4 Cái Paskitan
    BVM Banh  vết mổ Cái Paskitan
104-0080 Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu Cái Paskitan
207-0006 Pen 12cm, cong, không  mấu Cái Paskitan
212-0008 Pen kẹp kim 16cm Cái Paskitan
206-0005 Kéo 10cm,thẳng, 2 nhọn Cái Paskitan
HCNĐ Hộp chữ nhật Cái Inox 301-VN (23x17x7cm)
TSM9K Bộ cắt khâu tầng sinh môn Bộ Hộp/bộ
106-0094 Pen 24cm,thẳng, không mấu Cái Paskitan
103-0043 Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu nhọn cái Paskitan
206-0005 Kéo 10cm, thẳng, 2 nhọn Cái Paskitan
VAD Van  âm đạo Cái Paskitan
104-0080 Nhíp 16cm, đầu tù, có mấu Cái Paskitan
212-0008 Pen kẹp kim 16cm Cái Paskitan
KKT Kim khâu  tròn 9×24 Gói Paskitan
KKTG Kim khâu  tam giác 9×24 Gói Paskitan
HCNĐ Hộp chữ nhật đại Cái Inox 301-VN (33x19x7cm)
DCCC8K Bộ dụng cụ cắt chỉ Bộ Hộp/bộ
KĐC Khai đậu cạn Cái Inox 301-VN

(300ml)

106-0091 Pen 18cm, thẳng, không mấu Cái Paskitan
103-0033T Kéo 16cm, thẳng, 2 đầu tù Cái Paskitan
103-0033C Kéo 16cm,cong, 2 đầu tù Cái Paskitan
103-0040 Kéo 20cm, thẳng, tù Cái Paskitan
HCNL Hộp chữ nhật lớn Cái Inox 301-VN (23x11x5cm)
HGT Hộp gòn trung Cái  Inox 301-    VN( Phi 10 cao 11)

 

 

MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT HSX GHI CHÚ
BTMPV1CC Bơm tiêm1cc kim 26 ´ ½” Cây MPV-VN Thùng/4.200cây
BTMPV3CC Bơm tiêm 3cc

Size: Kim 23´ 1”

Size: Kim 25´ 1”

Size: Kim 25 ´ 5/8”

Cây MPV-VN Thùng/3.000 cây
BTMPV5CC Bơm tiêm 5cc

Size: Kim 23 ´ 1”

Size: Kim 25 ´ 1”

Size: Kim 25 ´ 5/8”

Cây MPV-VN Thùng/2.000 cây
BTMPV10CC Bơm tiêm10cc

Size:Kim 23 ´ 1”;Kim 25 ´ 1”

Cây MPV-VN Thùng/1.200 cây
BTMPV20CC Bơm tiêm 20cc kim 23´ 1” Cây MPV-VN Thùng/800 cây
BTMPV50T Bơm tiêm 50cc (Đầu lệch ) Cây MPV-VN Thùng/400 cây
BTMPV50A Bơm 50cc cho ăn Cây MPV-VN Thùng/400 cây
KTMPV Kim tiêm các số Cây MPV-VN Thùng/10.000 cây
KBMPV Kim cánh bướm các số Cây MPV-VN Thùng/2.000 cây
BTMPV1CCINS 1cc Isulin Kim 29´ ½” Cây MPV-VN Thùng/4.200 cây
KRMPV Kẹp rốn MPV Cái MPV-VN Thùng/2.000c
MVNMPV Mỏ vịt nhựa MPV Cái MPV-VN Thùng/250cái
DTDMPV Dây truyền dịch MPV Sợi MPV-VN Thùng/500sợi

 

MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT HSX GHI CHÚ
BT1CCVN Bơm tiêm 1cc – Các size Cây Vinahanhkook Thùng/4.200 cây
BT3CCVN Bơm tiêm 3cc – Các size Cây Vinahanhkook Thùng/3.000 cây
BT5CCVN Bơm tiêm 5cc – Các size Cây Vinahanhkook Thùng/2.000 cây
BT10CCVN Bơm tiêm 10cc – Các size Cây Vinahanhkook Thùng/1.200 cây
BT20CCVN Bơm tiêm 20cc – Kim 23 Cây Vinahanhkook Thùng/800 cây
BT50CCVN Bơm 50cc – ăn/tiêm Cây Vinahanhkook Thùng/400 cây
KTVN Kim tiêm – các size Cây Vinahanhkook Thùng/10.000 cây
KCBGVN Kim cách bướm giấy

Size: 23, 24, 25, 26

Cây Vinahanhkook Thùng/2.000 cây
KCBNVN Kim cánh bướm nylon

Size: 23, 24, 25, 26

Cây Vinahanhkook Thùng/2.000 cây
BT1CISLVN 1cc Isulin – Kim 29´ ½” Cây Vinahanhkook Thùng/4.200 cây

 

 

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
DTDAM Dây truyền dịch AM TQ Sợi Thùng/500 sợi
DTDAP Dây truyền dịch AP   VN Sợi Thùng/500 sợi
DO2NLAP Dây oxy 2 nhánh

Size: trè em ; người lớn

VN Sợi Thùng/600 sợi
DOX1NAP Dây thở oxy 1 nhánh AP

Size:8;10;12;14;16.

VN Sợi Thùng/400 sợi
DHNAP Dây hút nhớt AP

Size: 6;8;10;12;14;16;18

VN Sợi Thùng/400 sợi
DCAAP Dây cho ăn AP

Size: 6;8;10;12;14;16;18

VN Sợi Thùng/100 sợi
TTTAP Túi đựng nước tiểu 2000ml  – AP

Val xả thẳng

VN Cái Thùng/200 cái
TTTDAP Túi đựng nước tiểu 2000ml  – AP

Val xả thẳng + có dây

VN Cái Thùng/200 cái
TTVTAP Túi đựng nước tiểu 2000ml  – AP

Val xả chữ T

VN Cái Thùng/200 cái
TTVTDAP Túi đựng nước tiểu 2000ml  – AP

Val xả chữ T +có dây

VN Cái Thùng/200 cái
BCASSZ Bao cao su  Susuza VN Cái Gói/120 cái

Thùng/720 cái

BCSRM Bao cao su  Romax VN Cái Gói/120 cái

Thùng/720 cái

BCSHK8 Bao cao su  Hong Kong

( hộp nhỏ/ 8cái – hộp lớn/12 hộp nhỏ = 96 cái )

VN Hộp Hộp/96 cái

Thùng/36 hộp

BCSHK10 Bao cao su Hong Kong

( hộp nhỏ/10cái – hộp lớn/12 hộp nhỏ  = 120 cái)

VN Hộp Hộp/120 cái

Thùng/36 hộp

BCSNO Bao cao su  Number One               ( hộp/144 cái ) VN Hộp Thùng/40 hộp
BCSG Bao cao su  GOOD

( hộp nhỏ/3cái – hộp lớn/48 hộp nhỏ = 144 cái )

VN Hộp Hộp/144 cái Thùng/24 hộp
BCSDM Bao cao su  DUMAN – cao cấp

( hộp nhỏ/3cái – hộp lớn/12hộp nhỏ = 36cái )

VN Hộp Hộp/ 36 cái

Thùng/84 hộp

 BKL1,25*4AP Băng keo lụa Silktape 1,25cm*4m VN Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/360 cuộn

 BKL1,25*5AP Băng keo lụa Silktape 1,25cm*5m VN Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/360 cuộn

 BKL2,5*4AP Băng keo lụa Silktape 2,5cm*4m VN Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/360 cuộn

 BKL2,5*5AP Băng keo lụa Silktape 2,5cm*5m VN Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/360 cuộn

 BKL5*4AP Băng keo lụa Silktape 5cm*4m VN Cuộn Hộp/6 cuộn

Th/180 cuộn

 BKL5*4AP Băng keo lụa Silktape 5*5m VN Cuộn Hộp/6 cuộn

Th/180 cuộn

 BKV1,25*2AP Băng keo vải 1,25cm*2m VN Cuộn Hộp/100 cuộn

Th/1.000 cuộn

 BKV2,5*4AP Băng keo vài 2,5cm*4m VN Cuộn Hộp/12 cuộn

Th/360 cuộn

 BKV5*4AP Băng keo vài 5cm*4m VN Cuộn Hộp/6 cuộn

Th/180 cuộn

BCNER Băng cá nhân EUROMED VN Hộp Hộp/100 cái

Thùng/100 hộp

BCNCT Băng cá nhân ( chữ thập ) VN Hộp Hộp/100 cái

Thùng/100 hộp

KT3LTT Khẩu trang  y tế 3lớp,đã tiệt trùng từng cái

2lớp vài+ 1 lớp lọc 99,7%

Size: 17,5*9,5cm

VN cái gói/50 cái

Th /2.000cái

KT3LPA Khẩu trang  y tế 3lớp

2lớp vài+ 1 lớp lọc 99,7%

Size: 17,5*9,5cm

VN Hộp Hộp/50 cái

Th /2.000cái

KT4LPA Khẩu trang  y tế 4lớp

3lớp vài+ 1 lớp lọc 99,7%

Size: 17,5*9,5cm

VN Hộp Hộp/50 cái

Th /2.000cái

KTTHT Khẩu trang than hoạt tính 4lớp: 2lớp vài+ 1lớp carbon+ lớp lọc 99,7%

Size: 17,5*9,5cm

VN Hộp Hộp/50 cái

Th /2.000cái

DLGCTTAP Đè lưỡi gỗ VN Hộp Hộp/100 cây

Thùng/50 hộp

DLGTTAP Đè lưỡi gỗ, tiệt trùng từng cây VN Hộp Hộp/100 cây

Thùng/50 hộp

GSASSN Gel siêu âm  – STAR SONOG

Gel màu xanh

VN Can Can/5 lít

Thùng/4 can

GSAER Gel siêu âm  – EURO

Gel màu trắng

VN Can Can/5 lít

Thùng/4 can

HMD Hút mũi 2 dây VN Cái Th/230 cái
NL1TQ Chỉ Nylon 1/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

NL2TQ Chỉ Nylon 2/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

NL3TQ Chỉ Nylon 3/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

NL4TQ Chỉ Nylon 4/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

NL5TQ Chỉ Nylon 5/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

S1TQ Chỉ Silk 1/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

S2TQ Chỉ Silk 2/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

S3TQ Chỉ Silk 3/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

S4TQ Chỉ Silk 4/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

S5TQ Chỉ Silk 5/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

CRM1TQ Chỉ Chromic 1/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

CRM1TQ Chỉ Chromic 2/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

CRM1TQ Chỉ Chromic 3/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

CRM1TQ Chỉ Chromic 4/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

CRM1TQ Chỉ Chromic 5/0 – hộp/ 12 tép TQ Hộp Hộp/12 tép

Thùng/ 50 hộp

 

 

 

.

 

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

 

 

 

Đvt: Vnđ

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
GTPTCB Găng tay phẫu thuật tiệt trùng từng đôi, có bột

Size:  6,5 ; 7 ; 7,5 ; 8

Malaysia Đôi Hộp/ 50đôi
GTPTKB Găng tay phẫu thuật tiệt trùng từng đôi, không bột

Size:  6,5 ; 7 ; 7,5 ; 8

Malaysia Đôi Hộp/ 50đôi
GTKLCB Găng tay khám cao su, có bột

Size:  XS, S, M, L

Malaysia H/50 đôi Thùng/ 10hộp
GTKLKB Găng tay khám cao su, không bột  Size:  XS, S, M, L Malaysia H/50 đôi Thùng/ 10hộp
GTNKB Găng tay Nitrin, màu xanh, không bột  Size:  XS, S, M, L Malaysia H/50 đôi Thùng/ 10hộp
GTVKB Găng tay Vinyl, màu trắng đục, không bột  Size:  S, M, L T.Quốc H/50 đôi Thùng/ 10hộp
GTSDTT Găng tay sản dài, đã  tiệt trùng Việt Nam Đôi Hộp/ 50đôi
GTBH Găng tay bảo hộ , dày, dài: màu xanh, vàng, hồng Malaysia Đôi Thùng/ 200đôi
GTNL Găng tay Nylon Việt Nam G/50 đôi Thùng/ 50 gói

 

 

 

MÃ HÀNG TÊN HÀNG HSX – NSX ĐVT GHI CHÚ
           
R0040S HbsAg

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B, dạng que 2 vạch

GPLH: QLSP-0742-13

CTK – Biotech USA Test Hộp / 50t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0040C HbsAg, casset

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B, dạng khay 2 vạch

GPLH: QLSP-0742-13

CTK – Biotech USA Test Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0023S HCV Ab

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan C, dạng que 2 vạch

GPLH: QLSP-0744-13

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 50t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0023C HCV Ab, casset

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan C, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0030S Syphilis Ab

Test thử nhanh phát hiện kháng thể giang mai, dạng que 2 vạch

GPLH: SPCĐ-TTB-0064-14

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 50t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0030C Syphilis Ab, casset

Test thử nhanh phát hiện kháng thể giang mai, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0053C* TB IgG/IgM, casset

Test thử nhanh phát hiện kháng thể Lao, dạng khay 3 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

R2011C FOP

Test thử nhanh phát hiện máu ẩn trong phân người, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 25t

Mẫu phẩm:   Phân

R3001C* Tropomin I

Test thử nhanh phát hiện nhồi máu cơ tim, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0184S* Strep A

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn A, dạng que 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 25t

Mẫu phẩm:   dịch họng

R0187S* Influenza A/B

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus cúm A/B, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 25t

Mẫu phẩm:   dịch mũ, họng

R0194C* Rotavirus Ag

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên vius Rota, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 25t

Mẫu phẩm:   Phân

R0196C* Rota/Adeno Ag

Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên virus Rota/Adeno, dạng khay 2 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 25t

Mẫu phẩm:   Phân

R0191C H. Pylori Ab

Test thử nhanh phát hiện kháng thể viêm loét dạ dày chủng H.Pylori, dạng khay 2 vạch                    GPLH: SPCĐ-TTB-0062-14

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương máu toàn phần

R0192C H. Pylori Ag, Phân

Test thử nhanh phát hiện kháng thể viêm loét dạ dày chủng H.Pylori, dạng khay 2 vạch                    GPLH: SPCĐ-TTB-0061-14

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   phân

R0090C HAV IgM

Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus viêm gan A, dạng khay 2 vạch GPLH: SPCĐ-TTB-0060-14

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0095C HEV IgM

Test thử nhanh phát hiện kháng thể viêm gan E, dạng khay 2 vạch

GPLH: SPCĐ-TTB-0063-14

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

R0061C Dengue IgG/IgM

Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/ IgM virus sốt xuất huyết, dạng khay 3 vạch

GPLH: SPCĐ-TTB-0059-14

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

R0069C* Duo Dengue IgG/IgM – CHIK IgM

Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/ IgM và kháng thể IgM Chikungunya, dạng khay 3 vạch

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:

huyết thanh   huyết tương

máu toàn phần

R0063C Dengue Ag

Test  thử nhanh phát hiện kháng nguyên ( NS1) virus sốt xuất huyết, dạng khay 2 vạch

GPLH: QLSP-0741-13

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

R0062C* Duo Dengue Ag-IgG/IgM

Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/IgM virus sốt xuất huyết, dạng khay 3 vạch

GPLH: QLSP-0741-13

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

R0112C* Malaria Pf/Pv Ag

Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên sốt rét chủng Pf / Pv, dạng khay 3 vạch

GPLH: QLSP-0743-13

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   máu toàn phần

R0113C Malaria Pf/Pan Ag

Test thủ nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên sốt rét chủng Pf/Pan, dạng khay 3 vạch

GPLH: QLSP-0743-13

CTK – Biotech USA Test    Hộp / 30t

Mẫu phẩm:   máu toàn phần

           
ITP 01001 DS50 Hbsag – que

Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B, dạng que 3mm. GPLH: QLSP-0621-13

Intec Inc

China

Test    Hộp / 50t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

ITP 02006 TC40 HIV – casset

Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus HIV 1&2, dạng khay 2 vạch. GPLH: QLSP-0563-12

Intec Inc

China

Test Hộp / 40t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

ITP 02006 DS50 HIV – que

Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus HIV 1&2, dạng que 2 vạch. GPLH: QLSP-0563-12

Intec Inc

China

Test Hộp / 50t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

ITP 08001 TC40 Tropomin – casset

Test thử nhanh phát hiện nhanh nhồi máu cơ tim, dạng khay. GPLH: QLSP-0620-13

Intec Inc

China

Test Hộp / 40t

Mẫu phẩm:   huyết thanh, huyết tương

máu toàn phần

 

   TÊN HÀNG HSX – NSX ĐVT GHI CHÚ
           
Test HBSAg 3mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HBSAg 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HBSAb 3mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HBSAb 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HCV 3mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HCV 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test Syphilic 3mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test Syphilic 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HIV 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test HIV casset Que Abon_TQ Hộp/40 que
Test H.Pylori 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test thử lao – TB, 3mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test thử nhồi máu cơ tim Troponin  – dạng khay Que Abon_TQ Hộp/20 que
Test thử Heroin/ Mor 3mm Que Abon_TQ Hộp/50que
Test thử Heroin/ Mor 5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test thử THC – bồ đà  5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test thử Amphetamine  5mm Que Abon_TQ Hộp/50 que
Test thử MetAmphetamine Que Abon_TQ Hộp 50 que
Test thử Heroin 4 chân

( Met+THC +MDMA+MOP )

Que Abon_TQ Hộp/ 20 que
           
Test HBSAg 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test HBSAb 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test HCV 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test Syphilic 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test H.Pylori 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test H.Pylori Casset Que Fastep_TQ Hộp/ 40 que
Test HIV 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test thử lao – TB, 4mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test thử Heroin/ Mor 5mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test thử THC – bồ đà  5mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test thử Amphetamin  5mm Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test thử MetAmphetamin Que Fastep_TQ Hộp/ 50 que
Test thử Heroin 4 chân

( Met+THC+MDMA+MOP )

Que Fastep_TQ Hộp/ 25 que
           
Test HBSAg 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test HBSAb 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test HCV 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test Syphilic 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test H.Pylori 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test HIV 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test thử lao – TB, 3mm Que Healgen_TQ Hộp/ 50 que
Test thử nhồi máu cơ tim Troponin, dạng khay Que Healgen_TQ Hộp/ 25 que
Test thử sốt xuất huyết  – Denge NS1 Que Healgen_TQ Hộp/ 25 que
Test Hbeag  – dạng khay Que Healgen_TQ Hộp/ 25 que
Test Hbeab  – dạng khay Que Healgen_TQ Hộp/ 25 que
Test Hbcab  – dạng khay Que Healgen_TQ Hộp/ 25 que
Test PSA, thử ung thư  tiền liệt tuyến, que 4mm Que Healgen_TQ Hộp/100que
Test CEA, tầm soát ung thư, que 4mm Que Healgen_TQ Hộp/100que
Test AFP, que 4mm Que Healgen_TQ Hộp/100que
Test FOB, que 4mm Que Healgen_TQ Hộp/100que
           
Test HBV – Ung thư tử cung Que Serocheck-TQ Hộp/50que
Test thử sốt xuất huyết  – Denge NS1 Que Bios_TQ Hộp/ 25 que
Test thử Heroin 3mm Que Clongene Biotech – TQ Gói/100 que
Test thử Heroin 4 chân

( Met+THC+MDMA + MOR)

Que Diagnos – TQ Hộp/ 20 que
Test thử rụng trứng 3mm Que Zone Biotech – TQ Gói/100 que
Test thử thai hộp 2mm

Amestick

Que Tanaphar-VN Gói/100 que
Test thử thai hộp 2mm

Quicktest

Que Runbio Biotech TQ Gói/100 que
Test thử thai hộp 2mm

Quickstrip

Que Runbio Biotech TQ Hộp/24que

Th/480que

Test thử thai hộp 5mm Cali Que Runbio Biotech TQ Thùng/200 que
Test thử thai hộp 5mm

Quickstick

Que Pharmatech – Mỹ Gói /25que

Th/500que

 

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
URIT3 Que thử nước tiểu 3TS Uritest Mebi – VN Hộp Hộp/ 50que
QTNTAC3TS Que thử nước tiểu  3 TS Acon Acon –Mỹ Hộp Hộp/ 100que
QTNTCB3TS Que thử nước tiểu 3 TS  – CYBOW Hàn Quốc Hộp Hộp/ 100que
QTNTAC10TS Que thử nước tiểu 10 TS  – MISSING Acon –Mỹ Hộp Hộp/ 100que
QTNTTC10TS Que thử nước tiểu 10 TS  -TECHCO Techo – Mỹ Hộp Hộp/ 100que
QTNTCB10TS Que thử nước tiểu 10 TS  – CYBOW Hàn Quốc Hộp Hộp/ 100que
QTNTSM10TS Que thử nước tiểu 10 TS  – SIEMENS MULTISTIX Mỹ Hộp Hộp/ 100que
QTNTCB10TS Que thử nước tiểu 10 TS  –COMBUTEST 10 Roche – Đức Hộp Hộp/ 100que
QTNTAC11TS Que thử nước tiểu 11TS  – MISSING Acon –Mỹ Hộp Hộp/ 100que
QTNTUR11TS Que thử nước tiểu 11TS  – URIT 11A URIT – Anh Hộp Hộp/ 100que
QTNTUS11TS Que thử nước tiểu 11TS  –

URI SCREEN

Đức Hộp Hộp/ 100que
QTNTCB11TS Que thử nước tiểu 11TS  – CYBOW Hàn Quốc Hộp Hộp/ 100que

 

GRA – 0.100.4 Bộ nhuộm Gram 100ml*4 Bộ 4 lọx100ml
GRA – 0.500.4 Bộ nhuộm Gram 500ml*4 Bộ 4 lọx500ml
GRA – 6.500.5 Bộ nhuộm Gram 500ml Bộ 3 chx100ml
BKD – 0.100 Bộ nhuộm BK đàm 100ml Bộ 5 lọx500ml
BKD – 0.500 Bộ nhuộm BK đàm 500ml Bộ 3 chx500ml
BKD – 0.1000 Bộ nhuộm BK đàm 1000ml Bộ 3chx1000ml
LUG – 0.1 Lugol  1% 500ml Chai 500 ml/chai
LUG – 0.3 Lugol  3% 500ml Chai 500 ml/chai
LUG – 0.5 Lugol 5% 500ml Chai 500ml/chai
LUG – 0.7 Lugol 7% 500ml Chai 500ml/chai
LUG – 0.10 Lugol 10% 500ml Chai 500ml/chai
ACT – 0.3 Acid Acetic 3% 500ml Chai 500ml/chai
ACT – 0.10 Acid Acetic 10% 500ml Chai 500ml/chai
ACH-0.100 Acid alcohol 0.25% 100ml Chai 100 ml/chai
ACH-0.500 Acid alcohol 0.25% 500ml Chai 500 ml/chai
ACH-0.0,5 Acid Alcohol 0.5% Chai 500ml/chai
ACH-0.1 Acid Alcohol 1.0% Chai 500ml/chai
ACH-0.2 Acid Alcohol 2% Chai 500ml/chai
ACH-0.3 Acid Alcohol 3% Chai 500ml/chai
ACH-0.5 Acid Alcohol 5% Chai 500ml/chai
ACH-0.10 Acid Alcohol 10% Chai 500ml/chai
DTM-0 Dung dịch tẩy màu Chai 100ml/chai
NHUỘM PAP’S    
POG – 6 Papanicolaous 2a ( OG – 6) Chai 500 ml/chai
PEA – 50 Papanicolaous 3b ( EA – 50) Chai 500 ml/chai
HEM – 6.2 Hematoxyline Gill 2 Chai 500 ml/chai
GEM – 6.500 Thuốc nhuộm Giemsa 500ml Chai 500 ml/chai
GEM – 0.100 Thuốc nhuộm Giemsa 100ml Chai 100ml/chai
GEM – 0.500 Thuốc nhuộm Giemsa 500ml Chai 500 ml/chai
DẦU SOI KÍNH HIỂN VI    
DAU – 6.500 Dầu soi kính 500ml Chai 500 ml/chai
LATEX    
ASO – 2.100 ASO Latex Atlas 100T Hộp 100 test/hộp
CRP – 2.100 CRP Latex Atlas 100T Hộp 100 test/hộp
RF – 2.100 RF Latex Atlas 100T Hộp 100 test/hộp
TPH – 2.100 TPHA Kit 100T Hộp 100 test/hộp
SLE – 2.100 SLE Latex Kit 100T Hộp 100 test/hộp
ỐNG NGHIỆM CÓ HÓA CHẤT    
EDT – 2* Ống nghiệm EDTA K2 HTM Ống 2.400 ống/thùng
HEP – 2 * Ống nghiệm Heparin lithium HTM Ống 2.400 ống/thùng
CIT – 2* Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM Ống 2.400 ống/thùng
CHI – 2* Ống nghiệm Chimigly HTM Ống 2.400 ống/thùng
SER – 2 Ống nghiệm Serum HTM Ống 2.500 ống/thùng
EDT-2.0.5 Ống nghiệm EDTA K3 0.5ml HTM Ống 100 ống/hộp
EDT-2.1 Ống nghiệm EDTA K2 nắp cao su bọc nhựa HTM Ống 2.400 ống/thùng

 

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
NKTNAU Nhiệt kế thủy ngân – Aurora TQ Cây Hộp/12 cây Thùng /720 cái
NKTNAM Nhiệt kế thủy ngân – Amrus TQ Cây Hộp/12 cây Thùng /720 cái
NKDTS Nhiệt kế đo thân nhiệt – điện tử Sika ( bảo hành 1 năm ) TQ Cây Hộp/10 cây

Thùng/ 300 cây

NKDTS Nhiệt kế điện tử  – Laica

Đo bằng tia hồng ngoại 

Đo thân nhiệt ( đo trán )

Đo nhiệt độ phòng

Đo nhiệt độ nước

( bảo hành 1 năm )

TQ Cây Hộp/01 cây
NKAKTLI Nhiệt kế + ẩm kế tròn lớn

Vành inox

HQ Cái Hộp/ cái
NKAKTLn Nhiệt kế + ẩm kế tròn lớn

Vành nhựa

TQ Cái Hộp/ cái
NKAKTN Nhiệt kế + ẩm kế tròn nhỏ TQ Cái Hộp/ cái
NKAKDT00 Nhiệt kế + ẩm kế điện tử JR 900 TQ Cái Hộp/ cái
NKAKDT13 Nhiệt kế + ẩm kế điện tử JR 913 TQ Cái Hộp/ cái
NKTLN Nhiệt kế tủ lạnh, loại nhỏ TQ Cái Hộp/ cái
NKTLDT Nhiệt kế tủ lạnh điện tử, có đầu dò TA 238 (-50 độ đến 300 độ ) TQ Cái Hộp/ cái
NKA1N Nhiệt kế thời tiết A1 – bảng  nhựa TQ Cây Th/150cây
NKA1G Nhiệt kế thời tiết A1 – bảng  gỗ TQ Cây Th/288cây
NHDDS1 Nhiệt kế đo dộ sôi 100 độ C TQ Cây Hộp/20 cây
NHDDS2 Nhiệt kế đo dộ sôi 200 độ C TQ Cây Hộp/20 cây
NHDDS3 Nhiệt kế đo dộ sôi 300 độ C TQ Cây Hộp/20 cây
KLP50 Kính lúp phi 50 TQ Cái Hộp/12 cái
KLP60 Kính lúp phi 60 TQ Cái Hộp/12 cái
KLP75 Kính lúp phi 75 TQ Cái Hộp/12 cái
KLP80 Kính lúp phi 80 TQ Cái Hộp/12 cái
KLP90 Kính lúp phi 90 TQ Cái Hộp/12 cái
KLP100 Kính lúp phi 100 TQ Cái Hộp/12 cái
CCLC Cân sức khỏe Laica ( cân cơ – 120 kg ) TQ Cái Thùng/6 cái
CDTLC Cân sức khỏe Laica ( cân điện tử  – 120 kg ) TQ Cái Thùng/6 cái
CCTNT Cân sức khỏe Tanita ( cân cơ – 120 kg ) TQ Cái Thùng/4 cái
CDTTNT Cân sức khỏe Tanita ( cân điện tử – 120 kg ) TQ Cái Thùng/4 cái
CCNH Cân sức khỏe Nhơn Hòa ( cân cơ – 120 kg ) TQ Cái Thùng/6 cái
CDTNH Cân sức khỏe Nhơn Hòa ( cân điện tử – 120 kg ) TQ Cái Thùng/6 cái
CSSNH Cân sơ sinh Nhơn Hòa ( cân cơ 40 kg ) TQ Cái Thùng/6 cái
CDNH Cân sức khỏe Microlife ( cân điện tử – 120 kg ) TQ Cái Thùng/6 cái

 

 

 

TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
Băng thun co giãn 1 móc – MQ

Size: 5cm*5,5m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun co giãn 2 móc – MQ

Size: 7,5cm*5,5m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun co giãn 3 móc – MQ

Size: 10cm*5,5m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun co giãn 4 móc – MQ

Size: 17,5cm*5,5m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun co giãn 1 móc – BT

Size: 5cm*3m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun co giãn 2 móc – BT

Size: 7,5cm*3m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun co giãn 3 móc – BT

Size: 10cm*3m

Việt Nam Cuộn Hộp/12 cuộn
Băng thun  2 móc – HSP

Size: 7,5cm*1,8m

Việt Nam Cuộn Bao/100 cuộn
Băng thun  3 móc – HSP

Size: 7,5cm*1,8m

Việt Nam Cuộn Bao/100 cuộn
Gòn thấm nước y tế 5gr Việt Nam Gói Gói/50 cuộn
Gòn thấm nước y tế 10gr Việt Nam Gói Gói/25 cuộn
Gòn thấm nước y tế 25gr Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Gòn thấm nước y tế 100gr Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Gòn thấm nước y tế 1kg Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Gòn  không thấm nước 1kg Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Gòn viên 100gr Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Gòn viên 500gr Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Gòn viên 1kg Việt Nam Gói Gói/1 cuộn
Que gòn rái tai, gói ( người lớn ) Việt Nam Gói Gói/12 tép
Que gòn rái tai, gói ( trẻ em ) Việt Nam Gói Gói/12 tép
Que gòn rái tai, hủ nhựa        (người lớn) Việt Nam Lốc Lốc/12 hủ
Que gòn rái tai, hủ nhựa  ( trẻ em ) Việt Nam Lốc Lốc/12 hủ
Băng cuộn vải  0,85*1,2m Việt Nam Gói Gói/40 cuộn
Băng cuộn vải 0,85*1,8m Việt Nam Gói Gói/50 cuộn
Gạc y tế đã tiệt trùng  nhỏ

5*6*6 lớp – Đông pha

Việt Nam Gói Gói/10 miếng
Gạc y tế đã tiệt trùng lớn       5*8*6 lớp – Đông pha Việt Nam Gói Gói/10 miếng
Gạc y tế chưa tiệt trùng

10*10*8lớp – Đông pha

Việt Nam Gói Gói/100 miếng
Nón giấy sâu Việt Nam Gói Gói/100 cái
Nón giấy phẩu thuật đã tiệt trùng Việt Nam Gói Gói/100 cái
Băng  rốn Việt Nam Hộp Hộp/3 miếng
Gạc rơ lưỡi Việt Nam Hộp Hộp/5 miếng
Gạc dẫn lưu 0.01*2*4 lớp đã tiệt trùng Việt Nam Cuộn Gói/ 50 cuộn
Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 50*50 Việt Nam Cái Gói/5 cái
Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 60*80 Việt Nam Cái Gói/5 cái
Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 80*80 Việt Nam Cái Gói/5 cái
Săng mổ có lỗ/ không lỗ – 80*120 Việt Nam Cái Gói/5 cái
Tấm lót sản khoa đã tiệt trùng   60*90cm Việt Nam Cái Gói/5 cái

 

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
BGLC Bó gối có lỗ – đơn  – 916 – đen TQ Chiếc Hộp/ chiếc
BGKLX Bó gối không lỗ – đôi – 1381 -xanh TQ Đôi Hộp/ đôi
BGKLD Bó gối không lỗ – đôi – 9381 – màu da TQ Đôi Hộp/ đôi
BGPJ Bó gối PJ – đơn – 601 – xanh TQ Chiếc Hộp/ chiếc
BGOTDX Bó gót  – đôi – 1382 – xanh TQ Đôi Hộp/ đôi
BGOTDD Bó gót – đôi – 9382 – da TQ Đôi Hộp/ đôi
BGOTPJ Bó gót  PJ – đơn – 604 – da TQ Chiếc Hộp/ chiếc
VBTCX Vớ bàn tay –  đôi – 957 – xanh TQ Đôi Hộp/ đôi
VCTDX Vớ cổ tay – đôi – 1309 – xanh TQ Đôi Hộp/ đôi
VCTDXAM Vớ cổ tay – đôi – 209 – xám TQ Đôi Hộp/ đôi
VCTQD Bó cổ tay, quấn dán  –  đôi – 633 – màu da TQ Đôi Hộp/ đôi
KTCX Khủy tay – đôi – 1320 – xanh TQ Đôi Hộp/ đôi
DBXC Đai bụng – đơn – 1922 – xanh TQ Chiếc Hộp/ chiếc

 

TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
Nệm hơi có mô tơ ( Nệm chống  loét )

– Kích thước: 200 x 90 x 7cm.

– Múi nệm hình thoi.

– Tải trọng tối đa 130 – 135 kg.           

– Mô tơ: 29,5 x 10,5 x 9,5cm.

– Vòng đảo khí 5,6 giây, máy chạy êm.

 ( Bảo hành mô tơ máy: 1 năm )

TQ Bộ Thùng / 4 cái
Nệm hơi không  mô tơ ( Nệm chống  loét )

– Kích thước: 200 x 90 x 7cm.

– Múi nệm hình thoi.

– Tải trọng tối đa 130 – 135 kg.           

TQ Cái Thùng / 10 cái
Máy tạo oxy 3 lít

Bảo hành 1 năm

TQ Bộ Thùng/ bộ
Máy tạo oxy 5 lít

Bảo hành 1 năm

TQ Bộ Thùng/ bộ
Huyết áp cơ ALPK2+ ống nghe TQ Bộ Hộp/ bộ
Huyết áp cơ Yamasu + ống nghe TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager cá heo ( nút từ)

MS : SQ – B03

Bảo hành 1 năm

TQ Bộ Hộp/ bộ
Gối massager 4 bi lăn + đèn hồng ngoại TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager trị liệu 4 miếng dán (dùng pin và điện, tặng kèm cục sạc) – SKY TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager trị liệu 8 miếng dán ( dùng pin và điện, tặng kèm cục sạc) – SKY TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager mắt – dùng pin TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager tan mỡ bụng – Vibroaction TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager quấn nóng tan mỡ bụng – Sauna Belt TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager đầu bò – 10 đầu thay thế TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager vai gáy TQ Bộ Hộp/ bộ
Máy massager mặt 5 đầu thay – Relax and tone TQ Bộ Hộp/ bộ

 

 

 

TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
         
Túi hấp tiệt trùng tự dán         (57mm * 100+30mm) Phần Lan Hộp 200 cái/ hộp
Túi hấp tiệt trùng tự dán

(90mm * 230+30mm)

Phần Lan Hộp 200 cái/ hộp
Túi hấp tiệt trùng tự dán

(135mm * 255+30mm)

Phần Lan Hộp 200 cái/ hộp
Túi hấp tiệt trùng tự dán

(190mm * 330+30mm)

Phần Lan Hộp 200 cái/ hộp
Túi hấp tiệt trùng tự dán

(250mm * 370+30mm)

Phần Lan Hộp 200 cái/ hộp
Túi hấp tiệt trùng tự dán

(300mm * 460+30mm)

Phần Lan Hộp 200 cái/ hộp
         
Túi hấp tiệt trùng

50mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

75mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

100mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

150mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

200mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

250mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

300mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

350mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
Túi hấp tiệt trùng

400mm x 200m

Phần Lan Cuộn Loại dẹp
         
Túi hấp tiệt trùng

75mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

100mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

150mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

200mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

250mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

300mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

350mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
Túi hấp tiệt trùng

400mm x 100m

Phần Lan Cuộn Loại phồng
         
Túi hấp tiệt trùng Tyvek

75mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

Túi hấp tiệt trùng Tyvek

100mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

Túi hấp tiệt trùng Tyvek

150mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

Túi hấp tiệt trùng Tyvek

200mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

Túi hấp tiệt trùng Tyvek

250mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

Túi hấp tiệt trùng Tyvek

300mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

Túi hấp tiệt trùng Tyvek

350mm x 70m

Phần Lan Cuộn Dành cho máy

Sterrad

         
Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt

1,25cm x 50m

Phần Lan Cuộn MPACK
Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt

1,9cm x 50m

Phần Lan Cuộn MPACK
Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt

1,25cm x 50m  – sọc xanh

Đức Cuộn STERIKING
Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt

1,9cm x 50m – sọc xanh

Đức Cuộn STERIKING
Băng chỉ thị nhiệt hấp khí EO

1,25cm x 50m

Phần Lan Cuộn MPACK
Test strip kiểm soát gói đồ vải bằng hơi nước AC 250 Đức Hộp/250 miếng STERIKING
Test strip kiểm soát gói dụng cụ bằng hơi nước AC 6 Đức Hộp/250 miếng STERIKING
Test lò hấp DT50 Đức Hộp/50 miếng STERIKING
Giấy gói dụng cụ hấp ướt 75x75cm Phần Lan Tờ Hộp/250 tờ
Giấy gói dụng cụ hấp ướt 90x90cm Phần Lan Tờ Hộp/250 tờ
Giấy gói dụng cụ hấp ướt 120x120cm Phần Lan Tờ Hộp/125 tờ

 

 

 

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
NIS Nẹp nhôm Iselin

Size: 25cm/ 50cm

Việt Nam Cái 1 bịch / 10 cái
N3C Nẹp nhóm ngón tay 3 chấu Việt Nam Cái 1 bịch / 10 cái
N4C Nẹp nhóm ngón tay 4 chấu Việt Nam Cái 1 bịch / 10 cái
NCT Nẹp cẳng tay ngắn (trái – phải)

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCBTAY Nẹp cẳng bàn tay (trái – phải)

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCTGG Nẹp cẳng tay gân gấp

( trái – phải )

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCTGD Nẹp cẳng tay gân duỗi ( T– P ) Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NNTONC Nẹp cẳng tay ôm ngón cái       ( Trái – Phải ) Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NDN Nẹp đùi ngắn

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NDD Nẹp đùi dài

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCC Nẹp cẳng chân  ( T-P ) Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCX Nẹp chống xoay ngắn

Size: 1 – 2 – 3

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCXD Nẹp chống xoay dài

Size: 1 – 2 – 3

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCM Nẹp cổ mềm

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NCCUNG Nẹp cổ cứng

Size: 1 – 2 – 3

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
NHCO Nâng cổ hơi Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
DKC Đai kéo cổ Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
DCS Đai cột sống thấp

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
DCSLC  Đai cột sống cao

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
DCSOR Đai cột sống Ortho

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 cái / hộp
DLOS Đai cột sống Osaka

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 cái / hộp
ACS Áo cột sống

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 cái / hộp
DDES Đai desault (trái – phải)

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
DXD Đai xương đòn

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
TTT Túi treo tay

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
TTTTG Túi treo tay tam giác

Size: 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7- 8 – 9

Việt Nam Cái 1 bịch/ cái
BTLX Bóp tay lò xo, thân gỗ Việt Nam Cặp 1 bịch/ cặp
LBT Lăn bi tay inox Việt Nam Cặp 1 hộp/ cặp
NGO Nẹp gỗ Việt Nam Bộ/10 1 bó/ 5 bộ
NGKS Nạng gỗ không đánh vani Việt Nam Cặp 1 bó/ 5 cặp
NGS Nạng gỗ có đánh vani Việt Nam Cặp 1 bó/ 5 cặp
NNHOM Nạng nhôm Việt Nam Cặp 1 bó/ 5 cặp
NIN Nạng inox Việt Nam Cặp 1 bó/ 5 cặp
G1C Gậy 1 chân inox Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
G1CN Gậy 1 chân nhôm, xếp được T.Quốc Cái 1 bó/ 5 cái
G3C Gậy 3 chân inox Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
G4C Gậy 4 chân inox Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
CTIVN Cây tó inox Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
CTNTQ Cây tó nhôm T.Quốc Cái 1 bó/ 5 cái
KTD Khung tập đi inox Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
GBKBX Ghế bô không có bánh xe Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
GBCBX Ghế bô có bánh xe Việt Nam Cái 1 bó/ 5 cái
GBIKBX Ghế bô inox không có bánh xe T.Quốc Cái 1thùng/cái
GBICBX Ghế bô inox có bánh xe T.Quốc Cái 1thùng/cái
XL Xe lăn thường T.Quốc Cái 1thùng/cái
XLB Xe lăn có bộ vệ sinh T.Quốc Cái 1thùng/cái
XLBCBA Xe lăn có bộ vệ sinh + bàn ăn T.Quốc Cái 1thùng/cái
XLBCBANL Xe lăn có bộ vệ sinh + bàn ăn + ngã lưng T.Quốc Cái 1thùng/cái

 

 

 

 MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
           
FF18   Phim X – Quang Fujifilm

Size: 18 x 24cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FF24 Phim X – Quang Fujifilm

Size: 24 x 30cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FF30 Phim X – Quang Fujifilm

Size:  30 x 40cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FF35 Phim X – Quang Fujifilm

Size: 35 x 35cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FF35 Phim X – Quang Fujifilm

Size: 35 x43cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
           
FDIHT20 Phim X – Quang Fujifilm DI-HT

Size: 20 x 25cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FDIHT25 Phim X – Quang Fujifilm DI-HT

Size: 25 x 30cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FDIHT26 Phim X – Quang Fujifilm DI-HT

Size:  26 x 36cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FDIHT35 Phim X – Quang Fujifilm DI-HT

Size: 35 x 43cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
           
FDIHL20 Phim X – Quang Fujifilm DI-HL

Size: 20 x 25cm

Fuji – Nhật Hộp H/150 tấm Thùng/ 5hộp
FDIHL25 Phim X – Quang Fujifilm DI-HL

Size: 25 x 30cm

Fuji – Nhật Hộp H/150 tấm Thùng/ 5hộp
FDIHL26 Phim X – Quang Fujifilm DI-HL

Size:  26 x 36cm

Fuji – Nhật Hộp H/150 tấm Thùng/ 5hộp
FDIHL35 Phim X – Quang Fujifilm DI-HL

Size: 35 x 43cm

Fuji – Nhật Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
           
FR18 Phim X – Quang Retina

Size: 18 x 24cm

Retina – Xoe

Đức

Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FR24 Phim X – Quang Retina

Size: 24 x 30cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FR30 Phim X – Quang Retina

Size: 30 x 40cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FR35 Phim X – Quang Retina

Size: 35 x 35cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FR35X43 Phim X – Quang Retina

Size: 35 x43cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FR15 Phim X – Quang Retina

Size: 15 x 30cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FR25 Phim X – Quang Retina

Size 25 x 30cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FM18X24 Phim X – Quang  Mammo

Size 18 x 24cm

Retina – Xoe Đức Hộp H/100 tấm Thùng/ 5hộp
FN Phim X – Quang  Nha khoa Retina – Xoe Đức Hộp H/150 tấm
           
NRPDR Thuốc rửa phim Retina Developer auto ( Pha 20L ) Retina – Xoe Đức Bộ Thùng/ 2can
NRPFR Thuốc rửa phim Retina         Fixer Auto ( Pha 20L ) Retina – Xoe Đức Bộ Thùng/ 2can
NRPFT Thuốc rửa phim Fuji

( rửa bằng tay )

Fuji – Nhật Bộ Thùng/ 2can
NRPFM Thuốc rửa phim Fuji

( rửa bằng máy )

Fuji – Nhật Bộ Thùng/ 2can
CS18X24 Cassette

Size: 18 x 24cm

JPI – Hàn Quốc Cái Hộp / cái
CS24X30 Cassette

Size: 24 x 30cm

JPI – Hàn Quốc Cái Hộp / cái
CS30X40 Cassette

Size: 30 x 40cm

JPI – Hàn Quốc Cái Hộp / cái
CS35X35 Cassette

Size: 35 x 35cm

JPI – Hàn Quốc Cái Hộp / cái
CS35X43 Cassette

Size: 35 x 43cm

JPI – Hàn Quốc Cái Hộp / cái
MTS18X24 Màn tăng sáng

Size: 18 x 24cm

Toshiba Nhật Bộ Hộp / cái
MTS24X30 Màn tăng sáng

Size: 24 x 30cm

Toshiba  Nhật Bộ Hộp / cái
MTS30X40 Màn tăng sáng

Size: 30 x 40cm

Toshiba  Nhật Bộ Hộp / cái
MTS35X35 Màn tăng sáng

Size: 35 x 35cm

Toshiba  Nhật Bộ Hộp / cái
MTS35X43 Màn tăng sáng

Size: 35 x 43cm

Toshiba  Nhật Bộ Hộp / cái
TG18X24 Grid   Size: 18 x 24cm, line 85, Ratio 5: 1 JPI – Hàn Quốc Tấm Hộp / cái
TG24X30 Grid   Size: 24 x 30cm, line 85, Ratio 5: 1 JPI – Hàn Quốc Tấm Hộp / cái
TG30X40 Grid   Size: 30 x 40cm, line 85, Ratio 5: 1 JPI – Hàn Quốc Tấm Hộp / cái
TG35X35 Grid   Size: 35 x 35cm, line 85, Ratio 5: 1 JPI – Hàn Quốc Tấm Hộp / cái
TG35X43 Grid   Size: 35 x 43cm, line 85, Ratio 5: 1 JPI – Hàn Quốc Tấm Hộp / cái
ACCC Áo chì có cổ – 0.5mm Trung Quốc Cái Gói / cái
ACKC Áo chì không cổ Trung Quốc Cái Gói / cái
YC Yếm chì che cổ Trung Quốc Cái Gói / cái
GTCH Găng tay chì Trung Quốc Hộp Gói / cái
TC Tấm chì Việt Nam Mét vuông Gói / cái
TRP Thùng rửa Film 20L

Size: 50 x 40 x 10cm

Việt Nam Cái Gói / cái
KP18X24 Kẹp phim X – Quang

Size: 18 x 24cm

Việt Nam Hộp Gói / cái
KP24X30 Kẹp phim X – Quang

Size: 24 x 30cm

Việt Nam Hộp Gói / cái
KP30X40 Kẹp phim X – Quang

Size: 30 x 40cm

Việt Nam Hộp Gói / cái
KP35X35 Kẹp phim X – Quang

Size: 35 x 35cm

Việt Nam Hộp Gói / cái
KP35X43 Kẹp phim X – Quang

Size: 35 x 43cm

Việt Nam Hộp Gói / cái

 

TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
Hộp chữ nhật đại Việt Nam Cái ( 33x19x7cm )
Hộp chữ nhật lớn Việt Nam Cái ( 23x11x5cm )
Hộp chữ nhật trung Việt Nam Cái ( 19x9x4cm )
Hộp chữ nhật nhỏ Việt Nam Cái ( 16x7x3cm )
Hộp chữ nhật  ( 5cc ) Việt Nam Cái ( 11x4x3cm )
Hộp chữ nhật  ( 10cc ) Việt Nam Cái ( 14x6x3cm )
Hộp chữ nhật đúc ( có quai nắp ) Việt Nam Cái ( 24x12x5cm )
Hộp chữ nhật đúc ( có quai nắp ) Việt Nam Cái ( 19x9x4cm )
Hộp chữ nhật đúc  ( 30cc) Việt Nam Cái ( 19x9x4cm )
Hộp chữ nhật đúc ( 20cc ) Việt Nam Cái ( 18x8x4cm )
Hộp  đúc ( 5cc)  đầu tròn Việt Nam Cái ( 11x4x3cm )
Hộp đúc ( 5cc )  chữ nhật Việt Nam Cái ( 12x4x3cm )
Khay đậu sâu lớn Việt Nam Cái ( 800ml )
Khay đậu sâu trung Việt Nam Cái ( 400ml )
Khay đậu cạn Việt Nam Cái ( 300ml )
Khay chữ nhật  ( M 9 ) Việt Nam Cái ( 9x18x2cm )
Khay chữ nhật  ( M 13 ) Việt Nam Cái ( 13x22x2cm )
Khay chữ nhật  ( M 17 ) Việt Nam Cái ( 17x22x2cm )
Khay chữ nhật  ( M 17 sâu ) Việt Nam Cái ( 17x22x3cm )
Khay chữ nhật  ( M 22 ) Việt Nam Cái ( 22x32x2cm )
Khay chữ nhật  ( M 22 sâu ) Việt Nam Cái ( 22x32x4cm )
Khay chữ nhật  ( M 30 ) Việt Nam Cái ( 30x40x2cm )
Khay chữ nhật  ( M 30 sâu  ) Việt Nam Cái ( 30x40x4cm )
Khay chữ nhật  ( M 35 ) Việt Nam Cái ( 35x50x2cm )
Khay chữ nhật  ( M 35 sâu ) Việt Nam Cái ( 35x50x4cm )
Hộp gòn đại Việt Nam Cái ( phi 13*cao15 )
Hộp gòn đại thấp Việt Nam Cái ( phi 13*cao12 )
Hộp gòn trung Việt Nam Cái ( phi 10*cao11 )
Hộp gòn trung thấp Việt Nam Cái ( phi 10*cao8 )
Hộp gòn nhỏ đúc Việt Nam Cái ( phi 7.5 *cao 6 )
Hộp gòn trung đúc Việt Nam Cái ( phi 8.5 *cao7 )
Hộp gòn đúc Việt Nam Cái ( phi 10*cao8 )
Khay đếm thuốc lớn Việt Nam Cái ( 18x13x1cm )
Khay đếm thuốc nhỏ Việt Nam Cái ( 14x9x1cm )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 20*cao13 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 22*cao13 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 22*cao20 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 26*cao13 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 26*cao20 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi30*cao15 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 30*cao20 )
Hộp hấp tròn Việt Nam Cái ( phi 35*cao20 )
Hộp hấp tròn` Việt Nam Cái ( phi 40*cao20 )
Hộp hấp chữ nhật Việt Nam Cái ( 34x18x12cm )
Hộp lưu 2 mẫu Việt Nam Cái ( 16x8x7cm )
Hộp lưu 4 mẫu Việt Nam Cái ( 16x16x7cm )
Hộp lưu 6 mẫu Việt Nam Cái ( 24x16x7cm )
Hộp lưu 8 mẫu Việt Nam Cái ( 32x16x7cm )
Ống cắm pen cao Việt Nam Cái ( phi 5* cao16 )
Ống cắm pen trung Việt Nam Cái ( phi 5* cao14 )
Ống cắm pen thấp Việt Nam Cái ( phi 5* cao12 )
Gía để ống nghiệm Việt Nam Cái ( 2cmx20 ống  )
Gía để ống nghiệm Việt Nam Cái ( 1,5cmx33 ống  )
Chén inox số 2 Việt Nam Cái ( phi 4*cao2 )
Chén inox số 3 Việt Nam Cái ( phi 8*cao5 )
Hộp rút khăn Việt Nam Cái ( 27x23x12cm )

 

 

MÃ HÀNG TÊN MẶT HÀNG NSX ĐVT GHI CHÚ
GND Giường nâng đầu

+ Kích thước:195 x 90 x 55cm

+ Có nệm: 195 x 90 x 7cm

+ 2 thanh chắn

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
G1TQ Giường 1 tay quay

+ Kích thước:195 x 90 x 55cm

+ Có nệm: 195 x 90 x 7cm

+ 2 thanh chắn

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
G2TQCBX Giường 2  tay quay

+ Kích thước:195 x 90 x 55cm

+ Có nệm: 195 x 90 x 7cm

+ 2 thanh chắn

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
G2TQCB Giường 2 tay quay

+ Kích thước:195 x 90 x 55cm

+ Có nệm: 195 x 90 x 7cm

+ 2 thanh chắn

+ 4 bánh xe

+ Bô vệ sinh

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
GMSA Giường massa

+ Kích thước:190 x 70 x 70cm

+ Có nệm: 190 x 70 x 7cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
NEM Nệm giường bệnh nhân

+ Khích thước: 190 x 90 x 7cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, BH 1 năm
GSS Giường trẻ sơ sinh

+ Kích thước: 45 x 72 x 87cm

+ Có nệm: 45 x 72 x 7cm

+ 2 thanh chắn

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, BH 1 năm
GX  Ghế xoay

+ Mặt ghế đường kính 32 cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
BS Bàn sanh

+ Kích thước: 180 x 71 x 75cm

+ Có nệm: 180 x 71 x 7cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
BKPK Bàn khám phụ khoa

+ Kích thước: 180 x 71 x 75cm

+ Có nệm: 180 x 71 x 7cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
BMY Bàn major

+ Kích thước: 35 x 50cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
BTPHAU Bàn tiểu phẩu

+Kích thước: 180 x 60 x 75cm

+ Có nệm:180 x 60 x 7cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XDBC Xe băng ca

+ Kích thước: 180 x 60 x 50cm

+ Có nệm: 180 x 60 x 7cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD30X40KH2T Xe 30 x 40 không hộc

+ 2 tầng

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
 

XD30X40CH2T

Xe  30 x 40 có hộc

+ 2 tầng

+ 1 hộc có khóa

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD30X40KH3T Xe  30 x 40 không hộc

+ 3 tầng

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD35X50KH2T Xe 35 x 50 không hộc

+ 2 tầng

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
 

XD30X50CH2T

Xe 35 x 50 có hộc

+ 2 tầng

+ 1 hộc có khóa

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD40X60KH2T Xe  40 x 60, không hộc

+ 2 tầng

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
 

XD40X60CH2T

Xe 40 x 60, có hộc

+ 2 tầng

+ 1 hộc có khóa

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD40X60KH3T Xe 40 x 60, không hộc

+ 3 tầng

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD50X80KH2T Xe 50 x 80, không hộc

+ 2 tầng

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
 

XD50X80CH2T

Xe 50 x 80, có hộc

+ 2 tầng

+ 1 hộc có khóa

+ 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ sét, hàng được bảo hành 1 năm
XD50X80KH3T Xe 50 x 80, không hộc

+ 3 tầng ; 4 bánh xe

Việt Nam Cái Inox không rỉ bảo hành 1 năm
XDOX6K Xe đẩy oxy 6 khối Việt Nam Cái Inox không rỉ
XDOX2K Xe đẩy oxy 2 khối Việt Nam Cái Inox không rỉ  bảo hành 1 năm
XDQAN Xe đẩy quần áo song sọc nhỏ

+ Kích thước: 80 x 55 x 70 cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ  bảo hành 1 năm
XDQAL Xe đẩy quần áo song sọc lớn

+ Kích thước: 110 x 60 x75 cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ  bảo hành 1 năm
TTKNDAB Tủ  Inox không ngăn độc AB

+ Kích thước: 80 x 40 x160 cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ  bảo hành 1 năm
TTCNDAB Tủ thuốc Inox có ngăn độc AB

+ Kích thước: 80 x 40 x160 cm

Việt Nam Cái Inox không rỉ bảo hành 1 năm
TDG Tủ đầu giường

+ Kích thước: 35 x 40 x86 cm

+ 2 hộc có khóa

Việt Nam Cái Inox không rỉ bảo hành 1 năm
CTDICH Cây treo dịch  truyền Việt Nam Cái Inox không rỉ sét.
B1T Bục 1 tầng Việt Nam Cái Inox không rỉ
B2T Bục 2 tầng Việt Nam Cái Inox không rỉ
BKHSBN Bảng kẹp hồ sơ bệnh nhân Việt Nam Cái Inox không rỉ

  

HUYẾT ÁP KẾ / Sphygmomanometers                                                Xuất xứ : Đức
Huyết áp kế thủy ngân để bàn DIPLOMAT-PRESAMETER 1002 : xám
1010-108 : xanh
1
Huyết áp kế thủy ngân để bàn NOVA-PRESAMETER 1032 1
Huyết áp kế thủy ngân dạng xe đẩy NOVA-PRESAMETER 1052 1
Huyết áp kế đồng hồ R1 shock 1250-150 1
Huyết áp kế đồng hồ (2 dây) EXACTA 1350 1
Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) PRECISA N 1360-107 1
Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) E-MEGA 1375-150 1
Huyết áp kế đồng hồ trẻ em-trẻ sơ sinh gồm 3 bao đo BABYPHON 1441 1
Huyết áp kế đồng hồ dạng để bàn BIG BEN 1453 (tròn)
1456 (vuông)
1
Huyết áp kế đồng hồ dạng treo tường BIG BEN 1459 (tròn)
1465 (vuông)
1
Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, không gồm rổ đựng dụng cụ BIG BEN 1468 (tròn)
1478  (vuông)
1
Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, có rổ đựng dụng cụ lớn BIG BEN 1468 (tròn)
1478 (vuông)
+ 10393 (rổ)
1
Huyết áp kế đồng hồ (Van xả khí bằng nút nhấn)
1512: xám; 1517: xanh; 1522: vàng; 1527: xanh lá
RI-SAN 1512 / 1517
1522 / 1527
1
Huyết áp kế điện tử để bàn có phần mềm kết nối vi tính (dùng cho phòng khám-bệnh viện) RI-MEDIC
( Model mới )
1781 1
Huyết áp kế điện tử di động có phần mềm kết nối vi tính  (dùng cho phòng khám-bệnh viện) RI-MEDIC
( Model mới )
1783 1
ỐNG NGHE / Stethoscopes                                                                   Xuất xứ : Đức
Ống nghe tim mạch (chiều dài : 71cm)
Tặng : 2 cặp đầu tai nghe, 1 màng thay thế, 1 bảng tên.
CARDIOPHON 2.0 4240-01: đen
4240-03: xanh dương
1
Ống nghe người lớn (chiều dài : 74cm) DUPLEX 2.0 4200-01: đen
4200-04: đỏ
4200-03: xanh dương
1
Ống nghe trẻ em (chiều dài : 69cm) DUPLEX 2.0 BABY 4220-04: đỏ
4220-05: xanh lá
1
Ống nghe trẻ sơ sinh (chiều dài : 69cm) DUPLEX 2.0 NEONATAL 4230-04 : đỏ
4230-05: xanh lá
1
Ống nghe người lớn (chiều dài : 77cm) DUPLEX 4001-01: đen
4031-03: xanh
1
Ống nghe trẻ em DUPLEX BABY 4041 1
Ống nghe trẻ sơ sinh DUPLEX NEONATAL 4051 1
Ống nghe 3 mặt: người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh TRISTAR 4093: xanh dương 1
Ống nghe dùng trong giảng dạy (chiều dài:115cm) DUPLEX TEACHING 4002-02 1
Ống nghe một mặt (chiều dài : 77cm) ANESTOPHON 4177-01: đen
4177-02: xám
1
Ống nghe 2 dây (chiều dài: 80cm) RI-RAP 4155-01: đen
4155-02: xám
1
Ống nghe tim thai nhựa PINARD 4190 1
Ống nghe tim thai nhôm PINARD 4191 1
BỘ HUYẾT ÁP KẾ – ỐNG NGHE / Sphygmomanometers – Stethoscopes                    Xuất xứ : Đức
Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe người lớn EXACTA
DUPLEX
1350
4001-01
1
Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn PRECISA N
DUPLEX
1360-107
4001-01
1
Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn E-MEGA
DUPLEX
1375-150
4001-01
1
Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn EXACTA
ANESTOPHON
1350
4177-01
1
Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn PRECISA N
ANESTOPHON
1360-107
4177-01
1
Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn E-MEGA
ANESTOPHON
1375-150
4177-01
1
Huyết áp kế trẻ em-trẻ sơ sinh (3 bao đo) – ống nghe trẻ em Duplex Baby BABYPHON 1441-501 1
HỆ THỐNG HOLTER HUYẾT ÁP 24 GiỜ / ri-cardio 24h ABPM               Xuất xứ: Mỹ
Máy đo huyết áp theo dõi 24 giờ RI-CARDIO 1760 1
NHIỆT KẾ  /  Thermometers                                  Xuất xứ: Trung Quốc
Nhiệt kế hồng ngoại RI-THERMO N 1805 1
Nhiệt kế điện tử – chống thấm nước RI-GITAL 1850 1
Nắp chụp cho nhiệt kế điện tử (100 cái = 4×25 cái/gói)   12701 1
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU / Pulse oximeter      Xuất xứ : Trung Quốc
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu dạng kẹp ngón tay RI-FOX N 1905 1
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN / Patient Monitor              Xuất xứ : Đức
Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ RI-VITAL 1951-107 1
Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ RI-VITAL 1956-107 1
Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy RI-VITAL 1951-107
12660
1
Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy RI-VITAL 1956-107
12660
1
Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại RI-VITAL 1951-107
12660
12667
1
Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại RI-VITAL 1956-107
12660
12667
1
BỘ KHÁM NGŨ QUAN  – ĐÈN KHÁM MẮT –  ĐÈN KHÁM TAI – ĐÈN KHÁM KHÚC XẠ / Diagnostic – Ophlthalmoscope – Otoscope – Retinoscope          Xuất xứ: Đức
Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng chân không Vac. 2.7V – đèn khám mắt: ánh sáng xenon XL 2.5V) ECONOM 2050 1
Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng xenon XL 2.5V) ECONOM 2050-201 1
Đèn khám tai (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) RI-MINI 3010 1
Đèn khám mắt (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) RI-MINI 3011 1
Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng xenon XL 2.5V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) e-scope
Model mới
2111-202 1
Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) e-scope
Model mới
2111-203 (đen)
2110-203 (trắng)
1
Đèn khám mắt ánh sáng xenon XL  2.5V, cán pin tiểu
– Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường
e-scope
Model mới
2123-201 1
Đèn khám mắt ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu
– Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường
e-scope
Model mới
2123-203 (đen)
2122-203 (trắng)
1
Đèn khám tai L2 Fiber-optics ánh sáng Xenon XL 2.5V, kính phóng đại 3 lần, 1 bóng dự phòng, cán pin trung ri-scope L 3716 1
Đèn khám tai L3 Fiber-optics ánh sáng xenon XL 2.5V, kính phóng đại 4 lần, 1 bóng dự phòng, có nút bấm tháo loa soi tai, cán pin trung ri-scope L 3701 1
Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 2.5V, cán pin trung  (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3704 1
Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 3.5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3704-550
+ 10708 (mới)
1
Đèn khám mắt L2, ánh sáng xenon XL 2,5V, 1 bóng dự phòng, cán pin trung ri-scope L 3723 1
Đèn khám mắt L2, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) ri-scope L 3725-203 1
Đèn khám mắt L3, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) ri-scope L 3726-203 1
Đèn khám mắt L2, LED 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3811-203
+ 10708 (mới)
1
Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và bộ sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3812-203
+ 10708 (mới)
1
Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3812-203
+10691
+10705
1
Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng Xenon 2,5V, cán pin trung ri-scope 3759 1
Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng LED 2,5V, pin trung alkaline ri-scope 3760 1
Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), HL 2,5V, pin trung ri-scope 3410 1
Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V, pin Lithium ri-scope 3782 1
Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V ri-scope 3782-550
+ 10708 (mới)
1
Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin ri-scope 3782-550
+10691
+10705
1
Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng xenon 2,5V, pin trung ri-scope de luxe 3771 1
Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng LED 2,5V, pin trung ri-scope de luxe 3772 1
Trạm khám tai Fibre-optics L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám tai L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) RI-FORMER 3650
10567-301
1
Trạm khám mắt L3, ánh sáng xenon 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) RI-FORMER 3650
10573-301
1
Trạm khám mắt L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) RI-FORMER 3650
10596-301
1
Trạm soi bóng đồng tử (khám khúc xạ) (slit retinoscope) ánh sáng xenon 3.5V(đèn khám khúc xạ dạng treo tường, 220V,50Hz) RI-FORMER 3650
10544-301
1
Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng xenon 3,5V-LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) RI-FORMER 3650-300
10567-301
10573-301
1
Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3,5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) RI-FORMER 3650-300
10596-301
10567-301
1
Trạm khám mắt L3 – khám tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) – huyết áp treo tường big ben – nhiệt kế hồng ngoại treo tường ri-thermo N – giá để loa soi tai – và các phụ kiện loa soi tai, nắp chụp nhiệt kế RI-FORMER 3650-300
10596-301
10567-301
3655-109
3656-301
3654
1
Đèn khám cây viết FORTELUX N 5071-526:xanh
5072-526 : xanh lá
5074-526: bạc
5075-526: đen
5077-526: xám
1
Bóng đèn chân không 2.2V-đèn khám cây viết Fortelux N   11177 1
Bóng đèn chân không 2.7V-đèn soi tai Econom   10421 1
Bóng đèn chân không 2.7V-đèn khám mắt Econom   10424 1
Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn soi tai Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope   10600 1
Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn khám mắt Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope/ Ri-derma   10605 1
Bóng đèn khám tai LED 3.7V cho đèn khám tai e-scope   14041 1
Bóng đèn khám mắt LED 3.7V cho đèn mắt e-scope   14051 1
Bóng đèn halogen HL2.5V-đèn soi bóng đồng tử (slit-light) Ri-scope   10615 1
Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi tai-loa soi mũi-cán soi thanh đè lưỡi Ri-scope L2-L3   10607 1
Bóng đèn xenon XL3.5V-đèn khám mắt  Ri-scope L1-L2-L3   10608 1
Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi bóng đồng tử slit-light  Ri-scope   10610 1
Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám tai Ri-scope L2-L3   10625 1
Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3   10627 1
Bóng đèn LED 2.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3   10624 1
Bóng đèn LED 2.5V, cho đèn khám tai ri-scope L2-L3   10626 1
Loa soi tai 2-2,5-3-4-5mm cho đèn soi tai Ri-mini /Ri-scope L1-L2 / e-scope (loại dùng nhiều lần), gói:10 cái   10775 – 10779 – 10783 – 10789 – 10795 1
Loa soi tai 2-3-4-5-9mm cho đèn soi tai Ri-scope L3 (loại dùng nhiều lần), gói : 10 cái   10800-532
10800-533
10800-534
10800-535
10800-539
1
ĐÈN SOI DA / Dermatological Instruments                                            Xuất xứ : Đức
Đèn soi da ánh sáng xenon XL 2,5V, cán pin trung RI-DERMA 3390 1
Đèn soi da ánh sáng LED 2,5V, cán pin trung RI-DERMA 3777  
Trạm soi da, ánh sáng LED 3,5V (đèn soi da dạng treo tường, 220V,50Hz) RI-FORMER 3650
10577-301
1
Bóng đèn xenon XL 2,5V-đèn soi da ri-derma   10605 1
Bóng đèn LED 2,5V-đèn soi da ri-derma   10626 1
ĐÈN KHÁM TMH-MẮT- SOI DA CÓ HỆ THỐNG CAMERA KỸ THUẬT SỐ / Multifunctional digital camera system                                          Xuất xứ : Đức
Đèn khám tai có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970 +12370 1
Đèn khám mắt (thấu kính 25o) có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970+12371 1
Đèn khám mắt (thấu kính 40o) có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970+12372 1
Đèn soi da có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970+12373 1
KÍNH LÚP PHẪU THUẬT / Binocular loupes                 Xuất xứ: Anh
Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu Galilean 3960-620/
3962-620
+ 12770
1
Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với vòng đeo đầu SuperVu Galilean 3960-620/
3962-620
+ 12771
1
Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt SuperVu Galilean 3960-625 /
3961-625 /
3962-625 /
3963-625
+ 12770
1
Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Galilean 3960-625 /
3961-625 /
3962-625 /
3963-625
+ 12771
1
Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt SuperVu Galilean 3960-630 /
3961-630 /
3962-630 /
3963-630
+ 12770
1
Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Galilean 3960-630 /
3961-630 /
3962-630 /
3963-630
+ 12771
1
Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Hi-Res Galilean 3970-630 /
3971-630 /
3972-630 /
3973-630
+ 12770
1
Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Hi-Res Galilean 3970-630 /
3971-630 /
3972-630 /
3973-630
+ 12770
1
Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu XL Advantage 3980-635 /
3981-635 /
3982-635
+12770
1
Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu SuperVu XL Advantage 3980-635 /
3981-635 /
3982-635
+12771
1
Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu XL Advantage 3980-645 /
3981-645 /
3982-645 /
+12770
1
Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu SuperVu XL Advantage 3980-645 /
3981-645 /
3982-645 /
+12771
1
Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu XL Advantage 3980-655 /
3981-655 /
3982-655 /
+ 12770
1
Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu SuperVu XL Advantage 3980-655 /
3981-655 /
3982-655 /
+ 12771
1
Hệ thống đèn K-LED có bộ sạc điện, độ sáng 18,000Lux, vận hành trong vòng 4 giờ K-L.E.D 12765 1
Nắp chụp bảo vệ cho kính lúp phẩu thuật   12760 1
Gọng kính đeo mắt (không kính lúp)   12770 1
Vòng đeo đầu (không kính lúp)   12771 1
ĐÈN KHÁM MẮT GIÁN TIẾP / Indirect Ophthalmoscopes      Xuất xứ : Anh
Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng Xenon All Pupil II 3997 1
Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng LED All Pupil II 3998 1
BÚA PHẢN XẠ /  hammers                                      Xuất xứ: Pakistan
Búa phản xạ Taylor TAYLOR 5030 1
Búa phản xạ Buck, có kim và bàn chải BUCK 5035 1
Búa phản xạ Babinsky BABINSKY 5052 1
BỘ ĐO NHÃN ÁP / Schiotz Tonometer                     Xuất xứ : Đức
Bộ đo nhãn áp (4 quả cân: 5.5g, 7.5g, 10g, 15g) SCHIOTZ C 5114
(5112+quả cân15g)
1
ÂM THOA / Turnimg Forks                                      Xuất xứ: Mỹ
Âm thoa bằng thép, C 64Hz   5160 1
Âm thoa bằng thép, C 128Hz   5161 1
Âm thoa bằng nhôm, C 128Hz   5162 1
Âm thoa bằng thép, C1 256 Hz   5164 1
Âm thoa bằng nhôm, C1 256 Hz   5165 1
Âm thoa bằng nhôm, C2 512 Hz   5167 1
Bộ âm thoa 8 cái bằng thép : 32Hz, 64Hz, 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz, 4096Hz (5163, 5160, 5161, 5164, 5166, 5168, 5170, 5172)   5140 1
Bộ âm thoa 5 cái bằng thép : 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5161, 5164, 5166, 5168, 5170)   5141 1
Bộ âm thoa 5 cái bằng nhôm: 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5162, 5165, 5167, 5169, 5171)   5142 1
DỤNG CỤ PHỤ KHOA / Gynaecological Instrument        Xuất xứ : Đức
Bộ dụng cụ theo dõi chẩn đoán vô sinh và thông vòi trứng SALPINGOGRAPH 5250 1
Bơm thủy tinh 10ml   11211 1
Đồng hồ áp kế dùng cho bộ dụng cụ thông vòi trứng   11217 1
GARO HƠI / Tourniquet                                               Xuất xứ : Đức
Garo hơi (gồm có 2 bao đo : 57x9cm – 96x13cm) KOMPRIMETER 5255 1
Bao đo trẻ em 38x8cm   11219 1
Ống bơm dùng cho garo hơi   11220 1
Đồng hồ áp kế dùng cho garo hơi   11221 1
Bao đo bắp tay người lớn 57x9cm   11222 1
Bao đo bắp đùi người lớn 96x13cm   11223 1
PHẾ DUNG KẾ /   Pulmonary pressure measuring devices                 Xuất xứ: Nhật
Phế dung kế và 50 ống ngậm miệng dùng 1 lần SPIROTEST 5260 1
Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 50cái   11230 1
Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 1000cái   11232 1
TÚI TĂNG TỐC DỊCH TRUYỀN / Pressure infusion instruments     Xuất xứ : Đức
Túi tăng tốc dịch truyền 500ml METPAK 5270 1
Túi tăng tốc dịch truyền 1000ml METPAK 5275 1
Túi tăng tốc dịch truyền 3000ml METPAK 5270-536 1
Đồng hồ áp kế cho túi tăng tốc dịch truyền   11241 1
Bao đo 500ml   11239 1
Bao đo 1000ml   11240 1
Bao đo 3000ml   11239-536 1
Bóng bóp cho túi tăng tốc dịch truyền   11242 1
BỘ VALY THĂM KHÁM TỔNG QUÁT / Doctor’s bags and cases      Xuất xứ : Đức
Bộ valy thăm khám tồng quát MED-KIT III 5282 1
ĐÈN CLAR KHÁM TAI MŨI HỌNG-ĐÈN KHÁM BỆNH   / Head Mirror-Head Light-Examination Light                                      Xuất xứ : Đức
Đèn clar khám TMH, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V RI-FOCUS LED 6091 1
Đèn clar khám TMH, bóng đèn LED, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V CLAR N 6073 1
Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh RI-FOCUS CL 6303 1
Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh RI-CLAR CL 6304 1
Nguồn sáng lạnh halogen HL 150, 220V-50Hz Projector
HL 150
6300 1
Nguồn sáng lạnh xenon XL 100, 220V-50Hz Projector XL100 6302 1
Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng,220V-50Hz ri-magic LED/HPLED 6250 1
Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng, 220V-50Hz
(adapter được gắn trên thân đế)
ri-magic HPLED 6252 1
Đầu đèn ri-clar 55   11335 1
Chụp bóng đèn của đèn Ri-clar 55   11525 1
Gương 55mm   11315 1
Bóng đèn LED-đèn khám Clar N   11302 1
Bóng đèn 7V-đèn khám Ri-clar 55   11320 1
Bóng đèn halogen 150W-nguồn sáng lạnh HL150   12132 1
Bóng đèn xenon 24W – nguồn sáng lạnh  XL 24   12133 1
Bóng đèn xenon 100W – nguồn sáng lạnh XL100   12134 1
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN / Laryngoscopes                 Xuất xứ: Pakistan
Bộ đặt NKQ người lớn: 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung RI-STANDARD MACINTOSH 7040 1
Bộ đặt NKQ người lớn : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung RI-STANDARD MACINTOSH 7040,012 1
Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu RI-STANDARD MACINTOSH 7050 1
Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu RI-STANDARD MILLER 7070 1
Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu RI-STANDARD MILLER 7070,001 1
Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung RI-STANDARD MACINTOSH 7040,001 1
Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung RI-STANDARD MILLER
-MACINTOSH
7040,002 1
Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8040 1
Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V)  : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8040,015 1
Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V)  : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8040,002 1
Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V)  : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8050 1
Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MILLER F.O. 8070 1
Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenonXL2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MILLER F.O. 8070,001 1
Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V)  : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung RI-INTERGRAL MILLER BABY F.O.
-MACINTOSH F.O.
8040,016 1
Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8040,006 1
Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8040,012 1
Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8040,008 1
Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V): 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8041 1
Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V)  : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. BABY 8053 1
Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MILLER F.O. 8073 1
Bộ đặt NKQ khó người lớn  (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O.   1
Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8041,006 1
Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8041,005 1
Bóng đèn chân không 2.7V loại nhỏ-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 00/0/1   11380 1
Bóng đèn chân không 2.7V loại lớn-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 2/3/4, lưỡi cong Macintosh số 0/1/2/3/4   11381 1
Bóng đèn xenon XL 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   11428 1
Bóng đèn xenon XL 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   11429 1
Bóng đèn LED 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   12320 1
Bóng đèn LED 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   12321 1
Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 0-1-2-3-4   12210-12211-12212-12213-12214 1
Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller số 00-0-1-2-3-4   12220-12221-12222-12223-12224-12225 1
Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh Fibre-optics số 0-1-2-3-4   12230-12231-12232-12233-12234 1
Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller Fibre-optics số 00-0-1-2-3-4   12240-12241-12242-12243-12244-12245 1
Lưỡi đèn đặt NKQ khó Flex Macintosh Fibre-optics số 3-4   12250-12251 1
Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA)   12307-12308 1
Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng LED 2.5V   12311 – 12312 1
Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 2.5V   12305-12306 1
Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C), ánh sáng Xenon XL 2.5V   12300 1
Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C)/pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 3.5V   12301-12318 1
Hộp nhựa cho bộ đặt nội khí quản     1
Túi đựng simili cho bộ đặt nội khí quản   11389 1
Đế sạc ri-charger L + pin Li-ion   10705+10691 1
Adapter cắm dây sạc kèm pin sạc Li-Ion3.5V ri-accu L (dùng cho các đèn ri-scope L, bộ đặt NKQ, econom sử dụng pin Li-ion ru-accu L 3.5V) NEW 10708 1
Adapter cắm dây sạc NEW 10707 1
Pin sạc Li-Ion 3.5V ri-accu® L dùng cho adapter cắm dây sạc NEW 10694 1

 

 

 

HÃNG SẢN XUẤT AIRSEP    
Máy tạo oxy 5 lít/phút  (1 ngõ ra – 1 người sử dụng) Mỹ Visionaire
AS098-5
Máy tạo oxy 5 lít/phút  (1ngõ ra – 1 người sử dụng) Mỹ NewLife Elite
AS005-555
Máy tạo oxy 10 lít/phút (2 ngõ ra – 2 người sử dụng) Mỹ NewLifeIntensity 10
AS099-7
Máy tạo oxy 3 lít/phút dùng điện 220V-50Hz và pin sạc (1 ngõ ra – 1 người sử dụng ) Mỹ FreeStyle
AS095-2
HÃNG SẢN XUẤT SUMMIT    
Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, đầu dò 3MHz Mỹ L250
Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz Mỹ L250R
Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, máy ghi âm, đầu dò 3MHz Mỹ L250AR
Máy nghe tim thai để bàn có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz Mỹ L350R
HÃNG SẢN XUẤT INFINIUM    
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 Mỹ OMNI
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 Mỹ OMNI II
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 Mỹ OMNI III
HÃNG SẢN XUẤT NEW TECH    
Máy điện tim 1 cần Mỹ-TQ ECG 1501
Máy điện tim 3 cần Mỹ-TQ ECG 1503
Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ ECG 1503
Máy điện tim 3 cần Mỹ-TQ Neu Cardio E3
Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ Neu Cardio E3
Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ Neu Cardio E6
Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ Neu Cardio E12
HÀNG SẢN XUẤT NATIONAL THERAPY    
Gel siêu âm 5 lít Canada WAVELENGTH
Gel siêu âm 250ml Canada WAVELENGTH
HÃNG SẢN XUẤT SKINTACT    
Điện cực dán người lớn Ø50mm (gói : 30 cái) Áo F-TB1
Điện cực dán trẻ em Ø35mm (gói : 30 cái) Áo FS-TC1
Điện cực dán 32x45mm dùng cho máy điện não Áo F-REC
Điện cực dán người lớn Ø50mm dùng trong X-quang, MRI Áo FS-50C
Điện cực dán người lớn 36x53mm dùng trong điện tim gắng sức và ECG holter Áo FS-VB01
Gel điện tim 260 gr Áo KL-01
Dây kẹp tấm lắc dùng nhiều lần, tiệt trùng được Áo NEK300D
Tấm lắc đơn/đôi người lớn dùng 1 lần cho máy cắt đốt Áo RS05 / RS25
Tấm lắc đơn/đôi trẻ em dùng 1 lần cho máy cắt đốt Áo RS06 / RS26
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Medtronic Áo DF20N
Tấm điện cực dương dùng cho máyxốctim SchillerFRED Áo DF25N
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Codemaster Áo DF26N
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Heartstart Áo DF27N
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Zoll Áo DF28N
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Welch Allyn Áo DF29N
HÃNG SẢN XUẤT  YAMADA – SHARP – APEL    
Bình bốc hơi ISOFLUANCE Nhật  
Đồng hồ oxy Sharp Nhật PS-302
Máy xông khí dung siêu âm COMFORT 2000 KU-400 Nhật COMFORT 2000
KU-400
Máy xông khí dung siêu âm COMFORT OASIS KU-200   COMFORT OASIS
KU-200
Máy ủ ấm máu Nhật AM-301-5AF
Valy cấp cứu Nhật P-102A
Valy cấp cứu Nhật P-103
Máy gây mê giúp thở Soft Lander Nhật SL-210 & SS-1200
HÃNG SẢN XUẤT INAMI    
Hộp kinh thử thị lực có gọng kính Nhật K-350 + K-0391
Hộp kinh thử thị lực có gọng kính Nhật K-350A + K-0391
HÃNG SẢN XUẤT DAIWHA    
Máy cắt đốt cao tần 200W NTT MEDITOM 200Basic
Máy cắt đốt cao tần 300W NTT MEDITOM 300Basic
Máy cắt đốt cao tần 300W NTT DT-300P
Máy cắt đốt cao tần 400W NTT DT-400P
Forcep  lưỡng cực NTT S1
Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần NTT S2
Forcep và dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần NTT S1 – S2
Dây nối đơn cực dùng nhiều lần NTT S3
Bộ đầu đơn cực dùng cho máy đốt (bộ : 6 cái) NTT S 5
Dây nối tấm điện cực NTT S 9
Tấm điện cực inox dùng cho máy cắt đốt NTT S 10
Tấm điện cực cao su có dây nối dùng cho máy cắt đốt NTT B7
Dây cáp nội soi NTT  
HÃNG SẢN XUẤT BISTOS    
Máy nghe tim thai Hi-bebe NTT BT-200L
Monitor sản khoa, song thai NTT BT-300
Monitor sản khoa, song thai, màn hình LCD NTT BT-330
Đèn chiếu trị bệnh vàng da trẻ sơ sinh, ánh sáng LED NTT BT-400
Đèn clar khám TMH NTT BT-410
HÃNG SẢN XUẤT CENTRON    
Máy hàn túi máu để bàn NTT SE 250
Maáy hàn dây túi máu để bàn NTT SE 160

 

 

 

Ý KIẾN BẠN ĐỌC

Sản phẩm : Danh mục vật tư trang thiết bị y tế có sẵn

Fields marked with an * are required
3650 lượt xem
Ngày 17 - 09, 2017

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI