Vật tư y tế thường dùng khác

Tên: Vật tư y tế thường dùng khác

Mã:

Giá: Liên hệ giá bán buôn

Giảm giá: Liên hệ

Tình trạng: Hàng mới về

Đặt hàng

DANH MỤC CÁC TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ KHÁC 

1 Huyết áp kế thủy ngân để bàn DIPLOMAT-PRESAMETER 1002 : xám
1010-108 : xanh
1
2 Huyết áp kế thủy ngân để bàn NOVA-PRESAMETER 1032 1
3 Huyết áp kế thủy ngân dạng xe đẩy NOVA-PRESAMETER 1052 1
4 Huyết áp kế đồng hồ R1 shock 1250-150 1
5 Huyết áp kế đồng hồ (2 dây) EXACTA 1350 1
6 Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) PRECISA N 1360-107 1
7 Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) E-MEGA 1375-150 1
8 Huyết áp kế đồng hồ trẻ em-trẻ sơ sinh gồm 3 bao đo BABYPHON 1441 1
9 Huyết áp kế đồng hồ dạng để bàn BIG BEN 1453 (tròn)
1456 (vuông)
1
10 Huyết áp kế đồng hồ dạng treo tường BIG BEN 1459 (tròn)
1465 (vuông)
1
11 Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, không gồm rổ đựng dụng cụ BIG BEN 1468 (tròn)
1478  (vuông)
1
12 Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, có rổ đựng dụng cụ lớn BIG BEN 1468 (tròn)
1478 (vuông)
+ 10393 (rổ)
1
13 Huyết áp kế đồng hồ (Van xả khí bằng nút nhấn)
1512: xám; 1517: xanh; 1522: vàng; 1527: xanh lá
RI-SAN 1512 / 1517
1522 / 1527
1
14 Huyết áp kế điện tử để bàn có phần mềm kết nối vi tính (dùng cho phòng khám-bệnh viện) RI-MEDIC
( Model mới )
1781 1
15 Huyết áp kế điện tử di động có phần mềm kết nối vi tính  (dùng cho phòng khám-bệnh viện) RI-MEDIC
( Model mới )
1783 1
  ỐNG NGHE / Stethoscopes                                                                   Xuất xứ : Đức
16 Ống nghe tim mạch (chiều dài : 71cm)
Tặng : 2 cặp đầu tai nghe, 1 màng thay thế, 1 bảng tên.
CARDIOPHON 2.0 4240-01: đen
4240-03: xanh dương
1
17 Ống nghe người lớn (chiều dài : 74cm) DUPLEX 2.0 4200-01: đen
4200-04: đỏ
4200-03: xanh dương
1
18 Ống nghe trẻ em (chiều dài : 69cm) DUPLEX 2.0 BABY 4220-04: đỏ
4220-05: xanh lá
1
19 Ống nghe trẻ sơ sinh (chiều dài : 69cm) DUPLEX 2.0 NEONATAL 4230-04 : đỏ
4230-05: xanh lá
1
20 Ống nghe người lớn (chiều dài : 77cm) DUPLEX 4001-01: đen
4031-03: xanh
1
21 Ống nghe trẻ em DUPLEX BABY 4041 1
22 Ống nghe trẻ sơ sinh DUPLEX NEONATAL 4051 1
23 Ống nghe 3 mặt: người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh TRISTAR 4093: xanh dương 1
24 Ống nghe dùng trong giảng dạy (chiều dài:115cm) DUPLEX TEACHING 4002-02 1
25 Ống nghe một mặt (chiều dài : 77cm) ANESTOPHON 4177-01: đen
4177-02: xám
1
26 Ống nghe 2 dây (chiều dài: 80cm) RI-RAP 4155-01: đen
4155-02: xám
1
27 Ống nghe tim thai nhựa PINARD 4190 1
28 Ống nghe tim thai nhôm PINARD 4191 1
  BỘ HUYẾT ÁP KẾ – ỐNG NGHE / Sphygmomanometers – Stethoscopes                    Xuất xứ : Đức
29 Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe người lớn EXACTA
DUPLEX
1350
4001-01
1
30 Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn PRECISA N
DUPLEX
1360-107
4001-01
1
31 Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn E-MEGA
DUPLEX
1375-150
4001-01
1
32 Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn EXACTA
ANESTOPHON
1350
4177-01
1
33 Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn PRECISA N
ANESTOPHON
1360-107
4177-01
1
34 Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn E-MEGA
ANESTOPHON
1375-150
4177-01
1
35 Huyết áp kế trẻ em-trẻ sơ sinh (3 bao đo) – ống nghe trẻ em Duplex Baby BABYPHON 1441-501 1
  HỆ THỐNG HOLTER HUYẾT ÁP 24 GiỜ / ri-cardio 24h ABPM               Xuất xứ: Mỹ
36 Máy đo huyết áp theo dõi 24 giờ RI-CARDIO 1760 1
  NHIỆT KẾ  /  Thermometers                                  Xuất xứ: Trung Quốc
37 Nhiệt kế hồng ngoại RI-THERMO N 1805 1
38 Nhiệt kế điện tử – chống thấm nước RI-GITAL 1850 1
39 Nắp chụp cho nhiệt kế điện tử (100 cái = 4×25 cái/gói)   12701 1
  MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU / Pulse oximeter      Xuất xứ : Trung Quốc
40 Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu dạng kẹp ngón tay RI-FOX N 1905 1
  MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN / Patient Monitor              Xuất xứ : Đức
41 Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ RI-VITAL 1951-107 1
42 Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ RI-VITAL 1956-107 1
43 Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy RI-VITAL 1951-107
12660
1
44 Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy RI-VITAL 1956-107
12660
1
45 Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại RI-VITAL 1951-107
12660
12667
1
46 Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại RI-VITAL 1956-107
12660
12667
1
  BỘ KHÁM NGŨ QUAN  – ĐÈN KHÁM MẮT –  ĐÈN KHÁM TAI – ĐÈN KHÁM KHÚC XẠ / Diagnostic – Ophlthalmoscope – Otoscope – Retinoscope          Xuất xứ: Đức
47 Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng chân không Vac. 2.7V – đèn khám mắt: ánh sáng xenon XL 2.5V) ECONOM 2050 1
48 Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng xenon XL 2.5V) ECONOM 2050-201 1
49 Đèn khám tai (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) RI-MINI 3010 1
50 Đèn khám mắt (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) RI-MINI 3011 1
51 Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng xenon XL 2.5V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) e-scope
Model mới
2111-202 1
52 Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) e-scope
Model mới
2111-203 (đen)
2110-203 (trắng)
1
53 Đèn khám mắt ánh sáng xenon XL  2.5V, cán pin tiểu
– Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường
e-scope
Model mới
2123-201 1
54 Đèn khám mắt ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu
– Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường
e-scope
Model mới
2123-203 (đen)
2122-203 (trắng)
1
55 Đèn khám tai L2 Fiber-optics ánh sáng Xenon XL 2.5V, kính phóng đại 3 lần, 1 bóng dự phòng, cán pin trung ri-scope L 3716 1
56 Đèn khám tai L3 Fiber-optics ánh sáng xenon XL 2.5V, kính phóng đại 4 lần, 1 bóng dự phòng, có nút bấm tháo loa soi tai, cán pin trung ri-scope L 3701 1
57 Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 2.5V, cán pin trung  (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3704 1
58 Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 3.5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3704-550
+ 10708 (mới)
1
59 Đèn khám mắt L2, ánh sáng xenon XL 2,5V, 1 bóng dự phòng, cán pin trung ri-scope L 3723 1
60 Đèn khám mắt L2, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) ri-scope L 3725-203 1
61 Đèn khám mắt L3, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) ri-scope L 3726-203 1
62 Đèn khám mắt L2, LED 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3811-203
+ 10708 (mới)
1
63 Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và bộ sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3812-203
+ 10708 (mới)
1
64 Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin (không có bóng dự phòng) ri-scope L 3812-203
+10691
+10705
1
65 Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng Xenon 2,5V, cán pin trung ri-scope 3759 1
66 Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng LED 2,5V, pin trung alkaline ri-scope 3760 1
67 Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), HL 2,5V, pin trung ri-scope 3410 1
68 Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V, pin Lithium ri-scope 3782 1
69 Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V ri-scope 3782-550
+ 10708 (mới)
1
70 Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin ri-scope 3782-550
+10691
+10705
1
71 Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng xenon 2,5V, pin trung ri-scope de luxe 3771 1
72 Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng LED 2,5V, pin trung ri-scope de luxe 3772 1
73 Trạm khám tai Fibre-optics L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám tai L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) RI-FORMER 3650
10567-301
1
74 Trạm khám mắt L3, ánh sáng xenon 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) RI-FORMER 3650
10573-301
1
75 Trạm khám mắt L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) RI-FORMER 3650
10596-301
1
76 Trạm soi bóng đồng tử (khám khúc xạ) (slit retinoscope) ánh sáng xenon 3.5V(đèn khám khúc xạ dạng treo tường, 220V,50Hz) RI-FORMER 3650
10544-301
1
77 Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng xenon 3,5V-LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) RI-FORMER 3650-300
10567-301
10573-301
1
78 Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3,5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) RI-FORMER 3650-300
10596-301
10567-301
1
79 Trạm khám mắt L3 – khám tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) – huyết áp treo tường big ben – nhiệt kế hồng ngoại treo tường ri-thermo N – giá để loa soi tai – và các phụ kiện loa soi tai, nắp chụp nhiệt kế RI-FORMER 3650-300
10596-301
10567-301
3655-109
3656-301
3654
1
80 Đèn khám cây viết FORTELUX N 5071-526:xanh
5072-526 : xanh lá
5074-526: bạc
5075-526: đen
5077-526: xám
1
81 Bóng đèn chân không 2.2V-đèn khám cây viết Fortelux N   11177 1
82 Bóng đèn chân không 2.7V-đèn soi tai Econom   10421 1
83 Bóng đèn chân không 2.7V-đèn khám mắt Econom   10424 1
84 Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn soi tai Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope   10600 1
85 Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn khám mắt Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope/ Ri-derma   10605 1
86 Bóng đèn khám tai LED 3.7V cho đèn khám tai e-scope   14041 1
87 Bóng đèn khám mắt LED 3.7V cho đèn mắt e-scope   14051 1
88 Bóng đèn halogen HL2.5V-đèn soi bóng đồng tử (slit-light) Ri-scope   10615 1
89 Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi tai-loa soi mũi-cán soi thanh đè lưỡi Ri-scope L2-L3   10607 1
90 Bóng đèn xenon XL3.5V-đèn khám mắt  Ri-scope L1-L2-L3   10608 1
91 Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi bóng đồng tử slit-light  Ri-scope   10610 1
92 Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám tai Ri-scope L2-L3   10625 1
93 Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3   10627 1
94 Bóng đèn LED 2.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3   10624 1
95 Bóng đèn LED 2.5V, cho đèn khám tai ri-scope L2-L3   10626 1
96 Loa soi tai 2-2,5-3-4-5mm cho đèn soi tai Ri-mini /Ri-scope L1-L2 / e-scope (loại dùng nhiều lần), gói:10 cái   10775 – 10779 – 10783 – 10789 – 10795 1
97 Loa soi tai 2-3-4-5-9mm cho đèn soi tai Ri-scope L3 (loại dùng nhiều lần), gói : 10 cái   10800-532
10800-533
10800-534
10800-535
10800-539
1
  ĐÈN SOI DA / Dermatological Instruments                                            Xuất xứ : Đức
98 Đèn soi da ánh sáng xenon XL 2,5V, cán pin trung RI-DERMA 3390 1
99 Đèn soi da ánh sáng LED 2,5V, cán pin trung RI-DERMA 3777  
100 Trạm soi da, ánh sáng LED 3,5V (đèn soi da dạng treo tường, 220V,50Hz) RI-FORMER 3650
10577-301
1
101 Bóng đèn xenon XL 2,5V-đèn soi da ri-derma   10605 1
102 Bóng đèn LED 2,5V-đèn soi da ri-derma   10626 1
  ĐÈN KHÁM TMH-MẮT- SOI DA CÓ HỆ THỐNG CAMERA KỸ THUẬT SỐ / Multifunctional digital camera system                                          Xuất xứ : Đức
103 Đèn khám tai có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970 +12370 1
104 Đèn khám mắt (thấu kính 25o) có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970+12371 1
105 Đèn khám mắt (thấu kính 40o) có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970+12372 1
106 Đèn soi da có hệ thống camera kỹ thuật số RI-SCREEN 3970+12373 1
  KÍNH LÚP PHẪU THUẬT / Binocular loupes                 Xuất xứ: Anh
107 Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu Galilean 3960-620/
3962-620
+ 12770
1
108 Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với vòng đeo đầu SuperVu Galilean 3960-620/
3962-620
+ 12771
1
109 Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt SuperVu Galilean 3960-625 /
3961-625 /
3962-625 /
3963-625
+ 12770
1
110 Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Galilean 3960-625 /
3961-625 /
3962-625 /
3963-625
+ 12771
1
111 Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt SuperVu Galilean 3960-630 /
3961-630 /
3962-630 /
3963-630
+ 12770
1
112 Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Galilean 3960-630 /
3961-630 /
3962-630 /
3963-630
+ 12771
1
113 Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Hi-Res Galilean 3970-630 /
3971-630 /
3972-630 /
3973-630
+ 12770
1
114 Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu SuperVu Hi-Res Galilean 3970-630 /
3971-630 /
3972-630 /
3973-630
+ 12770
1
115 Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu XL Advantage 3980-635 /
3981-635 /
3982-635
+12770
1
116 Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu SuperVu XL Advantage 3980-635 /
3981-635 /
3982-635
+12771
1
117 Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu XL Advantage 3980-645 /
3981-645 /
3982-645 /
+12770
1
118 Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu SuperVu XL Advantage 3980-645 /
3981-645 /
3982-645 /
+12771
1
119 Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt SuperVu XL Advantage 3980-655 /
3981-655 /
3982-655 /
+ 12770
1
120 Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu SuperVu XL Advantage 3980-655 /
3981-655 /
3982-655 /
+ 12771
1
121 Hệ thống đèn K-LED có bộ sạc điện, độ sáng 18,000Lux, vận hành trong vòng 4 giờ K-L.E.D 12765 1
122 Nắp chụp bảo vệ cho kính lúp phẩu thuật   12760 1
123 Gọng kính đeo mắt (không kính lúp)   12770 1
124 Vòng đeo đầu (không kính lúp)   12771 1
  ĐÈN KHÁM MẮT GIÁN TIẾP / Indirect Ophthalmoscopes      Xuất xứ : Anh
125 Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng Xenon All Pupil II 3997 1
126 Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng LED All Pupil II 3998 1
  BÚA PHẢN XẠ /  hammers                                      Xuất xứ: Pakistan
127 Búa phản xạ Taylor TAYLOR 5030 1
128 Búa phản xạ Buck, có kim và bàn chải BUCK 5035 1
129 Búa phản xạ Babinsky BABINSKY 5052 1
  BỘ ĐO NHÃN ÁP / Schiotz Tonometer                     Xuất xứ : Đức
130 Bộ đo nhãn áp (4 quả cân: 5.5g, 7.5g, 10g, 15g) SCHIOTZ C 5114
(5112+quả cân15g)
1
  ÂM THOA / Turnimg Forks                                      Xuất xứ: Mỹ
131 Âm thoa bằng thép, C 64Hz   5160 1
132 Âm thoa bằng thép, C 128Hz   5161 1
133 Âm thoa bằng nhôm, C 128Hz   5162 1
134 Âm thoa bằng thép, C1 256 Hz   5164 1
135 Âm thoa bằng nhôm, C1 256 Hz   5165 1
136 Âm thoa bằng nhôm, C2 512 Hz   5167 1
137 Bộ âm thoa 8 cái bằng thép : 32Hz, 64Hz, 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz, 4096Hz (5163, 5160, 5161, 5164, 5166, 5168, 5170, 5172)   5140 1
138 Bộ âm thoa 5 cái bằng thép : 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5161, 5164, 5166, 5168, 5170)   5141 1
139 Bộ âm thoa 5 cái bằng nhôm: 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5162, 5165, 5167, 5169, 5171)   5142 1
  DỤNG CỤ PHỤ KHOA / Gynaecological Instrument        Xuất xứ : Đức
140 Bộ dụng cụ theo dõi chẩn đoán vô sinh và thông vòi trứng SALPINGOGRAPH 5250 1
141 Bơm thủy tinh 10ml   11211 1
142 Đồng hồ áp kế dùng cho bộ dụng cụ thông vòi trứng   11217 1
  GARO HƠI / Tourniquet                                               Xuất xứ : Đức
143 Garo hơi (gồm có 2 bao đo : 57x9cm – 96x13cm) KOMPRIMETER 5255 1
144 Bao đo trẻ em 38x8cm   11219 1
145 Ống bơm dùng cho garo hơi   11220 1
146 Đồng hồ áp kế dùng cho garo hơi   11221 1
147 Bao đo bắp tay người lớn 57x9cm   11222 1
148 Bao đo bắp đùi người lớn 96x13cm   11223 1
  PHẾ DUNG KẾ /   Pulmonary pressure measuring devices                 Xuất xứ: Nhật
149 Phế dung kế và 50 ống ngậm miệng dùng 1 lần SPIROTEST 5260 1
150 Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 50cái   11230 1
151 Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 1000cái   11232 1
  TÚI TĂNG TỐC DỊCH TRUYỀN / Pressure infusion instruments     Xuất xứ : Đức
152 Túi tăng tốc dịch truyền 500ml METPAK 5270 1
153 Túi tăng tốc dịch truyền 1000ml METPAK 5275 1
154 Túi tăng tốc dịch truyền 3000ml METPAK 5270-536 1
155 Đồng hồ áp kế cho túi tăng tốc dịch truyền   11241 1
156 Bao đo 500ml   11239 1
157 Bao đo 1000ml   11240 1
158 Bao đo 3000ml   11239-536 1
159 Bóng bóp cho túi tăng tốc dịch truyền   11242 1
  BỘ VALY THĂM KHÁM TỔNG QUÁT / Doctor’s bags and cases      Xuất xứ : Đức
160 Bộ valy thăm khám tồng quát MED-KIT III 5282 1
  ĐÈN CLAR KHÁM TAI MŨI HỌNG-ĐÈN KHÁM BỆNH   / Head Mirror-Head Light-Examination Light                                      Xuất xứ : Đức
161 Đèn clar khám TMH, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V RI-FOCUS LED 6091 1
162 Đèn clar khám TMH, bóng đèn LED, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V CLAR N 6073 1
163 Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh RI-FOCUS CL 6303 1
164 Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh RI-CLAR CL 6304 1
165 Nguồn sáng lạnh halogen HL 150, 220V-50Hz Projector
HL 150
6300 1
166 Nguồn sáng lạnh xenon XL 100, 220V-50Hz Projector XL100 6302 1
167 Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng,220V-50Hz ri-magic LED/HPLED 6250 1
168 Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng, 220V-50Hz
(adapter được gắn trên thân đế)
ri-magic HPLED 6252 1
169 Đầu đèn ri-clar 55   11335 1
170 Chụp bóng đèn của đèn Ri-clar 55   11525 1
171 Gương 55mm   11315 1
172 Bóng đèn LED-đèn khám Clar N   11302 1
173 Bóng đèn 7V-đèn khám Ri-clar 55   11320 1
174 Bóng đèn halogen 150W-nguồn sáng lạnh HL150   12132 1
175 Bóng đèn xenon 24W – nguồn sáng lạnh  XL 24   12133 1
176 Bóng đèn xenon 100W – nguồn sáng lạnh XL100   12134 1
  BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN / Laryngoscopes                 Xuất xứ: Pakistan
177 Bộ đặt NKQ người lớn: 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung RI-STANDARD MACINTOSH 7040 1
178 Bộ đặt NKQ người lớn : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung RI-STANDARD MACINTOSH 7040,012 1
179 Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu RI-STANDARD MACINTOSH 7050 1
180 Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu RI-STANDARD MILLER 7070 1
181 Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu RI-STANDARD MILLER 7070,001 1
182 Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung RI-STANDARD MACINTOSH 7040,001 1
183 Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung RI-STANDARD MILLER
-MACINTOSH
7040,002 1
184 Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8040 1
185 Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V)  : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8040,015 1
186 Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V)  : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8040,002 1
187 Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V)  : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8050 1
188 Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MILLER F.O. 8070 1
189 Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenonXL2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MILLER F.O. 8070,001 1
190 Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V)  : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung RI-INTERGRAL MILLER BABY F.O.
-MACINTOSH F.O.
8040,016 1
191 Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8040,006 1
192 Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8040,012 1
193 Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8040,008 1
194 Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V): 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. 8041 1
195 Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V)  : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. BABY 8053 1
196 Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu RI-INTERGRAL MILLER F.O. 8073 1
197 Bộ đặt NKQ khó người lớn  (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O.   1
198 Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8041,006 1
199 Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. 8041,005 1
200 Bóng đèn chân không 2.7V loại nhỏ-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 00/0/1   11380 1
201 Bóng đèn chân không 2.7V loại lớn-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 2/3/4, lưỡi cong Macintosh số 0/1/2/3/4   11381 1
202 Bóng đèn xenon XL 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   11428 1
203 Bóng đèn xenon XL 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   11429 1
204 Bóng đèn LED 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   12320 1
205 Bóng đèn LED 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics   12321 1
206 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 0-1-2-3-4   12210-12211-12212-12213-12214 1
207 Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller số 00-0-1-2-3-4   12220-12221-12222-12223-12224-12225 1
208 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh Fibre-optics số 0-1-2-3-4   12230-12231-12232-12233-12234 1
209 Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller Fibre-optics số 00-0-1-2-3-4   12240-12241-12242-12243-12244-12245 1
210 Lưỡi đèn đặt NKQ khó Flex Macintosh Fibre-optics số 3-4   12250-12251 1
211 Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA)   12307-12308 1
212 Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng LED 2.5V   12311 – 12312 1
213 Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 2.5V   12305-12306 1
214 Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C), ánh sáng Xenon XL 2.5V   12300 1
215 Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C)/pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 3.5V   12301-12318 1
216 Hộp nhựa cho bộ đặt nội khí quản     1
217 Túi đựng simili cho bộ đặt nội khí quản   11389 1
218 Đế sạc ri-charger L + pin Li-ion   10705+10691 1
219 Adapter cắm dây sạc kèm pin sạc Li-Ion3.5V ri-accu L (dùng cho các đèn ri-scope L, bộ đặt NKQ, econom sử dụng pin Li-ion ru-accu L 3.5V) NEW 10708 1
220 Adapter cắm dây sạc NEW 10707 1
221 Pin sạc Li-Ion 3.5V ri-accu® L dùng cho adapter cắm dây sạc NEW 10694 1
Máy tạo oxy 5 lít/phút  (1 ngõ ra – 1 người sử dụng) Mỹ
Máy tạo oxy 5 lít/phút  (1ngõ ra – 1 người sử dụng) Mỹ
Máy tạo oxy 10 lít/phút (2 ngõ ra – 2 người sử dụng) Mỹ
Máy tạo oxy 3 lít/phút dùng điện 220V-50Hz và pin sạc (1 ngõ ra – 1 người sử dụng ) Mỹ
HÃNG SẢN XUẤT SUMMIT  
Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, đầu dò 3MHz Mỹ
Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz Mỹ
Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, máy ghi âm, đầu dò 3MHz Mỹ
Máy nghe tim thai để bàn có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz Mỹ
HÃNG SẢN XUẤT INFINIUM  
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 Mỹ
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 Mỹ
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 Mỹ
HÃNG SẢN XUẤT NEW TECH  
Máy điện tim 1 cần Mỹ-TQ
Máy điện tim 3 cần Mỹ-TQ
Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ
Máy điện tim 3 cần Mỹ-TQ
Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ
Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ
Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính Mỹ-TQ
HÀNG SẢN XUẤT NATIONAL THERAPY  
Gel siêu âm 5 lít Canada
Gel siêu âm 250ml Canada
HÃNG SẢN XUẤT SKINTACT  
Điện cực dán người lớn Ø50mm (gói : 30 cái) Áo
Điện cực dán trẻ em Ø35mm (gói : 30 cái) Áo
Điện cực dán 32x45mm dùng cho máy điện não Áo
Điện cực dán người lớn Ø50mm dùng trong X-quang, MRI Áo
Điện cực dán người lớn 36x53mm dùng trong điện tim gắng sức và ECG holter Áo
Gel điện tim 260 gr Áo
Dây kẹp tấm lắc dùng nhiều lần, tiệt trùng được Áo
Tấm lắc đơn/đôi người lớn dùng 1 lần cho máy cắt đốt Áo
Tấm lắc đơn/đôi trẻ em dùng 1 lần cho máy cắt đốt Áo
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Medtronic Áo
Tấm điện cực dương dùng cho máyxốctim SchillerFRED Áo
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Codemaster Áo
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Heartstart Áo
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Zoll Áo
Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Welch Allyn Áo
HÃNG SẢN XUẤT  YAMADA – SHARP – APEL  
Bình bốc hơi ISOFLUANCE Nhật
Đồng hồ oxy Sharp Nhật
Máy xông khí dung siêu âm COMFORT 2000 KU-400 Nhật
Máy xông khí dung siêu âm COMFORT OASIS KU-200  
Máy ủ ấm máu Nhật
Valy cấp cứu Nhật
Valy cấp cứu Nhật
Máy gây mê giúp thở Soft Lander Nhật
HÃNG SẢN XUẤT INAMI  
Hộp kinh thử thị lực có gọng kính Nhật
Hộp kinh thử thị lực có gọng kính Nhật
HÃNG SẢN XUẤT DAIWHA  
Máy cắt đốt cao tần 200W NTT
Máy cắt đốt cao tần 300W NTT
Máy cắt đốt cao tần 300W NTT
Máy cắt đốt cao tần 400W NTT
Forcep  lưỡng cực NTT
Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần NTT
Forcep và dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần NTT
Dây nối đơn cực dùng nhiều lần NTT
Bộ đầu đơn cực dùng cho máy đốt (bộ : 6 cái) NTT
Dây nối tấm điện cực NTT
Tấm điện cực inox dùng cho máy cắt đốt NTT
Tấm điện cực cao su có dây nối dùng cho máy cắt đốt NTT
Dây cáp nội soi NTT
HÃNG SẢN XUẤT BISTOS  
Máy nghe tim thai Hi-bebe NTT
Monitor sản khoa, song thai NTT
Monitor sản khoa, song thai, màn hình LCD NTT
Đèn chiếu trị bệnh vàng da trẻ sơ sinh, ánh sáng LED NTT
Đèn clar khám TMH NTT
HÃNG SẢN XUẤT CENTRON  
Máy hàn túi máu để bàn NTT
Maáy hàn dây túi máu để bàn NTT
Máy hàn dây túi máu cầm tay + để bàn NTT
Máy hàn túi máu cầm tay NTT
Máy hàn túi máu cầm tay NTT
Máy cân và lắc túi máu sử dụng pin sạc NTT
Máy cân và lắc túi máu NTT
Máy tách ép huyết tương NTT
Thiết bị cân bằng túi máu NTT
HÃNG SẢN XUẤT MORRIS  
Bình tạo ẩm oxy 150ml (màu xanh lá) Đài Loan
Bình tạo ẩm oxy 200ml Đài Loan
Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, không co nối Đài Loan
Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút,có co nối nhanh t.chuẩn Pháp Đài Loan
Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Anh Đài Loan
Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Đức Đài Loan
Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Nhật Đài Loan
Cột đo lưu lượng đôi oxy 15lít/phút, không co nối nhanh, gồm 2 cột đo lưu lượng oxy và 2 bình làm ẩm Đài Loan
Đồng hồ oxy Yamato 10lít/phút Đài Loan
Đồng hồ oxy Ioxygen 15lít/phút + cột đo lưu lượng + bình tạo ẩm Đài Loan
Đồng hồ chỉnh áp lực oxy Yamato Đài Loan
Ống thủy của cột đo lưu lượng Đài Loan
Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-760mmHg Đài Loan
Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-760mmHg Đài Loan
Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-300mmHg Đài Loan
Bình oxy bằng nhôm kèm van gắn đồng hồ chuẩn CGA870 Đài Loan
Bình oxy bằng nhôm kèm van gắn đồng hồ chuẩn CGA870 Đài Loan
Đồng hồ oxy dạng EMS, kết nối bình oxy nhôm cỡ nhỏ Đài Loan
HÃNG SẢN XUẤT APEX  
Nệm chống loét APEX Đài Loan
Nệm chống loét APEX có chức năng chỉnh lực căng Đài Loan
Nệm chống loét rời Apex Đài Loan
Bơm khí dùng cho nệm chống loét Đài Loan
HÀNG SẢN XUẤT STURDY  
Ambu thổi ngạt người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh Đài Loan
Ambu thổi ngạt silicon người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh Đài Loan
Mask gây mê silicon người lớn/trẻ em/sơ sinh Đài Loan
Thiết bị hút đàm nhớt bằng tay Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 16 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 16 lít (nồi vuông) Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 24 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 40 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 50 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 94 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 143 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 196 lít Đài Loan
Nồi hấp tiệt trùng 339 lít Đài Loan
Điện trở nồi hấp M-type, SA-230 / 232 (220V, 1400W) Đài Loan
Điện trở nồi hấp M-type, SA-252F (220V, 1800W) Đài Loan
Điện trở nồi hấp M-type, SA-300 series (220V, 2300W) Đài Loan
Điện trở nồi hấp SA-450 Đài Loan
Điện trở nồi hấp SA-500 Đài Loan
Điện trở nồi hấp SA-600 Đài Loan
Vòng roan silicon cho máy SA-232 Đài Loan
Vòng roan silicon cho máy SA-252F Đài Loan
Vòng roan silicon cho máy SA-300 series Đài Loan
Vòng roan silicon cho máy SA-450 series Đài Loan
Vòng roan silicon cho máy SA-500 series Đài Loan
Vòng roan silicon cho máy SA-600 series Đài Loan
Ống thủy của nồi hấp SA-450/500/600 series Đài Loan
HÃNG SẢN XUẤT YESNG  
Lưỡi dao dùng cho máy cắt đốt cao tần Đài Loan
Dây điện cực cho máy cắt đốt cao tần dùng 1 lần Đài Loan
Dây điện cực cho máy cắt đốt cao tần dùng nhiều lần Đài Loan
Dây nối tấm điện cực Đài Loan
Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần (cho máy 786) Đài Loan
Forcep  lưỡng cực  (cho máy 786) Đài Loan
Máy đốt cao tần 27W Đài Loan
HÃNG SẢN XUẤT GEMMY  
Máy lắc tròn 75-250 vòng/phút Đài Loan
Máy lắc tròn 40-400 vòng/phút Đài Loan
Máy ly tâm nước tiểu 12 ống x 15ml, 4.000vòng/phút
(rotor A-1215)
Đài Loan
Máy ly tâm nước tiểu-máu 12 ống 5.700vòng/phút
(rotor A-1215)
Đài Loan
Máy ly tâm haematocrit 24 ống 12.000 vòng/phút
(rotor F-2415)
Đài Loan
Máy ly tâm nước tiểu-máu 12 ống 5.700vòng/phút
(rotor A-1215)
Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 34 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 53 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 75 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 90 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 110 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 150 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 200 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 34 lít
Bộ hẹn giờ: cơ học
Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital
Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 53 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 75 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 90 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 110 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 150 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 200 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 36 lít
Bộ hẹn giờ: digital
Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital
Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 57 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 75 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 90 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 110 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 150 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 200 lít Đài Loan
Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 250 lít Đài Loan
Tủ ấm 34 lít dạng cơ Đài Loan
Tủ ấm 53 lít dạng cơ Đài Loan
Tủ ấm 75 lít dạng cơ Đài Loan
Tủ ấm 34 lít dạng điện tử
Bộ hẹn giờ: cơ học
Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital
Đài Loan
Tủ ấm 53 lít dạng điện tử Đài Loan
Tủ ấm 75 lít dạng điện tử Đài Loan
Tủ ấm 36 lít dạng điện tử
Bộ hẹn giờ: digital
Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital
Đài Loan
Tủ ấm 57 lít dạng điện tử Đài Loan
Tủ ấm 75 lít dạng điện tử Đài Loan
HÃNG SẢN XUẤT ĐÀI LOAN  
Bộ giác hút inox (03 giác hút số 4.5.6 ) Đài Loan
Đèn chiếu vàng da Đài Loan
Hệ thống sưởi ấm trẻ sơ sinh Đài Loan
Lồng ấp trẻ sơ sinh Đài Loan
HÀNG SẢN XUẤT MEDION  
Áo giáp chì Ấn Độ
Găng tay chì Ấn Độ
Kính chì đeo mắt Ấn Độ
Yếm chì che cổ Ấn Độ
HÀNG SẢN XUẤT HỒNG KÔNG-TRUNG QUỐC  
Bộ bo chuông điện tim người lớn ( bộ : 6 cái ) HK
Bộ kẹp điện tim người lớn ( bộ : 4 cái ) HK
Bóng đèn chiếu vàng da TQ

Ý KIẾN BẠN ĐỌC

Sản phẩm : Vật tư y tế thường dùng khác

Fields marked with an * are required
2604 lượt xem
Ngày 03 - 03, 2018

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI