
NẮP ỐNG NGHIỆM
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Tên: Vật tư y tế thường dùng khác
Mã:
Giá: Liên hệ giá bán buôn
Giảm giá: Liên hệ
Tình trạng: Hàng mới về
Đặt hàng| 1 | Huyết áp kế thủy ngân để bàn | DIPLOMAT-PRESAMETER | 1002 : xám 1010-108 : xanh |
1 |
| 2 | Huyết áp kế thủy ngân để bàn | NOVA-PRESAMETER | 1032 | 1 |
| 3 | Huyết áp kế thủy ngân dạng xe đẩy | NOVA-PRESAMETER | 1052 | 1 |
| 4 | Huyết áp kế đồng hồ | R1 shock | 1250-150 | 1 |
| 5 | Huyết áp kế đồng hồ (2 dây) | EXACTA | 1350 | 1 |
| 6 | Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) | PRECISA N | 1360-107 | 1 |
| 7 | Huyết áp kế đồng hồ (1 dây) | E-MEGA | 1375-150 | 1 |
| 8 | Huyết áp kế đồng hồ trẻ em-trẻ sơ sinh gồm 3 bao đo | BABYPHON | 1441 | 1 |
| 9 | Huyết áp kế đồng hồ dạng để bàn | BIG BEN | 1453 (tròn) 1456 (vuông) |
1 |
| 10 | Huyết áp kế đồng hồ dạng treo tường | BIG BEN | 1459 (tròn) 1465 (vuông) |
1 |
| 11 | Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, không gồm rổ đựng dụng cụ | BIG BEN | 1468 (tròn) 1478 (vuông) |
1 |
| 12 | Huyết áp kế đồng hồ dạng xe đẩy, có rổ đựng dụng cụ lớn | BIG BEN | 1468 (tròn) 1478 (vuông) + 10393 (rổ) |
1 |
| 13 | Huyết áp kế đồng hồ (Van xả khí bằng nút nhấn) 1512: xám; 1517: xanh; 1522: vàng; 1527: xanh lá |
RI-SAN | 1512 / 1517 1522 / 1527 |
1 |
| 14 | Huyết áp kế điện tử để bàn có phần mềm kết nối vi tính (dùng cho phòng khám-bệnh viện) | RI-MEDIC ( Model mới ) |
1781 | 1 |
| 15 | Huyết áp kế điện tử di động có phần mềm kết nối vi tính (dùng cho phòng khám-bệnh viện) | RI-MEDIC ( Model mới ) |
1783 | 1 |
| ỐNG NGHE / Stethoscopes Xuất xứ : Đức | ||||
| 16 | Ống nghe tim mạch (chiều dài : 71cm) Tặng : 2 cặp đầu tai nghe, 1 màng thay thế, 1 bảng tên. |
CARDIOPHON 2.0 | 4240-01: đen 4240-03: xanh dương |
1 |
| 17 | Ống nghe người lớn (chiều dài : 74cm) | DUPLEX 2.0 | 4200-01: đen 4200-04: đỏ 4200-03: xanh dương |
1 |
| 18 | Ống nghe trẻ em (chiều dài : 69cm) | DUPLEX 2.0 BABY | 4220-04: đỏ 4220-05: xanh lá |
1 |
| 19 | Ống nghe trẻ sơ sinh (chiều dài : 69cm) | DUPLEX 2.0 NEONATAL | 4230-04 : đỏ 4230-05: xanh lá |
1 |
| 20 | Ống nghe người lớn (chiều dài : 77cm) | DUPLEX | 4001-01: đen 4031-03: xanh |
1 |
| 21 | Ống nghe trẻ em | DUPLEX BABY | 4041 | 1 |
| 22 | Ống nghe trẻ sơ sinh | DUPLEX NEONATAL | 4051 | 1 |
| 23 | Ống nghe 3 mặt: người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh | TRISTAR | 4093: xanh dương | 1 |
| 24 | Ống nghe dùng trong giảng dạy (chiều dài:115cm) | DUPLEX TEACHING | 4002-02 | 1 |
| 25 | Ống nghe một mặt (chiều dài : 77cm) | ANESTOPHON | 4177-01: đen 4177-02: xám |
1 |
| 26 | Ống nghe 2 dây (chiều dài: 80cm) | RI-RAP | 4155-01: đen 4155-02: xám |
1 |
| 27 | Ống nghe tim thai nhựa | PINARD | 4190 | 1 |
| 28 | Ống nghe tim thai nhôm | PINARD | 4191 | 1 |
| BỘ HUYẾT ÁP KẾ – ỐNG NGHE / Sphygmomanometers – Stethoscopes Xuất xứ : Đức | ||||
| 29 | Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe người lớn | EXACTA DUPLEX |
1350 4001-01 |
1 |
| 30 | Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn | PRECISA N DUPLEX |
1360-107 4001-01 |
1 |
| 31 | Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe người lớn | E-MEGA DUPLEX |
1375-150 4001-01 |
1 |
| 32 | Huyết áp kế (2 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn | EXACTA ANESTOPHON |
1350 4177-01 |
1 |
| 33 | Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn | PRECISA N ANESTOPHON |
1360-107 4177-01 |
1 |
| 34 | Huyết áp kế (1 dây) – ống nghe 1 mặt người lớn | E-MEGA ANESTOPHON |
1375-150 4177-01 |
1 |
| 35 | Huyết áp kế trẻ em-trẻ sơ sinh (3 bao đo) – ống nghe trẻ em Duplex Baby | BABYPHON | 1441-501 | 1 |
| HỆ THỐNG HOLTER HUYẾT ÁP 24 GiỜ / ri-cardio 24h ABPM Xuất xứ: Mỹ | ||||
| 36 | Máy đo huyết áp theo dõi 24 giờ | RI-CARDIO | 1760 | 1 |
| NHIỆT KẾ / Thermometers Xuất xứ: Trung Quốc | ||||
| 37 | Nhiệt kế hồng ngoại | RI-THERMO N | 1805 | 1 |
| 38 | Nhiệt kế điện tử – chống thấm nước | RI-GITAL | 1850 | 1 |
| 39 | Nắp chụp cho nhiệt kế điện tử (100 cái = 4×25 cái/gói) | 12701 | 1 | |
| MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU / Pulse oximeter Xuất xứ : Trung Quốc | ||||
| 40 | Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu dạng kẹp ngón tay | RI-FOX N | 1905 | 1 |
| MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN / Patient Monitor Xuất xứ : Đức | ||||
| 41 | Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ | RI-VITAL | 1951-107 | 1 |
| 42 | Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ | RI-VITAL | 1956-107 | 1 |
| 43 | Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy | RI-VITAL | 1951-107 12660 |
1 |
| 44 | Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy | RI-VITAL | 1956-107 12660 |
1 |
| 45 | Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, SpO2, nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại | RI-VITAL | 1951-107 12660 12667 |
1 |
| 46 | Máy theo dõi bệnh nhân 3 thông số : NIBP, PEARL-SpO2 (công nghệ mới), nhiệt độ có xe đẩy và máy in hồng ngoại | RI-VITAL | 1956-107 12660 12667 |
1 |
| BỘ KHÁM NGŨ QUAN – ĐÈN KHÁM MẮT – ĐÈN KHÁM TAI – ĐÈN KHÁM KHÚC XẠ / Diagnostic – Ophlthalmoscope – Otoscope – Retinoscope Xuất xứ: Đức | ||||
| 47 | Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng chân không Vac. 2.7V – đèn khám mắt: ánh sáng xenon XL 2.5V) | ECONOM | 2050 | 1 |
| 48 | Bộ khám ngũ quan (pin trung, ánh sáng xenon XL 2.5V) | ECONOM | 2050-201 | 1 |
| 49 | Đèn khám tai (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) | RI-MINI | 3010 | 1 |
| 50 | Đèn khám mắt (pin tiểu, ánh sáng xenon XL 2.5V) | RI-MINI | 3011 | 1 |
| 51 | Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng xenon XL 2.5V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) | e-scope Model mới |
2111-202 | 1 |
| 52 | Đèn khám tai Fiber-optics (ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường) | e-scope Model mới |
2111-203 (đen) 2110-203 (trắng) |
1 |
| 53 | Đèn khám mắt ánh sáng xenon XL 2.5V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường |
e-scope Model mới |
2123-201 | 1 |
| 54 | Đèn khám mắt ánh sáng LED 3.7V, cán pin tiểu – Hiệu quả xanh, bảo vệ môi trường |
e-scope Model mới |
2123-203 (đen) 2122-203 (trắng) |
1 |
| 55 | Đèn khám tai L2 Fiber-optics ánh sáng Xenon XL 2.5V, kính phóng đại 3 lần, 1 bóng dự phòng, cán pin trung | ri-scope L | 3716 | 1 |
| 56 | Đèn khám tai L3 Fiber-optics ánh sáng xenon XL 2.5V, kính phóng đại 4 lần, 1 bóng dự phòng, có nút bấm tháo loa soi tai, cán pin trung | ri-scope L | 3701 | 1 |
| 57 | Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 2.5V, cán pin trung (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3704 | 1 |
| 58 | Đèn khám tai L3 Fibre optics ánh sáng LED 3.5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3704-550 + 10708 (mới) |
1 |
| 59 | Đèn khám mắt L2, ánh sáng xenon XL 2,5V, 1 bóng dự phòng, cán pin trung | ri-scope L | 3723 | 1 |
| 60 | Đèn khám mắt L2, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3725-203 | 1 |
| 61 | Đèn khám mắt L3, ánh sáng LED 2,5V (pin trung alkaline – không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3726-203 | 1 |
| 62 | Đèn khám mắt L2, LED 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3811-203 + 10708 (mới) |
1 |
| 63 | Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và bộ sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3812-203 + 10708 (mới) |
1 |
| 64 | Đèn khám mắt L3, LED 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin (không có bóng dự phòng) | ri-scope L | 3812-203 +10691 +10705 |
1 |
| 65 | Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng Xenon 2,5V, cán pin trung | ri-scope | 3759 | 1 |
| 66 | Bộ đèn khám TMH Fiber-optics L3, ánh sáng LED 2,5V, pin trung alkaline | ri-scope | 3760 | 1 |
| 67 | Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), HL 2,5V, pin trung | ri-scope | 3410 | 1 |
| 68 | Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V, pin Lithium | ri-scope | 3782 | 1 |
| 69 | Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và bộ adapter sạc pin có pin sạc Li-ion 3.5V | ri-scope | 3782-550 + 10708 (mới) |
1 |
| 70 | Đèn soi bóng đồng tử (khám khúc xạ), ánh sáng Xenon 3,5V và pin sạc 3.5V, đế sạc pin | ri-scope | 3782-550 +10691 +10705 |
1 |
| 71 | Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng xenon 2,5V, pin trung | ri-scope de luxe | 3771 | 1 |
| 72 | Bộ khám ngũ quan Fibre-optics, đèn tai L3, đèn mắt L2, ánh sáng LED 2,5V, pin trung | ri-scope de luxe | 3772 | 1 |
| 73 | Trạm khám tai Fibre-optics L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám tai L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) | RI-FORMER | 3650 10567-301 |
1 |
| 74 | Trạm khám mắt L3, ánh sáng xenon 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) | RI-FORMER | 3650 10573-301 |
1 |
| 75 | Trạm khám mắt L3, ánh sáng LED 3,5V(đèn khám mắt L3 dạng treo tường, 220V, 50Hz) | RI-FORMER | 3650 10596-301 |
1 |
| 76 | Trạm soi bóng đồng tử (khám khúc xạ) (slit retinoscope) ánh sáng xenon 3.5V(đèn khám khúc xạ dạng treo tường, 220V,50Hz) | RI-FORMER | 3650 10544-301 |
1 |
| 77 | Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng xenon 3,5V-LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) | RI-FORMER | 3650-300 10567-301 10573-301 |
1 |
| 78 | Trạm khám mắt L3-tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3,5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) | RI-FORMER | 3650-300 10596-301 10567-301 |
1 |
| 79 | Trạm khám mắt L3 – khám tai L3 Fibre-optics, ánh sáng LED 3.5V (đèn khám mắt L3-tai L3 dạng treo tường, 2 cán đèn, 220V-50Hz) – huyết áp treo tường big ben – nhiệt kế hồng ngoại treo tường ri-thermo N – giá để loa soi tai – và các phụ kiện loa soi tai, nắp chụp nhiệt kế | RI-FORMER | 3650-300 10596-301 10567-301 3655-109 3656-301 3654 |
1 |
| 80 | Đèn khám cây viết | FORTELUX N | 5071-526:xanh 5072-526 : xanh lá 5074-526: bạc 5075-526: đen 5077-526: xám |
1 |
| 81 | Bóng đèn chân không 2.2V-đèn khám cây viết Fortelux N | 11177 | 1 | |
| 82 | Bóng đèn chân không 2.7V-đèn soi tai Econom | 10421 | 1 | |
| 83 | Bóng đèn chân không 2.7V-đèn khám mắt Econom | 10424 | 1 | |
| 84 | Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn soi tai Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope | 10600 | 1 | |
| 85 | Bóng đèn xenon XL 2.5V-đèn khám mắt Ri-mini/ Ri-scope/ e-scope/ Ri-derma | 10605 | 1 | |
| 86 | Bóng đèn khám tai LED 3.7V cho đèn khám tai e-scope | 14041 | 1 | |
| 87 | Bóng đèn khám mắt LED 3.7V cho đèn mắt e-scope | 14051 | 1 | |
| 88 | Bóng đèn halogen HL2.5V-đèn soi bóng đồng tử (slit-light) Ri-scope | 10615 | 1 | |
| 89 | Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi tai-loa soi mũi-cán soi thanh đè lưỡi Ri-scope L2-L3 | 10607 | 1 | |
| 90 | Bóng đèn xenon XL3.5V-đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3 | 10608 | 1 | |
| 91 | Bóng đèn xenon XL 3.5V-đèn soi bóng đồng tử slit-light Ri-scope | 10610 | 1 | |
| 92 | Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám tai Ri-scope L2-L3 | 10625 | 1 | |
| 93 | Bóng đèn LED 3.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3 | 10627 | 1 | |
| 94 | Bóng đèn LED 2.5V cho đèn khám mắt Ri-scope L1-L2-L3 | 10624 | 1 | |
| 95 | Bóng đèn LED 2.5V, cho đèn khám tai ri-scope L2-L3 | 10626 | 1 | |
| 96 | Loa soi tai 2-2,5-3-4-5mm cho đèn soi tai Ri-mini /Ri-scope L1-L2 / e-scope (loại dùng nhiều lần), gói:10 cái | 10775 – 10779 – 10783 – 10789 – 10795 | 1 | |
| 97 | Loa soi tai 2-3-4-5-9mm cho đèn soi tai Ri-scope L3 (loại dùng nhiều lần), gói : 10 cái | 10800-532 10800-533 10800-534 10800-535 10800-539 |
1 | |
| ĐÈN SOI DA / Dermatological Instruments Xuất xứ : Đức | ||||
| 98 | Đèn soi da ánh sáng xenon XL 2,5V, cán pin trung | RI-DERMA | 3390 | 1 |
| 99 | Đèn soi da ánh sáng LED 2,5V, cán pin trung | RI-DERMA | 3777 | |
| 100 | Trạm soi da, ánh sáng LED 3,5V (đèn soi da dạng treo tường, 220V,50Hz) | RI-FORMER | 3650 10577-301 |
1 |
| 101 | Bóng đèn xenon XL 2,5V-đèn soi da ri-derma | 10605 | 1 | |
| 102 | Bóng đèn LED 2,5V-đèn soi da ri-derma | 10626 | 1 | |
| ĐÈN KHÁM TMH-MẮT- SOI DA CÓ HỆ THỐNG CAMERA KỸ THUẬT SỐ / Multifunctional digital camera system Xuất xứ : Đức | ||||
| 103 | Đèn khám tai có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970 +12370 | 1 |
| 104 | Đèn khám mắt (thấu kính 25o) có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970+12371 | 1 |
| 105 | Đèn khám mắt (thấu kính 40o) có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970+12372 | 1 |
| 106 | Đèn soi da có hệ thống camera kỹ thuật số | RI-SCREEN | 3970+12373 | 1 |
| KÍNH LÚP PHẪU THUẬT / Binocular loupes Xuất xứ: Anh | ||||
| 107 | Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu Galilean | 3960-620/ 3962-620 + 12770 |
1 |
| 108 | Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean với độ phóng đại 2.0X, khoảng cách làm việc 34/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu Galilean | 3960-620/ 3962-620 + 12771 |
1 |
| 109 | Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu Galilean | 3960-625 / 3961-625 / 3962-625 / 3963-625 + 12770 |
1 |
| 110 | Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 2.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Galilean | 3960-625 / 3961-625 / 3962-625 / 3963-625 + 12771 |
1 |
| 111 | Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu Galilean | 3960-630 / 3961-630 / 3962-630 / 3963-630 + 12770 |
1 |
| 112 | Kính lúp phẩu thuật SuperVu Gallilean độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Galilean | 3960-630 / 3961-630 / 3962-630 / 3963-630 + 12771 |
1 |
| 113 | Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Hi-Res Galilean | 3970-630 / 3971-630 / 3972-630 / 3973-630 + 12770 |
1 |
| 114 | Kính lúp phẩu thuật với độ phân giải cao SuperVu Gallilean Hi-Res độ phóng đại 3.0X, khoảng cách làm việc 34/42/46/50cm với vòng đeo đầu | SuperVu Hi-Res Galilean | 3970-630 / 3971-630 / 3972-630 / 3973-630 + 12770 |
1 |
| 115 | Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu XL Advantage | 3980-635 / 3981-635 / 3982-635 +12770 |
1 |
| 116 | Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 3.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu XL Advantage | 3980-635 / 3981-635 / 3982-635 +12771 |
1 |
| 117 | Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu XL Advantage | 3980-645 / 3981-645 / 3982-645 / +12770 |
1 |
| 118 | Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu XL Advantage | 3980-645 / 3981-645 / 3982-645 / +12771 |
1 |
| 119 | Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với gọng kính đeo mắt | SuperVu XL Advantage | 3980-655 / 3981-655 / 3982-655 / + 12770 |
1 |
| 120 | Kính lúp phẩu thuật XL Advantage độ phóng đại 5.5x, khoảng cách làm việc 34/42/46cm với vòng đeo đầu | SuperVu XL Advantage | 3980-655 / 3981-655 / 3982-655 / + 12771 |
1 |
| 121 | Hệ thống đèn K-LED có bộ sạc điện, độ sáng 18,000Lux, vận hành trong vòng 4 giờ | K-L.E.D | 12765 | 1 |
| 122 | Nắp chụp bảo vệ cho kính lúp phẩu thuật | 12760 | 1 | |
| 123 | Gọng kính đeo mắt (không kính lúp) | 12770 | 1 | |
| 124 | Vòng đeo đầu (không kính lúp) | 12771 | 1 | |
| ĐÈN KHÁM MẮT GIÁN TIẾP / Indirect Ophthalmoscopes Xuất xứ : Anh | ||||
| 125 | Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng Xenon | All Pupil II | 3997 | 1 |
| 126 | Đèn khám mắt gián tiếp có dây, ánh sáng LED | All Pupil II | 3998 | 1 |
| BÚA PHẢN XẠ / hammers Xuất xứ: Pakistan | ||||
| 127 | Búa phản xạ Taylor | TAYLOR | 5030 | 1 |
| 128 | Búa phản xạ Buck, có kim và bàn chải | BUCK | 5035 | 1 |
| 129 | Búa phản xạ Babinsky | BABINSKY | 5052 | 1 |
| BỘ ĐO NHÃN ÁP / Schiotz Tonometer Xuất xứ : Đức | ||||
| 130 | Bộ đo nhãn áp (4 quả cân: 5.5g, 7.5g, 10g, 15g) | SCHIOTZ C | 5114 (5112+quả cân15g) |
1 |
| ÂM THOA / Turnimg Forks Xuất xứ: Mỹ | ||||
| 131 | Âm thoa bằng thép, C 64Hz | 5160 | 1 | |
| 132 | Âm thoa bằng thép, C 128Hz | 5161 | 1 | |
| 133 | Âm thoa bằng nhôm, C 128Hz | 5162 | 1 | |
| 134 | Âm thoa bằng thép, C1 256 Hz | 5164 | 1 | |
| 135 | Âm thoa bằng nhôm, C1 256 Hz | 5165 | 1 | |
| 136 | Âm thoa bằng nhôm, C2 512 Hz | 5167 | 1 | |
| 137 | Bộ âm thoa 8 cái bằng thép : 32Hz, 64Hz, 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz, 4096Hz (5163, 5160, 5161, 5164, 5166, 5168, 5170, 5172) | 5140 | 1 | |
| 138 | Bộ âm thoa 5 cái bằng thép : 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5161, 5164, 5166, 5168, 5170) | 5141 | 1 | |
| 139 | Bộ âm thoa 5 cái bằng nhôm: 128Hz, 256Hz, 512Hz, 1024Hz, 2048Hz (5162, 5165, 5167, 5169, 5171) | 5142 | 1 | |
| DỤNG CỤ PHỤ KHOA / Gynaecological Instrument Xuất xứ : Đức | ||||
| 140 | Bộ dụng cụ theo dõi chẩn đoán vô sinh và thông vòi trứng | SALPINGOGRAPH | 5250 | 1 |
| 141 | Bơm thủy tinh 10ml | 11211 | 1 | |
| 142 | Đồng hồ áp kế dùng cho bộ dụng cụ thông vòi trứng | 11217 | 1 | |
| GARO HƠI / Tourniquet Xuất xứ : Đức | ||||
| 143 | Garo hơi (gồm có 2 bao đo : 57x9cm – 96x13cm) | KOMPRIMETER | 5255 | 1 |
| 144 | Bao đo trẻ em 38x8cm | 11219 | 1 | |
| 145 | Ống bơm dùng cho garo hơi | 11220 | 1 | |
| 146 | Đồng hồ áp kế dùng cho garo hơi | 11221 | 1 | |
| 147 | Bao đo bắp tay người lớn 57x9cm | 11222 | 1 | |
| 148 | Bao đo bắp đùi người lớn 96x13cm | 11223 | 1 | |
| PHẾ DUNG KẾ / Pulmonary pressure measuring devices Xuất xứ: Nhật |
||||
| 149 | Phế dung kế và 50 ống ngậm miệng dùng 1 lần | SPIROTEST | 5260 | 1 |
| 150 | Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 50cái | 11230 | 1 | |
| 151 | Ống ngậm miệng dùng 1 lần : 1000cái | 11232 | 1 | |
| TÚI TĂNG TỐC DỊCH TRUYỀN / Pressure infusion instruments Xuất xứ : Đức | ||||
| 152 | Túi tăng tốc dịch truyền 500ml | METPAK | 5270 | 1 |
| 153 | Túi tăng tốc dịch truyền 1000ml | METPAK | 5275 | 1 |
| 154 | Túi tăng tốc dịch truyền 3000ml | METPAK | 5270-536 | 1 |
| 155 | Đồng hồ áp kế cho túi tăng tốc dịch truyền | 11241 | 1 | |
| 156 | Bao đo 500ml | 11239 | 1 | |
| 157 | Bao đo 1000ml | 11240 | 1 | |
| 158 | Bao đo 3000ml | 11239-536 | 1 | |
| 159 | Bóng bóp cho túi tăng tốc dịch truyền | 11242 | 1 | |
| BỘ VALY THĂM KHÁM TỔNG QUÁT / Doctor’s bags and cases Xuất xứ : Đức | ||||
| 160 | Bộ valy thăm khám tồng quát | MED-KIT III | 5282 | 1 |
| ĐÈN CLAR KHÁM TAI MŨI HỌNG-ĐÈN KHÁM BỆNH / Head Mirror-Head Light-Examination Light Xuất xứ : Đức | ||||
| 161 | Đèn clar khám TMH, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V | RI-FOCUS LED | 6091 | 1 |
| 162 | Đèn clar khám TMH, bóng đèn LED, pin sạc AAA và bộ sạc điện 220V | CLAR N | 6073 | 1 |
| 163 | Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh | RI-FOCUS CL | 6303 | 1 |
| 164 | Đèn clar khám TMH ánh sáng lạnh | RI-CLAR CL | 6304 | 1 |
| 165 | Nguồn sáng lạnh halogen HL 150, 220V-50Hz | Projector HL 150 |
6300 | 1 |
| 166 | Nguồn sáng lạnh xenon XL 100, 220V-50Hz | Projector XL100 | 6302 | 1 |
| 167 | Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng,220V-50Hz | ri-magic LED/HPLED | 6250 | 1 |
| 168 | Đèn tiểu phẩu loại di động, ánh sáng lạnh, điều chỉnh được tiêu cự và cường độ sáng, 220V-50Hz (adapter được gắn trên thân đế) |
ri-magic HPLED | 6252 | 1 |
| 169 | Đầu đèn ri-clar 55 | 11335 | 1 | |
| 170 | Chụp bóng đèn của đèn Ri-clar 55 | 11525 | 1 | |
| 171 | Gương 55mm | 11315 | 1 | |
| 172 | Bóng đèn LED-đèn khám Clar N | 11302 | 1 | |
| 173 | Bóng đèn 7V-đèn khám Ri-clar 55 | 11320 | 1 | |
| 174 | Bóng đèn halogen 150W-nguồn sáng lạnh HL150 | 12132 | 1 | |
| 175 | Bóng đèn xenon 24W – nguồn sáng lạnh XL 24 | 12133 | 1 | |
| 176 | Bóng đèn xenon 100W – nguồn sáng lạnh XL100 | 12134 | 1 | |
| BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN / Laryngoscopes Xuất xứ: Pakistan | ||||
| 177 | Bộ đặt NKQ người lớn: 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung | RI-STANDARD MACINTOSH | 7040 | 1 |
| 178 | Bộ đặt NKQ người lớn : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung | RI-STANDARD MACINTOSH | 7040,012 | 1 |
| 179 | Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-STANDARD MACINTOSH | 7050 | 1 |
| 180 | Bộ đặt NKQ trẻ em : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-STANDARD MILLER | 7070 | 1 |
| 181 | Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu | RI-STANDARD MILLER | 7070,001 | 1 |
| 182 | Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung | RI-STANDARD MACINTOSH | 7040,001 | 1 |
| 183 | Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung | RI-STANDARD MILLER -MACINTOSH |
7040,002 | 1 |
| 184 | Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8040 | 1 |
| 185 | Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8040,015 | 1 |
| 186 | Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenonXL2.5V) : 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8040,002 | 1 |
| 187 | Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8050 | 1 |
| 188 | Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MILLER F.O. | 8070 | 1 |
| 189 | Bộ đặt NKQ trẻ sơ sinh Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenonXL2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 00/0/1, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MILLER F.O. | 8070,001 | 1 |
| 190 | Bộ đặt NKQ trẻ em-người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnhxenon XL2.5V) : 1 lưỡi thẳng Miller số 0, 4 lưỡi cong Macintosh số 1/2/3/4, pin trung | RI-INTERGRAL MILLER BABY F.O. -MACINTOSH F.O. |
8040,016 | 1 |
| 191 | Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8040,006 | 1 |
| 192 | Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8040,012 | 1 |
| 193 | Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh xenon XL2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8040,008 | 1 |
| 194 | Bộ đặt NKQ người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V): 3 lưỡi cong Macintosh số 2/3/4, cán pin trung | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. | 8041 | 1 |
| 195 | Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 3 lưỡi cong Macintosh số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MACINTOSH F.O. BABY | 8053 | 1 |
| 196 | Bộ đặt NKQ trẻ em Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 3 lưỡi thẳng Miller số 0/1/2, cán pin tiểu | RI-INTERGRAL MILLER F.O. | 8073 | 1 |
| 197 | Bộ đặt NKQ khó người lớn (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 1 | |
| 198 | Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 1 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8041,006 | 1 |
| 199 | Bộ đặt NKQ khó người lớn Fibre-optics (ánh sáng lạnh LED 2.5V) : 2 lưỡi cong Ri-intergral flex Macintosh số 3 & 4, pin trung | RI-INTEGRAL FLEX MACINTOSH F.O. | 8041,005 | 1 |
| 200 | Bóng đèn chân không 2.7V loại nhỏ-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 00/0/1 | 11380 | 1 | |
| 201 | Bóng đèn chân không 2.7V loại lớn-dùng cho lưỡi thẳng Miller số 2/3/4, lưỡi cong Macintosh số 0/1/2/3/4 | 11381 | 1 | |
| 202 | Bóng đèn xenon XL 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 11428 | 1 | |
| 203 | Bóng đèn xenon XL 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 11429 | 1 | |
| 204 | Bóng đèn LED 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 12320 | 1 | |
| 205 | Bóng đèn LED 3.5V-dùng cho bộ đặt NKQ Fibre-optics | 12321 | 1 | |
| 206 | Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 0-1-2-3-4 | 12210-12211-12212-12213-12214 | 1 | |
| 207 | Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller số 00-0-1-2-3-4 | 12220-12221-12222-12223-12224-12225 | 1 | |
| 208 | Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh Fibre-optics số 0-1-2-3-4 | 12230-12231-12232-12233-12234 | 1 | |
| 209 | Lưỡi đèn đặt NKQ thẳng Miller Fibre-optics số 00-0-1-2-3-4 | 12240-12241-12242-12243-12244-12245 | 1 | |
| 210 | Lưỡi đèn đặt NKQ khó Flex Macintosh Fibre-optics số 3-4 | 12250-12251 | 1 | |
| 211 | Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA) | 12307-12308 | 1 | |
| 212 | Cán đèn đặt NKQ pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng LED 2.5V | 12311 – 12312 | 1 | |
| 213 | Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic pin trung (type C) – pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 2.5V | 12305-12306 | 1 | |
| 214 | Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C), ánh sáng Xenon XL 2.5V | 12300 | 1 | |
| 215 | Cán đèn đặt NKQ Fibre-optic, dạng sạc pin trung (type C)/pin tiểu (type AA), ánh sáng Xenon XL 3.5V | 12301-12318 | 1 | |
| 216 | Hộp nhựa cho bộ đặt nội khí quản | 1 | ||
| 217 | Túi đựng simili cho bộ đặt nội khí quản | 11389 | 1 | |
| 218 | Đế sạc ri-charger L + pin Li-ion | 10705+10691 | 1 | |
| 219 | Adapter cắm dây sạc kèm pin sạc Li-Ion3.5V ri-accu L (dùng cho các đèn ri-scope L, bộ đặt NKQ, econom sử dụng pin Li-ion ru-accu L 3.5V) | NEW | 10708 | 1 |
| 220 | Adapter cắm dây sạc | NEW | 10707 | 1 |
| 221 | Pin sạc Li-Ion 3.5V ri-accu® L dùng cho adapter cắm dây sạc | NEW | 10694 | 1 |
| Máy tạo oxy 5 lít/phút (1 ngõ ra – 1 người sử dụng) | Mỹ |
| Máy tạo oxy 5 lít/phút (1ngõ ra – 1 người sử dụng) | Mỹ |
| Máy tạo oxy 10 lít/phút (2 ngõ ra – 2 người sử dụng) | Mỹ |
| Máy tạo oxy 3 lít/phút dùng điện 220V-50Hz và pin sạc (1 ngõ ra – 1 người sử dụng ) | Mỹ |
| HÃNG SẢN XUẤT SUMMIT | |
| Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, đầu dò 3MHz | Mỹ |
| Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz | Mỹ |
| Máy nghe tim thai cầm tay có màn hình, pin sạc, máy ghi âm, đầu dò 3MHz | Mỹ |
| Máy nghe tim thai để bàn có màn hình, pin sạc, đầu dò 3MHz | Mỹ |
| HÃNG SẢN XUẤT INFINIUM | |
| Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 | Mỹ |
| Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 | Mỹ |
| Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số có máy in nhiệt, màn hình chạm 8″ : ECG, RESP., NIBP., SpO2 | Mỹ |
| HÃNG SẢN XUẤT NEW TECH | |
| Máy điện tim 1 cần | Mỹ-TQ |
| Máy điện tim 3 cần | Mỹ-TQ |
| Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ |
| Máy điện tim 3 cần | Mỹ-TQ |
| Máy điện tim 3 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ |
| Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ |
| Máy điện tim 6/12 cần có phần mềm kết nối vi tính | Mỹ-TQ |
| HÀNG SẢN XUẤT NATIONAL THERAPY | |
| Gel siêu âm 5 lít | Canada |
| Gel siêu âm 250ml | Canada |
| HÃNG SẢN XUẤT SKINTACT | |
| Điện cực dán người lớn Ø50mm (gói : 30 cái) | Áo |
| Điện cực dán trẻ em Ø35mm (gói : 30 cái) | Áo |
| Điện cực dán 32x45mm dùng cho máy điện não | Áo |
| Điện cực dán người lớn Ø50mm dùng trong X-quang, MRI | Áo |
| Điện cực dán người lớn 36x53mm dùng trong điện tim gắng sức và ECG holter | Áo |
| Gel điện tim 260 gr | Áo |
| Dây kẹp tấm lắc dùng nhiều lần, tiệt trùng được | Áo |
| Tấm lắc đơn/đôi người lớn dùng 1 lần cho máy cắt đốt | Áo |
| Tấm lắc đơn/đôi trẻ em dùng 1 lần cho máy cắt đốt | Áo |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Medtronic | Áo |
| Tấm điện cực dương dùng cho máyxốctim SchillerFRED | Áo |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Codemaster | Áo |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Philips Heartstart | Áo |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Zoll | Áo |
| Tấm điện cực dương dùng cho máy xốc tim Welch Allyn | Áo |
| HÃNG SẢN XUẤT YAMADA – SHARP – APEL | |
| Bình bốc hơi ISOFLUANCE | Nhật |
| Đồng hồ oxy Sharp | Nhật |
| Máy xông khí dung siêu âm COMFORT 2000 KU-400 | Nhật |
| Máy xông khí dung siêu âm COMFORT OASIS KU-200 | |
| Máy ủ ấm máu | Nhật |
| Valy cấp cứu | Nhật |
| Valy cấp cứu | Nhật |
| Máy gây mê giúp thở Soft Lander | Nhật |
| HÃNG SẢN XUẤT INAMI | |
| Hộp kinh thử thị lực có gọng kính | Nhật |
| Hộp kinh thử thị lực có gọng kính | Nhật |
| HÃNG SẢN XUẤT DAIWHA | |
| Máy cắt đốt cao tần 200W | NTT |
| Máy cắt đốt cao tần 300W | NTT |
| Máy cắt đốt cao tần 300W | NTT |
| Máy cắt đốt cao tần 400W | NTT |
| Forcep lưỡng cực | NTT |
| Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần | NTT |
| Forcep và dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần | NTT |
| Dây nối đơn cực dùng nhiều lần | NTT |
| Bộ đầu đơn cực dùng cho máy đốt (bộ : 6 cái) | NTT |
| Dây nối tấm điện cực | NTT |
| Tấm điện cực inox dùng cho máy cắt đốt | NTT |
| Tấm điện cực cao su có dây nối dùng cho máy cắt đốt | NTT |
| Dây cáp nội soi | NTT |
| HÃNG SẢN XUẤT BISTOS | |
| Máy nghe tim thai Hi-bebe | NTT |
| Monitor sản khoa, song thai | NTT |
| Monitor sản khoa, song thai, màn hình LCD | NTT |
| Đèn chiếu trị bệnh vàng da trẻ sơ sinh, ánh sáng LED | NTT |
| Đèn clar khám TMH | NTT |
| HÃNG SẢN XUẤT CENTRON | |
| Máy hàn túi máu để bàn | NTT |
| Maáy hàn dây túi máu để bàn | NTT |
| Máy hàn dây túi máu cầm tay + để bàn | NTT |
| Máy hàn túi máu cầm tay | NTT |
| Máy hàn túi máu cầm tay | NTT |
| Máy cân và lắc túi máu sử dụng pin sạc | NTT |
| Máy cân và lắc túi máu | NTT |
| Máy tách ép huyết tương | NTT |
| Thiết bị cân bằng túi máu | NTT |
| HÃNG SẢN XUẤT MORRIS | |
| Bình tạo ẩm oxy 150ml (màu xanh lá) | Đài Loan |
| Bình tạo ẩm oxy 200ml | Đài Loan |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, không co nối | Đài Loan |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút,có co nối nhanh t.chuẩn Pháp | Đài Loan |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Anh | Đài Loan |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Đức | Đài Loan |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Nhật | Đài Loan |
| Cột đo lưu lượng đôi oxy 15lít/phút, không co nối nhanh, gồm 2 cột đo lưu lượng oxy và 2 bình làm ẩm | Đài Loan |
| Đồng hồ oxy Yamato 10lít/phút | Đài Loan |
| Đồng hồ oxy Ioxygen 15lít/phút + cột đo lưu lượng + bình tạo ẩm | Đài Loan |
| Đồng hồ chỉnh áp lực oxy Yamato | Đài Loan |
| Ống thủy của cột đo lưu lượng | Đài Loan |
| Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-760mmHg | Đài Loan |
| Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-760mmHg | Đài Loan |
| Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-300mmHg | Đài Loan |
| Bình oxy bằng nhôm kèm van gắn đồng hồ chuẩn CGA870 | Đài Loan |
| Bình oxy bằng nhôm kèm van gắn đồng hồ chuẩn CGA870 | Đài Loan |
| Đồng hồ oxy dạng EMS, kết nối bình oxy nhôm cỡ nhỏ | Đài Loan |
| HÃNG SẢN XUẤT APEX | |
| Nệm chống loét APEX | Đài Loan |
| Nệm chống loét APEX có chức năng chỉnh lực căng | Đài Loan |
| Nệm chống loét rời Apex | Đài Loan |
| Bơm khí dùng cho nệm chống loét | Đài Loan |
| HÀNG SẢN XUẤT STURDY | |
| Ambu thổi ngạt người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh | Đài Loan |
| Ambu thổi ngạt silicon người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh | Đài Loan |
| Mask gây mê silicon người lớn/trẻ em/sơ sinh | Đài Loan |
| Thiết bị hút đàm nhớt bằng tay | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 16 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 16 lít (nồi vuông) | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 24 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 40 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 50 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 94 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 143 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 196 lít | Đài Loan |
| Nồi hấp tiệt trùng 339 lít | Đài Loan |
| Điện trở nồi hấp M-type, SA-230 / 232 (220V, 1400W) | Đài Loan |
| Điện trở nồi hấp M-type, SA-252F (220V, 1800W) | Đài Loan |
| Điện trở nồi hấp M-type, SA-300 series (220V, 2300W) | Đài Loan |
| Điện trở nồi hấp SA-450 | Đài Loan |
| Điện trở nồi hấp SA-500 | Đài Loan |
| Điện trở nồi hấp SA-600 | Đài Loan |
| Vòng roan silicon cho máy SA-232 | Đài Loan |
| Vòng roan silicon cho máy SA-252F | Đài Loan |
| Vòng roan silicon cho máy SA-300 series | Đài Loan |
| Vòng roan silicon cho máy SA-450 series | Đài Loan |
| Vòng roan silicon cho máy SA-500 series | Đài Loan |
| Vòng roan silicon cho máy SA-600 series | Đài Loan |
| Ống thủy của nồi hấp SA-450/500/600 series | Đài Loan |
| HÃNG SẢN XUẤT YESNG | |
| Lưỡi dao dùng cho máy cắt đốt cao tần | Đài Loan |
| Dây điện cực cho máy cắt đốt cao tần dùng 1 lần | Đài Loan |
| Dây điện cực cho máy cắt đốt cao tần dùng nhiều lần | Đài Loan |
| Dây nối tấm điện cực | Đài Loan |
| Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần (cho máy 786) | Đài Loan |
| Forcep lưỡng cực (cho máy 786) | Đài Loan |
| Máy đốt cao tần 27W | Đài Loan |
| HÃNG SẢN XUẤT GEMMY | |
| Máy lắc tròn 75-250 vòng/phút | Đài Loan |
| Máy lắc tròn 40-400 vòng/phút | Đài Loan |
| Máy ly tâm nước tiểu 12 ống x 15ml, 4.000vòng/phút (rotor A-1215) |
Đài Loan |
| Máy ly tâm nước tiểu-máu 12 ống 5.700vòng/phút (rotor A-1215) |
Đài Loan |
| Máy ly tâm haematocrit 24 ống 12.000 vòng/phút (rotor F-2415) |
Đài Loan |
| Máy ly tâm nước tiểu-máu 12 ống 5.700vòng/phút (rotor A-1215) |
Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 34 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 53 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 75 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 90 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 110 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 150 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 200 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 34 lít Bộ hẹn giờ: cơ học Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 53 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 75 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 90 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 110 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 150 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 200 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 36 lít Bộ hẹn giờ: digital Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 57 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 75 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 90 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 110 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 150 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 200 lít | Đài Loan |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 250 lít | Đài Loan |
| Tủ ấm 34 lít dạng cơ | Đài Loan |
| Tủ ấm 53 lít dạng cơ | Đài Loan |
| Tủ ấm 75 lít dạng cơ | Đài Loan |
| Tủ ấm 34 lít dạng điện tử Bộ hẹn giờ: cơ học Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan |
| Tủ ấm 53 lít dạng điện tử | Đài Loan |
| Tủ ấm 75 lít dạng điện tử | Đài Loan |
| Tủ ấm 36 lít dạng điện tử Bộ hẹn giờ: digital Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan |
| Tủ ấm 57 lít dạng điện tử | Đài Loan |
| Tủ ấm 75 lít dạng điện tử | Đài Loan |
| HÃNG SẢN XUẤT ĐÀI LOAN | |
| Bộ giác hút inox (03 giác hút số 4.5.6 ) | Đài Loan |
| Đèn chiếu vàng da | Đài Loan |
| Hệ thống sưởi ấm trẻ sơ sinh | Đài Loan |
| Lồng ấp trẻ sơ sinh | Đài Loan |
| HÀNG SẢN XUẤT MEDION | |
| Áo giáp chì | Ấn Độ |
| Găng tay chì | Ấn Độ |
| Kính chì đeo mắt | Ấn Độ |
| Yếm chì che cổ | Ấn Độ |
| HÀNG SẢN XUẤT HỒNG KÔNG-TRUNG QUỐC | |
| Bộ bo chuông điện tim người lớn ( bộ : 6 cái ) | HK |
| Bộ kẹp điện tim người lớn ( bộ : 4 cái ) | HK |
| Bóng đèn chiếu vàng da | TQ |
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : Vật tư y tế thường dùng khác

Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 700.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 3.800.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 4.990.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 300.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: 130.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.400.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: 220.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Liên hệ giá bán buôn
Chi tiết
Giá: 320.000 VNĐ/ Hộp
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.300.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 2.700.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 20.000 VNĐ
Chi tiết