CHỈ PLAIN CATGUT CÓ KIM
Giá: Theo danh mục
Chi tiếtTT | Tên hàng hoá | Đơn giá ( VNĐ) |
1 | Giường bệnh nhân Inox 201 dát hộp không đệm | 1.600.000 |
2 | Giường 1 tay quay-Đệm-Bánh xe-Bô | 3.150.000 |
3 | Giường 2 tay quay-Đệm-Bánh xe-Bô | 3.700.000 |
4 | Giường thường khoét bô- Bô | 1.800.000 |
5 | Giường thường có thành bên | 1.800.000 |
6 | Giường thường khoét bô có thành bên+ Bô | 2.000.000 |
7 | Cáng bạt | 290.000 |
8 | Bàn đẻ bằng Inox-Đệm-Bục lên xuống | 2.900.000 |
9 | Bàn khám bệnh Inox+ đệm | 1.400.000 |
10 | Bàn khám phụ khoa Inox- Đệm-Bục lên xuống | 2.100.000 |
11 | Bàn tiểu phẫu – Đệm | 1.500.000 |
12 | Bàn tít dụng cụ | 450.000 |
13 | bàn đón bé | 1.230.000 |
14 | Cáng tay Inox- Đệm | 1.300.000 |
15 | Xe đẩy cáng Inox | 1.200.000 |
16 | Cọc truyền 3 chân vuông | 230.000 |
17 | Ghế đẩu xoay 3 chân | 230.000 |
18 | Ghế ngồi chờ bệnh nhân | 1.600.000 |
19 | Tủ inox thường 3 mặt kính | 1.900.000 |
20 | Tủ đầu giường Inox, không từ tính | 780.000 |
21 | Tủ Inox hộp độc AB, không từ tính | 2.350.000 |
22 | Tủ thuốc độc AB sàn nghiêng không từ tính | 2.500.000 |
23 | Xe đẩy tiêm 2 tầng | 600.000 |
24 | Xe đẩy tiêm 3 tầng | 700.000 |
25 | Xe tiêm 3 tầng có vòng xô | 750.000 |
26 | Xe đẩy bình Oxi 10 lít | 450.000 |
27 | xe đẩy bình Oxi 40 lít | 800.000 |
28 | Máng đèn cực tím dài 120 cm | 190.000 |
29 | Máng đèn cực tím dài 90 cm | 150.000 |
30 | Máng đèn cực tím dài 60 cm | 130.000 |
31 | Máng đèn cực tím dài 45 cm | 140.000 |
32 | Xe lăn bô ngả | 2.100.000 |
33 | Xe lăn thường có bô | 1.600.000 |
34 | Xe lăn thường | 1.100.000 |
35 | Hộp hấp gạc tròn 36 | 380.000 |
36 | Hộp hấp gạc tròn 26 | 206.000 |
37 | Hộp hấp gạc tròn 24 | 200.000 |
38 | Nồi hấp 18 lít | 2.100.000 |
39 | Xe đẩy thẩm mỹ 3 tầng có vòng bát phi 22 | 630.000 |
40 | Đệm giường 2 tay quay – Mút cứng, da đẹp | 300.000 |
41 | Đệm giường thường – Mút mềm | 250.000 |
42 | Mút cứng | 260.000 |
43 | Da đẹp | 400.000 |
44 | Đệm bàn khám- Đệm bàn cáng ( Mút cứng-da đẹp) | 260.000 |
45 | Đệm bàn sản- Đệm bàn đẻ ( Mút cứng và da đẹp) | 250.000 |
46 | Que đè lưỡi Inox | 6.000 |
47 | Cọc truyền dịch Inox | |
48 | Xe đẩy đồ vải bẩn | 1.800.000 |
49 | Nồi hấp đun điện | 2.100.000 |
50 | Nạng chống Inox | 100.000 |
51 | Gậy chống Inox | 100.000 |
52 | Ghế truyền Trung Quốc | 2.800.000 |
53 | Ghế nha sĩ màu vàng Trung Quốc | 1.500.000 |
54 | Ghế chờ khám dài 1.5 m ( 3 ghế liền) có đệm mút | 3.500.000 |
55 | ||
56 | ||
57 | ||
58 | ||
59 |
Tên hàng hoá | Mô tả |
Giường bệnh nhân Inox 201 dát hộp không đệm (D1900xR900xC540mm) | Dài x Rộng x Cao = 1900 x 900 x 540mm Đầu giường: Inox ống Ф32 x 0.8 Thanh giằng: Inox ống Ф22 x 0.8 Thanh chắn giường: Inox ống Ф16 x 0.6 Lan can: Inox ống Ф16 x 0.6 Cọc màn: Inox ống Ф16 x 0.6 Vai giường: Inox hộp 30 x 60 x 0.8 Thanh giường: Inox hộp 20 x 20 x 0.6 Giát giường: Inox hộp 10 x 40 x 0.5Đệm : 2.200.000 VNĐ |
Giường 1 tay quay + Đệm + Bánh xe + Bô (D1900xR900xC540mm) | |
Giường 2 tay quay + Đệm + Bánh xe + Bô (D1900xR900xC540mm) | Dài x Rộng x cao =1900 x 900 x 540mm Khung giường inox hộp 30×60 được chia làm 4 khúc.Các phần điều chỉnh được độ dốc bằng 2 tay quay: + Phần đỡ lưng: Khoảng 0 ¸60o. + Phần đỡ đùi: Khoảng 0 ¸35o. + Phần đỡ chân: có 5 nấc điều chỉnh từ 0 ¸60o. Có lan can 2 phía nâng lên hạ xuống thuận tiện Đầu giường: bằng ống inox F32 Chân giường: có 4 bánh xe inox, 2 bánh xe có phanh Bánh xe di chuyển linh động, phanh hãm chắc chắn Có cọc truyền dịch và cọc màn inox |
Giường thường khoét bô + Bô | |
Giường thường có thành bên | |
Giường thường khoét bô có thành bên + Bô | |
Cáng bạt | Dài x rộng x Cao = 1900 x 600 x 150mm |
Bàn đẻ bằng Inox + đệm + bục lên xuống (D2150xR650xC700mm) | Dài x rộng x Cao = 2150 x 650 x 700mm Chân bàn: Inox ống F32 x 0.8 Các thanh giằng: Inox ống F25 x 0.6, F22 x 0.6, F19 x 0.6 Mặt bàn: Inox lá dày 0.6 |
Bàn khám bệnh Inox + đệm (D1800xR600xC700mm) | Dài x rộng x cao = 1800 x 600 x 700mm Chân bàn: Inox hộp 30 x 30 x 0.8 Khung bàn: Inox hộp 30 x 30 x 0.8 Mặt bàn: Inox lá dày 0.6 |
Bàn khám phụ khoa (bàn sản) inox + đệm + bục lên xuống) (D2150xR650xC800mm) | Dài x rộng x cao = 2150 x 650 x 800mm Chân bàn: Inox ống Ф32×0.8 Mặt bàn: Inox lá dày 0.6 |
Bàn tiểu phẫu + Đệm | Dài x rộng x cao = 1800 x 600 x 700mm |
Bàn tít dụng cụ (D470xR325xC700-1100mm) | Dài x Rộng x Cao = 470 x 325 x 700 ¸1100mm Làm bằng Inox hộp Inox 30 x 25 có thể điều chỉnh được chiều cao từ 700¸1100 Khay kích thước : 500 x 350 Khay có thể tháo rời Xe có 4 bánh xe, hai bánh có phanh |
Bàn đón bé | |
Cáng tay Inox + đệm (D2100xR570xC200mm) | Dài x rộng x cao = 2100 x 570 x 200mm Mặt cáng: Inox lá dày 0.6 Khung: 25 x 0.8 |
Xe đẩy cáng Inox (D1900xR650xC700mm) | Dài x rộng x cao = 1900 x 650 x 700mm Chân: Inox ống Ф32 x 0,8 Thành bên: Inox ống 25 x 0.8 Bánh xe: Ф100 |
Cọc truyền 3 chân vuông (Cao 1200-2000mm) | Chiều cao: di động từ 1200¸2000mm Rộng 450mm Thân cọc, chân cọc: đều làm bằng Inox ống |
Ghế đẩu xoay 3 chân | Cao từ 500-650mm – Chân ghế: Inox tròn Mặt ghế tròn: Ф 26 |
Ghế ngồi chờ bệnh nhân (D1860xR450xC750mm) | Dài x Rộng x Cao = 1860 x 450 x 750mm Khung ghế: bằng inox hộp 30 x 30 Chân ghế: bằng inox hộp 30×60 và inox F32 Mặt bàn ghế bằng nhựa xanh bóng đẹp Chân ghế có đệm cao su chắc chắn 1 băng ghế có 4 chỗ ngồi |
Tủ Inox thường 3 mặt kính Inox 430 (D800xR400xC1600mm) | Dài x rộng x cao = 800 x 400 x 1600mm Kính: dày 4ly Khung tủ: Inox hộp 25 x 25 x 0.6 |
Tủ Inox thường 3 mặt kính Inox 201 | |
Tủ đầu giường Inox – 430 (D400xR350xC850mm) | Dài x rộng x cao = 400 x 350 x 850mm Tấm bọc bao quanh: Inox lá dày 0.4 Ngăn tủ: Inox ống Ф12 x 0.6 Khung tủ: Inox hộp 25x25x0.6 |
Tủ đầu giường Inox – 201 | |
Tủ thuốc Inox hộp độc AB – Inox 430 (D800xR400xC1600mm) |
Dài x rộng x cao = 800 x 400 x 1600mm Khung tủ, khung cánh tủ: Inox hộp 25 x 25 x 0.6 Cánh, lưng, nóc, hồi tủ: Inox lá dày 0.4 Kính tủ: kính trắng dày 4 ly Ngăn đựng thuốc độc riêng biệt bên trong có khoá: Inox hộp 25 x 25 x 0.6 |
Tủ thuốc Inox hộp độc AB – Inox 201 | |
Tủ thuốc có hộp độc AB – Sàn nghiêng Inox 430 (D800xR400xC1600mm) |
Dài x rộng x cao = 800 x 400 x 1600mm Khung tủ: Inox hộp 25 x 25 x 0.6 Khung cánh tủ: Inox hộp 20 x 20 x 0.6 Cánh, lưng, nóc, hồi tủ, sàn nghiêng: Inox lá dày 0.4 Kính tủ: Kính trắng dày 4 ly Ngăn đựng thuốc độc riêng biệt bên trong có khoá: Inox hộp 20 x 20 x 0.6 |
Tủ thuốc có hộp độc AB – Sàn nghiêng Inox 201 | |
Xe đẩy tiêm 2 tầng (D650xR400xC800mm) | Dài x rộng x cao = 650 x 400 x 800mm Khung xe: Inox ống Ф 25 x 0.8 Các thanh giằng: Inox ống Ф12 x 0.6 Mặt bàn: Inox lá dày 0.4 Bánh xe: Bánh xe nhựa Ф70 |
Xe đẩy tiêm 3 tầng Inox (D710xR450xC850mm) | Dài x rộng x cao = 710 x 450 x 850mm Khung xe: Inox ống Ф 25 x 0.8 Các thanh giằng: Inox ống Ф12 x 0.6 Mặt bàn: Inox lá dày 0.4 Bánh xe: Bánh xe nhựa Ф70 |
Xe tiêm 3 tầng có vòng xô (D710xR450xC850mm) | |
Xe đẩy bình oxy 10 lít | Dài x rộng x cao = 650 x 400 x 860mm |
Xe đẩy bình oxy 40 lít | Dài x rộng x cao = 1400 x 320 x 970mm |
Máng đèn cực tím | |
Dài: 120cm
90cm 60cm 45cm |
|
Xe lăn bô ngả | |
Xe lăn thường có bô | |
Xe lăn thường | |
Hộp hấp tròn Ф 36 | |
Hộp hấp tròn Ф 26 | |
Hộp hấp tròn Ф 24 | |
Nồi hấp 18 lít | |
Đèn gù TQ |
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : Nội thất Inox bệnh viện
Giá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 290.000.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 90.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 300.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 850.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 1.360.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo dạnh mục
Chi tiếtGiá: 17.500 VNĐ
Chi tiếtGiá: 50.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 2.600.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: 2.500 VNĐ/ Cái
Chi tiếtGiá: 500.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Thỏa thuận
Chi tiếtGiá: 280.000 VNĐ/ Cái
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 950.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 1.440.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: 1.740.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Giá liên hệ kèm số lượng
Chi tiếtGiá: Bán buôn
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 1.300.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Theo danh mục
Chi tiếtGiá: 100.000 VNĐ
Chi tiếtGiá: Bán buôn
Chi tiết