
Túi chườm Thiên Thanh cỡ lớn TT-004
Giá: 130.000 VNĐ
Chi tiết
Tên: DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO CÓ SẴN
Mã: Mã cụ thể trong danh mục
Giá: Giá liên hệ kèm số lượng
Giảm giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Đặt hàng
| BÔNG,GẠC, VẬT LIỆU CẦM MÁU VÀ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG | ||||
| Băng keo có gạc vô trùng 7x5cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 7x5cm | Miếng | Đức/Áo | 100 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x8cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x8cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x15cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x15cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x20cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x20cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x25cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x25cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x30cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x30cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước 7x5cm | Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Curapor Transparent 7x5cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 15×20 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 15×20 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 30×20 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 30×20 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 45×20 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 45×20 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 40×35 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 40×35 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 45×50 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 45×50 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Băng cố định kim luồn vô trùng 6x9cm | Băng cố định kim luồn vô trùng Curafix IV 6x9cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m | Băng keo cuộn co giãn Curafix H 10cm x 10m | Cuộn | Đức/Áo | 1 Cuộn/hộp |
| Băng keo cuộn co giãn 5cm x 10m | Băng keo cuộn co giãn Curafix H 5cm x 10m | Cuộn | Đức/Áo | 1 Cuộn/hộp |
| Miếng cầm máu mũi | Miếng cầm máu mũi Raucocel có dây rút | Miếng | Anh | 10 Miếng/hộp |
| Miếng che lỗ mở khí quản 8x9cm | Miếng che lỗ mở khí quản Metalline 8x9cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Bông cầm máu tự tiêu 80x50x10mm | Bông cầm máu tự tiêu Surgispon 80x50x10mm | Miếng | Ấn Độ | 10 Miếng/hộp |
| Bông cầm máu tự tiêu 70x50x10mm | Bông cầm máu tự tiêu Surgispon 70x50x10mm | Miếng | Ấn Độ | 10 Miếng/hộp |
| Bông cầm máu tự tiêu 80x30mm | Bông cầm máu tự tiêu Surgispon 80x30mm | Miếng | Ấn Độ | 10 Miếng/hộp |
| VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG TRONG CHUYÊN KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | ||||
| Điện cực tim | Điện cực tim người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh Swaromed dùng 1 bệnh nhân | Cái | Áo | 50 Miếng/gói |
| Điện cực tim dùng trong môi trường MRI | Điện cực tim dùng trong môi trường MRI | Cái | Áo | 50 Miếng/gói |
| Bóng bóp giúp thở NL, TE, SS | Bóng bóp giúp thở người lớn bằng Silicon cao cấp (resusciator) người lớn, trẻ em, sơ sinh (MR100) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Bóng bóp giúp thở NL, TE, SS | Bóng bóp giúp thở người lớn bằng Silicon cao cấp (resusciator) người lớn, trẻ em, sơ sinh (Rescu 7) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Dây thở Silicon dùng nhiều lần NL, TE | Dây thở Silicon 22F dùng nhiều: NL, TE | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Dây thở Ncpap dùng nhiều lần | Dây thở Ncpap silicone dùng nhiều lần | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/gói |
| Bộ dây gây mê trẻ em Jackson Ree, 1 lít | Bộ dây gây mê trẻ em Jackson Ree, 1 lít | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/gói |
| Lọc khuẩn có cổng đo C02 | Lọc khuẩn có cổng đo C02 | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Lọc khuẩn 2 chức năng | Lọc khuẩn 2 chức năng | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Lọc khuẩn 3 chức năng | Lọc khuẩn 3 chức năng HMEF | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Đoạn nối dây máy thở | Đoạn nối mềm Catheter Mount | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bóp bóng dùng 1 bệnh nhân NL, TE, SS | Bóp bóng dùng 1 bệnh nhân NL, TE, SS | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/gói |
| Bóp sơ sinh | Bóp bóng chuyên sơ sinh – nCVM (BR12) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Bóp bóng sơ sinh | Bóp bóng chuyên sơ sinh – nBag (BR32) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Đồng hồ đo áp lực thở ra của bóng bóp | Đồng hồ đo áp lực thở ra của bóp bóng ( sử dụng được luôn cho hệ thống Ncpap) | Cái | Đài Loan | 1 cái/gói |
| Mask gây mê các cỡ | Mask gây mê các cỡ | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Túi gây mê 3 lít | Túi gây mê 3 lít | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Tay dao đốt điện 2 nút bấm, 3 chấu dùng cho máy cắt đốt | Tay dao đốt điện 3 chấu dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 bệnh nhân | Cái | Trung Quốc | 1 Cái/gói |
| Co nối chữ T có cổng oxy | Co nối chữ T có cổng oxy | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Phổi giả Người lớn 1 lít | Phổi giả Người lớn 1 lít | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Phổi giả Trẻ em 0,5 lít | Phổi giả Trẻ em 0,5 lít | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bẩy nước chuyên dùng cho dây thở NL, TE | Bẩy nước chuyên dùng cho dây thở NL, TE | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Co nối MDI | Co nối MDI | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bình tạo nhiệt Humi.AIDE 5 | Bình tạo nhiệt Humi.AIDE 5 | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bình làm ẩm (Chamber) | Bình làm ẩm (Chamber) | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Ống mở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, không có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng, không có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống tmở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở khí quản sơ sinh | Ống mở khí quản sơ sinh #355 | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở khí quản sơ sinh | Ống mở khí quản sơ sinh #350 | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Bộ mở khí quản cấp cứu qua da | Bộ mở khí quản cấp cứu qua da #520 | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Mặt nạ thở không xâm nhập dùng cho máy thở chính quy cao cấp | Mặt nạ thở không xâm nhập dùng cho máy thở chính quy cao cấp | Cái | Úc | 1 Cái/gói |
| Cảm biến dòng dùng cho máy thở Draeger Flow Sensor- | Cảm biến dòng (SpiroQuant A + Draeger Flow Sensor-1000470 | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Cảm biến dòng dùng cho máy thở Hamilton Flow Sensor | Cảm biến dòng ( SpiroQuant H + Hamilton Flow Sensor -07-00-0001 | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Philips | Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Philips | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Nihon Kohden | Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Nihon Kohden | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho máy Nonin | Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho máy Nonin | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến Oxy (O2-Sensor Drager)-01-00-0014 | Cảm biến Oxy (O2-Sensor Drager)-01-00-0014 | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến Oxy (O2-Sensor Hamilton)-01-00-0047 | Cảm biến Oxy (O2-Sensor Hamilton)-01-00-0047 | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến Oxy (O2-Sensor Bird)-01-00-0020 | Cảm biến Oxy (O2-Sensor Bird)-01-00-0020 | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Van benveniste dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh (dùng nhiều lần) | Van tạo áp lực medijet (van benveniste cải tiến) dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại dùng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Van benveniste dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Van tạo áp lực medijet (van benveniste cải tiến) dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại dùng một lần | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Van dẫn khí dùng cho hệ thống thở Bubble CPAP cho nhi, sơ sinh | Van dẫn khí dùng cho hệ thống thở Bubble CPAP cho nhi, sơ sinh | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Mặt nạ thở dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Mặt nạ thở dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Gọng thở mũi dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Gọng thở mũi dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| RAM cannula dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Gọng thở mũi dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại RAM cannula | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Nón giữ ấm và cố định van medijet | Nón giữ ấm và cố định van medijet | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Bình Bubble CPAP | Bình tạo CPAP dùng cho hệ thống Bubble CPAP cho nhi sơ sinh | Cái | Đài Loan | 1 Cái/bịch |
| Van an toàn dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Van an toàn (PLS valve) dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Cái | Đài Loan | 1 Cái/bịch |
| VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG TRONG CHUYÊN KHOA PHẪU THUẬT | ||||
| Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt | Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử dụng một bệnh nhân (Dùng 1 lần) | Cái | Áo | 5 Cái/gói |
| Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4 m, sử dụng 1 lần | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3 m, đầu gắn 3 chấu, tiệt trùng, kèm đầu dao hình kiếm, sử dụng một lần | Cái | Trung Quốc | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực dán trung tính | Dây nối điện cực dán trung tính | Cái | Trung Quốc | 1 Cái/gói |
| Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4 m, sử dụng 1 lần | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3 m, đầu gắn 3 chấu, tiệt trùng, kèm đầu dao hình kiếm, sử dụng một lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 4 m, đầu gắn 3 chấu, kèm đầu dao hình kiếm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình xẻng, dài 120 mm | Đầu điện cực hình xẻng 2.3 x19 mm, thẳng, dài 120 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình kim mảnh | Đầu điện cực hình kim mảnh, Ø 0.5 x 3mm, dài 40 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình cầu ø 3 mm, thẳng, dài 110 mm | Đầu điện cực hình cầu ø 3 mm, thẳng, dài 110 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình vòng ø 10 mm, thẳng, dài 130 mm, dùng trong khoét chóp tử cung | Đầu điện cực hình vòng ø 10 mm, thẳng, dài 130 mm, dùng trong khoét chóp tử cung, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình vòng ø 15 mm, thẳng, dài 135 mm, dùng trong khoét chóp tử cung | Đầu điện cực hình vòng ø 15 mm, thẳng, dài 135 mm, dùng trong khoét chóp tử cung, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Điện cực dán trung tính hình omega, sử dụng 1 lần | Điện cực dán trung tính Nessy, hình omega, sử dụng 1 lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Điện cực trung tính silicone, loại nhỏ | Điện cực trung tính silicone, 170 x 111 mm (loại nhỏ), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Điện cực trung tính silicone, loại lớn | Điện cực trung tính silicone, 295 x 175 mm (loại lớn), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực dán trung tính, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực dán trung tính , dài 4 m, đầu gắn chấu dẹp, 2 lỗ chìm,/chấu tròn (chuẩn Martin), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực dán trung tính, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực dán trung tính, dài 4 m, đầu gắn 1 chấu tròn lớn , sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, đầu gắn chấu dẹp, 2 lỗ chìmchấu tròn (chuẩn Martin), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, đầu gắn 1 chấu tròn lớn, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối dùng cho dụng cụ đơn cực, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối dụng cụ đơn cực, dài 4m, đầu gắn 1 chấu, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Kẹp lưỡng cực, thẳng, đầu tip 1 mm, dài 19 cm | Kẹp lưỡng cực, thẳng, đầu tip 1 mm, dài 19 cm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp lưỡng cực, đầu tip 1 mm, dài 19 cm, cán bayonet | Kẹp lưỡng cực, đầu tip 1 mm, dài 19 cm, cán bayonet, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kéo lưỡng cực, dài 180 mm/ 230 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kéo lưỡng cực BiSect, dài 180 mm/ 230 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh/, đk 5 mm, dài 340 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh/, đk 5 mm, dài 340 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Tay cầm kẹp lưỡng cực nội soi | Tay cầm kẹp lưỡng cực nội soi, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ ngoài của kẹp lưỡng cực nội soi | Vỏ ngoài của kẹp lưỡng cực nội soi, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Lưỡi kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh, đk 5 mm, dài 340 mm, sử dụng nhiều lần | Lưỡi kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh, đk 5 mm, dài 340 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 cm | Kéo lưỡng cực nội soi LAP BiSect Micro, đk 5 mm, dài 350 cm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Tay cầm kéo lưỡng cực nội soi , sử dụng nhiều lần | Tay cầm kéo lưỡng cực nội soi LAP BiSect , sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ ngoài của kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Vỏ ngoài của kéo lưỡng cực nội soi BiSect Micro, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ cách điện của kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Vỏ cách điện của kéo lưỡng cực nội soi BiSect Micro , đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Lưỡi kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Lưỡi kéo lưỡng cực nội soi BiSect Micro nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip cong 23 độ,trơn nhẵn, phủ ceramic, dài 150 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 150 C, tip cong 23 độ,trơn nhẵn, phủ ceramic, dài 150 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip cong 18 độ,trơn nhẵn,phủ ceramic, dài 200 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 200 C, tip cong 18 độ,trơn nhẵn,phủ ceramic, dài 200 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip cong 18 độ,trơn nhẵn, dài 200 mm, dây dài 4 m,có lớp cách nhiệt, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 201 T, tip cong 18 độ,trơn nhẵn, dài 200 mm, dây dài 4 m,có lớp cách nhiệt, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu nội soi, Maryland /Kelly, tip không dính, đk 5 mm, dài 340 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu nội soi BiClamp LAP, Maryland/Kelly, đk 5 mm, tip không dính, dài 340 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip nhẵn, đk 5 mm, không dính, dài 110 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 110, tip nhẵn, đk 5 mm, không dính, dài 110 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Tay cầm kẹp hàn mạch máu nội soi, sử dụng nhiều lần | Tay cầm kẹp hàn mạch máu nội soi BiClamp LAP, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ ngoài của kẹp hàn mạch máu nội soi, sử dụng nhiều lần | Vỏ ngoài của kẹp hàn mạch máu nội soi BiClamp LAP, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Lưỡi kẹp hàn mạch máu, Maryland, tip có rãnh, đk 5 mm, dài 340 mm | Lưỡi kẹp hàn mạch máu BiClamp LAP, Maryland/ Kelly, đk 5 mm, dài 340 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn cắt mạch máu, dài 200 mm, dây dài 4 m, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | Kẹp hàn cắt mạch máu BiCision, dài 200-350 mm, dây dài 4 m, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 20 cm, tip 0.7 – 1.0 mm, đầu thẳng hoặc gập, cán thẳng | Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 20 cm, tip 0.7 mm, cán thẳng | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài từ 20 – 23 cm, đầu tip 0.4 – 1.0 mm, cán bayonet | Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 20 cm, tip 0.7 mm cán bayonet | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Dây nối cho dụng cụ lưỡng cực/nội soi, dài 4.5m | Dây nối cho dụng cụ lưỡng cực/nội soi, dài 4.5m | Sợi | Đức | 1 Sợi/Gói |
| Dây nối dụng cụ đơn cực, dài 4.5 m | Dây nối dụng cụ đơn cực, dài 4.5 m | Sợi | Đức | 1 Sợi/Gói |
| Điện cực kim cho phẫu thuật thanh quản 228 – 236mm, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 90 độ | Điện cực ARROWtip cho phẫu thuật thanh quản 228 – 236mm, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 90 độ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Điện cực kim thẳng dài từ 56mm – 109, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 45 độ | Điện cực ARROWtip thẳng dài từ 56mm – 109, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 45 độ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Điện cực loop các kích cỡ | Điện cực loop các kích cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Điện cực hình cầu các kích cỡ | Điện cực hình cầu các kích cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Kẹp lưỡng cực To-BiTE không dính dành cho phẫu thuật cắt bỏ amidal, có kênh hút | Kẹp lưỡng cực To-BiTE không dính dành cho phẫu thuật cắt bỏ amidal, có kênh hút | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Kẹp lưỡng cực Calvian dài 12 – 23 cm, đầu cong 15 – 45 độ, có kênh hút | Kẹp lưỡng cực Calvian dài 12 – 23 cm, đầu cong 15 – 45 độ, có kênh hút | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Ống hút đốt không dính, dài 13 – 25 cm, Ø 3.3 – 4.3mm | Ống hút đốt không dính, dài 13 cm, Ø 4.3mm, có thể bẻ cong được | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Mũi khoan tự dừng, sử dụng 1 lần, từ 6/9 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 1.0 – 3.0 mm | Mũi khoan tự dừng, sử dụng 1 lần, từ 6/9 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 1.0 – 3.0 mm | Cái | Đức | 1 cái/hộp |
| Mũi khoan tự dừng, sử dụng nhiều lần, từ 7/11 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 3.0 mm | Mũi khoan tự dừng, sử dụng nhiều lần, từ 7/11 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 3.0 mm | Cái | Đức | 1 cái/hộp |
| BÔNG,GẠC, VẬT LIỆU CẦM MÁU VÀ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG | ||||
| Băng keo có gạc vô trùng 7x5cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 7x5cm | Miếng | Đức/Áo | 100 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x8cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x8cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x15cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x15cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x20cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x20cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x25cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x25cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng 10x30cm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10x30cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước 7x5cm | Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Curapor Transparent 7x5cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 15×20 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 15×20 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 30×20 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 30×20 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 45×20 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 45×20 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 40×35 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 40×35 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Miếng dán phẫu trường 45×50 cm | Miếng dán phẫu trường Raucodrape 45×50 cm | Miếng | Đức/Áo | 10 Miếng/hộp |
| Băng cố định kim luồn vô trùng 6x9cm | Băng cố định kim luồn vô trùng Curafix IV 6x9cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m | Băng keo cuộn co giãn Curafix H 10cm x 10m | Cuộn | Đức/Áo | 1 Cuộn/hộp |
| Băng keo cuộn co giãn 5cm x 10m | Băng keo cuộn co giãn Curafix H 5cm x 10m | Cuộn | Đức/Áo | 1 Cuộn/hộp |
| Miếng cầm máu mũi | Miếng cầm máu mũi Raucocel có dây rút | Miếng | Anh | 10 Miếng/hộp |
| Miếng che lỗ mở khí quản 8x9cm | Miếng che lỗ mở khí quản Metalline 8x9cm | Miếng | Đức/Áo | 50 Miếng/hộp |
| Bông cầm máu tự tiêu 80x50x10mm | Bông cầm máu tự tiêu Surgispon 80x50x10mm | Miếng | Ấn Độ | 10 Miếng/hộp |
| Bông cầm máu tự tiêu 70x50x10mm | Bông cầm máu tự tiêu Surgispon 70x50x10mm | Miếng | Ấn Độ | 10 Miếng/hộp |
| Bông cầm máu tự tiêu 80x30mm | Bông cầm máu tự tiêu Surgispon 80x30mm | Miếng | Ấn Độ | 10 Miếng/hộp |
| VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG TRONG CHUYÊN KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | ||||
| Điện cực tim | Điện cực tim người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh Swaromed dùng 1 bệnh nhân | Cái | Áo | 50 Miếng/gói |
| Điện cực tim dùng trong môi trường MRI | Điện cực tim dùng trong môi trường MRI | Cái | Áo | 50 Miếng/gói |
| Bóng bóp giúp thở NL, TE, SS | Bóng bóp giúp thở người lớn bằng Silicon cao cấp (resusciator) người lớn, trẻ em, sơ sinh (MR100) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Bóng bóp giúp thở NL, TE, SS | Bóng bóp giúp thở người lớn bằng Silicon cao cấp (resusciator) người lớn, trẻ em, sơ sinh (Rescu 7) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Dây thở Silicon dùng nhiều lần NL, TE | Dây thở Silicon 22F dùng nhiều: NL, TE | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Dây thở Ncpap dùng nhiều lần | Dây thở Ncpap silicone dùng nhiều lần | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/gói |
| Bộ dây gây mê trẻ em Jackson Ree, 1 lít | Bộ dây gây mê trẻ em Jackson Ree, 1 lít | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/gói |
| Lọc khuẩn có cổng đo C02 | Lọc khuẩn có cổng đo C02 | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Lọc khuẩn 2 chức năng | Lọc khuẩn 2 chức năng | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Lọc khuẩn 3 chức năng | Lọc khuẩn 3 chức năng HMEF | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Đoạn nối dây máy thở | Đoạn nối mềm Catheter Mount | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bóp bóng dùng 1 bệnh nhân NL, TE, SS | Bóp bóng dùng 1 bệnh nhân NL, TE, SS | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/gói |
| Bóp sơ sinh | Bóp bóng chuyên sơ sinh – nCVM (BR12) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Bóp bóng sơ sinh | Bóp bóng chuyên sơ sinh – nBag (BR32) | Bộ | Đài Loan | 1 Bộ/hộp |
| Đồng hồ đo áp lực thở ra của bóng bóp | Đồng hồ đo áp lực thở ra của bóp bóng ( sử dụng được luôn cho hệ thống Ncpap) | Cái | Đài Loan | 1 cái/gói |
| Mask gây mê các cỡ | Mask gây mê các cỡ | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Túi gây mê 3 lít | Túi gây mê 3 lít | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Tay dao đốt điện 2 nút bấm, 3 chấu dùng cho máy cắt đốt | Tay dao đốt điện 3 chấu dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 bệnh nhân | Cái | Trung Quốc | 1 Cái/gói |
| Co nối chữ T có cổng oxy | Co nối chữ T có cổng oxy | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Phổi giả Người lớn 1 lít | Phổi giả Người lớn 1 lít | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Phổi giả Trẻ em 0,5 lít | Phổi giả Trẻ em 0,5 lít | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bẩy nước chuyên dùng cho dây thở NL, TE | Bẩy nước chuyên dùng cho dây thở NL, TE | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Co nối MDI | Co nối MDI | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bình tạo nhiệt Humi.AIDE 5 | Bình tạo nhiệt Humi.AIDE 5 | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Bình làm ẩm (Chamber) | Bình làm ẩm (Chamber) | Cái | Đài Loan | 1 Cái/gói |
| Ống mở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, không có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng, không có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống tmở 2 nòng khí quản các loại | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ các cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở khí quản sơ sinh | Ống mở khí quản sơ sinh #355 | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Ống mở khí quản sơ sinh | Ống mở khí quản sơ sinh #350 | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Bộ mở khí quản cấp cứu qua da | Bộ mở khí quản cấp cứu qua da #520 | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Mặt nạ thở không xâm nhập dùng cho máy thở chính quy cao cấp | Mặt nạ thở không xâm nhập dùng cho máy thở chính quy cao cấp | Cái | Úc | 1 Cái/gói |
| Cảm biến dòng dùng cho máy thở Draeger Flow Sensor- | Cảm biến dòng (SpiroQuant A + Draeger Flow Sensor-1000470 | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Cảm biến dòng dùng cho máy thở Hamilton Flow Sensor | Cảm biến dòng ( SpiroQuant H + Hamilton Flow Sensor -07-00-0001 | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Philips | Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Philips | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Nihon Kohden | Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho monitor Nihon Kohden | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho máy Nonin | Cảm biến SpO2 loại kẹp ngón dùng cho máy Nonin | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến Oxy (O2-Sensor Drager)-01-00-0014 | Cảm biến Oxy (O2-Sensor Drager)-01-00-0014 | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến Oxy (O2-Sensor Hamilton)-01-00-0047 | Cảm biến Oxy (O2-Sensor Hamilton)-01-00-0047 | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Cảm biến Oxy (O2-Sensor Bird)-01-00-0020 | Cảm biến Oxy (O2-Sensor Bird)-01-00-0020 | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Van benveniste dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh (dùng nhiều lần) | Van tạo áp lực medijet (van benveniste cải tiến) dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại dùng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Van benveniste dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Van tạo áp lực medijet (van benveniste cải tiến) dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại dùng một lần | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Van dẫn khí dùng cho hệ thống thở Bubble CPAP cho nhi, sơ sinh | Van dẫn khí dùng cho hệ thống thở Bubble CPAP cho nhi, sơ sinh | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Mặt nạ thở dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Mặt nạ thở dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Gọng thở mũi dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Gọng thở mũi dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại silicone | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| RAM cannula dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Gọng thở mũi dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh, loại RAM cannula | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Nón giữ ấm và cố định van medijet | Nón giữ ấm và cố định van medijet | Cái | Đức | 1 Cái/bịch |
| Bình Bubble CPAP | Bình tạo CPAP dùng cho hệ thống Bubble CPAP cho nhi sơ sinh | Cái | Đài Loan | 1 Cái/bịch |
| Van an toàn dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Van an toàn (PLS valve) dùng cho hệ thống thở CPAP cho nhi, sơ sinh | Cái | Đài Loan | 1 Cái/bịch |
| VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG TRONG CHUYÊN KHOA PHẪU THUẬT | ||||
| Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt | Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử dụng một bệnh nhân (Dùng 1 lần) | Cái | Áo | 5 Cái/gói |
| Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4 m, sử dụng 1 lần | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3 m, đầu gắn 3 chấu, tiệt trùng, kèm đầu dao hình kiếm, sử dụng một lần | Cái | Trung Quốc | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực dán trung tính | Dây nối điện cực dán trung tính | Cái | Trung Quốc | 1 Cái/gói |
| Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4 m, sử dụng 1 lần | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3 m, đầu gắn 3 chấu, tiệt trùng, kèm đầu dao hình kiếm, sử dụng một lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 4 m, đầu gắn 3 chấu, kèm đầu dao hình kiếm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình xẻng, dài 120 mm | Đầu điện cực hình xẻng 2.3 x19 mm, thẳng, dài 120 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình kim mảnh | Đầu điện cực hình kim mảnh, Ø 0.5 x 3mm, dài 40 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình cầu ø 3 mm, thẳng, dài 110 mm | Đầu điện cực hình cầu ø 3 mm, thẳng, dài 110 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình vòng ø 10 mm, thẳng, dài 130 mm, dùng trong khoét chóp tử cung | Đầu điện cực hình vòng ø 10 mm, thẳng, dài 130 mm, dùng trong khoét chóp tử cung, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Đầu điện cực hình vòng ø 15 mm, thẳng, dài 135 mm, dùng trong khoét chóp tử cung | Đầu điện cực hình vòng ø 15 mm, thẳng, dài 135 mm, dùng trong khoét chóp tử cung, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Điện cực dán trung tính hình omega, sử dụng 1 lần | Điện cực dán trung tính Nessy, hình omega, sử dụng 1 lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Điện cực trung tính silicone, loại nhỏ | Điện cực trung tính silicone, 170 x 111 mm (loại nhỏ), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Điện cực trung tính silicone, loại lớn | Điện cực trung tính silicone, 295 x 175 mm (loại lớn), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực dán trung tính, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực dán trung tính , dài 4 m, đầu gắn chấu dẹp, 2 lỗ chìm,/chấu tròn (chuẩn Martin), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực dán trung tính, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực dán trung tính, dài 4 m, đầu gắn 1 chấu tròn lớn , sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, đầu gắn chấu dẹp, 2 lỗ chìmchấu tròn (chuẩn Martin), sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối điện cực trung tính silicone, dài 4 m, đầu gắn 1 chấu tròn lớn, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Dây nối dùng cho dụng cụ đơn cực, dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Dây nối dụng cụ đơn cực, dài 4m, đầu gắn 1 chấu, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/gói |
| Kẹp lưỡng cực, thẳng, đầu tip 1 mm, dài 19 cm | Kẹp lưỡng cực, thẳng, đầu tip 1 mm, dài 19 cm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp lưỡng cực, đầu tip 1 mm, dài 19 cm, cán bayonet | Kẹp lưỡng cực, đầu tip 1 mm, dài 19 cm, cán bayonet, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kéo lưỡng cực, dài 180 mm/ 230 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kéo lưỡng cực BiSect, dài 180 mm/ 230 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh/, đk 5 mm, dài 340 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh/, đk 5 mm, dài 340 mm, dây nối dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Tay cầm kẹp lưỡng cực nội soi | Tay cầm kẹp lưỡng cực nội soi, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ ngoài của kẹp lưỡng cực nội soi | Vỏ ngoài của kẹp lưỡng cực nội soi, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Lưỡi kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh, đk 5 mm, dài 340 mm, sử dụng nhiều lần | Lưỡi kẹp lưỡng cực nội soi, Maryland, tip có rãnh/ tip hở có cửa sổ, có rãnh, đk 5 mm, dài 340 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 cm | Kéo lưỡng cực nội soi LAP BiSect Micro, đk 5 mm, dài 350 cm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Tay cầm kéo lưỡng cực nội soi , sử dụng nhiều lần | Tay cầm kéo lưỡng cực nội soi LAP BiSect , sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ ngoài của kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Vỏ ngoài của kéo lưỡng cực nội soi BiSect Micro, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ cách điện của kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Vỏ cách điện của kéo lưỡng cực nội soi BiSect Micro , đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Lưỡi kéo lưỡng cực nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Lưỡi kéo lưỡng cực nội soi BiSect Micro nội soi, đk 5 mm, dài 350 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip cong 23 độ,trơn nhẵn, phủ ceramic, dài 150 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 150 C, tip cong 23 độ,trơn nhẵn, phủ ceramic, dài 150 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip cong 18 độ,trơn nhẵn,phủ ceramic, dài 200 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 200 C, tip cong 18 độ,trơn nhẵn,phủ ceramic, dài 200 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip cong 18 độ,trơn nhẵn, dài 200 mm, dây dài 4 m,có lớp cách nhiệt, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 201 T, tip cong 18 độ,trơn nhẵn, dài 200 mm, dây dài 4 m,có lớp cách nhiệt, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu nội soi, Maryland /Kelly, tip không dính, đk 5 mm, dài 340 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu nội soi BiClamp LAP, Maryland/Kelly, đk 5 mm, tip không dính, dài 340 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn mạch máu, tip nhẵn, đk 5 mm, không dính, dài 110 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 110, tip nhẵn, đk 5 mm, không dính, dài 110 mm, dây dài 4 m, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Tay cầm kẹp hàn mạch máu nội soi, sử dụng nhiều lần | Tay cầm kẹp hàn mạch máu nội soi BiClamp LAP, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Vỏ ngoài của kẹp hàn mạch máu nội soi, sử dụng nhiều lần | Vỏ ngoài của kẹp hàn mạch máu nội soi BiClamp LAP, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Lưỡi kẹp hàn mạch máu, Maryland, tip có rãnh, đk 5 mm, dài 340 mm | Lưỡi kẹp hàn mạch máu BiClamp LAP, Maryland/ Kelly, đk 5 mm, dài 340 mm, sử dụng nhiều lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp hàn cắt mạch máu, dài 200 mm, dây dài 4 m, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | Kẹp hàn cắt mạch máu BiCision, dài 200-350 mm, dây dài 4 m, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | Cái | Đức | 1 Cái/hộp |
| Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 20 cm, tip 0.7 – 1.0 mm, đầu thẳng hoặc gập, cán thẳng | Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 20 cm, tip 0.7 mm, cán thẳng | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài từ 20 – 23 cm, đầu tip 0.4 – 1.0 mm, cán bayonet | Kẹp lưỡng cực không dính SuperGliss, dài 20 cm, tip 0.7 mm cán bayonet | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Dây nối cho dụng cụ lưỡng cực/nội soi, dài 4.5m | Dây nối cho dụng cụ lưỡng cực/nội soi, dài 4.5m | Sợi | Đức | 1 Sợi/Gói |
| Dây nối dụng cụ đơn cực, dài 4.5 m | Dây nối dụng cụ đơn cực, dài 4.5 m | Sợi | Đức | 1 Sợi/Gói |
| Điện cực kim cho phẫu thuật thanh quản 228 – 236mm, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 90 độ | Điện cực ARROWtip cho phẫu thuật thanh quản 228 – 236mm, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 90 độ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Điện cực kim thẳng dài từ 56mm – 109, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 45 độ | Điện cực ARROWtip thẳng dài từ 56mm – 109, Ø0.3mm, đầu gập 0 – 45 độ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Điện cực loop các kích cỡ | Điện cực loop các kích cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Điện cực hình cầu các kích cỡ | Điện cực hình cầu các kích cỡ | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Kẹp lưỡng cực To-BiTE không dính dành cho phẫu thuật cắt bỏ amidal, có kênh hút | Kẹp lưỡng cực To-BiTE không dính dành cho phẫu thuật cắt bỏ amidal, có kênh hút | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Kẹp lưỡng cực Calvian dài 12 – 23 cm, đầu cong 15 – 45 độ, có kênh hút | Kẹp lưỡng cực Calvian dài 12 – 23 cm, đầu cong 15 – 45 độ, có kênh hút | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Ống hút đốt không dính, dài 13 – 25 cm, Ø 3.3 – 4.3mm | Ống hút đốt không dính, dài 13 cm, Ø 4.3mm, có thể bẻ cong được | Cái | Đức | 1 Cái/Hộp |
| Mũi khoan tự dừng, sử dụng 1 lần, từ 6/9 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 1.0 – 3.0 mm | Mũi khoan tự dừng, sử dụng 1 lần, từ 6/9 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 1.0 – 3.0 mm | Cái | Đức | 1 cái/hộp |
| Mũi khoan tự dừng, sử dụng nhiều lần, từ 7/11 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 3.0 mm | Mũi khoan tự dừng, sử dụng nhiều lần, từ 7/11 mm đến 11/14mm, sử dụng trên hộp sọ dày 3.0 mm | Cái | Đức | 1 cái/hộp |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( ĐỨC ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| 4600022 | Lammen 22x22mm | Hộp | Hộp/100 miếng
Vỉ/10h; th/50 vỉ |
| 4600040 | Lammen 22x40mm | Hộp | Hộp/100 miếng
Vỉ/10h; th/50 vỉ |
| 4600050 | Lammen 22x50mm | Hộp | Hộp/100 miếng
Vỉ/10h; th/50 vỉ |
| 4015010 | Ống Haematokrit | Ống | Ống/100 cái
h/10lọ; th/50h |
| 5402010D | Micropipet 0.5-10ul | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 5402020D | Micropipet 2-20ul | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 5402050D | Micropipet 5-50ul | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 5402100D | Micropipet 10-100ul | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 5402200D | Micropipet 20-200ul | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 5402901D | Micropipet 100 -1000ul | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 5406205 | Giá đỡ pipet ( 5 cây ) | Bộ | Hộp/1 bộ |
| 9901210 | Dao mổ số: 10 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901211 | Dao mổ số: 11 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901212 | Dao mổ số: 12 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901215 | Dao mổ số: 15 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901220 | Dao mổ số: 20 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901221 | Dao mổ số: 21 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901222 | Dao mổ số: 22 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| 9901223 | Dao mổ số: 23 | Hộp | H/100c;Th/100h |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( BIOSIGMA – ĐỨC ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| BSR062 | Đầu col trắng 0.5-10ul | Cái | Gói/1.000 cái
Th/25 gói |
| BSR001 | Đầu col vàng không khía 0-200ul | Cái | Gói/1.000 cái
Th/25 gói |
| BSR006 | Đầu col vàng có khía 0-200ul | Cái | Gói/1.000 cái
Th/25 gói |
| BSR002 | Đầu col xanh không khía 100-1000ul | Cái | Gói/500 cái
Th/20 gói |
| 028200CL | Đầu col trắng có phin lọc đã tiệt trùng 0.1-10 ul | Cái | Hộp/96 cái
Th/10 hộp |
| 014220CL | Đầu col vàng có phin lọc đã tiệt trùng 1-200 ul | Cái | Hộp/96 cái
Th/10 hộp |
| 014200CL | Đầu col xanh có phin lọc đã tiệt trùng 100-1000 ul | Cái | Hộp/100 c
Th/10 hộp |
| BSA022 | Ống eppendorf 1.5ml có nắp | Cái | Gói/500 cái
Th/16 gói |
| BSV1344 | Pipet nhựa 1 ml | Cái | Hộp/500 cái
Th/6 hộp |
| BSV1346 | Pipet nhựa 3 ml | Cái | Hộp/500 cái
Th/6 hộp |
| BSV1344 | Pipet nhựa 1 ml, tiệt trùng từng cây | Cái | Hộp/500 cái
Th/6 hộp |
| BSV1346 | Pipet nhựa 3 ml, tiệt trùng từng cây | Cái | Hộp/500 cái
Th/6 hộp |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
(VITREX – TÂY BAN NHA) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| 530213 | Lancet ( vĩ giấy, đã tiệt trùng ) | Hộp | Hộp/200 cây
Th/50 hộp |
| 160213 | Ống Haematokrit | Ống | Ống/100 cái
h/10ống ;th/50h |
!
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( THỔ NHĨ KỲ ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| SKTN1L | Sát khuẩn tay nhanh 1lít | Chai | Chai/1 lít Thùng/12 chai |
| 110.0001 | Gel điện tim 250ml | Chai | Chai/ 250ml
Thùng/40 chai |
| 101-0012-X | Gel siêu âm 5 lít – xanh | Can | Can/5 lít
Thùng/4 can |
| 101-0012-T | Gel siêu âm 5 lít – trằng | Can | Can/ 5 lít
Thùng/4 can |
| 105-0001 | Gel bôi trơn KLY 5ml | Gói | Thùng/2.400 gói |
| 105-0002 | Gel bôi trơn KLY 42G | Tuýp | Hộp/42 tuýp
Thùng/336 tuýp |
| 105-0004 | Gel bôi trơn KLY 82G | Tuýp | Hộp/24 tuýp
Thùng/192 tuýp |
| 105-0006 | Gel bôi trơn KLY 250ml | Chai | Thùng/25 chai |
| 116.0001 | Thuốc rửa phim máy Developer – can 5 lít | Can | Can/ 5 lít
Thùng/2 can |
| 117.0001 | Thuốc rửa phim máy Fixer – can 5 lít | Can | Can/ 5 lít
Thùng/2 can |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( THỔ NHĨ KỲ ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| TSPQ1890 | Kim chọc cột sống 18 | Cây | Hộp/100 cây |
| TSPQ2090 | Kim chọc cột sống 20 | Cây | Hộp/100cây |
| TSPQ2290 | Kim chọc cột sống 22 | Cây | Hộp/100cây |
| TSPQ2590 | Kim chọc cột sống 25 | Cây | Hộp/100cây |
| TSPQ2790 | Kim chọc cột sống 27 | Cây | Hộp/100cây |
| TSPQ2990 | Kim chọc cột sống 29 | Cây | Hộp/100cây |
Trương Đỗ Thu Hiền
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( THỔ NHĨ KỲ ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| RTEA01-A | Điện cực tim – Người lớn | Cái | Gói/50 cái |
| RTEA01-C | Điện cực tim – Em bé | Cái | Gói/50 cái |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( DUKIN – HÀN QUỐC) |
ĐVT | GHI CHÚ | |
| BỘT BÓ THẠCH CAO | ||||
| BB3INHQ | Bột bó 3in Hàn Quốc
Size: 7,5cm*2,7m |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Thùng/120 cuộn |
|
| BB4INHQ | Bột bó 4in Hàn Quốc
Size: 10cm*2,7m |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Thùng/120 cuộn |
|
| BB5INHQ | Bột bó 5in Hàn Quốc
Size: 12,5cm*2,7m |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Thùng/120 cuộn |
|
| BB6INHQ | Bột bó 6in Hàn Quốc
Size: 15cm*2,7m |
Cuộn | Hộp/12 cuộn
Thùng/96 cuộn |
|
| BỘT BÓ THỦY TINH | ||||
| BBTT3INHQ | Bột bó thủy tinh 3in
Size: 7,5cm*3,6m |
Cuộn | Hộp/10 cuộn
Thùng/100 cuộn |
|
| BBTT4INHQ | Bột bó thủy tinh 4in
Size: 10cm*3,6m |
Cuộn | Hộp/10 cuộn
Thùng/100 cuộn |
|
| BBTT5INHQ | Bột bó thủy tinh 5in
Size: 12,5cm*3,6m |
Cuộn | Hộp/10 cuộn
Thùng/100 cuộn |
|
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
ẤN ĐỘ ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| RBO-10 | Micropipet 0.5 – 10 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-20 | Micropipet 2 -20 µ | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-50 | Micropipet 5 – 50 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-100 | Micropipet, 10-100 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-200 | Micropipet 20 – 200 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-1000 | Micropipet 100-1000 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-5 | Micropipet cố định 5.0 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-10 | Micropipet cố định 10.0µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-20 | Micropipet cố định 20.0 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-50 | Micropipet cố định 50.0 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-100 | Micropipet cố định 100.0 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-200 | Micropipet cố định 200.0 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| RBO-F-500 | Micropipet cố định 500.0 µl | Bộ | Hộp/1 Bộ |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
( RIBBER – ẤN ĐỘ ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| DMA10 | Dao mổ size 10
( Lưỡi thẳng,bản nhỏ, đầu mũi bầu nhỏ ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA11 | Dao mổ size 11
( Lưỡi thẳng, bản nhỏ, đầu mũi nhọn ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA12 | Dao mổ size 12
( Luõi cong, bản nhỏ, đầu mũi nhọn ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA15 | Dao mổ size 15
( Lưỡi thẳng, bản nhỏ, đầu mũi bầu trung ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA20 | Dao mổ size 20
(Lưỡi thẳng, bản nhỏ, đầu mũi bầu ngắn ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA21 | Dao mổ size 21
( Lưỡi thẳng, bản nhỏ, đầu mũi bầu ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA22 | Dao mổ size 22
( Lưỡi thẳng, bản nhỏ, đầu mũi bầu lớn ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| DMA23 | Dao mổ size 23
( Lưỡi thẳng, bản nhỏ, đầu mũi bầu ) |
Hộp | H/100 cây Th/100h |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | ĐVT | GHI CHÚ |
| SM5030/16R4 | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 50mm x 30m |
Cuộn | Thùng/100cuộn |
| SM5825/16R3 | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 58mm x 25m |
Cuộn | Thùng/100cuộn |
| SM6030/16R3 | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 60mm x 30m |
Cuộn | Thùng/100cuộn |
| SM6330/17R4 | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 63mm x 30m |
Cuộn | Thùng/100cuộn |
| SM8020/12R3 | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 80mm x 20m |
Cuộn | Thùng/120cuộn |
| SM11025/16R | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 110mm x 25m |
Cuộn | Thùng/50cuộn |
| NK50100/300R | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 50mm x 100mm x 300tờ |
Xấp | Thùng/60xấp |
| FC63100/300RS1 | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 63mm x 100mm x 300tờ |
Xấp | Thùng/90xấp |
| S8070/300RS | Giấy ghi kết quả đo tim thai
Size: 80mm x 70mm x 300tờ |
Xấp | Thùng/100xấp |
| S9090/400RS | Giấy ghi kết quả đo tim thai
Size: 90mm x 90mm x 400tờ |
Xấp | Thùng/60xấp |
| NK110140/143R | Giấy ghi kết quả đo điện tim
Size: 110mm x 140mm x 143tờ |
Xấp | Thùng/60xấp |
| S210280/200RS | Giấy ghi kết quả đo tim thai
Size: 210mm x 280mm x 200tờ |
Xấp | Thùng/60xấp |
| SM110S | Giấy siêu âm trắng đen UPP-110s ( 110mm x 20m ) | Cuộn | Hộp/10cuộn |
| GSAML | Gel siêu âm – SKY ( can/5lít )
Màu trắng/ màu xanh |
Can | Thùng/2can |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
ĐÀI LOAN ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| VTMDY | Vớ y khoa – Vớ tĩnh mạch đùi
Vớ dài Size: S; M; L; XL; XXL |
Đôi | Hộp/ Đôi |
| VTMNY | Vớ y khoa – Vớ tĩnh mạch gối Vớ ngắn
Size: S; M; L; XL ;XXL |
Đôi | Hộp/ Đôi |
| BGY | Bó gối
Size: S; M; L; XL |
Chiếc | Hộp/ Chiếc |
| BGCY | Bó gót chân
Size: S; M; L;XL |
Chiếc | Hộp/ Chiếc |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG
ẤN ĐỘ ) |
ĐVT | GHI CHÚ |
| 1021-18 | Kim luồn 18 | Cây | Hộp/100 cây
Th/1.000 cây |
| 1021-20 | Kim luồn 20 | Cây | Hộp/100 cây
Th/1.000 cây |
| 1021-22 | Kim luồn 22 | Cây | Hộp/100 cây
Th/1.000 cây |
| 1021-24 | Kim luồn 24 | Cây | Hộp/100 cây
Th/1.000 cây |
| 1059 | Nút chặn kim luồn | Cái | Hộp/250 cái
Th/2.500c |
| 1031 | Khóa ba chia | Cái | Hộp/50 cái
Th/700 cái |
| 1032-25 | Khóa 3 chia + dây 25cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/400 sợi |
| 1032-25 | Khóa 3 chia + dây 35cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/400 sợi |
| 1032-50 | Khóa 3 chia + dây 50cm | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/400 sợi |
| 1032-100 | Khóa 3 chia + dây 100cm | Sợi | Hộp/75 sợi
Th/300 sợi |
| 1034-75 | Dây nối bơm tiêm áp lực cao 75cm | Sợi | Th/500 sợi |
| 1034-100 | Dây nối bơm tiêm áp lực cao 100cm | Sợi | Th/500 sợi |
| 1141-10 | Dao mổ số: 10 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1141-11 | Dao mổ số: 11 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1141-12 | Dao mổ số: 12 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1141-15 | Dao mổ số: 15 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1141-20 | Dao mổ số: 20 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/ 100 hộp |
| 1141-21 | Dao mổ số: 21 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1141-22 | Dao mổ số: 22 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1141-23 | Dao mổ số: 23 | Hộp | Hộp/100 cái
Th/100 hộp |
| 1175-18 | Kim chọc cột sống 18 | Cây | Hộp/250 cây |
| 1175-20 | Kim chọc cột sống 20 | Cây | Hộp/250 cây |
| 1175-22 | Kim chọc cột sống 22 | Cây | Hộp/250 cây |
| 1175-25 | Kim chọc cột sống 25 | Cây | Hộp/250 cây |
| 1175-27 | Kim chọc cột sống 27 | Cây | Hộp/250 cây |
| 1055-40 | Bơm tiêm 1cc Isulin U40, 30G | Cây | Hộp/100 cây
Th/2.000 cái |
| 1055-100 | Bơm tiêm 1cc Isulin U100, 30G | Cây | Hộp/100 cây
Th/2.000 cái |
| 1153 | Kẹp rốn sơ sinh | Cái | Hộp/100 cái
Th/1.000 cái |
| 1131-14 | Bình hút áp lực âm 800ml | Cái | Thùng/ 20 cái |
| 1066 | Dây truyền máu | Sợi | Th/500 sợi |
| 1071-250 | Túi máu đơn 250ml | Cái | Bịch/10 cái
Th/100 cái |
| 1071-450 | Túi máu đôi 450ml | Cái | Bịch/6 cái
Th/60 cái |
| 1103P | Túi tiểu van có van xả + dây | Cái | Bịch/10 cái
Th/250 cái |
| 1093-A | Mask oxy
Size: Người lớn |
Cái | Thùng/80cái |
| 1093-P | Mask oxy
Size: Em bé |
Cái | Thùng/100c |
| 1094-A | Mask xông khí dung
Size: Người lớn |
Cái | Thùng/80cái |
| 1094-P | Mask xông khí dung
Size: Em bé |
Cái | Thùng/80 cái |
| 1091-8 | Dây oxy 1 nhánh 8 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1091-10 | Dây oxy 1 nhánh 10 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1091-12 | Dây oxy 1 nhánh 12 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1091-14 | Dây oxy 1 nhánh 14 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1091-16 | Dây oxy 1 nhánh 16 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1092- A | Dây oxy 2 nhánh – người lớn | Sợi | Th/100 sợi |
| 1092- P | Dây oxy 2 nhánh – trẻ em | Sợi | Th/100 sợi |
| 1113-8 | Dây thông tiểu 1 nhánh – Nelaton 8 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1113-10 | Dây thông tiểu 1 nhánh – Nelaton 10 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1113-12 | Dây thông tiểu 1 nhánh – Nelaton 12 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1113-14 | Dây thông tiểu 1 nhánh – Nelaton 14 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1113-16 | Dây thông tiểu 1 nhánh – Nelaton 16 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1113-18 | Dây thông tiểu 1 nhánh – Nelaton 18 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1110-8 | Dây thông tiểu 2 nhánh Foley 8 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-10 | Dây thông tiểu 2 nhánh Foley 10 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-12 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 12 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-14 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 14 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-16 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 16 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-18 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 18 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-20 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 20 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-22 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 22 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-24 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 24 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110-26 | Dây thông tiểu 2 nhánh
Foley 26 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110T-16P | Dây thông tiểu 3 nhánh
Foley 3 nhánh 16 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110T-18P | Dây thông tiểu 3 nhánh
Foley 3 nhánh 18 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110T-20P | Dây thông tiểu 3 nhánh
Foley 3 nhánh 20 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110T-22P | Dây thông tiểu 3 nhánh
Foley 3 nhánh 22 |
Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1110T-24P | Dây thông tiểu 3 nhánh
Foley 3 nhánh 24 |
Sợi | Hộp/50s
Th/500 sợi |
| 1090-8 | Dây hút đàm nhớt 8 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1.000 sợi |
| 1090-10 | Dây hút đàm nhớt 10 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1000 sợi |
| 1090-12 | Dây hút đàm nhớt 12 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1000 sợi |
| 1090-14 | Dây hút đàm nhớt 14 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1090-16 | Dây hút đàm nhớt 16 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1090TC-8 | Dây hút đàm nhớt, có khóa 8 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1090TC-10 | Dây hút đàm nhớt, có khóa 10 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1090TC-12 | Dây hút đàm nhớt, có khóa 12 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1090TC-14 | Dây hút đàm nhớt, có khóa 14 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1090TC-16 | Dây hút đàm nhớt, có khóa 16 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/500 sợi |
| 1124-6 | Dây thông dạ dày 6 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/400 sợi |
| 1124-8 | Dây thông dạ dày 8 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/400 sợi |
| 1124-10 | Dây thông dạ dày 10 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/400 sợi |
| 1124-12 | Dây thông dạ dày 12 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/400 sợi |
| 1124-14 | Dây thông dạ dày 14 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/300 sợi |
| 1124-16 | Dây thông dạ dày 16 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/200 sợi |
| 1124-18 | Dây thông dạ dày 18 | Sợi | Hộp/50 sợi
Th/200 sợi |
| 1115-16 | Dây thông hậu môn 16 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1000 sợi |
| 1115-18 | Dây thông hậu môn 18 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/1000 sợi |
| 1115-20 | Dây thông hậu môn 20 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/500 sợi |
| 1115-22 | Dây thông hậu môn 22 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/500 sợi |
| 1115-24 | Dây thông hậu môn 24 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/500 sợi |
| 1115-26 | Dây thông hậu môn 26 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/500 sợi |
| 1115-28 | Dây thông hậu môn 28 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/500 sợi |
| 1115-30 | Dây thông hậu môn 30 | Sợi | Hộp/100 sợi
Th/500 sợi |
| 1133-20 | Dây thông phổi 20 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-22 | Dây thông phổi 22 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-24 | Dây thông phổi 24 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-26 | Dây thông phổi 26 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-28 | Dây thông phổi 28 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-30 | Dây thông phổi 30 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-32 | Dây thông phổi 32 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1133-34 | Dây thông phổi 34 | Sợi | Hộp/50 sợi |
| 1152-10 | Bộ hút đàm nhớt kín size 10 | Sợi | Th/100 sợi |
| 1152-12 | Bộ hút đàm nhớt kín size 12 | Sợi | Th/100 sợi |
| 1152-14 | Bộ hút đàm nhớt kín size 14 | Sợi | Th/100 sợi |
| 1098-2,5 | Sond nội khí quản không bóng, Size: 2,5 | Cái | Th/100 sợi |
| 1098-3 | Sond nội khí quản không bóng Size: 3 | Cái | Th/100 sợi |
| 1098-3,5 | Sond nội khí quản không bóng
Size: 3,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098-4 | Sond nội khí quản không bóng
Size: 4 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098-4,5 | Sond nội khí quản không bóng
Size: 4,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098-5 | Sond nội khí quản không bóng
Size: 5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098-5,5 | Sond nội khí quản không bóng
Size: 5,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-3,5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 3,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-4 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 4 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-4,5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 4,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-5,5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 5,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-6 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 6 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-6,5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 6,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-7 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 7 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-7,5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 7,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-8 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 8 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1098C-8,5 | Sond nội khí quản có bóng
Size: 8,5 |
Cái | Th/100 sợi |
| 1099C-3 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 3 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-3.5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 3.5 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-4 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 4 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-4.5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 4.5cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 5 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-5.5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 5.5 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-6 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 6 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-6.5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 6.5 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-7 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 7 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-7.5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 7.5 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-8 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 8 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-8.5 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 8.5 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| 1099C-9 | Khai mở khí quản, có bóng
Size: 9 cm |
Cái | Hộp/50 cái |
| MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | ĐVT | GHI CHÚ |
| GT 016-100 | Airway
Size 0 – 60mm – đen Size 1 – 70mm – trắng Size 2 – 80mm – xanh lá Size 3 – 90mm – vàng Size 4 – 100mm – đỏ |
Cái | Hộp/ 50 cái
Th/500 cái |
| GT012-400 | Mask gây mê
Size 0 – trắng Size 1 – hồng Size 2 – vàng Size 3 – xanh lá Size 4 – đỏ Size 5 – xanh dương |
Cái | Th/100 cái |
| GT029-720 | Mask thanh quản
Size: 2;3;4;5 |
Cái | Hộp/10 cái |
| GT010-110 | Mask oxy thường
Size SX – sơ sinh Size S – trẻ em Size M – trẻ em Size L – người lớn |
Cái | Th/100 cái |
| GT010-160 | Mask oxy có túi dự trữ
Size SX – sơ sinh Size S – trẻ em Size M – trẻ em Size L – người lớn Size XL – người lớn |
Cái | Th/50 cái |
| GT012-100 | Mask xông khí dung
Size XS – sơ sinh Size S – trẻ em Size M – trẻ em Size L – người lớn Size XL – người lớn |
Cái | Th/50 cái |
| GT013-100 | Dây oxy 2 nhánh
Size SX – sơ sinh |
Sợi | Th/100 sợi |
| GT013-100 | Dây oxy 2 nhánh
Size S – trẻ em Size L – người lớn |
Sợi | Th/100 sợi |
| GT013-300 | Dây nối oxy – 2 m | Sợi | Th/100 sợi |
| GT035-100 | Dây truyền máu | Sợi | Bịch/20 sợi
Th/500 sợi |
| GT034-100V | Dây truyền dịch 20 giọt | Sợi | Bịch/25 sợi
Th/500 sợi |
| GT017-100 | Dây hút đàm nhớt không khóa
Size: 6; 8; 10; 12; 14; 16 |
Sợi | Hộp/100 sợi Th/600 sợi |
| GT017-100 | Dây hút đàm nhớt có khóa
Size: 6; 8; 10; 12; 14; 16 |
Sợi | Hộp/100 sợi Th/600 sợi |
| GT017-200 | Bộ hút đàm nhớt kín
Size:10; 12; 14 |
Cái | Hộp/50cái
Th/500 cái |
| GT022
-100 |
Sond Nelaton – thông tiểu 1 nhánh ( màu vàng kem )
Size: 8;10;12;14;16;18 |
Sợi | Hộp/10 sợi
Th/ 500 sợi
|
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO CÓ SẴN

Giá: 130.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 280.000 VNĐ/ Hộp
Chi tiết
Giá: 2.720.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 91.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 100.000.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 800.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 300.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 2.600.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 810.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 3.200.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 1.800.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 220.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 3.000.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 2.100.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: 850.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 5.800 VNĐ/ Cái
Chi tiết
Giá: 490.000 VNĐ
Chi tiết