
Máy đo đường huyết Standard Diagnostic SD Check Gold
Giá: 880.000 VNĐ
Chi tiết
Tên: Danh mục trang thiết bị y tế- vật tư có sẵn
Mã: Trong danh mục
Giá: Liên hệ
Giảm giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Đặt hàngHàng có sẵn
| Máy hàn dây túi máu cầm tay + để bàn | NTT | SE 260 |
| Máy hàn túi máu cầm tay | NTT | SE 450 |
| Máy hàn túi máu cầm tay | NTT | SE 700 |
| Máy cân và lắc túi máu sử dụng pin sạc | NTT | CM 745 |
| Máy cân và lắc túi máu | NTT | CM 735A |
| Máy tách ép huyết tương | NTT | ES 315 |
| Thiết bị cân bằng túi máu | NTT | CB 220 |
| HÃNG SẢN XUẤT MORRIS | ||
| Bình tạo ẩm oxy 150ml (màu xanh lá) | Đài Loan | HM-006 |
| Bình tạo ẩm oxy 200ml | Đài Loan | HM-003/HM-005 |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, không co nối | Đài Loan | 805-OX-15-F2 |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút,có co nối nhanh t.chuẩn Pháp | Đài Loan | 805-OX-15-CM |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Anh | Đài Loan | 805-OX-15-BP |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Đức | Đài Loan | 805-OX-15-GM |
| Cột đo lưu lượng oxy 15lít/phút, có co nối nhanh t.chuẩn Nhật | Đài Loan | 805-OX-15-JM |
| Cột đo lưu lượng đôi oxy 15lít/phút, không co nối nhanh, gồm 2 cột đo lưu lượng oxy và 2 bình làm ẩm | Đài Loan | 825-OX-15-F2-9/16-HM006 |
| Đồng hồ oxy Yamato 10lít/phút | Đài Loan | YR88-10FL-OX |
| Đồng hồ oxy Ioxygen 15lít/phút + cột đo lưu lượng + bình tạo ẩm | Đài Loan | YR88-15FL-SET |
| Đồng hồ chỉnh áp lực oxy Yamato | Đài Loan | VM-7M-OX |
| Ống thủy của cột đo lưu lượng | Đài Loan | |
| Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-760mmHg | Đài Loan | SR888-760A-F2-DM-VT9003D |
| Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-760mmHg | Đài Loan | SR603C-760A-F2-DM-VT9003D |
| Thiết bị điều chỉnh áp lực âm 0-300mmHg | Đài Loan | SR603C-300A-F2-DM-VT9003D |
| Bình oxy bằng nhôm kèm van gắn đồng hồ chuẩn CGA870 | Đài Loan | OC-M6 |
| Bình oxy bằng nhôm kèm van gắn đồng hồ chuẩn CGA870 | Đài Loan | OC-M28 |
| Đồng hồ oxy dạng EMS, kết nối bình oxy nhôm cỡ nhỏ | Đài Loan | 208MFB-25LM-870 |
| HÃNG SẢN XUẤT APEX | ||
| Nệm chống loét APEX | Đài Loan | Domus 1 |
| Nệm chống loét APEX có chức năng chỉnh lực căng | Đài Loan | 205000 EXCELL 2000 |
| Nệm chống loét rời Apex | Đài Loan | |
| Bơm khí dùng cho nệm chống loét | Đài Loan | |
| HÀNG SẢN XUẤT STURDY | ||
| Ambu thổi ngạt người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh | Đài Loan | SR-011/012/013 |
| Ambu thổi ngạt silicon người lớn/trẻ em/ trẻ sơ sinh | Đài Loan | SR-001/002/003 |
| Mask gây mê silicon người lớn/trẻ em/sơ sinh | Đài Loan | SM-035/034/033/ 032/031/030 |
| Thiết bị hút đàm nhớt bằng tay | Đài Loan | SSM-01 |
| Nồi hấp tiệt trùng 16 lít | Đài Loan | SA-232 |
| Nồi hấp tiệt trùng 16 lít (nồi vuông) | Đài Loan | SA-232X |
| Nồi hấp tiệt trùng 24 lít | Đài Loan | SA-252F |
| Nồi hấp tiệt trùng 40 lít | Đài Loan | SA-300H |
| Nồi hấp tiệt trùng 50 lít | Đài Loan | SA-300VF |
| Nồi hấp tiệt trùng 94 lít | Đài Loan | SA-400A |
| Nồi hấp tiệt trùng 143 lít | Đài Loan | SA-450A |
| Nồi hấp tiệt trùng 196 lít | Đài Loan | SA-500A |
| Nồi hấp tiệt trùng 339 lít | Đài Loan | SA-600A |
| Điện trở nồi hấp M-type, SA-230 / 232 (220V, 1400W) | Đài Loan | 009-01019-02 |
| Điện trở nồi hấp M-type, SA-252F (220V, 1800W) | Đài Loan | 009-01013-02 |
| Điện trở nồi hấp M-type, SA-300 series (220V, 2300W) | Đài Loan | 009-01012-02 |
| Điện trở nồi hấp SA-450 | Đài Loan | 009-01025-01 |
| Điện trở nồi hấp SA-500 | Đài Loan | 009-01027-01 |
| Điện trở nồi hấp SA-600 | Đài Loan | 009-01044-01 |
| Vòng roan silicon cho máy SA-232 | Đài Loan | |
| Vòng roan silicon cho máy SA-252F | Đài Loan | |
| Vòng roan silicon cho máy SA-300 series | Đài Loan | |
| Vòng roan silicon cho máy SA-450 series | Đài Loan | 409-02015-01 |
| Vòng roan silicon cho máy SA-500 series | Đài Loan | 409-02014-01 |
| Vòng roan silicon cho máy SA-600 series | Đài Loan | 409-02013-01 |
| Ống thủy của nồi hấp SA-450/500/600 series | Đài Loan | 408-04001-01 |
| HÃNG SẢN XUẤT YESNG | ||
| Lưỡi dao dùng cho máy cắt đốt cao tần | Đài Loan | 80205 |
| Dây điện cực cho máy cắt đốt cao tần dùng 1 lần | Đài Loan | 80307 |
| Dây điện cực cho máy cắt đốt cao tần dùng nhiều lần | Đài Loan | 80207 |
| Dây nối tấm điện cực | Đài Loan | 688001 / 688001-D |
| Dây nối lưỡng cực dùng nhiều lần (cho máy 786) | Đài Loan | 80337 |
| Forcep lưỡng cực (cho máy 786) | Đài Loan | 80238 / 80237 |
| Máy đốt cao tần 27W | Đài Loan | 786 |
| HÃNG SẢN XUẤT GEMMY | ||
| Máy lắc tròn 75-250 vòng/phút | Đài Loan | VRN-360 |
| Máy lắc tròn 40-400 vòng/phút | Đài Loan | VRN-480 |
| Máy ly tâm nước tiểu 12 ống x 15ml, 4.000vòng/phút (rotor A-1215) |
Đài Loan | PLC-05 |
| Máy ly tâm nước tiểu-máu 12 ống 5.700vòng/phút (rotor A-1215) |
Đài Loan | PLC-012 (rotor A-1215) |
| Máy ly tâm haematocrit 24 ống 12.000 vòng/phút (rotor F-2415) |
Đài Loan | PLC-012 (rotor F-2415) |
| Máy ly tâm nước tiểu-máu 12 ống 5.700vòng/phút (rotor A-1215) |
Đài Loan | PLC-012E (rotor A-1215) |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 34 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 53 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 75 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 90 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 110 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 150 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng cơ 200 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 34 lít Bộ hẹn giờ: cơ học Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 53 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 75 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 90 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 110 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 150 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 200 lít | Đài Loan | YCO-N01 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 36 lít Bộ hẹn giờ: digital Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 57 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 75 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 90 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 110 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 150 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 200 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ sấy tiệt trùng dạng điện tử 250 lít | Đài Loan | YCO-010 |
| Tủ ấm 34 lít dạng cơ | Đài Loan | IN-601 |
| Tủ ấm 53 lít dạng cơ | Đài Loan | IN-601 |
| Tủ ấm 75 lít dạng cơ | Đài Loan | IN-602 |
| Tủ ấm 34 lít dạng điện tử Bộ hẹn giờ: cơ học Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan | IN-601 |
| Tủ ấm 53 lít dạng điện tử | Đài Loan | IN-601 |
| Tủ ấm 75 lít dạng điện tử | Đài Loan | IN-601 |
| Tủ ấm 36 lít dạng điện tử Bộ hẹn giờ: digital Hệ thống điều khiển, Màn hình hiển thị: digital |
Đài Loan | IN-010 |
| Tủ ấm 57 lít dạng điện tử | Đài Loan | IN-010 |
| Tủ ấm 75 lít dạng điện tử | Đài Loan | IN-011 |
| HÃNG SẢN XUẤT ĐÀI LOAN | ||
| Bộ giác hút inox (03 giác hút số 4.5.6 ) | Đài Loan | |
| Đèn chiếu vàng da | Đài Loan | YD-P-222MP |
| Hệ thống sưởi ấm trẻ sơ sinh | Đài Loan | RW-07 |
| Lồng ấp trẻ sơ sinh | Đài Loan | YDF-285SCB |
| HÀNG SẢN XUẤT MEDION | ||
| Áo giáp chì | Ấn Độ | |
| Găng tay chì | Ấn Độ | |
| Kính chì đeo mắt | Ấn Độ | |
| Yếm chì che cổ | Ấn Độ | |
| HÀNG SẢN XUẤT HỒNG KÔNG-TRUNG QUỐC | ||
| Bộ bo chuông điện tim người lớn ( bộ : 6 cái ) | HK | |
| Bộ kẹp điện tim người lớn ( bộ : 4 cái ) | HK | |
| Bóng đèn chiếu vàng da | TQ | |
| HÀNG SẢN XUẤT VIỆT NAM | ||
| Băng ca | VN | |
| Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh có hệ thống sưởi ấm | VN | |
| Đèn chiếu vàng da | VN |
Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Sản phẩm : Danh mục trang thiết bị y tế- vật tư có sẵn

Giá: 880.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.000.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: 120,000 VNĐ/ Cái
Chi tiết
Giá: 700.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 4.000.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: 800.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 1.000.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 2.200 VNĐ
Chi tiết
Giá: Giá bán buôn
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 1.200.000 VNĐ/ Bộ
Chi tiết
Giá: 50.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 2.100.000 VNĐ/ Máy
Chi tiết
Giá: 850.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 900 VNĐ
Chi tiết
Giá: 1.200 VNĐ/ Cái
Chi tiết
Giá: Thỏa thuận
Chi tiết
Giá: Theo danh mục
Chi tiết
Giá: 680.000 VNĐ
Chi tiết
Giá: 1.500.000 VNĐ
Chi tiết